Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

từ vựng về động vật ăn cỏ ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.18 MB, 4 trang )



bull /bʊl/ - bò đực


calf /kɑːf/ -
con


chicken
/ˈtʃɪk.ɪn/ - gà


chicks /tʃɪk/ -
gà con




female /ˈfiː.meɪl/


male /meɪl/ -

cow /kaʊ/ - bò
cái
donkey /ˈdɒŋ.ki/

- con lừa
- giống cái giống đực




herd of cow /hɜːd əv kaʊ/ -
đàn bò

pony /ˈpəʊ.ni/ -
ngựa nhỏ

horse /hɔːs/ -
ngựa


mane of horse /meɪn əv hɔːs/



horseshoe
/ˈhɔːs.ʃuː/ - móng
- bờm ngựa ngựa


lamb /læm/ - cừu con


sheep /ʃiːp/ - cừu


sow /səʊ/ - lợn nái




piglet /ˈpɪg.lət/ -
lợn con

rooster /ˈruː.stəʳ/ -

trống

saddle /ˈsæd.l/ - yên
ngựa






shepherd /ˈʃep.əd/ -
người chăn cừu
flock of sheep /fl
ɒk əv
ʃiːp/- bầy cừu
goat /gəʊt/ -
con



×