Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

bài kiểm tra 45 phút.số 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.17 KB, 2 trang )

Thuan Minh Secondary school Name: Class: 6
Fifteen- Five Minute Test(No.3) A
I/ Chọn từ đúng trong ngoặc.(6 ms)
1. He ______ hungry.( is / feel / has )
2. ________ do you want ? ( When / How / What )
3. I _______ like some orange juice.( want / would / need )
4. She has a ______ face.( strong / weak / round )
5. Miss Huong _______ long hair.( has / is / have )
6. My brother _____ tall and thin.( has / is / are )
II/Tìm và sữa lỗi những câu dưới đây. (2ms)
1. She has a oval face 2. What your favorite food?
A B C D A B C D
III/sắp xếp các từ sau đây vào đúng vò trí:(2ms)
Tomato; bean; milk; iced tea
Drinks Foods
Thuan Minh Secondary school Name: Class: 6
Fifteen- Five Minute Test(No.3) B
I/ Chọn từ đúng trong ngoặc.(6 ms)
1. How ______ potatoes do you want? (much / many)
2. How ______ eggs do you want? (much / many)
3. Are There______ people are there in the room?(a /an / some)
4. There isn’t ______ bread on the dinning table. ?(a /an / some)
5. Nam sometimes has______ egg for breakfast. ?(a /an / some)
6. There isn’t ______ student in their class. ?(a /an / some)
II/Tìm và sữa lỗi những câu dưới đây. (2ms)
1.How much carrots does she drink every day? 2. This bar soap is 5000 dong
A B C D A B C D
III/sắp xếp các từ sau đây vào đúng vò trí:(2ms)
soda; rice; apple juice; banana

Drinks Foods



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×