Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Unit 11 An English Restaurant - Nhà Hàng Anh-phần 1 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (735.3 KB, 6 trang )

Unit 11 An English Restaurant - Nhà
Hàng Anh-phần 1

Vocabulary
beef /biːf/ n

thịt bò
biscuit /ˈbɪs.kɪt/ n

bánh bích qui
boiled /bɔɪl/ adj

luộc
carrot /ˈkær.ət/ n

cà rốt
casserole /ˈkæs.
ə
r.əʊl/ n

món hầm.
chip /tʃɪp/ n

khoai tây chiên
chop /tʃɒp/ n

thịt sườn
coffee /ˈkɒf.i/ n

cà phê
customer /ˈkʌs.tə.məʳ/ n



khách hàng
dessert /dɪˈzɜːt/ n

món tráng miệng
drink /drɪŋk/ n

đồ uống
fried /fraɪd/ adj

chiên
fruit juice /ˈfruːtdʒuːs/ n

nước ép trái cây
fruit salad /ˈfruːtˈsæl.əd/

n

trái cây trộn đường
green salad /ˈgriːnˈsæl.
əd/
n

món rau sống trộn
grilled /grɪld/ adj

nướng
lamb /læm/ n

thịt cừu non

main course

/ˌmeɪnˈkɔːs/ n

món chính
medium /ˈmiː.di.əm/ adj

(thức ăn được nấu)
chín vừa
menu /ˈmen.juː/ n

thực đơn
mixed /mɪkst/ adj

trộn
omelette /ˈɒm.lət/ n

trứng chiên
per /pɜːʳ/ prep


mỗi, từng
percent /pəˈsent/ adv


phần trăm
pie /paɪ/ n

bánh nướng nhân
ngọt

plaice /pleɪs/ n

cá bơn sao
Portuguese /ˌpɔːtʃʊˈgiːz adj

thuộc Bồ Đào Nha
potato /pəˈteɪ.təʊ/ n

khoai tây (số nhiều:
potatoes)
price /praɪs/ n

giá cả
rare /reəʳ/ adj

(thức ăn được nấu)
tái, vừa chín tới
restaurant /ˈres.trɒnt/ n

nhà hàng
roast /rəʊst/ n

rô ti, quay
salad /ˈsæl.əd/ n

món rau trộn
service /ˈsɜː.vɪs/ n

sự phục vụ
soup /suːp/ n


món súp
starter /ˈstɑː.təʳ/ n

món khai vị
steak /steɪk/ n

món bít tết
VAT (= value
added tax)
/ˌviː.eɪˈtiː/ n

thuế giá trị gia tăng
well done
/ˌwelˈdʌn/ adj

(thức ăn được nấu)
chín kỹ
Listening

Mời bạn nghe đoạn hội thoại sau:


Customer Waiter! I'd like the menu, please.
Waiter Here you are, sir
Customer Thanks I'd like some soup.
Waiter Tomato soup?.
Customer Yes, please and I'd like a steak.
Waiter Rare, medium, or well-done?
Customer Medium, please.

Waiter Which vegetables would you like?
Customer I'd like some potatoes, some peas, and a salad,
please.
Waiter Certainly, sir
Customer Oh, and I'd like some wine

Waiter Which wine would you like, sir?
Customer A bottle of red wine, please

×