212 T V NG TI NG ANH CHUYÊN NGÀNH LU TỪ Ự Ế Ậ
1. Activism (judicial) = Tính tích c c c a th m phánự ủ ẩ
2. Actus reus = Khách quan c a t i ph mủ ộ ạ
3. Adversarial process = Quá trình tranh t ngụ
4. Alternative dispute resolution (ADR) = Gi i quy t tranh ch p b ng ph n g th c khácả ế ấ ằ ươ ứ
5. Amicus curiae ("Friend of the court") = Thân h u c a tòa ánữ ủ
6. Appellate jurisdiction = Th m quy n phúc th mẩ ề ẩ
7. Arraignment = S lu n t iự ậ ộ
8. Arrest = b t giắ ữ
9. Accountable = Có trách nhi mệ
10. Accountable to = Chu trách nhi m tr c ị ệ ướ
11. Accredit = y quy n, y nhi m, y thác, b nhi mủ ề ủ ệ ủ ổ ệ
12. Acquit = x tr ng án, tuyên b vô t iử ắ ố ộ
13. Act and deed = v n b n chính th c (có óng d u)ă ả ứ đ ấ
14. Act as amended = lu t s a iậ ử đổ
15. Act of god = thiên tai, tr n g h p b t kh khángườ ợ ấ ả
16. Act of legislation = s c lu tắ ậ
17. Affidavit = B n khaiả
18. Argument = S l p lu n, lý lự ậ ậ ẽ
19. Argument against = Lý l ph n i ( someone's argument )ẽ ả đố
20. Argument for = Lý l tán thànhẽ
21. Attorney = Lu t S ( = lawyer, barrister; advocate)ậ ư
22. Bail = Ti n b o lãnhề ả
23. Bench trial = Phiên xét x b i th m phánử ở ẩ
24. Bill of attainder = L nh t c quy n công dân và tch thu tài s nệ ướ ề ị ả
25. Bill of information = n ki n c a công tĐơ ệ ủ ố
26. Be convicted of = b k t t iị ế ộ
27. Bring into account = truy c u trách nhi mứ ệ
28. Commit = ph m (t i, l i). Ph m t iạ ộ ỗ ạ ộ
29. Crime = t i ph mộ ạ
30. Client = thân chủ
31. Civil law = Lu t dân sậ ự
32. Class action = V kh i ki n t p thụ ở ệ ậ ể
33. Collegial courts = Tòa c p caoấ
34. Common law = Thông lu tậ
35. Complaint = Khi u ki nế ệ
36. Concurrent jurisdiction = Th m quy n tài phán ng th iẩ ề đồ ờ
37. Concurring opinion =Ý ki n ng th iế đồ ờ
38. Corpus juris = Lu t oàn thậ đ ể
39. Court of appeals = Tòa phúc th mẩ
40. Courtroom workgroup = Nhóm làm vi c c a tòa ánệ ủ
41. Criminal law = Lu t hình sậ ự
42. Cross-examination = i ch tĐố ấ
43. Certificate of correctness = B n ch ng th cả ứ ự
44. Certified Public Accountant = Ki m toán côngể
45. Chief Executive Officer = T ng Giám cổ Đố
46. Child molesters = K qu y r i tr emẻ ấ ố ẻ
47. Class action lawsuits = Các v ki n thay m t t p thụ ệ ặ ậ ể
48. Conduct a case = Ti n hành xét sế ử
49. Congress = Qu c h iố ộ
50. Constitutional Amendment = ph n chnh s a Hi n Phápầ ỉ ử ế
51. Constitutional rights = Quy n hi n nhề ế đị
52. Damages = Kho n n bù thi t h iả đề ệ ạ
53. Defendant = b cáo.ị
54. Depot = k b o quy nẻ ạ ề
55. Detail = chi ti tế
56. Deal (with) = gi i quy t, x lý.ả ế ử
57. Dispute = tranh ch p, tranh lu nấ ậ
58. Declaratory judgment = Án v n tuyên nh nă ậ
59. Defendant = B n , b cáoị đơ ị
60. Deposition = L i khaiờ
61. Discovery = Tìm hi uể
62. Dissenting opinion = Ý ki n ph n iế ả đố
63. Diversity of citizenship suit = V ki n gi a các công dân c a các bangụ ệ ữ ủ
64. Decline to state = T ch i khai báoừ ố
65. Delegate = i bi uĐạ ể
66. Democratic = Dân Chủ
67. Designates = Phân công
68. En banc ("In the bench" or "as a full bench.") = Th t c t t ng toàn th m (Toàn th các ủ ụ ố ụ ẩ ể
quan tòa)
69. Equity = Lu t công bìnhậ
70. Ex post facto law = Lu t có hi u l c h i tậ ệ ự ồ ố
71. Election Office = V n phòng b u că ầ ử
72. Federal question = V n liên bangấ đề
73. Felony = Tr ng t iọ ộ
74. Fine = ph t ti nạ ề
75. Financial Investment Advisor = C v n u t tài chínhố ấ đầ ư
76. Financial Services Executive = Giám c dch v tài chínhđố ị ụ
77. Financial Systems Consultant = T v n tài chínhư ấ
78. Fiscal Impact = nh h n g n ngân sách côngẢ ưở đế
79. Forfeitures = Ph t nói chungạ
80. Free from intimidation = Không b e do , t nguy n.ị đ ạ ự ệ
81. Fund/funding = Kinh phí/c p kinh phíấ
82. Grand jury = B i th m oànồ ẩ đ
83. General Election = T ng Tuy n Cổ ể ử
84. General obligation bonds = Công trái trách nhi m chungệ
85. Government bodies = C quan công quy nơ ề
86. Governor = Th ng cố Đố
87. Habeas corpus = Lu t b o thânậ ả
88. Health (care) coverage = B o hi m y tả ể ế
89. High-ranking officials = Quan ch c c p cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh )ứ ấ
90. Human reproductive cloning = sinh s n vô tính ng iả ở ườ
91. Impeachment = Lu n t iậ ộ
92. Indictment = Cáo tr ngạ
93. Inquisitorial method = Ph ng pháp i u traươ đ ề
94. Interrogatories = Câu ch t v n tranh t ngấ ấ ụ
95. Independent = c l pĐộ ậ
96. Initiative Statute = o Lu t Do Dân Kh i tĐạ ậ ở Đạ
97. Initiatives = x ng lu tĐề ướ ậ
98. Insurance Consultant/Actuary = T V n/Chuyên Viên B o Hi mư ấ ả ể
99. Judgment = Án v nă
100. Judicial review = Xem xét c a tòa ánủ
101. Jurisdiction = Th m quy n tài phánẩ ề
102. Justiciability = Ph m vi tài phánạ
103. Justify = Gi i trìnhả
104. Juveniles = V thành niênị
105. Law School President = Khoa Tr ng Tr ng Lu tưở ườ ậ
106. Lawyer = Lu t Sậ ư
107. Lecturer = Thuy t Trình Viên ( Ph i d o m , t tin, body, face chu n không c n ch nh)ế ả ẻ ỏ ự ẩ ầ ỉ
108. Libertarian = T Doự
109. Line agency = C quan ch qu nơ ủ ả
110. Lives in = C ng t iư ụ ạ
111. Lobbying = V n ng hành langậ độ
112. Loophole = L h ng lu t phápỗ ổ ậ
113. Magistrate = Th m phán hành chính a ph ng, th m phán ti u hìnhẩ đị ươ ẩ ể
114. Mandatory sentencing laws = Các lu t x ph t c ng chậ ử ạ ưỡ ế
115. Mens rea = Ý chí ph m t i, y u t ch quan c a t i ph mạ ộ ế ố ủ ủ ộ ạ
116. Merit selection = Tuy n l a theo công tr ngể ự ạ
117. Misdemeanor = Khinh t iộ
118. Moot = V vi c có th tranh lu nụ ệ ể ậ
119. Member of Congress = Thành viên qu c h iố ộ
120. Mental health = S c kho tâm th nứ ẻ ầ
121. Middle-class = Gi i trung l uớ ư
122. Monetary penalty = Ph t ti nạ ề
123. Nolo contendere ("No contest.") = Không tranh cãi
124. Natural Law = Lu t t nhiênậ ự
125. Opinion of the court = Ý ki n c a tòa ánế ủ
126. Oral argument = Tranh lu n mi ngậ ệ
127. Ordinance-making power = Th m quy n ra các s c l nh t o b c cẩ ề ắ ệ ạ ố ụ
128. Original jurisdiction = Th m quy n tài phán ban uẩ ề đầ
129. Order of acquittal = L nh tha b ngệ ổ
130. Organizer = Ng i T Ch cườ ổ ứ
131. Per curiam = Theo tòa
132. Peremptory challenge = Kh c bi n võ oán, ph n i suy oánướ ệ đ ả đố đ
133. Petit jury (or trial jury) = B i th m oànồ ẩ đ
134. Plaintiff = Nguyên nđơ
135. Plea bargain = Th ng l ng v bào ch a, th a thu n l i khaiươ ượ ề ữ ỏ ậ ờ
136. Political question = V n chính trấ đề ị
137. Private law = T phápư
138. Pro bono publico = Vì l i ích côngợ
139. Probation = Tù treo
140. Public law = Công pháp
141. Paramedics = H lýộ
142. Parole = Th i gian th tháchờ ử
143. Party = ngĐả
144. Peace & Freedom = Hòa Bình & T Doự
145. Political Party = ng Phái Chính TrĐả ị
146. Political platform = C ng l nh chính trươ ĩ ị
147. Polls = Phòng b phi uỏ ế
148. Popular votes = Phi u ph thôngế ổ
149. Precinct board = y ban phân khu b u củ ầ ử
150. Primary election = Vòng b u c s bầ ử ơ ộ
151. Proposition = D lu tự ậ
152. Prosecutor = Bi n lýệ
153. Public Authority = Công quy nề
154. Public records = H s côngồ ơ
155. Recess appointment = B nhi m khi ng ng h pổ ệ ừ ọ
156. Real Estate Broker = Chuyên viên môi gi i a cớ Đị ố
157. Republican = C ng Hòaộ
158. Reside = C trúư
159. Retired = ã v h uĐ ề ư
160. Reversible error = Sai l m c n ph i s a ch aầ ầ ả ử ữ
161. Rule of 80 = Quy t c 80ắ
162. Rule of four = Quy t c b n ng iắ ố ườ
163. Self-restraint (judicial) = S t h n ch c a th m phánự ự ạ ế ủ ẩ
164. School board = H i ng nhà tr ngộ đồ ườ
165. Secretary of the State = Th Ký Ti u Bangư ể
166. Senate = Th ng Vi nượ ệ
167. Shoplifters = K n c p v t c a hàngẻ ă ắ ặ ở ử
168. Small Business Owner = Ch doanh nghi p nhủ ệ ỏ
169. State Assembly = H Vi n Ti u Bangạ ệ ể
170. State custody = Tr i t m giam c a bangạ ạ ủ
171. State Legislature = L p Pháp Ti u Bangậ ể
172. State Senate = Th ng vi n ti u bangượ ệ ể
173. Statement = L i Tuyên Bờ ố
174. Sub-Law document = V n b n d i lu tă ả ướ ậ
175. Superior Court Judge = Chánh toà th ng th mượ ẩ
176. Senatorial courtesy = Quy n u tiên c a th ng ngh sề ư ủ ượ ị ĩ
177. Sequestration (of jury) = S cách ly (b i th m oàn)ự ồ ẩ đ
178. Socialization (judicial) = Hòa nh p (c a th m phán)ậ ủ ẩ
179. Standing = V th tranh ch pị ế ấ
180. Stare decisis, the doctrine of ("Stand by what has been decided") = H c thuy t v "tôn ọ ế ề
tr ng vi c ã x "ọ ệ đ ử
181. Statutory law = Lu t thành v nậ ă
182. Supervisor = Giám sát viên
183. Three-judge district courts = Các tòa án h t v i ba th m phánạ ớ ẩ
184. Taxable personal income = Thu nh p ch u thu cá nhânậ ị ế
185. Taxpayers = Ng i óng thuườ đ ế
186. The way it is now = Tình tr ng hi n nayạ ệ
187. Top Priorities = u tiên hàng uƯ đầ
188. Transparent = Minh b chạ
189. Treasurer = Th Quủ ỹ
190. Three-judge panels (of appellate courts) = y ban ba th m phán (c a các tòa phúc Ủ ẩ ủ
th m)ẩ
191. Tort = S xâm h i, trách nhi m ngoài h p ngự ạ ệ ợ đồ
192. Trial de novo = Phiên x m iử ớ
193. Unfair business = Kinh doanh gian l nậ
194. Unfair competition = C nh tranh không bình ngạ đẳ
195. United States (US.) Senator = Th ng ngh s liên bangượ ị ĩ
196. US. Army Four-Star General = T ng B n Sao L c Quân Hoa Kướ ố ụ ỳ
197. US. Congressional Representative = Dân Bi u H Vi n Liên Bangể ạ ệ
198. US. House of Representatives = H Vi n Liên Bangạ ệ
199. US. Senate = Th ng Vi n Liên Bangượ ệ
200. US. Treasurer = B Tr ng B Tài Chánh Hoa Kộ ưở ộ ỳ
201. Yes vote = B phi u thu nỏ ế ậ
202. Year term = Nhi m k ( Ex: four-year term )ệ ỳ
203. Venue = Pháp ìnhđ
204. Voir dire = Th m tra s kh iẩ ơ ở
205. Violent felony = T i ph m mang tính côn ộ ạ đồ
206. Volunteer Attorney = Lu t S tình nguy nậ ư ệ
207. Voter Information Guide = T p ch d n cho c triậ ỉ ẫ ử
208. Warrant = Trát òiđ
209. Writ of certiorari = L nh chuy n h s lên tòa c p trên, l nh l y lên xét x l iệ ể ồ ơ ấ ệ ấ ử ạ
210. Writ of mandamus = L nh thi hành, l nh yêu c u th c hi nệ ệ ầ ự ệ
211. What Proposition would do? = D Lu t i u ch nh v n gì?ự ậ đ ề ỉ ấ đề
212. What They Stand For? = L p Tr ng c a h là gì?ậ ườ ủ ọ
*** Tài li u tham kh oệ ả
*** Ngu n: T ng h pồ ổ ợ