Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Trắc nghiệm chương 3 ngân sách nhà nước doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.02 KB, 6 trang )

CÂU H I TR C NGHI M CH NG IIIỎ Ắ Ệ ƯƠ
NHÓM 4
Nhóm tr ng: Tr n Văn H nhưở ầ ạ
Th kí: Nguy n Th H như ễ ị ạ
1. Ch n đáp án đúng:ọ
A. Công ty trách nhi m h u h n không th phát hành c phi u mà ch có th phátệ ữ ạ ể ổ ế ỉ ể
hành trái phi uế
B. Công ty trách nhi m h u h n ch phát hành c phi u mà không th phát hànhệ ữ ạ ỉ ổ ế ể
trái phi uế
C. Đ i v i doanh nghi p nhà n c, ngu n v n t có là ngu n v n đ u t c aố ớ ệ ướ ồ ố ự ồ ố ầ ư ủ
ngân sách nhà n cướ
D. V n c đ nh c a doanh nghi p là bi u hi n b ng ti n và toàn b tài s n cố ố ị ủ ệ ể ệ ằ ề ộ ả ố
đ nh và các kho n đ u t ng n h n c a doanh nghi pị ả ầ ư ắ ạ ủ ệ
2. M t tài s n đ c coi là tài s n c đ nh đòi h i c n nh ng đi u ki n gì?ộ ả ượ ả ố ị ỏ ầ ữ ề ệ
A. Có giá tr đ l n ị ủ ớ
B. Có th i gian s d ng dàiờ ử ụ
C. Ph i đóng vai trò t li u lao đ ng trong quá trình s n xu tả ư ệ ộ ả ấ
D. T t c các đi u ki n trênấ ả ề ệ
3. Căn c vào th i gian và c s s li u tính toán thì có nh ng lo i giá thànhứ ờ ơ ở ố ệ ữ ạ
nào?
A. Giá thành đ nh m cị ứ
B. Giá thành đ nh m c, giá thành k ho chị ứ ế ạ
C. Giá thành th c tự ế
D. Giá thành k ho ch, giá thành th c t , giá thành đ nh m c.ế ạ ự ế ị ứ
4. Doanh nghi p trích ti n l p qu khen th ng cho nhân viên :ệ ề ậ ỹ ưở
A. QHTC gi a doanh nghi p và nhà n cữ ệ ướ
B. QHTC gi a doanh ngi p và các ch th khác ữ ệ ủ ể
C. QHTC trong n i b doanh nghi pộ ộ ệ
D. Không có đáp án đúng
5. Căn c vào trách nhi m pháp lí và tính ch t s h u v n DN đ c chiaứ ệ ấ ở ữ ố ượ
thành:


A. v n ng n h n và v n dài h nố ắ ạ ố ạ
B. v n ch s h u và v n huy đ ngố ủ ở ữ ố ộ
C. a,b đ u saiề
D. C A và B đ u đúngả ề
6. Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. Giá thành s n xu t s n ph m d ch v là giá thành g m các chi phí có liên quanả ấ ả ẩ ị ụ ồ
và ph c v tr c ti p cho vi c s n xu t ra 1 đ n v s n ph m d ch vụ ụ ự ế ệ ả ấ ơ ị ả ẩ ị ụ
B. giá thành s n xu t s n ph m d ch v là giá thành g m các chi phí có liên quan vàả ấ ả ẩ ị ụ ồ
ph c v tr c ti p cho viêc s n xu t và tiêu th 1 đ n v s n ph m d ch ụ ụ ự ế ả ấ ụ ơ ị ả ẩ ị
C. Giá thành toàn b c a s n ph m d ch v giá thành s n xu t s n ph m d ch v làộ ủ ả ẩ ị ụ ả ấ ả ẩ ị ụ
giá thành g m các chi phí có liên quan và ph c v tr c ti p cho viêc s n xu tồ ụ ụ ự ế ả ấ
D. C A, B và C đ u saiả ề
7. Đ c đi m nào c a TCDN chi ph i đ n ph ng th c t o l p v n, huy đ ngặ ể ủ ố ế ươ ứ ạ ậ ố ộ
v n, phân ph i l i nhu n?ố ố ợ ậ
A. TCDN luôn g n li n v i ch đ h ch toán kinh doanhắ ề ớ ế ộ ạ
B. TCDN g n li n v i hình th c pháp lý c a t ng doanh nghi pắ ề ớ ứ ủ ừ ệ
C. TCDN luôn luôn g n li n &ph c v cho ho t đ ng kinh doanh ắ ề ụ ụ ạ ộ
D. C 3 đáp án trênả
8. Doanh nghi p huy đ ng v n đ c t :ệ ộ ố ượ ừ
A Các qu doanh nghi pỹ ệ
B Vay ngân hàng
C Vay cán b công nhân viênộ
D C 3 đáp án trênả
9. Đi m gi ng nhau gi a v n c đ nh và v n l u đ ng là?ể ố ữ ố ố ị ố ư ộ
A. Th i gian s d ng hai lo i v n này là nh nhauờ ử ụ ạ ố ư
B. Sau m t vòng luân chuy n c hai lo i v n đ u tr v hình thái ti n tộ ể ả ạ ố ề ở ề ề ệ
C. Tài s n bi u hi n hai lo i v n này là m tả ể ệ ạ ố ộ
D. Gi a chúng không có đi m nào gi ng nhauữ ể ố
10. Nh ng lo i hình doanh nghi p nào sau đây đ u không đ c huy đ ng v nữ ạ ệ ề ượ ộ ố
b ng cách phát hành ch ng khoánằ ứ ?

A. Doanh nghi p nhà n c và công ty c ph nệ ướ ổ ầ
B. Công ty c ph n và công ty trách nhi m h u h nổ ầ ệ ữ ạ
C. Công ty c ph n và doanh nghi p t nhânổ ầ ệ ư
D. Công ty h p danh và doanh nghi p t nhânợ ệ ư

Ch ng 3: Ngân sách Nhà n cươ ướ
16. Nh ng kho n m c thu th ng xuyên trong cân đ i Ngân sách Nhàữ ả ụ ườ ố
n c bao g m:ướ ồ
a) Thu , s h u tài s n, phí và l phí.ế ở ữ ả ệ
b) Thu , s h u tài s n, phí và l phí, phát hành trái phi u chính ph .ế ở ữ ả ệ ế ủ
c) Thu , s h u tài s n, phí và l phí , l i t c c ph n c a Nhà n c.ế ở ữ ả ệ ợ ứ ổ ầ ủ ướ
d) Thu , phí và l phí, t các kho n vi n tr có hoàn l i.ế ệ ừ ả ệ ợ ạ
e) Thu , phí và l phí, bán và cho thuê tài s n thu c s h u c a Nhà n c.ế ệ ả ộ ở ữ ủ ướ
f) Thu , phí và l phí, t vay n c a n c ngoài.ế ệ ừ ợ ủ ướ
TL: a)
17. Nh ng kho n chi nào d i đây c a Ngân sách Nhà n c là chi choữ ả ướ ủ ướ
đ u t phát tri n kinh t - xã h i:ầ ư ể ế ộ
a) Chi d tr Nhà n c, chi chuy n nh ng đ u tự ữ ướ ể ượ ầ ư
b) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t vào h t ng c s c a n n kinh t .ỗ ợ ố ầ ư ạ ầ ơ ở ủ ề ế
c) Chi chăm sóc và b o v tr em.ả ệ ẻ
d) Chi đ u t cho nghiên c u khoa h c, công ngh và b o v môi tr ng.ầ ư ứ ọ ệ ả ệ ườ
e) Chi tr giá m t hàng chính sách.ợ ặ
f) Chi gi i quy t ch đ ti n l ng kh i hành chính s nghi p.ả ế ế ộ ề ươ ố ự ệ
TL: b) c) và d)
18. Các kho n thu nào d i đây đ c coi là thu không th ng xuyênả ướ ượ ườ
c a Ngân sách Nhà n c Vi t Nam?ủ ướ ệ
a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n tr không hoàn l i.ế ậ ả ệ ợ ạ
b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thu t các đ t phát hành côngế ạ ậ ừ ợ
trái.
c) Thu t s h u tài s n và k t d ngân sách năm tr c.ừ ở ữ ả ế ư ướ

d) Vi n tr không hoàn l i và vay n n c ngoài.ệ ợ ạ ợ ướ
e) T t c các ph ng án trên đ u sai.ấ ả ươ ề
TL: e) Vì trong m i ph ng án a, b, c, d đ u có ít nh t m t kho n thuỗ ươ ề ấ ộ ả
th ng xuyên hayườ
không ph i là thu c a Ngân sách Nhà n c.ả ủ ướ
19. Kho n thu nào d i đây chi m t tr ng l n nh t trong t ng thuả ướ ế ỷ ọ ớ ấ ổ
Ngân sách Nhà n c Vi t Nam:ướ ở ệ
a) Thuế
b) Phí
c) L phíệ
d) S h u tài s n: DNNN và các tài s n khác.ở ữ ả ả
TL: a) Vì Thu v n là ngu n thu ch y u, trong khi các DNNN và vi cế ẫ ồ ủ ế ệ
qu n lý s d ng Tàiả ử ụ
s n c a Nhà n c đ u không hi u qu .ả ủ ướ ề ệ ả
20. Vi c nghiên c u nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu có tác d ngệ ứ ữ ộ ự ủ ế ụ :
a) Đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi m thi u gánh n ng thuể ự ế ạ ắ ả ế ằ ả ể ặ ế
cho các
doanh nghi p và công chúng.ệ
b) Đ xây d ng chính sách thu t i u, đ m b o doanh thu Thu cho Ngânể ự ế ố ư ả ả ế
sách Nhà n c.ướ
c) Đ kích thích xu t kh u hàng hoá ra n c ngoài và gi m thi u gánhể ấ ẩ ướ ả ể
n ng thu cho công chúng.ặ ế
d) Đ kích thích nh p kh u hàng hoá ra n c ngoài và gi m thi u gánhể ậ ẩ ướ ả ể
n ng thu cho công chúng.ặ ế
TL: b) Vì chính sách thu đ c coi là t i u t c là gi m thi u nh ng tácế ượ ố ư ứ ả ể ữ
đ ng tiêu c c c aộ ự ủ
Thu đ i v i n n kinh t nh ng v n đ m b o doanh thu th cao nh t.ế ố ớ ề ế ư ẫ ả ả ế ấ
21. nh h ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n n kinh t thông quaả ưở ủ ụ ố ớ ề ế
s tác đ ng t i:ự ộ ớ
a) Lãi su t th tr ng.ấ ị ườ

b) T ng ti t ki m qu c gia.ổ ế ệ ố
c) Đ u t và cán cân th ng m i qu c t .ầ ư ươ ạ ố ế
d) C a, b, c.ả
TL: d)
22. Thu đ c coi là có vai trò quan tr ng đ i v i n n kinh t b i vìế ượ ọ ố ớ ề ế ở :
a) Thu là ngu n thu ch y u c a Ngân sách Nhà n c và là công c qu nế ồ ủ ế ủ ướ ụ ả
lý và
đi u ti t vĩ mô n n KTQD.ề ế ề
b) Thu là công c đ kích thích nh p kh u và thu hút đ u t n c ngoàiế ụ ể ậ ẩ ầ ư ướ
vào Vi tệ
Nam, đ c bi t trong giai đo n công nghi p hoá, hi n đ i hoá hi n nay.ặ ệ ạ ệ ệ ạ ệ
c) Chính sách Thu là m t trong nh ng n i dung c b n c a chính sách tàiế ộ ữ ộ ơ ả ủ
chính
qu c gia.ố
d) Vi c quy đ nh nghĩa v đóng góp v Thu th ng đ c ph bi n thànhệ ị ụ ề ế ườ ượ ổ ế
Lu t hayậ
do B Tài chính tr c ti p ban hành.ộ ự ế
TL: a)
23. Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu c chi th ng xuyên?ả ả ộ ườ
a) Chi dân s KHHGĐ. d) Chi tr c p NS cho Ph ng, Xã.ố ợ ấ ườ
b) Chi khoa h c, công ngh và môi tru ng. e) Chi gi i quy t vi c làm.ọ ệ ờ ả ế ệ
c) Chi bù giá hàng chính sách. f) Chi d tr v t t c a Nhà n c.ự ữ ậ ư ủ ướ
TL: a)
24. Nguyên nhân th t thu Thu Vi t Nam bao g m:ấ ế ở ệ ồ
a) Do chính sách Thu và nh ng b t c p trong chi tiêu c a Ngân sách Nhàế ữ ấ ậ ủ
n c.ướ
b) Do h n ch v nh n th c c a công chúng và m t s quan ch c.ạ ế ề ậ ứ ủ ộ ố ứ
c) Do nh ng h n ch c a cán b Thu .ữ ạ ế ủ ộ ế
d) T t c các nguyên nhân trên.ấ ả
e) Không ph i các nguyên nhân trên.ả

TL: d)
25. Ch n nguyên t c cân đ i NSNN đúng:ọ ắ ố
a) Thu NS – Chi NS > 0
b) Thu NS ( không bao g m thu t đi vay) – Chi NS th ng xuyên > 0ồ ừ ườ
c) Thu NSNN – Chi th ng xuyên = Chi đ u t + tr n ( c tín d ng NN)ờ ầ ả ợ ả ụ
d) Thu NS = Chi NS
TL: b)
26. Các gi i pháp đ tài tr thâm h t Ngân sách Nhà n c bao g m:ả ể ợ ụ ướ ồ
a) Tăng thu , tăng phát hành trái phi u Chính ph và Tín phi u Kho b c.ế ế ủ ế ạ
b) Phát hành ti n, tăng thu thu nh p cá nhân và phát hành trái phi u Chínhề ế ậ ế
ph .ủ
c) Tăng thu , phát hành ti n và trái phi u Chính ph đ vay ti n dân c .ế ề ế ủ ể ề ư
d) Tăng thu , tăng phát hành ti n và vay n n c ngoài.ế ề ợ ướ
e) Không có gi i pháp nào trên đây.ả
TL: c
27. Trong các gi i pháp nh m kh c ph c thâm h t Ngân sách Nhàả ằ ắ ụ ụ
n c d i đây, gi i phápướ ướ ả
nào s có nh h ng đ n m c cung ti n t ?ẽ ả ưở ế ứ ề ệ
a) Phát hành thêm ti n m t vào l u thông.ề ặ ư
b) Vay dân c trong n c thông qua phát hành trái phi u Chính ph và Tínư ướ ế ủ
phi u Kho b c.ế ạ
c) Phát hành trái phi u Qu c t .ế ố ế
d) Phát hành và bán trái phi u Chính ph cho các Ngân hàng Th ng m i.ế ủ ươ ạ
TL: a) và d).
28. Gi i pháp bù đ p thâm h t Ngân sách Nhà n c có chi phí c h iả ắ ụ ướ ơ ộ
th p nh t làấ ấ :
a) Ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thông.ỉ ầ ề ặ ư
b) Vay ti n c a dân c .ề ủ ư
c) Ch c n tăng thu , đ c bi t thu thu nh p doanh nghi p.ỉ ầ ế ặ ệ ế ậ ệ
d) Ch c n ăng thu , đ c bi t là thu Xu t – Nh p kh u.ỉ ầ ế ặ ệ ế ấ ậ ẩ

TL: b)
29. Chính sách Tài khoá đ c hi u là:ượ ể
a) Chính sách Ti n t m r ng theo quan đi m m i.ề ệ ở ộ ể ớ
b) Chính sách Tài chính Qu c gia.ố
c) Là chính sách kinh t vĩ mô nh m n đ nh và tăng tr ng n n kinh tế ằ ổ ị ườ ề ế
thông
quan các công c Thu, Chi Ngân sách Nhà n c.ụ ướ
d) Là b ph n c u thành chính sách Tài chính Qu c gia, có các công c Thu,ộ ậ ấ ố ụ
Chi Ngân sách Nhà n c, và các công c đi u ti t Cung và C u ti n t .ướ ụ ề ế ầ ề ệ
TL: c)

×