Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
Kết qủa xếp loại thi đua các lớp
năm học 2009-2010
Lớp
Sĩ
số Nữ
TD
TT
PTXD
THTT
HS
tích
cực
Kết quả Thi đua
Học kỳ I
X. Loại:
Tuần 19
đến
Tuần 37
Đạt giải
(TP,
Tỉnh)
HS
giỏi
HS
tiên
tiến
XL
HL
yếu
XL
HK
yếu
Ký
cam
kết
Đi
học
Chuyên
cần
PT
Học
tập
Tổng
điểm
Kỳ II
Xếp
thứ
Kỳ II
K.Qủa thi đua
cả năm
Xếp
loại
Xếp
thứ
TĐua
Đợt
3
VH
17
TDTT
23
Lớp
Danh
hiệu
Xếp
Thứ
Tổng
Điểm
9A
40 16 7 11 T 9 12 10 3 5 3 17 9 11 11 73 11
9A
K 10 20
9B 38 16 5 12 K 12 11 12 3 7 4 17 12 10 12 81 12 9B K 12 24
9C
38 15 7 10 K 11 10 11 2 3 6 12 11 9 9 71 10
9C
K 11 21
8A
29 14 3 9 K 10 9 9 1 2 3 10 1 5 11 8 61 9
8A
T 9 19
8B
32 21 3 6 XS 4 5 5 2 3 4 14 7 6 5 38 6
8B
T 6 10
8C
32 16 3 3 T 6 2 2 1 7 15 1 3 2 19 3
8C
XS 4 9
7A
32 15 3 8 T 8 8 8 3 3 16 1 10 7 10 59 8
7A
T 8 16
7B
34 20 1 5 XS 3 4 6 6 17 7 1 7 33 5
7B
XS 3 8
7C
32 17 1 4 XS 5 6 4 5 20 4 3 4 30 4
7C
XS 4 9
6A
31 13 2 7 T 7 7 7 1 4 11 5 8 6 47 7
6A
T 7 14
6B
32 13 2 XS 2 3 2 2 5 11 1 1 2 3 15 2
6B
XS 2 4
6C
31 13 1 XS 1 1 1 2 6 14 1 5 1 11 1
6C
XS 1 2
Cộng
401 189 35 56 174 2
1
K6 : 94 ; K7 : 98 ; K8 : 93 ; K9 : 116 Tổng số : 401 ; XS : 6C; 6B; 7B; 7C; 8C T : 8B; 6A; 7A; 8A K : 9A; 9B; 9C
Tổng phụ trách Đội
Vũ Ninh, ngày 19 tháng 05 năm 2010
Hiệu trởng
Thống kê học sinh trờng thcs vũ ninh Năm học 2009 - 2010
Lớp
Sĩ
số
Nữ
TD
TT
GV
CN
Năm sinh Chia theo khu
Diện
nghèo
Diện
CS
1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998
Cô
Mễ
Phúc
Sơn
Thanh
Sơn
Phơng
Vĩ
Suối
Hoa
Đồng
Trầm
Công
binh
Nơi
khác
6A
31 13 2
T.Dung
1 30 15 13 1
6A
6B
32 13
Bắc
32 18 12 1 1
6B
6C
31 13
Bé 1
30 6 1 15 7 2
6C
K6
94 39 2 2 92 24 13 31 20 1 3
7A
32 15 3
DungV
32 1 3 11 13 1
7A
7B
34 20 1
Tích
2 32 16 12 2 1 1 1
7B
7C
32 17 1
Lan
1 31 17 13 1
7C
K7
98 52 5 3 95 34 15 26 13 1 1 2 1
8A
29 14 3
Oanh T
2 27 14 10 2
8A
8B
32 21 3
Thạch
1 1 30 12 15 2
8B
8C
32 16 3
Mai V
4 28 16 2 7 2 1 1
8C
K8 93 51 9 1 7 85 28 17 21 12 3 2 1
9A
40 16 7
Phơng
1 1 38 6 5 13 3 1 1 4
9A
9B
38 16 5
Hờng
2 36 12 5 7 8 1
9B
9C
38 15 7
ThuT
1 37 13 4 7 4 1 2
9C
K9 116 47 19 1 4 111 31 14 27 15 1 1 2 6
TS
401 189 35 1 5 121 85 97 92 117 59 105 60 6 5 6 8
Vũ Ninh, ngày 20 tháng 05 năm 2010
Hiệu trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Danh sách hoc sinh đợc khen thởng
đạt thành tích thi đấu các môn thể dục thể thao
cấp thành phố - tỉnh
Năm học 2009- 2010
S
Họ và tên Lớp
Ngày
sinh
Môn
đào tạo
Nữ
Môn
Thi đấu
Đạt giải TDTT
Cấp Thành Phố Cấp Tỉnh
1 Nguyễn Minh Ngọc 7A 18/9/1997 C.Lông x C.Lông
Nhất (đôi nữ ) Ba ( đơn )
2 Nguyễn Thị Tình 7A 18/5/1997 C.Lông x C.Lông
Nhất ( đôi nữ )
3 Nguyễn Văn Kiên 8A 11/05/1996 C.lông C.lông
Nhất ( đơn)
Nhì ( đôi nam nữ )
4 Phan Bá Phơng 8B 19/2/1996 Vật Vật
Nhì
5 Nguyễn Văn Điệp 8B 5/3/1994 Boxing
Ném Bóng
Nhất Ba
6 Vũ Văn Xởng 9A 2/4/1995 Vật
Ném Bóng
Nhì
S Họ và tên Lớp Ngày
sinh
Môn
đào tạo
Nữ
Môn
Thi đấu
Đạt giải TDTT
Cấp Thành Phố
11 giải
Cấp Tỉnh
12 giải
7 Đào Nh Thi 9A 15/6/1994 Vật Vật
Nhì
8
Nguyễn. Đ Phan Anh
9A 18/10/1995
C.lông C.lông
Nhất ( đôi nam )
9 Đoàn T. Thúy Quỳnh 9A 26/1/1995 Karate x
Nhảy Cao
Nhất Nhất
10 Dơng Văn Thiều 9B 26/7/1995
C.lông C.lông
Nhất ( đôi nam )
11 Đỗ Thị Oanh 9B 12/4/1995 Karate
Nhảy Cao
Chạy Bền
Ba
Ba
12 NguyễnT.Quỳnh Trang 9B 4/11/1995 Karate x
Chạy Bền
Nhì
13 Vơng Thị Vĩ 9B 23/11/1995
Boxing
x
Chạy Ngắn
Nhất 100m
Nhất 200m
Ba
14 Nguyễn Nh Chu 9C 18/9/1995 Karate
Chạy Bền
Nhì
15 Nguyễn Thị Hòa 9C 15/9/1995 Vật x
Chạy Ngắn
Ba
Chỉ đạo &
Giáo viên bồi dỡng
Ban Giám Hiệu
Tổng số : 23 giải ( 11 TP : 5 nhất , 3 nhì , 3 ba
12 Tỉnh : 6 nhất , 3 nhì , 3 ba )
Các bộ môn : Cầu Lông - Điền Kinh - Vật - Kéo Co .
Ngô Xuân Trờng
Nguyễn Thị Sang
Vũ Ninh, ngày 20 tháng 05 năm 2010
Hiệu trởng
Phòng GD-ĐT Tp Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
Kết quả thi đua CủA HọC SINH PHÂN LOạI THEO KHU
Năm học 2009- 2010 Vũ Ninh, 23/5/2010
Khối
Danh hiệu
Cô Mễ:
117 HS
K6: 24
K7 : 34
K8: 28
K9: 31
Phúc Sơn:
59 HS
K6: 13
K7: 15
K8: 17
K9: 14
T. Sơn:
105 HS
K6: 31
K7: 26
K8: 21
K9: 27
P. Vĩ:
60 HS
K6: 20
K7: 13
K8: 12
K9: 15
Suối Hoa
7 HS
K6: 1
K7: 1
K8: 3
K9: 1
Đ. Trầm
5 HS
K6: 3
K7: 1
K8: 0
K9: 1
C. Binh:
6 HS
K6: 0
K7: 2
K8: 2
K9: 2
Nơi khác:
42 HS
K6: 2
K7: 6
K8: 10
K9: 24
Tổng số
401
6
51/94
=
54,3
HS Giỏi
5 1 5 4
15
HSTT
13 3 7 9 2 2
36
Cộng 18 4 12 13 2 2 51
7
67/98
=
68,4
HS Giỏi
7 2 3 1
1
14
HSTT
19 8 15 8 1 2
53
Cộng
26 10 18
8
1 1 1 2 67
8
53/93
=
57
HS Giỏi
3 4 4 2
1 14
HSTT
13 9 9 4 1
3 39
Cộng
16 13 13
6
1 1 3 53
9
59/116
=
50,9
HS Giỏi
4 2 6
1 13
HSTT
10 4 9 10
1 1 11 46
Cộng
14 6 15
10
1 1 12 59
Tổng
Cộng
401
HS Giỏi
19 9 18 6 1 2
1 56
HSTT
55 24 40 31 1 4 1
18 174
230/401
=57,4%
74/117
=63,2 %
33/59
=56 %
58/105
=55,2 %
37/60
=61,7 %
2/7
=28,6 %
4/5
= 80%
3/6
= 50 %
19/42
= 45%
230/401
=57,4%
Thống kê kết quả học tập của học sinh - Năm học: 2009 2010
Lớp
D.hiệu Cô mễ p.sơn t.sơn p.vĩ s.hoa đ.trầm c.binh N. khác t.số
6A
HSG: 2 2 4
HSTT: 4 5 2 11
6B
HSG: 4 1 5
HSTT: 9 2 11
6C
HSG: 1 3 2 6
HSTT: 4 1 3 4 2 14
7A
HSG: 2 1 3
HSTT: 3 4 8 1 16
7B
HSG: 3 2 1 6
HSTT: 10 5 1 1 17
7C
HSG: 4 1 5
HSTT: 9 10 1 20
8A
HSG: 1 2 3
HSTT: 6 2 1 1 10
8B
HSG: 3 1 4
HSTT: 4 9 1 14
8C
HSG: 3 1 3 7
HSTT:
9
3 2 1 15
9A
HSG: 3 3
HSTT: 1 1 5 3 1 6 17
9B
HSG: 1 1 2 4
HSTT: 6 1 4 5 1 1 17
9C
HSG: 3 1 1 1 6
HSTT: 3 2 1 2 4 12
T.Sè:
HSG: 19 9 18 6 1 2 1 56
HSTT: 55 24 41 31 1 4 1 18 174