Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Giáo trình kỹ thuật số : Chương 2 part 2 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.65 KB, 13 trang )

15
29
Decimal Æ Binary
 Ví dụ: biến đổi67
10
sang nhị phân
Bước1: 67 / 2 = 33 dư 1
Bước2:33 / 2 = 16 dư 1
Bước3:16 / 2 = 8 dư 0
Bước4:8 / 2 = 4 dư 0
Bước5:4 / 2 = 2 dư 0
Bước6:2 / 2 = 1 dư 0
Bước7:1 / 2 = 0 dư 1
1 0 0 0 0 1 1
2
30
Octal Æ Binary
Cách thựchiện:
 Biếnmỗikýtự số trong Octal thành 3 bit nhị
phân tương ứng.
Octal Binary
111110101100011010001000Binary
76543210Octal
16
31
Octal Æ Binary (tt)
 Biến đổi 472
8
sang hệ nhị phân
 Biến đổi 5431
8


sang hệ nhị phân
010111100
↓↓↓
274
001011100101
↓↓↓↓
1345
101100011001
2
100111010
2
32
Hexa Æ Binary
Cách thựchiện:
 Biếnmỗikýtự số
trong Hexa thành 4 bit
nhị phân tương ứng.
111115F
111014E
110113D
110012C
101111B
101010A
100199
100088
011177
011066
010155
010044
001133

001022
000111
000000
BinaryDecimalHexa
Hexa
Binary
17
33
Hexa Æ Binary (tt)
 Biến đổi 47C
16
sang hệ nhị phân

 Biến đổi 10AF
16
sang hệ nhị phân
110001110100
↓↓↓
C74
1111101000000001
↓↓↓↓
FA01
1000010101111
2
10001111100
2
34
Decimal Æ Octal
Cách thựchiện:
 Chia 8 lấyphầndư

 Số dưđầu tiên là LSD (least significant digit)
 Số dư cuối cùng là MLD (most significant digit)
Decimal Octal
18
35
Decimal Æ Octal (tt)
 Ví dụ: biến đổi 1234
10
sang bát phân
Bước1: 1234 / 8 = 154 dư 2
Bước2:154 / 8 = 19 dư 2
Bước3:19 / 8 = 2 dư 3
Bước4:2 / 8 = 0 dư 2
2 3 2 2
8
36
Decimal Æ Hexa
Cách thựchiện:
 Chia 16 lấyphầndư
 Số dưđầu tiên là LSD (least significant digit)
 Số dư cuối cùng là MLD (most significant digit)
Decimal Hexa
19
37
Decimal Æ Hexa (tt)
 Ví dụ: biến đổi 4660
10
sang thậplụcphân
Bước1: 4660 / 16 = 291 dư 4
Bước2:291 / 16 = 18 dư 3

Bước3:18 / 16 = 1 dư 2
Bước4:1 / 16 = 0 dư 1
1 2 3 4
16
38
Binary Æ Octal
Cách thựchiện:
 Bắt đầutừ bên trái, nhóm số nhị phân thành
các nhóm 3 bit
 Biến đổimỗi nhóm 3 bit thành mộtsố Octal
Binary Octal
20
39
Binary Æ Octal (tt)
 Ví dụ: biến đổi 1011010111
2
sang Octal
1327
8
1 011 010 111
1011010111
2
=
7231
40
Binary Æ Hexa
Cách thựchiện:
 Bắt đầutừ bên trái, nhóm số nhị phân thành
các nhóm 4 bit
 Biến đổimỗi nhóm 4 bit thành mộtsố Hexa

Binary Hexa
21
41
Binary Æ Hexa (tt)
 Ví dụ: biến đổi 10101101010111001101010
2
sang Hexa
56AE6A
16
101 0110 1010 1110 0110 1010
10101101010111001101010
2
=
A6EA65
42
Octal Æ Hexa
Cách thựchiện:
 Biến đổisố Octal thành số Binary
 Biến đổisố Binary thành số Hexa
Octal Hexa
22
43
Octal Æ Hexa (tt)
 Ví dụ: biến đổi 1076
8
sang Hexa
110111000001
↓↓↓↓
6701
23E

16
E32
1076
8
=
44
Hexa Æ Octal
Cách thựchiện:
 Biến đổisố Hexa thành số Binary
 Biến đổisố Binary thành số Octal
Hexa Octal
23
45
Hexa Æ Octal (tt)
 Ví dụ: biến đổi1F0C
16
sang Octal
1100000011110001
↓↓↓↓
C0F1
17414
8
1F0C
16
=
41471
46
Bài tập-Biến đổi1
 Thựchiện các phép biến đổi sau:
1AF

703
1110101
33
HexaOctalBinaryDecimal
24
47
Bài tập-Biến đổi 1 (tt)
 Kếtquả:
1AF657110101111431
1C3
703111000011451
75165
1110101117
2141100001
33
HexaOctalBinaryDecimal
?
48
Phân số
 Binary Æ Decimal
2.6875
10.1011
2
=
1 0.1 0 1 1
1 x 2
-4
= 0.0625
1 x 2
-3

= 0.125
0 x 2
-2
= 0.0
1 x 2
-1
= 0.5
0 x 2
0
= 0.0
1 x 2
1
= 2.0
25
49
Phân số
 Deciaml Æ Bianry
3.14579
.14579
x 2
0.29158
x 2
0.58316
x 2
1.16632
x 2
0.33264
x 2
0.66528
x 2

1.33056
etc.
11.001001
50
Phân số
 Ví dụ: chuyển 189.023
10
thành số binary
189/2 = 94 dư 1
94/2 = 47 dư 0
47/2 = 23 dư 1
23/2 = 11 dư 1
11/2 = 5 dư 1
5/2 = 2 dư 1
2/2 = 1 dư 0
1/2 = 0 dư 1
0.023 x 2 = 0.046 dư 0
0.046 x 2 = 0.092 dư 0
0.092 x 2 = 0.184 dư 0
0.184 x 2 = 0.368 dư 0
0.368 x 2 = 0.736 dư 0
0.736 x 2 = 1.472 dư 1
0.472 x 2 = 0.944 dư 0

10111101.0000010
2
189.023 =
26
51
Bài tập-Biến đổi2

 Thựchiện các phép biến đổi sau:
C.82
3.07
101.1101
29.8
HexaOctalBinaryDecimal
52
Bài tập-Biến đổi 2 (tt)
 Kếtquả:
C.8214.4041100.1000001012.5078125
3.1C
3.0711.0001113.109375
5.D5.64
101.11015.8125
1D.CC…35.63…11101.110011…
29.8
HexaOctalBinaryDecimal
?
27
53
Câu hỏi?

×