CHƯƠNG III
THỐNG KÊ LAO ĐỘNG VÀ
TIỀN LƯƠNG TRONG
DOANH NGHIỆP
NỘI DUNG
•
3.1- Ý nghóa, tác dụng của LĐ, tiền lương và
•
nhiệm vụ của thống kê
•
3.2- Thống kê số lượng lao động của DN
•
3.3- Thống kê năng suất lao động của DN
•
3.4- Thống kê tiền lương
•
- Kiểm tra giữa kỳ
3.1- Ý nghĩa, tác dụng của LĐ và
tiền lương và nhiệm vụ của thống kê
3.1.1- Ý nghĩa, nhi m v c a LĐ và ti n l ngệ ụ ủ ề ươ
Đ c giáo trìnhọ
.
Ý nghĩa, tác dụng và nhiệm vụ của (tt)
3.1.2- N/v c a th ng kê LĐ và ti n l ngụ ủ ố ề ươ
•
N/c u s l ng, c u thành, s bi n đ ng và tình ứ ố ượ ấ ự ế ộ
hình s d ng LĐ.ử ụ
•
N/c u bi n đ ng năng su t lao đ ng và các nhânứ ế ộ ấ ộ
t nh h ng. ố ả ưở
•
N/c u ti n l ng trong các đ n v KD. ứ ề ươ ơ ị
3.2- Thống kê số lượng LĐ của DN
3.2.1- Phân lo i lao đ ngạ ộ
a.
Căn c vào ứ ch đ qu n lý và tr l ngế ộ ả ả ươ
•
LĐ trong d/sách
•
LĐ ngoài danh sách: Là LĐ không thu c quy n ộ ề
qu n lý và tr l ng c a DNả ả ươ ủ
T/kê số lượng LĐ (tt)
b. Căn c vào ứ m c đích tuy n d ng và th i gian ụ ể ụ ờ
s d ngử ụ , LĐ trong d/sách c a DN đ c phân ủ ượ
thành:
-
LĐ lâu dài (th ng xuyên) là l c l ng LĐ ch ườ ự ượ ủ
y u c a DNế ủ
-
LĐ t m th i: Làm vi c theo các h p đ ng t m ạ ờ ệ ợ ồ ạ
tuy n có tính th i v .ể ờ ụ
T/kê số lượng LĐ (tt)
c. Căn c vào ứ tính ch t ngành ho t đ ngấ ạ ộ , LĐ
trong d/sách đ c phân thànhượ :
•
LĐ thu c ngành Công nghi pộ ệ
•
LĐ thu c ngành Nông nghi p ộ ệ
•
LĐ thu c ngành XDCBộ
•
LĐ thu c các ngành khác ộ
Chú ý: Căn c vào t ch c SX ho c d ch v có h chứ ổ ứ ặ ị ụ ạ
toán riêng và có Q/l ng riêng, n u không thì tính ươ ế
vào ngành chính.
T/kê số lượng LĐ (tt)
d. Căn c vào ứ m i quan h đ i v i quá trình SXố ệ ố ớ ,
LĐ trong d/sách đ c phân thànhượ :
- LĐ qu n lý SX-KDả
- LĐ tr c ti p SX-KDự ế
- LĐ ph c v SX-KDụ ụ
T/kê số lượng LĐ (tt)
e. Căn c vào ứ ch c năng c a ng i LĐứ ủ ườ , LĐ trong d/sách đ c phân thành: ượ
- Công nhân
- Th h c nghợ ọ ề
- N/viên k thu tỹ ậ
- N/viên hành chính
- N/viên qu n lý KTả
i
i
i
T
d
T
=
∑
Công th c tính c c u LĐ:ứ ơ ấ
*Tính c c u LĐơ ấ
Phân tích đặc điểm,
đánh giá chất lượng
nguồn LĐ của DN.
Số LĐ loại i của DN
Tổng số LĐ của DN
Cơ cấu (tỷ trọng) LĐ
loại i
3.2.2- Các chỉ tiêu T/kê số lượng LĐ
Số LĐ hiện có (thời điểm)
Số LĐ hiện có (thời điểm)
Số LĐ bình quân
Số LĐ bình quân
2 chỉ tiêu
Chỉ tiêu T/kê số lượng LĐ (tt)
a.
S lao đ ng hi n cóố ộ ệ
2 lo i ch tiêu:ạ ỉ
- S l ng LĐ hi n có trong d/sách t i DN th i ố ượ ệ ạ ở ờ
đi m N/c u.ể ứ
- S LĐ hi n có m t t i DN đ c xác đ nh vào các ố ệ ặ ạ ượ ị
th i đi m đ u tháng, đ u quý, đ u năm.ờ ể ầ ầ ầ
Chỉ tiêu T/kê số lượng LĐ (tt)
b. S L bình quânố Đ
Là s L có trong m t th i k nh t nh c a DN, ố Đ ộ ờ ỳ ấ đị ủ
nh : trong 1 tháng, 1 quý, 1 n m. . . ư ă
*Tính số LĐ b/quân trong d/sách
Áp dụng DN theo dõi được sự biến động hàng
ngày của số lượng LĐ trong d/sách,
S L bình quân trong danh sáchố Đ
Tổng số ngày–người theo lịch
Tổng số ngày–người theo lịch
Tổng thời gian dương lịch trong kỳ
Tổng thời gian dương lịch trong kỳ
=
i i
i
Tt
T
t
=
∑
∑
Tổng số ngày dương lịch trong kỳ
Số LĐ trong d/sách tồn tại trong
khoảng t/gian ti
Hay
Số LĐ b/quân trong d/sách (tt)
Áp d ng DN T/kê s li u vào các th i i m nh t ụ ố ệ ờ đ ể ấ
nh mà đị kho ng cách th i gian b ng nhauả ờ ằ ,
thì s L trong d/sách BQ (n: là s th i i m)ố Đ ố ờ đ ể
•
N u có tài li u T/kê vào u và cu i m i k , thì ế ệ đầ ố ỗ ỳ
s L trong d/sách BQ trong k c tính:ố Đ ỳ đượ
1
2 1
2 2
1
n
n
T
T
T T
T
n
−
+ + + +
=
−
2
d c
T T
T
+
=
Số LĐ b/quân trong d/sách (tt)
-
S L b/quân trong d/sách hi n có vào các ố Đ ệ
ngày 1, 15 và cu i thángố :
1 15
3
c
T T T
T
+ +
=
*Tớnh soỏ Lẹ bỡnh quaõn ngoaứi d/saựch
ẹoùc giaựo trỡnh
Bài tập
Có số lượng lao động của một DN vào các ngày đầu tháng:
Tháng: 1 2 3 4 5 6 7
Số LĐ có đầu tháng: 500 510 510 515 520 520 530
•
a- Tính số LĐ bình quân từng tháng
•
b- Tính số LĐ bình quân quý I
•
c- Tính số LĐ bình quân quý II
•
d- Tính số LĐ bình quân 6 tháng đầu năm.
3.2.3- T/kê biến động số lượng LĐ của DN
Số LĐ
có đầu
kỳ
Số LĐ
tăng
trong kỳ
Số LĐ
có cuối
kỳ
=
+ -
Phương pháp cân đối như sau:
Số LĐ
giảm
trong kỳ
Bài tập: Có tình hình phản ánh biến động LĐ của
DN A như sau:
•
Đ u năm có 180 lao đ ngầ ộ
•
Bi n đ ng LĐ trong năm nh sau: ế ộ ư
Tuy n d ng 50 ng i, chuy n sang DN khác 25 ng i, ể ụ ườ ể ườ
chuy n công tác đ n 20 ng i, c p trên đi u đ ng v 10 ể ế ườ ấ ề ộ ề
ng i, cho ngh vi c do vi ph m k lu t 3 ng i, cho ngh ườ ỉ ệ ạ ỷ ậ ườ ỉ
h u 7 ng i, t ý b vi c 5 ng i, trong năm t ch c l iư ườ ự ỏ ệ ườ ổ ứ ạ
SX có 6 ng i trình đ th p, DN cho chuy n công tác ườ ộ ấ ể
nh ng không chuy n đ c.ư ể ượ
•
S LĐ b/quân c a năm tr c là 160 ng i. ố ủ ướ ườ
a.Tính s LĐ cu i kỳố ố
b.Tính s LĐ BQ trong kỳ ố
c.Tính 5 ch tiêu bi n đ ng LĐ trong kỳỉ ế ộ
Giải
a. S LĐ cu i kỳ 220LĐố ố
b. S LĐ BQ trong kỳ 200 LĐố
c. - H s tăng LĐ trong kỳ: 0,4 l nệ ố ầ
- H s tăng LĐ trong kỳ: 0,2 l nệ ố ầ
- T c đ tăng LĐ trong kỳ 0,22 l nố ộ ầ
- T c đ tăng LĐ qua 2 kỳ 0,25 l nố ộ ầ
- T l gi m LĐ không có nhu c u SD 0,03 l nỷ ệ ả ầ ầ
- T l LĐ gi m do t ý b vi c 0,04 l nỷ ệ ả ự ỏ ệ ầ
T/kê biến động số lượng LĐ (tt)
H s tăng (gi m) LĐ trong kỳ ệ ố ả
Số LĐ tăng (giảm) trong kỳ
Số LĐ tăng (giảm) trong kỳ
Số lao động BQ trong kỳ
Số lao động BQ trong kỳ
=
_ laàn
Tốc độ tăng LĐ trong kỳ
Số LĐ cuối kỳ
Số LĐ cuối kỳ
Số LĐ đầu kỳ
Số LĐ đầu kỳ
=
_ laàn
- 1
T/kê biến động số lượng LĐ (tt)
•
T c đ tăng ố ộ S LĐ BQ kỳ N/c uố ứ
LĐ qua 2 kỳ S LĐ BQ kỳ g cố ố
•
T l gi m LĐ do b ỷ ệ ả ị S LĐ b th i h i, t ý b vi cố ị ả ồ ự ỏ ệ
th i h i, t ý b vi c S LĐ BQ trong kỳả ồ ự ỏ ệ ố
•
T l gi m LĐ S LĐ dôi ra không cóỷ ệ ả ố
không có nhu nhu c u SD cu i kỳầ ố
c u s d ng S LĐ cu i kỳầ ử ụ ố ố
=
- 1
=
=
vt: laànĐ
3.2.4- Kiểm tra thực hiện kế hoạch LĐ
Có hai cách ki m tra:ể
a. P2 ki m tra đ n gi nể ơ ả
T
1
K = x 100 ; S tuy t đ i : Tố ệ ố
1
T
k
T
k
K t lu nế ậ : P2 trên ph n ánh s l ng LĐ th c t ả ố ượ ự ế
SD nhi u hay ít so v i KH đ ra mà ề ớ ề ch a bi tư ế
nh v y là ư ậ t t hay x u.ố ấ
b. P
2
kiểm tra gắn với tình hình thực hiện
kế hoạch sản lượng:
•
; Số tuyệt đối
•
Trong ó: đ
T
1
, T
k
là s l ng L ho c th i gian L th c t và KHố ượ Đ ặ ờ Đ ự ế
Q
1
, Q
k
: Là s n l ng (ho c giá tr SL) TH và KHả ượ ặ ị
•
: Là s l ng L ho c th i gian L k ố ượ Đ ặ ờ Đ ế
ho chạ
•
c i u ch nh theo t l hoàn thành KH SLđượ đ ề ỉ ỷ ệ
K< 1 là ti t ki mế ệ LĐ , K > 1 là lãng phí LĐ
1
1
100
k
k
T
K x
Q
T
Q
=
1
1 k
k
Q
T T
Q
−
1
k
k
Q
T
Q