Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Bài tập bất phương trình vô tỉ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.47 KB, 4 trang )

Chuỷ ủe 2: BAT PHệễNG TRèNH VO Tặ.
1 Gii bt phng trỡnh:
2 2
2 3 5 4 6x x x x x +
iu kin
2
2
2 0
0 2
5 4 6 0
x x
x x
x x








Bỡnh phng hai v ta c
2
6 ( 1)( 2) 4 12 4x x x x x+
3 ( 1)( 2) 2 ( 2) 2( 1)x x x x x x + +
( 2) ( 2)
3 2 2
1 1
x x x x
x x



+ +
t
( 2)
0
1
x x
t
x

=
+
ta c bpt
2
2 3 2 0t t


1
2
2
2
t
t
t









( do
0t
)
Vi
2
( 2)
2 2 6 4 0
1
x x
t x x
x


+
3 13
3 13
3 13
x
x
x


+

+


( do

2x

) Vy bpt cú nghim
3 13x +
2. Gii bt phng trỡnh:
2 2
2 3 5 4 6x x x x x +
Gii
iu kin
2
2
2 0
0 2
5 4 6 0
x x
x x
x x








Bỡnh phng hai v ta c
2
6 ( 1)( 2) 4 12 4x x x x x+
3 ( 1)( 2) 2 ( 2) 2( 1)x x x x x x + +
( 2) ( 2)

3 2 2
1 1
x x x x
x x
− −
⇔ ≤ −
+ +
Đặt
( 2)
0
1
x x
t
x

= ≥
+
ta được bpt
2
2 3 2 0t t− − ≥


1
2
2
2
t
t
t





⇔ ⇔ ≥



( do
0t ≥
)
Với
2
( 2)
2 2 6 4 0
1
x x
t x x
x

≥ ⇔ ≥ ⇔ − − ≥
+
3 13
3 13
3 13
x
x
x

≤ −
⇔ ⇔ ≥ +


≥ +


( do
2x

) Vậy bpt có nghiệm
3 13x ≥ +
3. Giải bất phương trình:
2
4 4
16 6
2
x x
x x
+ + −
≤ + − −

* Đk:
4 0
4 0
x
x
+ ≥


− ≥




x

4. Đặt t =
4 4x x+ + −
(t > 0)
BPT trở thành: t
2
- t - 6

0

2( )
3
t L
t
≤ −




* Với t

3

2
2
16x −



9 - 2x
2 2
( )
0 ( )
4( 16) (9 2 )
a
b
x x
 ≥











>




− ≥ −


x 4
9 - 2x 0

x 4
9 - 2x
* (a)

x


9
2
.
* (b)


145 9
36 2
≤ x <
.
*Tập nghiệm của BPT là: T=
145
;
36
 
+∞
÷

 
4. (ĐH,CĐ.02.D) Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh :
2 2
( 3 ) 2 3 2 0x x x x− − − ≥
5. (ĐH,CĐ.04.A) Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh :

2
2( 16)
7
3
3 3
x
x
x
x x


+ − >
− −
6. (ĐH,CĐ.A.05) Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh :
5 1 1 2 4x x x− − − > −
7. (KD - 05) Gi¶i ph¬ng tr×nh :
x x x .2 2 2 1 1 4
+ + + − + =
8. (KA - 05) Gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh :
5 1 1 2 4x x x− − − > −
9. (ĐH,CĐ DB07.A) Tìm m để phương trình:
( )
2
m x 2x 2 1 x(2 x) 0 (2)− + + + − ≤

có nghiệm x
0,1 3
 
∈ +
 

10. (ĐH,CĐ DB02.A)Giải bất phương trình
12 3 2 1x x x+ ≥ − + +
11. (ĐH,CĐ DB05.A)Giải bất phương trình
2 7 5 2 3 2x x x+ − − ≥ −
12. (ĐH,CĐ DB05.D)Giải bất phương trình
2
8 6 1 4 1 0x x x− + − + ≤
13. (ĐH,CĐ DB08.A)Giải bất phương trình
2
2
1 3
1
1
1
x
x
x
+ >


14. Giải bất phương trình sau:
2
2 6 1 2 0x x x− + − + >
15. Giải bất phương trình sau:
3 1 2x x x+ − − < −
16. Giải bất phương trình sau:
2 1x x x+ − + ≤
17. Giải bất phương trình sau::
2 2
4( 1) (2 10)(1 3 2 )x x x+ < + − +

18. Giải bất phương trình sau:
2
2
1 3
1
1 1
x
x
x
>

− −
19. Giải bất phương trình sau:
2 2
( 3) 4 9x x x− − ≤ −
20. Giải bất phương trình sau:
2 2
5 10 1 7 2x x x x+ + ≥ − −
21. Giải bất phương trình sau:
1
2 3
1
x x
x x
+
− >
+
22. Giải bất phương trình sau:
5 1
5 2 4

2
2
x x
x
x
+ < + +
.
23. Cho bất phương trình:
( ) ( )
2
4 4 2 2 18x x x x a− − + ≤ − + −
a. Giải bất phương trình khi a=6
b. Xác đònh a để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x
[ 2;4]∈ −
24. X¸c ®Þnh m ®Ĩ
( ) ( )
+ − ≤ − +
2
4 6 2 x x x x m
a) Gi¶i bất ph¬ng tr×nh víi m = -12.
b) Xác đònh m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x
[ 4;6]∈ −
25. (KA - 2010) Giải bất phương trình :
2
x x
1
1 2(x x 1)


− − +

×