Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

BT ĐẠI SỐ CHƯƠNG 1 (HAY)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.26 KB, 2 trang )

ÔN TẬP CHƯƠNG I – ĐẠI SỐ 8
Bài 1: Tính
a.
( )
2
1+x

b.
( )
2
1−x
c.
4
2
−x

d.
( )
2
2yx +

e.
( )( )
yxyx 33 +−
f.
2
2
1







−x
g.
( )
2
13 +x
h.
( )
2
3 y−
i.
( )( )
xx 2112 +−
j.
( )
2
34 y−
k.
2
25 x−
l.
2
254 x−
Bài 2: Viết các biểu thức sau dưới dạng bình phương của một tổng hoặc hiệu:
a.
96
2
++ xx

b.
144
2
+− xx
c.
44
2
+− xx
d.
11025
2
+− xx
e.
2
1449 yy +−
f.
22
9124 yxyx ++
g.
169
2
+− xx
h.
2
21 yy +−
i.
12
2
++ xx
Bài 3: Tính giá trị các biểu thức sau:

a.
12
2
+− xx
tại x = -2
b.
12
2
++ xx
tại x = -3
c.
44
2
+− xx
tại x = 2
d.
2
21 yy ++
tại y = 2
e.
2
1025 aa +−
tại a = 3
f.
4
2
−x
tại x = -5
Bài 4: Tìm x, biết:
a.

02
2
=− xx
b.
09
3
=− xx
c.
0124
2
=− xx
d.
042
2
=+ xx
e.
064
2
=−x
f.
036
2
=− xx
g.
0
2
=− xx
h.
094
2

=−x
i.
012
2
=− xx
Bài 5: Thực hiện phép tính sau (Tính, rút gọn)
a.
( )
1435
2
+− xxx
b.
( )
( )
xyxyx −−+ 32
2
c.
( )
2753
22
+− xxx
d.






−+ 1
5

2
2
2
1
3
xxx
e.
( )
xyxyy ++−
2
532
f.
( )
22
2153 xxx −+
g.
( )
122
2
−− xxx
h.
( )( ) ( )
211 −−−+ xxxx
i.
( )( ) ( )
322 −−−+ xxxx
Bài 6: Rút gọn các biểu thức sau:
a.
( )( ) ( )
433 −−+− xxxx

b.
( )( ) ( )
655 −−+− xxxx
c.
( )( ) ( )
2
111 +−+− xxx
d.
( )( ) ( )
466 −−−+ xxxx
e.
( )
( ) ( )
( )
1224
22
+−+−− xxxx
f.
( ) ( )( )
332
2
+−−− xxx
g.
( )( ) ( )
2
333 −−−+ xxx
h.
( )( ) ( )( )
3421 +−−−+ xxxx
i.

( )( ) ( )
577 −−+− xxxx
Bài 7: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a.
yxyyx ++ 2
2
b.
yxyyx 24
2
++
c.
xxyyx 4914
2
++
d.
yxyx 33
22
−+−
e.
yxxyx 22
2
+++
Bài 8: Tính nhanh
f.
yxxyx 55
2
−+−
g.
222
2242 tyxyx −+−

h.
22
4425 yxyx −+−
i.
34
2
+− xx
j.
222
12363 zyxyx −+−
k.
6
2
−+ xx
l.
32
2
−− xx
m.
( )
1613
2
−−x
n.
( )
2
2
4945 −−x
o.
( ) ( )

22
952 −−+ xx
a.
53.944753
22
++
b.
74.482474
22
++
c.
22
2773 −
d.
22
3242.6442 +−
e.
22
3664.7264 ++
f.
22
1337 −
g.
22
1387.2687 ++
h.
22
2278.4478 +−
i.
22

2327 −
Bài 9: Thực hiện phép chia
a.
( ) ( )
1:23
2234
−++−− xxxxx
b.
( )
( )
2:653
23
++++ xxxx
c.
( ) ( )
1:122
234
−−+− xxxx
d.
( )
( )
2:6
23
++++ xxxx
1
e.
( )
( )
12:272
23

+−−+ xxxx
f.
( )
( )
3:35
23
−−−− xxxx
Bài 10: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2710
2
+−=Α xx
Bài 11: Chứng minh rằng:
0116
2
>+− xx
với mọi x
Bài 12: Chứng minh:
a.
022
2
>+− xx
với mọi x b.
012
2
<−+− xx
với mọi x
Bài 13: Tìm n
Ζ∈
để
152

2
−+ xn
chia hết cho
12

n
Tìm n
Ζ∈
để
22
2
+− nn
chia hết cho
12
+
n
Bài 14: Phân tích đa thức thành nhân tử
a.
yxxyx −+−
2
b.
yxyyx 96
2
+−
c.
23
2
+− xx
d.
aaxxx −−+

2
e.
yxxyx +++
2
f.
2
2
−− xx
g.
yxyyx ++ 2
2
h.
145
2
−− xx
i.
56
2
++ xx
HẾT.
2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×