Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.63 KB, 4 trang )
WORD FORM
1.happy (adj) # unhappy (a) happily (adv) happiness (n) :hạnh phúc.
2. worry (n,v) worried (a) : lo lắng.
3. comfort (n) comfortable (a) uncomfortable (a) dễ chịu
4. lucky (a) unlucky (a) luckily (adv) may mắn.
5. love (v) lovely (a) đáng yêu.
6. interest (n) interesting (a)(vật) interested (a) (người) thích thú.
7. excite (v) exciting (a) (vật) excited (a) (người) hào hứng.
8. noise (n) noisy (a) noisily (adv) ồn ào.
9. library (n) librarian (n) thư viện, người giữ thư viện.
10. convenience (n) convenient (a) inconvenient (a) thuận lợi, bất lợi.
11. amaze (n) amazing (a) ngạc nhiên.
12. invite (v) invitation (n) mời,
lời mời.
13. suit (n) suitable (a) unsuitable (a) phù hợp, không phù hợp
14. beauty (n) beautiful (a) beautifully (adv) đẹp
15. complain (v) complaint (n) phàn nàn.
16. collect (v) collection (n) collector (n) thu thập, thu nhặt.
17. importance (n) important (a) quan trọng.
18. difficulty (n) difficult (a) difficultly (adv) khó khăn.
19. employ (v) employee (n) làm thuê, người làm thuê.
20. music (n) musician (n) musical (a) âm nhạc, nhạc sĩ, thuộc vê âm
nhac
21. art (n) artist (n) hội họa, họa sĩ.
22.Fame (n) famous (a) nổi tiếng.
23. bore (n) boring (a) bored (a) lo lắng.
24. house (n) household (n) nhà, đồ dùng trong nhà.
25. energy (n) energetic (a) năng lượng, năng động.
26. sport (n) sporty(a) thể thao, yêu thích thể thao.
27. joural (n) jouralist (n) báo chí, nhà báo.
28. machine (n) mechanic (n) máy móc, thợ máy.