.Đề Kiểm tra chương I
Môn: Đại số 9 Thời gian làm bài: 45 phút
I.TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 2®iểm )
Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước kết quả mà em chọn là đúng
C©u1:
8 18
+
=
A.
26
B.
5 2
C.
2 13
D.Một kết quả
khác
C©u2: BiÕt
x 1 3
+ =
th×
( )
2
x 1+
b»ng
A. 9 B. 27 C. 81 D. Mét kÕt qu¶
kh¸c
C©u 3: Nếu
2)3(
2
=−
x
Thì :
A/ x = -5; x = 1 B/ x = -1; x = -5 C/ x = 5, x = -1; D/ x = 5, x =
1
Câu 4:
4 a−
có nghĩa khi :
A./ a > 4 B./ a = 10 C./ a
≥
4 D./ a
≤
4
II.TỰ LUẬN ( 8 ®iÓm )
Bài 1:
Rút gọn biểu thức :
a) A =
2
1
20
+ 2
45
-
18
+
3
2
72
b) B =
3
323 −
+
33
6
+
Bài 2 : Tìm x biết :
3
2
44 −x
- 3 =
1−x
( x
≥
1)
Bài 3 : Cho biểu thức P =
x
x
xx
−
−
−
+
+
4
2
2
1
2
2
)0;4(
≥≠
xx
a)Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm x để P =
6
5
c) Tìm tất cả các số nguyên x để P nhận giá trị nguyên
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
I.TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 2®iểm )
Mỗi câu đúng được 0,5 đ
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4
B C D D
II.TỰ LUẬN ( 8 ®iÓm )
Bài 1: ( 3,0 đ)
A =
2
1
.2
5
+ 2.3
5
- 3
2
+
3
2
.6
2
= ( 1 + 6 )
5
- ( 3 - 4 )
2
= 7
5
+
2
(1,5 điểm)
B =
3
)23(3 −
+
)13(3
6
+
=
13
32)13)(23(
+
++−
=
13
3223233
+
+−−+
=
31
31
+
+
= 1 (1,5 điểm)
Bài 2 : (2,0 đ)
3
2
44
−
x
- 3 =
1
−
x
<=> (
3
4
- 1)
1
−
x
= 3 <=>
1
3
1
−x
=
3
<=>
1
−
x
= 9 <=> x – 1 = 81 <=> x = 82 ( x
≥
1)
Bài 3 :(3,0đ) Cho biểu thức P =
x
x
xx
−
−
−
+
+
4
2
2
1
2
2
)0;4(
≥≠
xx
a) P =
x
xxx
−
−++−
4
2224
=
x
x
−
−
4
36
=
x+2
3
(1,0 điểm)
b) ta có
x+2
3
=
6
5
<=> 10 + 5
x
= 18 <=>5
x
= 8 <=>
x
=
5
8
<=>
x=
25
64
(1,0 điểm)
c) Tìm tất cả các số nguyên x để P nhận giá trị nguyên tìm được x = 1
(1,0 điểm)