Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề kiem tra dai so 9 chuong1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.4 KB, 4 trang )

Đại số 9 – Tiết 18 KIỂM TRA
I/ Trắc nghiệm ( 4 điểm ) Đánh dấu × vào ô trống trong mỗi câu đúng nhất
Câu 1 : Câu nào sai ?
A.
6
3
86
=

B. 3
6
3
2
=
C. -
523
−<⋅
D. Không có câu nào sai .
Câu 2 : Đưa thừa số vào trong dấu căn của a
b
với b
0

ta được :
A.
ba
2
B. -
ba
2
C.


ba
D. Cả ba câu đều sai .
Câu 3 : Phương trình
61242793
=−−−+−
xxx
có nghiệm :
A. x=12 B. x = 6 C. x = 3 D. Vô số nghiệm x
3

Câu 4 : Để thực hiện phép tính
5353
+−−
hai bạn Nam và An thực hiện như sau :
Nam :
( ) ( )
2
2
2
2
1515
2
15
2
15
2
15
2
15
2

15
2
15
2
526
2
526
5353
22
==
−−+
=
+


=
+


=
+


=
+


=+−−

An : Đặt A =

5353
+−−
A
2
= 3 -
+
5
3 +
5
-
53532
+⋅−
= 6 - 2
24659
=−=−

2
=⇒
A
Nhận xét bài làm củahai bạn như sau : A. Nam đúng , An đúng B. Nam đúng , An sai
C. Nam sai , An đúng D. Nam sai , An sai
Câu 5 : Câu nào sai ?
A.
482
3
−=−
B.
( )
824
2

=−
C.
32125
3
−<−
D. Không có câu nào sai .
Câu 6 : Cách sắp xếp nào đúng ?
A.
332462
>>
B.
246233
>>
C.
623324
>>
D.
336224
>>

Câu 7 : Trục căn ở mẫu biểu thức :
25
25
+

ta được :
A.
547

B.

549

C.
3
547

D.
3
549

Câu 8 : Kết quả của phép tính :
( )
( )
4223
2
2
+−−−
là :
A. 0 B. 1 C. 2 D. –1
II/ Tự luận ( 6 điểm )
1/ Chứng minh : Với mọi số thực a thì
aa
=
2
2/ Tính : a/
72
2
1
2
3

−−
-
( )
2
21

b/
25
25
25
25

+

+


3/ Cho biểu thức : A =
( )
1
2
1:
1
22
1
+
+−











−+
x
x
x
xx
x
a/ Tìm điều kiện để A có nghóa .
b/ Rút gọn biểu thức A.

Đại số 9 – Tiết 18 KIỂM TRA
I/ Trắc nghiệm ( 4 điểm ) Đánh dấu × vào ô trống trong mỗi câu đúng nhất
Câu 1 : Câu nào đúng ?
Họ tên :
Lớp : ĐIỂM :
Họ tên :
Lớp : ĐIỂM :
A.
4
3
86
=

B. 3

6
3
2
=
C. -
523
−<⋅
D.. Các câu đều đúng
Câu 2 : Đưa thừa số vào trong dấu căn của x
y
với y
0

; x < 0 ta được :
A.
yx
2
B. -
yx
2
C.
yx
D. Cả ba câu đều sai .
Câu 3 : Phương trình
6841892
=−−−+−
xxx
có nghiệm :
A. x = 12 B. x = 6 C. x = 11 D. x
3


Câu 4 : Để thực hiện phép tính
5353
+−−
hai bạn Nam và An thực hiện như sau :
Nam :

( ) ( )
( )
210
2
2522
2
252
2
1515
2
15
2
15
2
15
2
15
2
15
2
15
2
526

2
526
5353
22
+=
+
=
+
=
+−+
=
+


=
+


=
+


=
+


=+−−
An : Đặt A =
5353
+−−

A
2
= 3 -
+
5
3 +
5
-
53532
+⋅−
= 6 - 2
24659
=−=−

2
=⇒
A
Nhận xét bài làm củahai bạn như sau : A. Nam đúng , An đúng B. Nam đúng , An sai
C. Nam sai , An đúng D. Nam sai , An sai
Câu 5 : Câu nào đúng ?
A.
482
3
−=−
B.
( )
824
2
=−
C.

32125
3
−<−
D. Các câu đều đúng
Câu 6 : Cách sắp xếp nào sai ?
A.
322362
>>
B.
236233
>>
C.
623324
>>
D.
336224
>>

Câu 7 : Trục căn ở mẫu biểu thức :
25
25

+
ta được :
A.
549
+
B.
549


C.
3
547

D.
3
549

Câu 8 : Kết quả của phép tính :
( )
( )
4222
2
2
+−−−
là :
A. 0 B. 1 C. 2 D. –1
II/ Tự luận ( 6 điểm )
1/ Chứng minh : Với mọi số thực a thì
aa
=
2
2/ Tính : a/
72
2
1
2
3
−−
-

( )
2
21

b/
25
25
25
25

+

+


3/ Cho biểu thức : A =
( )
1
2
1:
1
22
1
+
+−











−+
x
x
x
xx
x
a/ Tìm điều kiện để A có nghóa .
b/ Rút gọn biểu thức A.
Đại số 9 KIỂM TRA HỌ TÊN : ………………………………………….LỚP : ……..ĐIỂM : ………
Đánh dấu × vào ô trống trong mỗi câu đúng nhất
Câu 1 : Câu nào sai ?
A.
6
3
86
=

B. 3
6
3
2
=
C. -
523
−<⋅

D. Không có câu nào sai .
Câu 2 : Đưa thừa số vào trong dấu căn của a
b
với b
0

ta được :
A.
ba
2
B. -
ba
2
C.
ba
D. Cả ba câu đều sai .
Câu 3 : Phương trình
61242793
=−−−+−
xxx
có nghiệm :
A. x=12 B. x = 6 C. x = 3 D. Vô số nghiệm x
3

Câu 4 : Câu nào sai ?
A.
482
3
−=−
B.

( )
824
2
=−
C.
32125
3
−<−
D. Không có câu nào sai .
Câu 5 : Cách sắp xếp nào đúng ?
A.
332462
>>
B.
246233
>>
C.
623324
>>
D.
336224
>>

Câu 6 : Trục căn ở mẫu biểu thức :
25
25
+

ta được :
A.

547

B.
549

C.
3
547

D.
3
549

Câu 7 : Kết quả của phép tính :
( )
( )
4223
2
2
+−−−
là :
A. 0 B. 1 C. 2 D. –1
Đại số 9 KIỂM TRA HỌ TÊN : ………………………………………….LỚP : ………ĐIỂM : ………
Đánh dấu × vào ô trống trong mỗi câu đúng nhất
Câu 1 : Câu nào đúng ?
A.
4
3
86
=


B. 3
6
3
2
=
C. -
523
−<⋅
D.. Các câu đều đúng
Câu 2 : Đưa thừa số vào trong dấu căn của x
y
với y
0

; x < 0 ta được :
A.
yx
2
B. -
yx
2
C.
yx
D. Cả ba câu đều sai .
Câu 3 : Phương trình
6841892
=−−−+−
xxx
có nghiệm :

A. x = 12 B. x = 6 C. x = 11 D. x
3

Câu 4 : Câu nào đúng ?
A.
482
3
−=−
B.
( )
824
2
=−
C.
32125
3
−<−
D. Các câu đều đúng
Câu 5 : Cách sắp xếp nào sai ?
A.
322362
>>
B.
236233
>>
C.
623324
>>
D.
336224

>>

Câu 6 : Trục căn ở mẫu biểu thức :
25
25

+
ta được :
A.
549
+
B.
549

C.
3
547

D.
3
549

Câu 7 : Kết quả của phép tính :
( )
( )
4222
2
2
+−−−
là :

A. 0 B. 1 C. 2 D. –1
Đại số 9 KIỂM TRA HỌ TÊN : ………………………………………….LỚP : ……..ĐIỂM : ………
Đánh dấu × vào ô trống trong mỗi câu đúng nhất
Câu 1 : Câu nào sai ?
A.
6
3
86
=

B. 3
6
3
2
=
C. -
523
−<⋅
D. Không có câu nào sai .
Câu 2 : Đưa thừa số vào trong dấu căn của a
b
với b
0

ta được :
A.
ba
2
B. -
ba

2
C.
ba
D. Cả ba câu đều sai .
Câu 3 : Phương trình
61242793
=−−−+−
xxx
có nghiệm :
A. x=12 B. x = 6 C. x = 3 D. Vô số nghiệm x
3

Câu 4 : Câu nào sai ?
A.
482
3
−=−
B.
( )
824
2
=−
C.
32125
3
−<−
D. Không có câu nào sai .
Câu 5 : Cách sắp xếp nào đúng ?
A.
332462

>>
B.
246233
>>
C.
623324
>>
D.
336224
>>

Câu 6 : Trục căn ở mẫu biểu thức :
25
25
+

ta được :
A.
547

B.
549

C.
3
547

D.
3
549


Câu 7 : Kết quả của phép tính :
( )
( )
4223
2
2
+−−−
là :
A. 0 B. 1 C. 2 D. –1
Đại số 9 KIỂM TRA HỌ TÊN : ………………………………………….LỚP : ………ĐIỂM : ………
Đánh dấu × vào ô trống trong mỗi câu đúng nhất
Câu 1 : Câu nào đúng ?
A.
4
3
86
=

B. 3
6
3
2
=
C. -
523
−<⋅
D.. Các câu đều đúng
Câu 2 : Đưa thừa số vào trong dấu căn của x
y

với y
0

; x < 0 ta được :
A.
yx
2
B. -
yx
2
C.
yx
D. Cả ba câu đều sai .
Câu 3 : Phương trình
6841892
=−−−+−
xxx
có nghiệm :
A. x = 12 B. x = 6 C. x = 11 D. x
3

Câu 4 : Câu nào đúng ?
A.
482
3
−=−
B.
( )
824
2

=−
C.
32125
3
−<−
D. Các câu đều đúng
Câu 5 : Cách sắp xếp nào sai ?
A.
322362
>>
B.
236233
>>
C.
623324
>>
D.
336224
>>

Câu 6 : Trục căn ở mẫu biểu thức :
25
25

+
ta được :
A.
549
+
B.

549

C.
3
547

D.
3
549

Câu 7 : Kết quả của phép tính :
( )
( )
4222
2
2
+−−−
là :
A. 0 B. 1 C. 2 D. –1

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×