Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

bài kiểm tra đại số 9 tiết 18 có ma trận và da

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.56 KB, 2 trang )

Tiết 18 BàI kiểm tra chơng I
(Thời gian 45 phút không kể thời gian giao đề)
Ma trận thiết kế bài kiểm tra tiết 18 môn đại số 9
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng
Tnkq Tl Tnkq Tl Tnkq Tl
C
â
u
Đ
i

m
C
â
u
Đ
i

m
C
â
u
Đ
i

m
C
â
u


Đ
i

m
C
â
u
Đ
i

m
C
â
u
Đ
i

m
C
â
u
Đ
i

m
Khái niệm căn bậc hai
1
0.5
2
1.5

1
1,5
1
0,5
4
3.5
Khái niệm căn bậc ba 0.5 0.5
Trục căn thức ở mẫu
1
1
1
1
Biến đổi biểu thức chứa căn
1
1 1 1
2
2
Đa thừa số ra ngoài dấu căn
1
3
1
3
Tổng
2
2
1
1
3
2.5
1

1,5
1
3
8
10
I) Phần trắc nghiệm (4 điểm)
Câu 1 : (0,5 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái trớc kết quả đúng.
a) Căn bậc hai số học của 0,36 là:
A. 0,6 B. - 0,6 C. 0,06 D. - 0,06
b) Số có căn bậc ba của nó bằng - 0,1 là:
A. 0,01 B. - 0,01 C. - 0,001 D. 0,001
Câu 2 (1,0 điểm) Điền dấu >, <, = vào ô trống
a) 2
5
b)
50
7
c)
3
9
2 d)
16

3
64

Câu 3: (1,0 điểm) Phơng trình :
249
=
xx

có nghiệm là:
A. x =
5
2
B. x = 4 C. x = -4 D. x =
5
4
Câu 4: (1,0 điểm) Nối ý ở cột I với một ý ở cột II để đợc đẳng thức đúng (với a, b không âm)
I II
1 ) (a-
b
) ( a
2
+ a
b
+ b )
a ) a
3
-
3
b
2 ) (
a
-
a3
) (
a
+
a3
)

b )
3
a
- 1
3 ) (
a
+ 1 ) ( a -
a
+ 1 )
c )
3
a
+ 1
4 ) (
a
- 1 ) ( a +
a
+ 1 ) d ) 2a
e ) - 2a
Câu 5 : (0,5 điểm) Đánh dấu (x) vào ô trống cạnh câu trả lời đúng nhất.
Cho biểu thức A =
32
1
32
1
+
+

Kết quả rút gọn A là :
a ) A = 4 c ) A = 2

3

b ) A = - 4 d ) A = - 2
3

II ) Phần tự luận (6 điểm) Câu 8 dành cho HS khá
Câu 6: (1,5điểm) Tính
a )
22
2425


b )
48
)3(27
2

a
( với a<3)
Câu 7: (3,5 điểm) Cho biểu thức: P =









+

+











1
2
1
1
:
1
1
x
xxxx
x
a) Tìm điều kiện của x để P xác định
b) Rút gọn P
c) Tìm x để P > 0
Câu 8 : (1,0 điểm) Chứng minh đẳng thức:
105353
=++
III. Đáp án:
A.Phần trắc nghiệm

Câu 1:(0,5 điểm ) a) A b) C (Mỗi ý đúng trong một câu cho 0,25 điểm)
Câu 2:(1 điểm )
a)< b ) > c) > d) = (Mỗi ý đúng cho 0.25 điểm)
Câu 3: (1,0điểm ) B
Câu 4 :(1 điểm ) 1 - a; 2 - e; 3 - c; 4 - b Mỗi ý đúng cho 0.25 điểm
Câu 5 :(0,5 điểm ) chọn câu a) Đúng cho 0,5 điểm
B. Tự luận
Câu 6:
a) Tính đợc bằng 7 ( 0.5 điểm)
b)
4
)3(3
4
)3(3
48
)3(27
2
aaa

=

=

với a <3 ( 1 điểm)
Câu 7:
a) Tìm đợc : x> 0; x 1. ( 0,5 điểm)
b) P =
x
x 1


(2,0 điểm)
c)
x
x 1

= > 0

x -1 > 0

x > 1 ( 1,0 điểm)
Câu8:
VT = ( 0.5 điểm)
10
2
52
2
5115
2
)51()51(
22
==
++
=
++
=
=VP ( 0.5 điểm)
2
526526
2
)5353(.2

++
=
++

×