Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

ôn tập chương III- hình học 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (905.5 KB, 14 trang )

TrêngTHCSNguy
TiÕt 55 ¤N T III
Điền vào chỗ trống để được các định lí 


 !"#$%&'()*%
()*&'
()*+,-!!
.
.,/012345607,/0%-89:;<=0>?5
O
A
B
M
D
O
A
B
C
¼
»
AM MB+Sđ Sđ
»
AB =
2&
2&
»
»
AC BD=
TrêngTHCSNguy
TiÕt 55 ¤N T III


GÓC VỚI Đ ƯỜNG TRÒN 
5@*A+!BC"DEFG
H
.IJCc !
bằng số đo
HIJC!KLMKFN
bằng nửa số đo
OIJC!KLP!QM*+()*KFN
bằng nửa số đo
RIJC!KLLS!"#$FN
nửa tổng số đo hai
TIJC!KLLS!"#$FN
nửa hiệu số đo hai
B
A
O
C
B
A
b)
O
x B
A
c)
O
E
C
D
B
A

d)
O
M
C
D
B
A
e)
O
Bài 88 SGK trang/103
U
TrêngTHCSNguy
TiÕt 55 ¤N T III
O
Bài toán:
,!"#$ %&'()*+,")*#-./$0! 1 2343)5
!)*+,1'("#$ 6 789./: 7 +;<
 7"-0&'()*+,
 -$=#0
 :=9
> ?$9
6 :=
TrêngTHCSNguy
TiÕt 55 ¤N T III
R
* Bµi tËp 89 Sgk /104 Ho t a đng nhm 3 pht

ThV*.TEO'HW.W
·
¼

»
·
·
@
A #:$ B #$ A
C
#:$ #$
d Sd Sd Sd NP= +
⇒ >
·
¼
»
·
·
@
A #9$ B #$ A
C
#9$ #$
e Sd Sd Sd RQ= −
⇒ <
·
¼
D
A #E$ #$ FDa Sd Sd= =
·
¼
D
@
A #$ #$ GD
C

b Sd Sd= =
·
¼
D
@
A #$ #$ GD
C
c Sd Sd= =
N
E
D
t
A
m
B
C
O
P
Q
R
X!YZ%LC!YW
W
5@*
[LQ)NXGL\
[L]
^
MS,NXGL,
 [LP!QM*+()*XGL
([L-LS-!"#$J!E-+,
_[L`LS`Q!"#$a`+,bMGC+UJ!E`

+,
m
O
BA
TrờngTHCSNguy
Tiết 55 ÔN T III
T

ThV*E'HW.W
giáo viên dạy giỏi
năm học 2009 - 2010
kính chúc các thầy cô mạnh khoẻ, hạnh phúc.
xin trân trọng cảm ơn.
TrờngTHCSNguy
Tiết 55 ÔN T III
Y
* Bài tập 95 (Sgk Tr105)
ThV*E'HW.W


@ C
$ $=




@ C
# $
SdCD SdCE CD CE
=

= =
a) Ta có: (Cùng phụ với góc bằng nhau )
b) (Chắn hai cung bằng nhau )

BHD vuông, cân tại B
(BA vừa là đ ờng cao, vừa là phân giác )
c) Theo c/m trên ta có BHC = BDCac . g. cU
cd,5c,-
H
2
O
1
1
E
D
H
K
I
O
B
C
A
* Khai thác: C/ m góc DCE bằng hai lần góc ACB ?

TrêngTHCSNguy
TiÕt 55 ¤N T III
Z
* Bµi tËp 91 (Sgk Tr104- H68)

ThV*.TEO'HW.W

¼
HI C I
A B A
@JD F
AqB
b l cm
π π
= =
¼
I @K
C C B A
F F
ApB
l cm
π π
π
= − =
C
C
B A
HI C I
A B A
GFD F
quat OAqB
c S cm
π π
= =
¼
C
B A

I C I
  B A
C F C F
quat OAqB
Aqb
R
S l cm
π π
= = =
HoÆc:
M
q
H
ZT °
\


TrờngTHCSNguy
Tiết 55 ÔN T III
e
* Bài tập 96 (Sgk Tr105)

ThV*.TEO'HW.W
ã ã
$#L #L=
a) C/m: OM đi qua trung điểm của BC
R
2
3
.

5


\

,
GT
( )
b) C/m: AM là tia phân giác của góc OAH


C G
# #=
OAM cân tại O

à
C
# L=

à
G
# L=
OM
AH
OM là trung trực của BC
MB= MCOB = OC
MB
=
MC
GT

( )
TrờngTHCSNguy
Tiết 55 ÔN T III
f
* Bài tập 97 (Sgk Tr105)

ThV*.TEO'HW.W
a) C/m: Tứ giác ABCD nội tiếp
A và D cùng nhìn đoạn BC d ới góc

= 90

ã
ã
D
D
$# KD
$: KD
C
C
=
=
GT
( )
GT
( )
ã
ã
A M < #$: #:b C m =
hai góc nội tiếp cùng chắn AD

của đ ờng tròn đ ờng kính BC
H
.
D
S
O
C
B
A
M
c) C/m: CA là tia phân giác của góc SCB


@ C
=

ã

@ C
#:$ = =

ã

@
@
#:$
C
Sd AB= =

ã


C
@
#:$
C
Sd MS= =
TrờngTHCSNguy
Tiết 55 ÔN T III
.W

ThV*.TEO'HW.W
* Học bài theo Sgk và vở ghi
* Chuẩn bị chu đáo đồ dùng dụng cụ để làm bài kiểm tra.
* Làm các bài tập 90, 92, 93, 96 (Sgk- Tr 104, 105)
H ớng dẫn học ở nhà
* Hoàn chỉnh các bài tập đã h ớng dẫn.
* Ghi nhớ nội dung các định lí đã Ntrong ch ơng III
TrờngTHCSNguy
Tiết 55 ÔN T III

* Bài tập 97 (Sgk Tr105)

ThV*.TEO'HW.W
H
.
D
S
O
C
B

A
M
c) C/m: CA là tia phân giác của góc SCB (S nằm giữa A và D)


@ C
=

ã

@ C
#:$ = =

ã

@
@
#:$
C
Sd AB= =

ã

C
@
#:$
C
Sd MS= =

L u ý C/m: CA là tia phân giác của góc SCB

( D nằm giữa A và S)
H
.
S
D
C
O
M
A
B

ã
ã
D
C
#:$ @JD L:O= =


@ C
=

ã

@ C
#:$ = =

ã

@
@

#:$
C
Sd AB= =
TrờngTHCSNguy
Tiết 55 ÔN T III
12
Cung-liờn h gia cung, dõy v ng kớnh

Th hai. ng y 15 " 3 n m 2010
Gc vi ng trũn đ ờng tròn,

H ớng dẫn bài tập dạng chứng minh
Bài tập:95, 96, 97.

H ớng dẫn học ở nhà
Bài tập:98, 99.

TrờngTHCSNguy
Tiết 55 ÔN T III
13
E
C
D
B
A
d)
O
x B
A
c)

O
* Bài tập 88 (Sgk Tr103- H
66: a, b, c, d,e
)

Th ngy thỏng nm 2010
: Góc ở tâm
ã
#E$
ã

D
#E$ #$ FDS S= =
B
A
O
: Góc nội tiếp
ã
#$
ã

D
@
#$ #$ GD
C
S S= =
C
B
A
b)

O
:Góc tạo bởi tia tiếp và dây cung
ã
#$P
ã

@
#$P #$
C
S S=
: Góc có đỉnh ở bên
trong đ ờng tròn
ã
$9:
ã


@
$9: B $: A
C
S S S AC= +
M
C
D
B
A
e)
O
: Góc có đỉnh ở bên
ngoài đ ờng tròn

ã
$L:
ã


@
$L: B $: A
C
S S S AC=
TrêngTHCSNguy
TiÕt 55 ¤N T III
.R
* Bµi tËp 90 (Sgk Tr104)

ThV*.TEO'HW.W
R
r
O
D 4cm
B
A
C
C
Q C CB A
C
OA cm= =
a) VÏ h×nh vu«ng cã c¹nh 4cm
b) VÏ (O) ngo¹i tiÕp h×nh vu«ng.
B¸n kÝnh cña (O) lµ R =
c) VÏ (O) néi tiÕp h×nh vu«ng.

B¸n kÝnh cña (O) lµ r = 2(cm)

×