Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Bài kiêm tra phần dao động cơ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (162.71 KB, 4 trang )

Giáo viên ra đề: Phạm Văn Hải

Họ và tên học
sinh ………………………………

số câu đúng …./40 câu.
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN THỨ NHẤT

MÔN VẬT LÝ: DAO ĐỘNG CƠ

Thời gian: 120 phút (không kể thời gian chép đề)



Câu 1: Kết luận nào sau đây sai khi nói về cơ năng trong dao động điều hoà.
A. cơ năng tỉ lệ thuận với bình phương biên độ dao động B. cơ năng tỉ lệ thuận với khối lượng vật .
C. cơ năng tỉ thuận với biên độ dao động. D. cơ năng tỉ lệ thuận với bình phương tần số.

Câu 2: Chọn câu trả lời đúng.
A. con lắc lò xo dao động điều hoà chu kì 0,5s. Nếu tăng biên độ lên 2 lần thì chu kì dao động là 1(s).
B. dao động tuần hoàn là dao động điều hoà.
C. biên độ vận tốc là
A
ω
.
D. trong dao động con lắc lò xo treo thẳng đứng lực đàn hồi con lắc luôn hướng về vị trí cân bằng.

Câu 3: Chọn câu trả lời sai. Biên độ dao động của vật khác 5cm là.
A. quỹ đạo dao động của vật là 10cm
B. trong quá trình dao động lò xo có: l
max


= 60cm; l
min
= 50cm
C. chu kì 1(s) dao động tại thời điểm t có li độ x

= 4cm vận tốc bằng
)/(6 scm
π
.
D. bi
ế
t t

i v

trí x = 2cm
độ
ng n
ă
ng b

ng th
ế
.

Câu 4:
Trong các ph
ươ
ng trình sau ph
ươ

ng trình nào
có thể
bi
ế
n
đổ
i thành d

ng x = Acos( )
ϕ
ω
+
t .
A. x =
)2cos()cos(
1
ϕωϕω
+++ tAtA
B.
2
1
)(cos
2
−+=
ϕω
tx
C.
x = Acos(ωt
2
+ φ). D. x = Atsin(ωt + φ).


Câu 5:
Ch

n ph
ươ
ng án
đúng
: trong
đ
ó A,
ω
l

n l
ượ
t là biên
độ
và v

n t

c góc c

a m

t v

t dao
độ

ng
đ
i

u hòa.
A,
0
>
+
ω
A
B, 0.
>
ω
A
C, 0.
>
+
ω
ω
A
D, c

3
đề
u
đ
úng.




Câu 6:
Cho bi
ế
t t

i th

i
đ
i

m t v

t có to


độ
x =3cm
đ
ang chuy

n
độ
ng theo chi

u âm v

i v


n t

c v = 8 )/(
scm
π
hãy tính
biên
độ
dao
độ
ng c

a v

t bi
ế
t th

i gian ng

n nh

t v

t dao
độ
ng t

v


trí biên v

v

trí cân b

ng là 0,25(s).
A. 4cm B. 5cm C. 2cm D. 6cm

Xét m

t con l

c lò xo
đượ
c Treo theo ph
ươ
ng th

ng
đứ
ng g

m v

t n
ă
ng có kh

i l

ượ
ng m = 100g và lò xo có
độ
c

ng
k r

i kích thích cho v

t dao
độ
ng có ph
ươ
ng trình v

n t

c )
6
cos(5
π
ππ
+=
tv
cm/s

hãy tr

l


i các câu h

i t

7

12.
Câu 7:
pt dao
độ
ng theo li
độ
x là.
A. )
6
cos(5
π
π
+=
tx
cm. B. )
6
cos(5
π
π
−=
tx
C. )
3

cos(5
π
π
−=
tx
D. )
3
2
cos(5
π
π
+=
tx

Câu 8:
L

c c

c ti

u tác d

ng lên m

treo.
A. F
min
= 0 (N). B. F
min

= 1,5(N) C. F
min
= 0,95(N) D. c

3
đề
u sai.
Câu 9.
Tính v

n t

c trung bình v

t khi v

t
đ
i th

i
đ
i

m ban
đầ
u
đế
n v


trí
độ
ng n
ă
ng =
3
1
l

n th
ế
n
ă
ng l

n th

2.
A. 6,33cm/s C. 21,12cm/s C. 15,74cm/s D. c

3
đề
u sai.
Câu 10
. Tìm nh

ng th

i
đ

i

m
độ
ng n
ă
ng b

ng c
ơ
n
ă
ng E.
A. )(
6
1
snst
+−= v

i n =1,2 B. )(
6
5
snt
+= v

i n =0,1 . C. )(
12
1
snt
+= D. c


A và B.
Câu 11. Thay
đổ
i kh

i l
ượ
ng c

a v

t r

i c
ũ
ng kích thích cho nó dao
độ
ng. t

i th

i
đ
i

m t
1
; t
2

ng
ườ
i ta
đ
o
đượ
c v

t l

n l
ượ
t
có {
cmx 35
1
= ; v
1
= )/(10 scm
π
} và { x
2
= 5cm; v
2
= )/(310 scm
π
} tính biên
độ
dao
độ

ng.
A. 10cm B, 20cm D, 5cm D. 8cm.
Câu 12.
Ti
ế
p bài 11. kh

i l
ượ
ng v

t treo m

i là:
A. 250g B. 25g C, 75g D.
đ
áp án khác.

Câu 13:
M

t v

t có kh

i l
ượ
ng m. n
ế
u

đ
em treo vài lò xo

độ
c

ng K
1
thì con l

c
đơ
n dao
độ
ng v

i chu k

T
1
= 3s. Còn n
ế
u
đ
em treo vào lò xo có
độ
c

ng


K
2
thì con l

c dao
độ
ng v

i chu k

T
2
= 4s . Còn n
ế
u ghép song song hai lò xo trên l

i v

i nhau (hình v

)
r

i treo m vào thì chu k

dao
độ
ng T c

a h


con l

c lò xo lúc này là:

A. T = 5s B. T = 2,4 s C.C. T =3s D. T =4s
Câu 14:
M

t v

t kh

i l
ượ
ng m =2kg khi m

c vào hai


xo

độ
c

ng k
1
và k
2


ghép
song song thì dao
độ
ng v

i chu k


sT
3
2
π
= . N
ế
u
đ
em nó m

c vào 2


xo
nói trên
ghép
n

i ti
ế
p thì chu k


lúc này là:
2
3
'
T
T =
.
Độ
c

ng k
1
và k
2
có giá
tr

:
A.
k
1
= 12N/m ; k
2
= 6 N/m
B.
k
1
= 18N/m ; k
2
= 5N/m

C.
k
1
= 6N/m ; k
2
= 12 N/m
D.
A và C
đề
u
đ
úng


Câu 15: Hai vật A và B lần lượt có khối kượng là 2m và m được nối với nhau bằng một sợi dây mảnh không giãn rồi
treo vào một lò xo (lò xo nối với A). Gia tốc của A và B ngay sau khi cắt dây là
A. g ; g/2. B. g/2 ; g. C. g ; g. D. g/2 ; g/2.
Câu 16: Một con lắc đơn dao động điều hòa tại một nơi có g = 10m/s
2
, chi

u dài dây treo là
l

= 1,6m v

i biên
độ
góc
0

α
= 0,1rad/s thì khi
đ
i qua v

trí có li
độ
góc
2
0
α

v

n t

c có
độ
l

n là:
A. 20 3

cm/s B. 20cm/s C. 20 )/(2
scm
D. 10 3

cm/s

Câu 17

: Hai con l

c
đơ
n có chi

u dài
l
1
= 64 cm,
l
2
= 81 cm dao
độ
ng nh

trong hai m

t ph

ng song song. Hai con
l

c cùng qua v

trí cân b

ng theo cùng chi

u lúc t = 0. Xác

đ
inh th

i
đ
i

m g

n nh

t mà hi

n t
ượ
ng trên tái di

n, g = 10
m/s
2
?
A. 16 s B. 28,8 s C. 7,2 s D. 14,3 s
Câu 18:
M

t con l

c
đơ
n có chi


u dài 1(m) dao
độ
ng t

i n
ơ
i có g = 10(m/s
2
), phía d
ướ
i
đ
i

m treo theo
ph
ươ
ng th

ng
đứ
ng, cách
đ
i

m treo 50(cm) ng
ườ
i ta
đ

óng m

t chi
ế
c
đ
inh sao cho con l

c v

p vào
đ
inh
khi dao
độ
ng
(hình vẽ 1)
. L

y
π
2
= 10. Chu kì dao
độ
ng v

i biên
độ
nh


c

a con l

c là

A. T = 2(s). B. T

1,71(s). C. T

0,85(s). D. T =
2
s

Câu 19:
Chi

u dài m

t con l

c
đơ
n t
ă
ng thêm 44% thì chu k

dao
độ
ng s


:
A. T
ă
ng 20% B. T
ă
ng 44% C. T
ă
ng 22% D. Gi

m 44%

Câu 20:
M

t con l

c
đơ
n th

c hi

n 39 dao
độ
ng t

do trong kho

ng th


i gian
t

. Bi
ế
t r

ng n
ế
u gi

m
chi

u dài dây m

t l
ượ
ng
cml
9,7
=



thì c
ũ
ng trong kho


ng th

i gian
t

con l

c th

c hi

n 40 dao
độ
ng. Chi

u dài
dây treo v

t là:
A. 160cm B. 152,1cm C. 100cm D. 80cm

Câu 21:
M

t
đồ
ng h

qu


l

c ch

y
đ
úng gi

trên m

t
đấ
t

nhi

t
độ
25
0
C. Bi
ế
t h

s

n

dài dây treo con l


c 2.10
-5

K
-
1
. Khi nhi

t
độ



đ
ó còn 20
0
C

thì sau m

t ngày
đ
êm
đồ
ng h

ch

y
A.ch


m 4,32 s. B.nhanh 4,32 s. C.ch

m 8,64 s. D.nhanh 8,62 s.

Câu 22:
M

t
đồ
ng h

qu

l

c ch

y
đ
úng gi

t

i m

t
đấ
t.
Đư

a
đồ
ng h

lên
độ
cao h = 0,64 km. Coi nhi

t
độ
hai n
ơ
i
này b

ng nhau và l

y bán kính trái
đấ
t là R = 6400 km. Sau m

t ngày
đồ
ng h

ch

y

A.

nhanh 8,64 s
B.
nhanh 4,32 s
C.
ch

m 8,64 s
D.
ch

m 4,32 s.

Câu 23:
M

t con l

c
đơ
n có chu kì dao
độ
ng v

i biên
độ
góc nh

T
0
=1,5(s). Treo con l


c vào
trần
m

t chi
ế
c
xe

đ
ang chuy

n
độ
ng trên m

t
đườ
ng n

m ngang thì khi

VTCB dây treo con l

c h

p v

i ph

ươ
ng th

ng
đứ
ng m

t
góc
0
0
30
=
α
. Chu kì dao
độ
ng c

a con l

c trong
xe
là:
:
Hình vẽ
1
Đinh
.

K

K
2

m

A. 2,12s B. 1,61s C. 1,4s D. 1,06s


Câu 24: Hai con lắc đơn có cùng độ dài, cùng khối lượng. Hai vật nặng của hai con lắc đó mang điện tích lần lượt là
q
1
và q
2
. Chúng được đặt vào trong điện trường đều có phương thẳng đứng hướng xuống thì chu kỳ dao động bé của
các con lắc lần lượt là T
1
= 5T
0
và T
2
=
7
5
T
0
, v

i T
0
là chu k


c

a chúng khi không có
đ
i

n tr
ườ
ng. T

s


1
2
q
q
có giá
tr


A 1. B 1/2 C.2. D.1/2.
Câu 25:
M

t
đồ
ng h


qu

l

c có qu

l

c
đượ
c xem nh
ư
m

t
con

lắc

đơn
có chu kì T
1


thành ph

A v

i nhi


t
độ
t
1
=
25
o
C và gia t

c tr

ng tr
ườ
ng
2
1
/793,9
smg =
. H

s

n

dài c

a thanh treo
15
10.2
−−

= K
α
. C
ũ
ng
đồ
ng h


đ
ó


thành ph

B v

i t
2
= 35
o
C và
2
2
/787,9 smg = . H

i m

i tu


n
đồ
ng h

nhanh hay ch

m bao nhiêu giây?
A. Nhanh 216s B. Ch

m 216s C. Ch

m 246s D. Nhanh 246s

Câu 26:
M

t con l

c
đơ
n
đượ
c treo

tr

n m

t thang máy. Khi thang máy
đứ

ng yên, con l

c dao
độ
ng
đ
i

u hòa v

i
chu kì T. Khi thang máy
đ
i lên th

ng
đứ
ng, ch

m d

n
đề
u v

i gia t

c có
độ
l


n b

ng m

t n

a gia t

c tr

ng tr
ườ
ng t

i
n
ơ
i
đặ
t thang máy thì con l

c dao
độ
ng
đ
i

u hòa v


i chu kì T’ b

ng
A. 2T. B. . T/2 C. T . D. T
2


Câu 27
: hai dao
độ
ng
đ
i

u hoà cùng ph
ươ
ng cùng t

n s

có biên
độ
: x
1m
= 8cm ; x
2m
= 6cm. Biên
độ
dao
độ

ng t

ng h

p
có th

nh

n giá tr

nào sau
đ
ây
. M

t v

t th

c hi

n
đồ
ng th

i 2 dao
độ
ng
)

6
2cos(3
1
π
π
−= tx
cm và
)
6
19
2cos(3
1
π
π
−= tx
cm . Ch

n câu
đ
úng
A. Hai dao
độ
ng ng
ượ
c pha nhau B. Biên
độ
dao
độ
ng t


ng h

p là – 1cm
C.
2
x
s

m pha h
ơ
n
1
x
là - 3π D. pha ban
đầ
u c

a dao
độ
ng t

ng h

p là
2
3
π

Câu 28:
M


t v

t tham gia
đồ
ng th

i 2 dao
độ
ng
)
6
cos(5
1
π
π
−= tx
cm và
)
2
cos(5
1
π
π
+= tx
cm Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng

t

ng h

p
A.
)
6
cos(5
π
π
+= tx
cm B.
)
3
cos(35
π
π
+= tx
C.
)
3
cos(5
π
π
+= tx
D .
)
6
cos(5

π
π
−= tx

Câu 29
: M

t v

t tham gia
đồ
ng th

i 2 dao
độ
ng
)
6
2cos(3
1
π
π
−= tx
cm và
)
3
2cos(33
2
π
π

+= tx
cm . Ph
ươ
ng trình
dao
độ
ng t

ng h

p
A.
cmtx )
3
2cos(6
π
π
−=
B.
cmtx )
6
2cos(6
π
π
+=

C.
cmtx )
3
2cos(4,7

π
π
−=
D
cmtx )
6
2cos(4,7
π
π
+=

Câu 30:
M

t v

t than gai
đồ
ng th

i 2 dao
độ
ng
)
3
cos(
11
π
ω
−= tAx


)
3
cos(3
2
π
ω
+= tx
cm , v

i
20
=
ω
rad/s. Bi
ế
t
v

n t

c c

c
đạ
i c

a v

t là 140cm/s . Biên

độ

1
A
c

a dao
độ
ng th

nh

t
A. 8cm B. 10cm C. 6cm D. 9 cm.
Câu 31:
Dao
độ
ng c
ơ
c
ưỡ
ng b

c là lo

i dao
độ
ng :
A.X


y ra do tác d

ng c

a ngo

i l
ư
c. B.T

n s

dao
độ
ng là t

n s

c

a ngo

i l

c.
C.Có biên
độ
ph

thu


c vào t

n s

ngo

i l

c. D.

đ
i

u hoà.

Câu 32
: M

t con l

c lò xo có chu k

T
0
= 2s. Nh

ng dao
độ
ng c

ưỡ
ng b

c nào d
ướ
i
đ
ây làm cho con l

c dao
độ
ng
m

nh nh

t.
A. F=5F
0
Sinπ t. B. F=5F
0
Sin2π t. C. F=F
0
Sinπ t. D. F=F
0
Sin2π t.

Câu 33:

Đ

i

u ki

n x

y ra c

ng h
ưở
ng c
ơ
h

c là :
A. Biên
độ
dao
độ
ng ph

i r

t l

n .
C. Ngo

i l


c ph

i có biên
độ
r

t l

n và có cùng t

n s

v

i t

n s

riêng c

a h

.
B. Chu k

dao
độ
ng riêng c

a h


b

ng chu k

c

a ngo

i l

c
D.Ngo

i l

c tác d

ng có d

ng F
n
=H
o
sin(ωt+ϕ) và t

n s

f c


a ngo

i l

c ph

i b

ng t

n s

dao
độ
ng riêng f
o
c

a h

ä.
2

cm/s
2


Câu 34
. Ch


n câu
sai:

A. T

n s

c

a dao
độ
ng t

do là t

n s

riêng c

a h

.
B. T

n s

c

a dao
độ

ng c
ưỡ
ng b

c b

ng t

n s

c

a ngo

i l

c ngoài tu

n hoàn.
C. Qu

l

c
đồ
ng h

dao
độ
ng v


i t

n s

riêng c

a nó .
D. Ngoại lực tác dụng lên quả lắc đồng hồ là trọng lực của quả lắc.


Câu 35:
M

t xe máy chay trên con
đườ
ng lát g

ch , c

cách kho

ng 9 m trên
đườ
ng l

i có m

t rãnh nh


. Chu kì dao
độ
ng riêng c

a khung xe trên các lò xo gi

m xóc là 1,5 s . Xe b

xóc m

nh nh

t khi v

n t

c c

a xe là :
A.
6 km/h.
B.
21,6 m/s.
C.
0,6 km/h.
D.
21,6 km/h.

Câu 36:
Cho h


con l

c
đơ
n và con l

c lò xo dao
độ
ng nh
ư
hình v

.
Bi
ế
t ban
đầ
u con l

c lò xo dao
độ
ng v

i chu k

T
1
=1(s); con l


c
đơ
n ban
đầ
u c
ũ
ng dao
độ
ng v

i chu k

T
2
= 1(s) qua
trình x

y ra va ch

m hoàn toàn
đ
àn h

i h

i?.
Chu k

dao
độ

ng c

a h

con l

c dao
độ
ng là.
A. T = 1(s). B. T = 2(s) C. T = 0,5(s) D. T = 4(s)

Câu 37:
ti
ế
p bài 35. bi
ế
t con l

c lò xo dao
đ
ông v

i biên
độ
10cm h

i biên
độ
dao
độ

ng c

a con l

c
đơ
n là.
A. )(1,0
0
rad
=
α
B. )(01,0
0
rad
=
α

C. )(1
0
rad
=
α
D.
đ
áp án khác.

Câu 38
:
Đồ

th

gia t

c c

a m

t v

t cho

hình v

bên, ph
ươ
ng trình nào d
ướ
i
đ
ây là ph
ươ
ng trình dao
độ
ng c

a v

t


A.
x = cos(
2
32
π
π
+t
)
B
. x = cos(
2
2
π
π
−t
)
C.
x = 10cos t
π
4
D
. x = 10sin t
T
π
2

Câu 39:
Bi
ế
t t


i th

i
đ
i

m t
1
v

t có v

n t

c là
π
2
2
(cm/s)
đ
ang chuy

n
độ
ng theo chi

u âm. tính v

n t


c v

t sau th

i
gian t
2
= t
1
+ 2008,5(s).
A. v = )/(
scm
π
B. )/(
2
2
scmv
π
−= C. v =
π
2
2
(cm/s) D.
đ
áp án khác.
Câu 40:
Cho bi
ế
t

đồ
th

dao
độ
ng c

a con l

c trên

ng v

i con l

c treo th

ng
đứ
ng. t

s

l

c
đ
àn h

i c


c ti

u trên l

c c

c
đạ
i là.
A. 0 B. 20(N) C. 2 ( N) D. không
đủ
d

ki

n.

Lưu ý:

đề trên hoàn toàn miễn phí và, đáp án sẽ có bài khảo sát chất lượng lần 2.



m

m

a


10

t(s
)

0


-
10



THÔNG BÁO TUYỂN HỌC SINH

Học tôi các em được gì?
Với sự chuyên nghiệp hóa giảng dạy luyện thi đại học. Thầy giáo
tr
ẻ nhiệt tình trong học tập.
Phương pháp, phân loại các dạng bài tập vật lí. khả năng làm bài tập trắc nghiệm đưa ra con
đường ngắn nhất đáp số, thậm chí hầu như không phải dặt bút vẫn có đáp án. học sinh không
phải lo ngại tài liệu học tập. Lớp học ít người ( 7  8 ) em. Tôi khẳng định đem lại cho các em
đến với những thành công.

học phí 15.000  20.000 đ/1buổi.


HS, nhóm học sinh cần gia sư xin hãy liên hệ với giáo viên ( Hải )
SN 26 - Nguyễn Kiệm - Khối 8 - Trường Thi - Đại Học Vinh.
Đ

T: 0383 286 313.

×