GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM
Kiểm tra bài cũ
Tính:
20 + 70 =
60cm – 10cm =
90
50cm
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 2010
Toán
Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
70, 50,40,10,9010
40
50
70
90
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 2010
Toán:
Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống:
80 – 60 10 + 30
<
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 2010
Toán:
Chục Đơn
vị
Viết
số
Đọc số
2 3
23
hai mươi
ba
3
6
36
ba mươi
sáu
4 2 42
bốn mươi
hai
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 2010
Toán:
Các số có hai chữ số
43
27
39
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 2010
Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 2010
Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Bài 1: a. Viết số
Đ
Đọc số
Viết số
Hai mươi mốt
22
Hai mươi
Hai mươi hai
Hai mươi ba
Hai mươi tư
Hai mươi lăm
Hai mươi sáu
Hai mươi bảy
Hai mươi tám
21
20
23
24
25
26
27
28
Hai mươi chín 29
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 2010
Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
19 21 2620 22 23
24 25
27
28 29
30 31 32
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 2010
Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Đúng giơ hoa đỏ
Sai giơ hoa xanh
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 2010
Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Ba mươi: 30
Ba mươi tám: 28
38
Ba mươi tư : 34
Ba mươi mốt: 31
Ba mươi ba: 32
33
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 2010
Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Ba mươi hai: 23
Ba mươi lăm: 35
Ba mươi bảy: 37
Ba mươi chín: 30
Ba mươi sáu: 36
32
39
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 2010
Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ
Bài 3: Viết số
Bốn mươi: 40……….
Bốn mươi mốt:……….
……….
……….
Bốn mươi hai:
Bốn mươi ba:
Bốn mươi bảy:
Bốn mươi tư:
Bốn mươi lăm:
Bốn mươi sáu:
Bốn mươi tám:
Bốn mươi chín:
Năm mươi:
……….
……….
……….
……….
……….
……….
……….
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Bài4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó .
24 26 30 36
35 38 42 46
40 45 50
25 27 28
29
31
32 33 34 35
36 37 39 40 41 43 44 45
39 41 42 43
44
46 47 48 49
Thứ năm ngày 11 tháng 3 năm 20 10
Toán: Các số có hai chữ số