Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

GIÁ NÔNG SẢN VÀ VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP (Ngày 16/11/2011)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.05 KB, 2 trang )

Phú Trung
TRUNG TÂM TƯ VẤN
VÀ HỖ TRỢ NÔNG NGHIỆP
GIÁ NÔNG SẢN VÀ VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP (Ngày 16/11/2011)
Địa điểm lấy giá: Huyện Củ Chi va Huyện Hóc Môn
Chỉ tiêu
Chủng
lọai hàng/
Đvt
Nhà sản xuất Giá
1.Lúa
- IR 50404 kg 7,200
3.Phân bón
3.1 Phân bón đất
- Phân Urea (TQ) 50kg/bao Nhập khẩu 540,000
- Phân Urea (Phú Mỹ) 50kg/bao Phú Mỹ 600,000
- DAP (TQ đen) 50kg/bao Nhập khẩu 882,000
- Super lân Long Thành 50kg/bao 150,000
- Super lân Lâm Thao 50kg/bao Lâm Thao 167,000
- Lân Long điển 50kg/bao 105,000
- Phân KCL (Liên xô) 50kg/bao Hà nội 700,000
- NPK 16-16-8 (Việt Nhật) 50kg/bao Đồng Nai 570,000
- Humix 50kg/bao Bình Dương 260,000
- Sài Gòn (cây rau màu) 50kg/bao CT PB SG 140,000
- NPK 20-20-15 (đầu trâu) 50kg/bao Bình điền 2 710,000
- NPK (đầu trâu đa năng) 25kg/bao " 375,000
3.2 Phân bón lá
- Atonik 10cc/gói ADC 5,000
- Đầu trâu 005 10cc/gói 1,500
- GA
3


10cc/gói Tân Quy
- Deka-mon 100cc/chai Tân Quy 22,000
- Thần dược (3 lá xanh) 10cc/gói 0
- 16-16-8 (3 lá xanh) 1 lít/chai 20,000
4. Thức ăn chăn nuôi
4.1 Heo
- Nái mang thai
Công ty thức ăn
chăn nuôi Tân
293,000
- Nái nuôi con 293,000
- Heo con tập ăn 293,000
- Heo thịt 15-30kg 293,000
Phú Trung
- Heo thịt 30-60kg
293,000
- Heo thịt 60 - xuất xưởng 293,000
4.2 Gà-Vịt
- Gà con 310,000
- Gà thịt 310,000
4.3 Bò
- Bò sữa
5. Thuốc kháng sinh:
- Tetracyline 10cc chai
- Oxytetracyline 5gr/gói
- Terramycine 50gr/gói
6. Vaccin:
- Tụ huyết trùng trên gia súc: 10 liều
7.Thuốc trừ sâu:
- Atabron 5EC 10cc/gói CT CPND 2 64,000

- Admire 50cc/chai CTTTS Sygenta 21,000
- Regent 800 WG 0,8gr/gói " 5,200
- Sherpa 25 EC 100cc/chai CT TTS Sài gòn 21,000
- Tập Kỳ 1.8 Ec 20cc/chai Song Mã 0
- Taisieu 1.9 EC 100cc/chai Việt Thắng 16,000
- Politria 440 EC 100cc/chai CTTTS Sygenta 44,000
- Reasgant 1.8 EC 100cc/chai Việt Thắng 13,000
- Oshine WP 6,5gr/gói Cửu Long 9,500
- Sec Sài Gòn 100cc/chai CT TTS Sài gòn 9,000
8. Thuốc trừ bệnh:
- Carbenzim: 50 SC (7) 100cc/chai An Giang 12,000
- Coc 85: (7) 20gr/gói Tân Quy 7,700
- Mancozeb: 35,000
- Bendazol: 100gr/gói Việt Nam 10,000
- Rhidomil gold 720 WP 100gr/gói CTTTS Sygenta 34,000
- Tilt super 300 EC 100cc/chai CTTTS Sygenta 50,000
- Antracol 70 WP 100gr/gói CTTTS Sygenta 23,000
- Aliette 800 WG 100gr/gói CTTTS Sygenta 38,000
- Score 250 EC 50cc/chai CTTTS Sygenta 57,000
- Alphamil 25 WP 100gr/gói Alfa 18,000
- Alpine 80 WDG 100gr/gói CT TTS Sài gòn 22,000
9. Thuốc trừ cỏ:
- Dual Gold 960 EC (7) 50cc/chai CTTTS Sygenta 22,000
- Onecide: 15EC (6) 100cc/chai CT CPND 2 44,000
- Grammoxone: 20SL 100cc/chai CTTTS Sygenta 9,000

×