Tải bản đầy đủ (.ppt) (27 trang)

Bài 20: Cấu Tạo Trong Của Phiến Lá_LTK2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.68 MB, 27 trang )

CHÂN THÀNH CẢM ƠN CÁC BẠN ĐỒNG NGHIỆP
ĐÃ SỬ DỤNG BÀI GIẢNG NÀY.
BIÊN SỌAN: CAO HOÀI ĐỨC – 0933.259.885
GV GIẢNG DẠY: TRỊNH THỊ THU
Lá có những đặc điểm bên ngoài và
Lá có những đặc điểm bên ngoài và
cách sắp xếp trên cây như thế nào giúp
cách sắp xếp trên cây như thế nào giúp
nó nhận được nhiều ánh sáng ?
nó nhận được nhiều ánh sáng ?
- Phiến lá màu lục dạng bản dẹt là phần rộng
nhất của lá
- Lá trên các mấu thân xếp so le nhau.
C©u hái - 1
C©u hái - 1
KiÓm tra bµi cò
KiÓm tra bµi cò
Hãy cho ví dụ về 3 kiểu xếp lá trên
Hãy cho ví dụ về 3 kiểu xếp lá trên
cây? Và nêu đặc điểm của mỗi kiểu.
cây? Và nêu đặc điểm của mỗi kiểu.
- Lá mọc cách: mỗi mấu thân mọc ra 1 lá.
VD: lá mồng tơi, lá cây dâu…
- Lá mọc đối: mỗi mấu thân mọc ra 2 lá đối
nhau. VD: lá cây ổi, lá cây dừa cạn…
- Lá mọc vòng: mỗi mấu thân mọc ra 3 lá
trở lên. VD: lá cây dây huỳnh, lá cây trúc
Nhật
C©u hái - 2


C©u hái - 2
KiÓm tra bµi cò
KiÓm tra bµi cò
Bài 20 :
Bài 20 :
2
3
1





C U T O TRONG C A PHI N LẤ Ạ Ủ Ế Á
C U T O TRONG C A PHI N LẤ Ạ Ủ Ế Á
Biểu bì
Thịt lá
Gân lá
Lục lạp
Gân lá gồm
các bó mạch
Lỗ khí
Tế bào biểu
bì mặt trên
Tế bào biểu
bì mặt trên
Tế bào thịt lá
Khoang chứa
không khí
Tế bào biểu

bì mặt dưới
Tế bào biểu
bì mặt dưới
CO
2
O
2
,hơi nước
H×nh 20 .4 : S¬ ®å cÊu t¹o mét phÇn phiÕn l¸ nh×n díi kÝnh hiÓn vi cã ®é phãng ®¹i lín
H×nh 20 .4 : S¬ ®å cÊu t¹o mét phÇn phiÕn l¸ nh×n díi kÝnh hiÓn vi cã ®é phãng ®¹i lín
I. BIỂU BÌ
I. BIỂU BÌ
Hình 20 .2 : Lớp tế bào biểu
Hình 20 .2 : Lớp tế bào biểu
bì đã đợc bóc ra
bì đã đợc bóc ra

Hình 20.3 : Trạng thái của
lỗ khí
Biu bỡ mt trờn Biu bỡ mt di L khớ m L khớ úng
L khớ
Bài 20
CÁC BỘ PHẬN
CỦA PHIẾN

ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO CHỨC NĂNG


  ! " #$ "ế à ố ế
#%&' ( )à à

*+,-.'/01 
'(20
Câu 1: Những đặc điểm
nào của lớp tế bào biểu
bì phù hợp với chức
năng bảo vệ phiến lá và
cho ánh sáng chiếu vào
những tế bào bên trong ?
Câu 2: Hoạt động nào của
lỗ khí giúp lá trao đổi khí
và thoát hơi nước ?
Biểu bì mặt trên Biểu bì mặt dưới
Lỗ khí
Lỗ khí đóng
Lỗ khí mở
Lỗ khí
CÂU HỏI THảO LUậN
CÂU HỏI THảO LUậN
Cõu 1: Nhng c im no ca lp t
bo biu bỡ phự hp vi chc nng bo
v phin lỏ v cho ỏnh sỏng chiu vo
nhng t bo bờn trong ?
- c im phự hp vi chc
nng bo v:
Lớp tế bào biểu bì xếp rất sát
Lớp tế bào biểu bì xếp rất sát
nhau
nhau
,
,

có vách phía ngoài dày .
có vách phía ngoài dày .
- c im phự hp vi chc
nng cho ỏnh sỏng chiu qua:
Lớp tế bào biểu bì không màu
Lớp tế bào biểu bì không màu
trong suốt
trong suốt
Cõu 2: Hot ng no ca l khớ giỳp lỏ trao i khớ v
thoỏt hi nc ?
Hoạt động đóng mở của lỗ khí giúp cho lá trao đổi khí và thoát
Hoạt động đóng mở của lỗ khí giúp cho lá trao đổi khí và thoát
hơi n-ớc
hơi n-ớc
Cấu tạo trong của phiến lá
Cấu tạo trong của phiến lá
L khớ
Biu bỡ mt trờn
Biu bỡ mt di
CÁC BỘ
PHẬN CỦA
PHIẾN LÁ
ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO CHỨC NĂNG
1. 
3  1 !  "4# $ "
#%' 1(1)
3*+,-.'/1 
'(20
Bài 20
35 %6%1 

35 %6%1 
"$)78
"$)78


3! 9.'%1
3! 9.'%1
 20
 20


CÁC BỘ
PHẬN CỦA
PHIẾN LÁ
ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO CHỨC NĂNG

3 1  !  "4# $ "
#%' 1(1)
3*+  .'ề ỗ /0
1 '(20
:
Baøi 20
-
-
 % %  ả ệ à
 % %  ả ệ à
"$)78
"$)78
3! 9.'%1
3! 9.'%1

 20
 20
Lục lạp
Gân lá gồm
các bó mạch
Lỗ khí
Tế bào biểu
bì mặt trên
Tế bào thịt lá
Khoang chứa
không khí
Tế bào biểu
bì mặt dưới
CO
2
O
2
,hơi nước
H×nh 20 .4 : S¬ ®å cÊu t¹o mét phÇn phiÕn l¸ nh×n díi kÝnh hiÓn vi cã ®é phãng ®¹i lín
H×nh 20 .4 : S¬ ®å cÊu t¹o mét phÇn phiÕn l¸ nh×n díi kÝnh hiÓn vi cã ®é phãng ®¹i lín
II. TH T L :Ị Á
II. TH T L :Ị Á
CÁC BỘ
PHẬN CỦA
PHIẾN LÁ
ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO CHỨC NĂNG

3  1  !  "4 " "
#%' 1(1)
3*+,-.'/1 

'(20
3 5  %6  %1  
"$)78
3 !  9 .' %1
 20
- ;< , 0  1  +
%<&#+,=>
?@A(6=B
3;C1 +. 
!4
:
Baøi 20
Câu 1: Lớp tế bào (TB) thịt lá phía trên và lớp tế bào thịt
lá phía dưới giống nhau ở những điểm nào ? Đặc điểm
này phù hợp với chức năng nào ?
Tế bào
thịt lá
mặt
trên
Tế bào
thịt lá
mặt
dưới
C©u hái th¶o luËn :
C©u hái th¶o luËn :
CO2 O2 ,hơi nước
Câu 2: Lớp TB thịt lá phía trên và lớp tế bào thịt lá phía
dưới khác nhau ở những điểm nào? (Hình dạng tế bào,
cách sắp xếp, lục lạp (số lượng), chức năng chính).
Câu 1: Lớp tế bào thịt lá phía trên và lớp tế

bào thịt lá phía dưới giống nhau ở những
điểm nào ? Đặc điểm này phù hợp với chức
năng nào ?
- Gồm nhiều tế bào có vách mỏng chứa lục lạp.
- Chức năng thu nhận ánh sáng, chế tạo chất hữu cơ
cho cây.
C©u hái th¶o luËn :
C©u hái th¶o luËn :
Tế bào
thịt lá
mặt
dưới
Tế bào
thịt lá
mặt
trên
Câu 2
Câu 2
: Hãy tìm điểm khác nhau giữa chúng ?
: Hãy tìm điểm khác nhau giữa chúng ?
ĐẶC ĐIỂM SO
SÁNH
LỚP TB THỊT LÁ PHÍA
TRÊN
LỚP TB THỊT LÁ PHÍA DƯỚI
Hình dạng tế
bào
Cách xếp của tế
bào
Lục lạp (số

lượng)
Chức năng
chính
Hình bầu dục
Hơi tròn
Xếp thẳng đứng, sát
nhau
Xếp lộn xộn, không sát nhau,
tạo nhiều khoang trống
Nhiều
Ít
Chế tạo chất hữu cơ Chứa và trao đổi khí
Tế bào
thịt lá
mặt
trên
Tế bào
thịt lá
mặt
dưới
CÁC BỘ
PHẬN CỦA
PHIẾN LÁ
ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO CHỨC NĂNG

31 ! "4 $"#
%' 1(1)
3*+,-.'/01 
'(20
3 5  %6  %1   

"$)78
3 !  9 .' %1  
20
3 ;< , 0    + %
<&#+,=>?@A
(6=B
3;C1 +. !4
:
Bài 20
3D"
3D"
> AC
> AC
3*@%1! 9.'
3*@%1! 9.'
CÁC BỘ
PHẬN CỦA
PHIẾN LÁ
ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO CHỨC NĂNG

3 1 ! "4 $ " #
%' 1(1)
3*+,-.'/1 
'(20
- 35 E6%1 
"$)78
3 !  9 .' %1  
20
31 +%<&#+,
=>?@A(6=B

3;C1 +. !4
:
F;G
Bài 20
3*@%1! 9.'
3*@%1! 9.'
3D"
3D"
> AC
> AC
Lục lạp
Gân lá gồm
các bó mạch
Gân lá gồm
các bó mạch
Lỗ khí
Tế bào biểu
bì mặt trên
Tế bào thịt lá
Khoang chứa
không khí
Tế bào biểu
bì mặt dưới
III. G©n l¸
III. G©n l¸
Đặc điểm cấu tạo và chức năng của gân lá ?
Lục lạp
Lỗ khí
Tế bào biểu
bì mặt trên

Tế bào thịt lá
Khoang chứa
không khí
Tế bào biểu
bì mặt dưới
Gân lá gồm
các bó mạch
Gân lá gồm
các bó mạch
Gân lá
g m các ồ
bó m chạ
G©n l¸
G©n l¸
CÁC BỘ
PHẬN CỦA
PHIẾN LÁ
ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO CHỨC NĂNG
1. BiÓu b×

- Trên biểu bì (nhất là mặt dưới)
có nhiều lỗ khí.
- Nằm xen giữa phần thịt lá
-

- Trao đổi khí và thoát
hơi nước.
3;C1 +,. !4
- Chứa và trao đổi khí.
ED)AC

E  )  ) 20ậ ể
%1<4. 
ThÞt HÁ
F; IHÂ Á
Tế bào trong suốt, xếp sát nhau
vách phía ngoài dày.
Bảo vệ lá và cho ánh
sáng xuyên qua.
3 ;< , 0  1  + % +
% <& # + , = > ?*@
A(6=B
- Thu nhận ánh sáng để
Chế tạo  ấ hữu cơ.
3*@%1! 9.'
Bài 20
J>!G)
J>!G)
J>-
7
6
5
1
2
3
4
Sơ đồ cấu tạo trong của phiến lá
Tế bào biểu
bì mặt trên
Tế bào thịt lá
Khoang chứa

không khí
Tế bào biểu
bì mặt dưới
Lục lạp
Gân lá
gồm các
bó mạch
Lỗ khí
Cñng cè
Cñng cè

×