Tải bản đầy đủ (.doc) (41 trang)

Đồ án kỹ thuật thi công

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (523.16 KB, 41 trang )

Đồ Án Mơn Học KỸ THUẬT THI CƠNG I
PHÁƯN I
CÄNG TẠC SAN LÁÚP MÀÛT BÀỊNG
1.TÊNH TOẠN SAN BÀỊNG KHU VỈÛC XÁY DỈÛNG :
Tênh toạn san bàòng khu vỉûc xáy dỉûng theo u cáưu cán bàòng pháưn âo v
pháưn âàõp.
1.1/Khu vực san bằng thành các ơ vng
Chia khu vỉûc san bàòng thanh cạc ä vng cọ cảnh di 100m ,k âỉåìng chẹo xi
theo chiãưu âỉåìng âäưng mỉïc qua cạc ä vng .Khu vỉûc xáy dỉûng âỉåüc chia thnh
70 ä tam giạc âỉåüc âạnh säú trãn hçnh v.
1
1.39
-0.24
1.62
-0.01
1.83
0.20
2.17
0.54
2.26
0.63
1.96
0.33
1.64
0.0.01
1.88
0.25
2.05
0.42
1.85
0.02


-1.65
0.02
-1.67
0.04
1.52
-0.11
1.74
0.11
1.63
0.00
1.64
0.01
1.63
0.00
1.21
-0.42
1.43
-0.20
1.46
-0.17
1.46
-0.17
1.46
-0.17
1.53
-0.10
1.41
-0.22
2
3

4
8
5
6
1
7
9
10
11
12
13
14
27
28
25
26
23
24
21
22
19
20
17
18
16
29
30
31
32
33

34
35
36
37
38
39
40
41
42
55
56
53
54
51
52
49
50
47
48
46
4543
44
57
58
59
60
61
62
63
64

65
66
67
68
69
70
1.17
-0.46
1.37
-0.26
-1.24
-0.39
1.26
-0.37
1.75
-0.27
1.49
-0.14
1.69
0.06
1.18
0.25
2.18
0.55
2.28
0.65
2.06
0.43
1.85
0.22

1.75
0.12
1.45
-0.18
1.31
-0.32
1.28
-0.35
1.16
-0.47
1.20
-0.43
1.33
-0.30
1.16
-0.47
1.16
-0.47
1.26
-0.37
1.21
-0.42
1.10
-0.53
1.2
42
34
26
18
10

41
43
44 45
46
47
48
33
35
36 37
38
39
40
25
27
28 29
30
31
32
17
19
20 21
22
23
24
1615
14
1312
11
9
8

7
6
54
3
2
1
100001000010000100001000010000
1000010000100001000010000
50000
65000
1.2./Tênh cao trçnh âen åí cạc âènh ä vng :
Cao trçnh âen âỉåüc näüi suy tỉì âỉåìng âäưng mỉïc bàòng cạc màût càõt âi qua
âènh ä vng âọ. H
1
= n
2
+
x
L
nn
12
×

Kãút qu ttênh toạn ghi trãn bçnh âäư khu vỉûc san bàòng.
1.3./Tênh cao trçnh san bàòng :
GVHD :ĐỒN VĨNH PHÚC - SVTH: LÊ NGỌC CẢNH 06XD1 Trang1
Đồ Án Môn Học KỸ THUẬT THI CÔNG I
H
0
=

mabna
HHHabHHHHa
33
)8 2() 32(
2
8218321
2
+
×++×++++×+×+
∑∑∑∑∑∑∑
Các ô tam giác có cạnh 100
×
100 :


1
H
= 2.35 2

2
H
= 14.4
3
3 H

= 72.63
4
4 H

= 20.28

5
5 H

= 18.05 6

6
H
= 109.56 7
7
H

=50.26 8

8H
=15.36H
0
=1.65
Các ô tam giác cạnh 100
50
×
1

1
H
=2.2 2

2
H
=7.56 3


3
H
= 23.46 4

4
H
= 5.28
BẢNG NỘI SUY ĐỘ CAO TỰ NHIÊN
ĐỈNH H1 H2 x l Hi Ho hi
1 1.2 1.40 52.5 70.1 1.05 1.65 -0.6
2 1.2 1.40 25.6 86.2 1.14 1.65 -0.51
3 1.2 1.40 62.7 69.5 1.38 1.65 -0.27
4 1.4 1.60 99.3 171.1 1.52 1.65 -0.13
5 1.6 1.80 24.4 108.9 1.64 1.65 -0.01
6 1.6 1.80 116.4 168 1.74 1.65 0.09
7 1.8 2.00 41.4 160.4 1.85 1.65 0.2
8 1.8 2.00 137 196.3 1.94 1.65 0.29
9 1.2 1.40 7.3 51.1 1.23 1.65 -0.42
10 1.2 1.40 54.6 66.6 1.36 1.65 -0.29
11 1.40 1.60 28.50 99.60 1.46 1.65 -0.19
12 1.40 1.60 114.20 140.70 1.56 1.65 -0.09
13 1.60 1.80 58.90 68.70 1.67 1.65 0.02
14 1.80 2.00 37.20 133.00 1.86 1.65 0.21
15 1.80 2.00 91.10 135.90 1.93 1.65 0.28
16 1.80 2.00 24.30 150.40 2.03 1.65 0.38
17 1.20 1.40 35.70 67.30 1.32 1.65 -0.33
18 1.40 1.60 18.40 106.20 1.43 1.65 -0.22
19 1.40 1.60 10.70 106.10 1.62 1.65 -0.03
20 1.60 1.80 59.60 105.60 1.71 1.65 0.06
21 1.60 1.80 105.20 178.30 1.72 1.65 0.07

22 1.80 2.00 64.20 103.00 1.92 1.65 0.27
23 2.00 2.20 69.80 110.70 2.13 1.65 0.48
24 2.00 2.20 6.20 79.10 2.22 1.65 0.57
GVHD :ĐOÀN VĨNH PHÚC - SVTH: LÊ NGỌC CẢNH 06XD1 Trang2
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
25 1.20 1.40 38.10 77.70 1.3 1.65 -0.35
26 1.40 1.60 3.80 106.90 1.41 1.65 -0.24
27 1.40 1.60 64.20 82.00 1.56 1.65 -0.09
28 1.60 1.80 15.90 185.20 1.62 1.65 -0.03
29 1.60 1.80 191.90 196.20 1.79 1.65 0.14
30 1.80 2.00 108.40 176.40 1.92 1.65 0.27
31 1.80 2.00 53.60 82.50 1.93 1.65 0.28
32 1.80 2.00 86.30 100.30 1.97 1.65 0.32
33 1.20 1.40 19.40 125.80 1.23 1.65 -0.42
34 1.20 1.40 59.50 136.60 1.29 1.65 -0.36
35 1.40 1.60 3.70 117.50 1.41 1.65 -0.24
36 1.40 1.60 98.10 132.80 1.55 1.65 -0.1
37 1.60 1.80 34.10 60.20 1.71 1.65 0.06
38 1.60 1.80 116.00 118.90 1.79 1.65 0.14
39 1.60 1.80 127.80 175.50 1.75 1.65 0.1
40 1.60 1.80 155.40 161.80 1.79 1.65 0.14
41 1.20 1.40 33.80 144.20 1.15 1.65 -0.5
42 1.20 1.40 9.40 139.50 1.21 1.65 -0.44
43 1.20 1.40 83.60 113.80 1.35 1.65 -0.3
44 1.40 1.60 54.00 157.70 1.47 1.65 -0.18
45 1.40 1.60 88.30 150.90 1.52 1.65 -0.13
46 1.60 1.80 13.40 118.90 1.62 1.65 -0.03
47 1.60 1.80 27.20 168.50 1.63 1.65 -0.02
48 1.60 1.80 51.60 153.70 1.68 1.65 0.03
1.4./Tờnh cao trỗnh thi cọng :

h
tc
= H
i
- H
0

Sọỳ lióỷu tờnh toaùn õổồỹc ghi trong baớng sau :

ST
T ọỹ cao cọng taùc
Tọứng
õọỹ
cao
cọng
taùc
Giaù
trở
caỷn
h
lồùn
Giaù
trở
caỷnh
nhoớ V
i
V*
Khi lng
t aỡo ,õừp
h1 h2 h3 V(+) V(-)

1
-0.60
-0.51 -0.42 -1.53
100.
0 50.0
-
1275.00 0 -1275.00
2 -0.51 -0.42 -0.29 -1.22
100.
0 50.0
-
1016.67 0 -1016.67
3 -0.51 -0.27 -0.29 -1.07
100.
0
-
1783.33 0 -1783.33
4 -0.27 -0.29 -0.19 -0.75
100.
0
-
1250.00 0 -1250.00
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang3
Đồ Án Môn Học KỸ THUẬT THI CÔNG I
5 -0.27 -0.13 -0.19 -0.59
100.
0 -983.33 0 -983.33
6 -0.13 -0.19 -0.09 -0.41
100.
0 -683.33 0 -683.33

7 -0.13 -0.01 -0.09 -0.23
100.
0 -383.33 0 -383.33
8 0.02 -0.01 -0.09 -0.08
100.
0 -133.33 19.05 0 -133.33
9 -0.01 0.09 0.02 0.10
100.
0 166.67 -2.08 166.67 0
10 0.09 0.02 0.21 0.32
100.
0 533.33 533.33 0
11 0.09 0.20 0.21 0.50
100.
0 833.33 833.33 0
12 0.20 0.21 0.28 0.69
100.
0 1150.00 1150.00 0
13 0.20 0.29 0.28 0.77
100.
0 1283.33 1283.33 0
14 0.29 0.28 0.38 0.95
100.
0 1583.33 1583.33 0
15 -0.42 -0.29 -0.33 -1.04
100.
0 50.0 -866.67 0 -866.67
16 -0.29 -0.33 -0.22 -0.84
100.
0 50.0 -700.00 0 -700.00

17 -0.29 -0.19 -0.22 -0.70
100.
0
-
1166.67 0 -1166.67
18 -0.19 -0.22 -0.03 -0.44
100.
0 -733.33 0 -733.33
19 -0.19 -0.09 -0.03 -0.31
100.
0 -516.67 0 -516.67
20 0.06 -0.09 -0.03 -0.06
100.
0 -100.00
400.0
0 400.00 -100.00
21 -0.09 0.02 0.06 -0.01
100.
0 -16.67
-
578.5
7 0 -595.24
22 0.02 0.06 0.07 0.15
100.
0 250.00 250.00 0
23 0.02 0.07 0.27 0.36
100.
0 600.00 600.00 0
24 0.02 0.21 0.27 0.50
100.

0 833.33 833.33 0
25 0.21 0.28 0.27 0.76
100.
0 1125.00 1125.00 0
26 0.28 0.27 0.48 1.03
100.
0 1716.67 1716.67 0
27 0.28 0.38 0.48 1.14
100.
0 1200.00 1200.00 0
28 0.38 0.48 0.57 1.43
100.
0 2114.33 2114.33 0
29 -0.33 -0.22 -0.24 -0.79
100.
0 50.0 -658.33 0 -658.33
30 -0.33 -0.35 -0.24 -0.92
100.
0 50.0 -766.67 0 -766.67
31 -0.22 -0.24 -0.09 -0.55
100.
0 -916.67 0 -916.67
32 -0.22 -0.03 -0.09 -0.34
100.
0 -566.67 0 -566.67
33 -0.03 -0.09 -0.03 -0.15
100.
0 -250.00 0 -250.00
34 0.06 -0.03 -0.03 0.00
100.

0 0.00
400.0
0 400.00 0
35 -0.03 0.06 0.14 0.17
100.
0 283.33 -13.64 283.33 -13.64
36 0.06 0.07 0.14 0.27
100.
0 450.00 450.00 0
GVHD :ĐOÀN VĨNH PHÚC - SVTH: LÊ NGỌC CẢNH 06XD1 Trang4
Đồ Án Môn Học KỸ THUẬT THI CÔNG I
37 0.07 0.27 0.14 0.48
100.
0 800.00 800.00 0
38 0.27 0.14 0.27 0.68
100.
0 1133.33 1133.33 0
39 0.27 0.27 0.28 0.82
100.
0 958.33 958.33 0
40 0.27 0.48 0.28 1.03
100.
0 1345.33 1345.33 0
41 0.48 0.28 0.32 1.08
100.
0 1200.00 1200.00 0
42 0.48 0.57 0.32 1.37
100.
0 1283.00 1283.00 0
43 -0.35 -0.24 -0.36 -0.95

100.
0 50.0 -791.67 0 -791.67
44 -0.35 -0.42 -0.36 -1.13
100.
0 50.0 -941.67 0 -941.67
45 -0.24 -0.36 -0.24 -0.84
100.
0
-
1400.00 0 -1400.00
46 -0.24 -0.09 -0.24 -0.57
100.
0 -950.00 0 -950.00
47 -0.09 -0.24 -0.10 -0.43
100.
0 -716.67 0 -716.67
48 -0.09 -0.03 -0.10 -0.22
100.
0 -366.67 0 -366.67
49 0.06 -0.03 -0.10 -0.07
100.
0 -116.67
300.0
0 300.00 -116.67
50 -0.03 0.14 0.06 0.17
100.
0 283.33 -13.64 283.33 -13.64
51 0.14 0.06 0.14 0.34
100.
0 566.67 566.67 0

52 0.14 0.27 0.14 0.55
100.
0 916.67 916.67 0
53 0.27 0.28 0.14 0.69
100.
0 1150.00 1150.00 0
54 0.28 0.14 0.10 0.52
100.
0 866.67 866.67 0
55 0.28 0.10 0.14 0.52
100.
0 866.67 866.67 0
56 0.28 0.32 0.14 0.74
100.
0 1233.33 1233.33 0
57 -0.42 -0.36 -0.44 -1.22
100.
0 50.0
-
1016.67 0 -1016.67
58 -0.42 -0.50 -0.44 -1.36
100.
0 50.0
-
1133.33 0 -1133.33
59 -0.36 -0.44 -0.30 -1.10
100.
0
-
1833.33 0 -1833.33

60 -0.36 -0.24 -0.30 -0.90
100.
0
-
1500.00 0 -1500.00
61 -0.24 -0.30 -0.18 -0.72
100.
0
-
1200.00 0 -1200.00
62 -0.24 -0.10 -0.18 -0.52
100.
0 -866.67 0 -866.67
63 -0.10 -0.18 -0.13 -0.41
100.
0 -683.33 0 -683.33
64 0.06 -0.10 -0.13 -0.17
100.
0 -283.33
128.5
7 128.57 -283.33
65 0.06 -0.13 -0.03 -0.10
100.
0 -166.67
171.4
3 171.43 -166.67
66 -0.03 0.06 0.14 0.17
100.
0 283.33 -13.64 283.33 -13.64
67 0.14 -0.03 -0.02 0.09

100.
0 150.00
346.4
6 496.46 0
68 -0.02 0.14 0.10 0.22
100.
0 366.67 -1.39 366.67 -1.39
GVHD :ĐOÀN VĨNH PHÚC - SVTH: LÊ NGỌC CẢNH 06XD1 Trang5
mh
1
h
1
l
I
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
69 -0.02 0.10 0.03 0.11
100.
0 183.33 -16.67 183.33 -16.67
70 0.10 0.14 0.03 0.27
100.
0 450.00 450.00 0
TỉNG CĩNG
36579.2
3 -36631.14
1.5./Tờnh khọỳi lổồỹng õỏỳt caùc lng truỷ tam giaùc :
a./Caùc ọ hoaỡn toaỡn õaỡo hoỷc õừp tờnh theo :
V
õaỡo (õừp)
=
)hhh(

6
a
321
2
++ì
V V
õaỡo (õừp)
=
1 2 3
.
( )
6
a b
h h hì + +
b./Caùc ọ chuyóứn tióỳp :
V
õaỡo (õừp)
=
)hh()hh(6
ha
3121
3
1
2
+ì+ì
ì
V V
õaỡo (õừp)
=
3

1
1 2 1 3
6 ( ) ( )
ab h
h h h h
ì
ì + ì +
V
õừp (õaỡo)
= V - V
õaỡo (õừp)
Caùc sọỳ lióỷu tờnh toaùn ghi ồớ baớng sau :
1.6./Tờnh khọỳi lổồỹng õỏỳt maùi dọỳc :
- Hai loaỷi maùi dọỳc õổồỹc tờnh theo cọng thổùc :
V =
2 2
1 2
( )
4
m a
h h
ì
ì +
V =
2
1
6
l m hì ì
- Vồùi hóỷ sọỳ maùi dọỳc m = 0,5
Sọỳ lióỷu tờnh toaùn õổồỹc ghi ồớ baớng dổồùi.

BNG TNH KHI LNG CC ễ MI DC
ễ m h1(m) h2(m) a(m) CễNG THC V(p) V(o)
2 0.5 -0.6 -0.51 50

3.876 0
3 0.5 -0.51 -0.27 100 4.163 0
4 0.5 -0.27 -0.13 100 1.123 0
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang6
II
mh
1
h
1
h
2
mh
2
a
Đồ Án Môn Học KỸ THUẬT THI CÔNG I
5 0.5 -0.13 -0.01 100 0.213 0
6 0.5 -0.01 0.09 100 0.000 0.102
7 0.5 0.09 0.2 100 0.000 0.601
8 0.5 0.2 0.29 100 0.000 1.551
10 0.5 0.29 0.38 100 0.000 2.856
11 0.5 0.38 0.57 100 0.000 5.866
12 0.5 0.57 0.32 100 0.000 5.341
13 0.5 0.32 0.14 100 0.000 1.525
14 0.5 0.14 0.03 100 0.000 0.256
16 0.5 0.03 -0.02 100 0.000 0.016
17 0.5 -0.02 -0.03 100 0.016 0

18 0.5 -0.03 -0.13 100 0.223 0
19 0.5 -0.13 -0.18 100 0.616 0
20 0.5 -0.18 -0.3 100 1.530 0
21 0.5 -0.3 -0.44 100 3.545 0
22 0.5 -0.44 -0.5 50 2.773 0
24 0.5 -0.5 -0.42 100 5.330 0
25 0.5 -0.42 -0.35 100 3.736 0
26 0.5 -0.35 -0.33 100 2.893 0
27 0.5 -0.33 -0.42 100 3.566 0
28 0.5 -0.42 -0.6 100 6.705 0
TỔNG 40.306 18.116
Ô m h CÔNG THỨC V(ĐÀO) V(ĐẮP)
1 0.5
-0.6
-0.567 0
9 0.5
-0.42

-0.194
15 0.5
0.02
0.000 0
23 0.5 0.48 0 0.290
TỔNG -0.567 0.096
TỔNG CỘNG 35.739 18.212
- Täøng khäúi læåüng âáút âàõp :
V
âàõp
=


+
âàõpâàõp .md
VV
=18.212+29905.77=29923.98 [m
3
]
- Täøng khäúi læåüng âáút âaìo :
GVHD :ĐOÀN VĨNH PHÚC - SVTH: LÊ NGỌC CẢNH 06XD1 Trang7
Đồ Án Mơn Học KỸ THUẬT THI CƠNG I
V
âo
=

+
âôo .md
VV
= 29488.14 [m
3
]
Kiểm tra kết quả tính tốn theo cơng thức:
H= (V
âàõp -
V
âo
(1+K
0
))/ V
âàõp
.100<5%
Với K

0
= 0,04 là hệ số tơi xốp của đất
Thay kết quả tính tốn ta có H=2.16% <5%.Vậy kết quả tính tốn thõa mãn u
cầu.
2. Xạc âënh hỉåïng váûn chuøn v khong cạch váûn chuøn trung bçnh:
Dng phỉång phạp âäư thë âãø xạc âënh hỉåïng váûn chuøn v khong cạch váûn
chuøn trung bçnh.
Tỉì biãøu âäư Cutinov ta xạc âënh âỉåüc hỉåïng váûn chuøn v khong cạch váûn
chuøn trung bçnh nhỉ sau:
Khu vực I:
Khong cạch váûn chuøn âáút theo phỉång ngang L
x
l:
L
==

V
W
x
x
I
51.190
98.29923
47.5700744
=
(m)
Khong cạch váûn chuøn âáút theo phỉång dc L
y
l:
L

y
I
=
98.29923
72.100442
=

V
W
y
=3.36 (m)
Khong cạch váûn chuøn trung bçnh l:
L
I
=
)(
22
yx
LL +
= 235.54(m)
Khu vực II:
Khoảng cạch váûn chuøn âáút theo phỉång ngang L
x

79.246
98.29923
60.7385046
===

V

W
L
x
x
II
(m)

82.48
98.29923
21.1460926
===

V
W
L
y
y
II
(m)
Khong cạch váûn chuøn trung bçnh l:
L
II
=
)(
22
yx
LL +
=251.57 (m)
Hỉåïng váûn chuøn âáút âỉåüc xạc âënh bàòng mi tãn trãn så âäư màût bàòng.
3. Chn mạy thi cäng v så âäư di chuøn mạy:

Khu vỉûc san bàòng l âáút cáúp 3,vng âạt räüng cọ âäüü däúc i<8% nãn chn mạy
cảp cọ sỉí dủng thãm mạy âáøy âãø san bàòng,vç âáút cáúp 3 nãn ta phi lm tåi trỉåïc
bàòng hãû thäúng ràng xåïi.
Chn mạy cảp DZ-115 do mạy cå såí BELAZ-531.Mạy cọ thäng säú k thût
sau:
Dung têch thng Q=15m
3
Chiãưu räüng lỉåỵi càõt b=3,02m
Âäü sáu càõt âáút h
1
=0,35m
Âäü dy ri âáút:h
2
=0,5m
Mạy cảp lm viãûc theo 4 giai âoản :
*Giai âoản cảp âáút âãø chỉïa vo thng cäng tạc
*Giai âoản chuøn tåïi nåi âäø.
GVHD :ĐỒN VĨNH PHÚC - SVTH: LÊ NGỌC CẢNH 06XD1 Trang8
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
*Giai õoaỷn raới õỏỳt.
*Giai õoaỷn quay vóử vở trờ õaỡo.
3.1.oaỷn õổồỡng õaỡo cuớa maùy caỷp(L
1
):

m
hb
kkQ
L
ckt

4,10
35,0.02,3
77,0.95,0.15
.

1
1
===
k
ck
=0,95 laỡ hóỷ sọỳ chổùa cuớa thuỡng.
k
t
=0,77 laỡ hóỷ sọỳ tồi cuớa õỏỳt.
3.2.Tờnh chióửu daỡi õoaỷn raới õỏỳt õóứ õỏửm(L
2
):

m
hb
kkQ
L
ckt
3,7
5,0.02,3
77,0.95,0.15
.

2
2

===
3.3.Tờnh chióửu daỡi chuyóứn õaùt õóỳn nồi õọứ (L
3
):

3 1
116,419 10,4 106,02
IA
IA
L L L m= = =

3 1
157,812 10,4 147,41
IB
IB
L L L m= = =

3 1
157,926 10,4 147,53
IIA
IIA
L L L m= = =

3 1
130,210 10,4 119,81
IIB
IIB
L L L m= = =
3.4.Tờnh chióửu daỡitổỡ nồi raới xong vaỡ quay vóử laỷi õóỳn vở trờ
õaỡo(L

4
) :

4 2
116,419 7,3 123,72
IA
IA
L L L m= + = + =

4 2
157,812 7,3 165,11
IB
IB
L L L m= + = + =

4 2
157,9269 7,3 165,23
II
II
L L L m= + = + =

4 2
130,210 7,3 137,51
IIB
IIB
L L L m= + = + =

3.5.Vỏỷn tọỳc maùy chaỷy tổồng ổùng vồùi caùc quaợng õổồỡng
1
l

,
2
l
,
6
l
.
Khi maùy chaỷy sọỳ 1 :V
smVhkm /625,0;/25,2
11
==
Khi maùy chaỷy sọỳ 2 :V
smVhkm /416,1;/1,5
22
==
Khi maùy chaỷy sọỳ 3 :V
smVVhkmV /055,2/4,7
4343
====
3.6.Chu kyỡ cọng taùc cuớa maùy :

1 2 4
1 3 4
10,4 7,3 123,72 106,02
. 2 133,53
0,625 1,417 2,056
IA
CK s q
l l l
T m t t s

v l l
+
= + + + + = + + =

1 2 4
1 3 4
10,4 7,3 147,41 165,11
. 2 173,79
0,625 1,417 2,056
IB
CK s q
l l l
T m t t s
v l l
+
= + + + + = + + =

1 2 4
1 3 4
10,4 7,3 147,53 165,23
. 2 173,91
0,625 1,417 2,056
IIA
CK s q
l l l
T m t t s
v l l
+
= + + + + = + + =


1 2 4
1 3 4
10,4 7,3 119,81 137,51
. 2 146,95
0,625 1,417 2,056
IIB
CK s q
l l l
T m t t s
v l l
+
= + + + + = + + =
m :sọỳ lỏửn chuyóứn sọỳ =3 lỏửn
t
q
:thồỡi gian quay xe =20s
t
s
:thồỡi gian õọứi sọỳ =6s
3.7.Nng suỏỳt maùy caỷp :
Nng suỏỳt kyợ thuỏỷt cuớa maùy :
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang9
Đồ Án Mơn Học KỸ THUẬT THI CƠNG I

( )
3
0
3600 3600 1,1
. . .15. 148,28 /
133,53 3

IA
â
KT
ck
K
P q m h
T K
= = =

( )
3
0
3600 3600 1,1
. . .15. 113,93 /
173,79 3
IB
â
KT
ck
K
P q m h
T K
= = =

( )
3
0
3600 3600 1,1
. . .15. 113,85 /
173,91 3

IIA
â
KT
ck
K
P q m h
T K
= = =

( )
3
0
3600 3600 1,1
. . .15. 134,74 /
146,95 3
IIB
â
KT
ck
K
P q m h
T K
= = =
Nàng sút thỉûc tãú sỉí dủng ca mạy :

( )
3
. . 148,28.7.0,85 882,27 /
IA
TT kt t

P P Z k m ca= = =

( )
3
. . 113,93.7.0,85 677,88 /
IB
TT kt t
P P Z k m ca= = =

( )
3
. . 113,85.7.0,85 677,413 /
IIA
TT kt t
P P Z k m ca= = =

( )
3
. . 134,74.7.0,85 801,70 /
IIA
TT kt t
P P Z k m ca= = =
z:säú giåì lm viãûc trong ca =7 giåì
K
t
: hãû säú sỉí dủng thåìi gian =0,85
Täøng säú ngy cäng lm viãûc âãø san bàòng ton bäü khu âáút l:

4069,48 16861,12 12095,42 15421,48
66( )

882,27 677,88 677,41 801,70
T = + + + = nga
chn 2 mạy cảp lm viãûc 2ca trong 1ngy
Váûy thåìi thi cäng san âáút l 33 ngy.
PHÁƯN II
THI CÄNG ÂÄØ BÃTÄNG CÄÚT THẸP TON KHÄÚI
SÄÚ LIÃÛU THIÃÚT KÃÚ:
- Chiãưu cao táưng: H = 3,6 m
- Bỉåïc cäüt: B = 3,3m
- Säú bỉåïc cäüt: 21
Kêch thỉåïc cạc cáúu kiãûn trong táưng nhỉ sau:
* Mọng cáúu tảo 2 báûc v pháưn cäø mọng våïi kêch thỉåïc:
- Báûc dỉåïi cọ kêch thỉåïc: (2000x2600x300)mm.
- Báûc trãn cọ kêch thỉåïc: (1400x1800x300)mm.
- Cäø mọng cọ kêch thỉåïc tiãút diãûn: (300x450x1250)mm.
- Diãûn têch màût âạy: (2000x2600)mm.
* Cäüt åí cạc táưng cọ kêch thỉåïc tiãút diãûn åí cạc táưng nhỉ sau:
(200x350)mm.
* Dáưm sn:
- Dáưm chênh: (200x500)mm.
- Dáưm phu : (200x300)mm.
* Bãư dy sn:
H
sn
= 80mm.
* Hm lỉåüng cäút thẹp trong cạc cáúu kiãûn âỉåüc quy ỉåïc nhỉ sau:
- Cäút thẹp trong mọng: 60kg/m
3
bãtäng.
- Cäút thẹp trong cäüt: 170kg/m

3
bãtäng.
- Cäút thẹp trong dáưm chênh: 220kg/m
3
bãtäng.
- Cäút thẹp trong dáưm phủ: 150kg/m
3
bãtäng.
- Cäút thẹp trong dáưm bo: 150kg/m
3
bãtäng.
GVHD :ĐỒN VĨNH PHÚC - SVTH: LÊ NGỌC CẢNH 06XD1 Trang10
+14.4
+10.80
+7.20
+3.60
-1.90
-0.45
A
1200 5500 5500 5500 5500 5500
3600 3600 3600 3600
B
C
D E
F
Đồ Án Mơn Học KỸ THUẬT THI CƠNG I
- Cäút thẹp trong dáưm console: 220kg/m
3
bãtäng.
- Cäút thẹp trong sn: 25kg/ m

3
bãtäng.
SƠ ĐỒ KHUNG
A. THIÃÚT KÃÚ VẠN KHN
PHỈÅNG ẠN
Ta cáúu tảo hãû vạn khn dáưm sn lm viãûc âäüc láûp, cọ hãû thäúng cäüt chäúng
riãng.
Chn chiãưu dy vạn âạy dáưm chênh, dáưm phủ v sn räưi kiãøm tra cỉåìng âäü v
âäü vng ca chụng.
Chn tiãút diãûn x gäư räưi kiãøm tra cỉåìng âäü v âäü vng ca nọ.
1. Tênh vạn sn:
1.1. Så âäư tênh:
Càõt di bn räüng 1m theo phỉång vng gọc våïi x gäư.
Så âäư tênh ca vạn sn l dáưm liãn tủc cọ kêch thỉåïc tiãút diãûn (100x3)cm kã lãn
gäúi tỉûa l cạc x gäư âåỵ sn.
Khong cạch l giỉỵa cạc gäúi tỉûa âỉåüc tênh toạn theo âiãưu kiãûn bãưn v âiãưu
kiãûn ûvạn khn sn.
GVHD :ĐỒN VĨNH PHÚC - SVTH: LÊ NGỌC CẢNH 06XD1 Trang11
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
L L L L L
q
1.2. Taới troỹng taùc duỷng:`
a. Troỹng lổồỹng bótọng ổồùt:
)/(2081.08,0.26001 mkGq
sbtbt
===

b. Troỹng lổồỹng vaùn khuọn gọự:
Choỹn gọự laỡm vaùn khuọn daỡy 3cm vaỡ troỹng lổồỹng rióng cuớa gọự laỡ600kG/m
3

.
v
q
=

gọự
.
v

.1
)/(181.03,0.600 mkG==
c. Hoaỷt taới thi cọng:
Ta choỹn phổồng phaùp thi cọng thọng thổồỡng nón
)/(250
2'
mkGq
h
=
)/(2501.250 mkGq
h
==
- Taới troỹng tióu chuỏứn taùc duỷng lón mọỹt õồn vở chióửu daỡi vaùn saỡn laỡ:
)/(47625018208 mkGqqqq
hvbttc
=++=++=
- Taới troỹng tờnh toaùn taùc duỷng lón mọỹt õồn vở chióửu daỡi vaùn saỡn laỡ:
)/(6.598250.4,1)18208(1,14,1)(1,1 mkGqqqq
hvbtt
=++=++=
1.3. Tờnh khoaớng caùch giổợa caùc xaỡ gọử õồợ vaùn saỡn:

a. ióửu kióỷn cổồỡng õọỹ:

max
[ ]
u
gọự
(1)
Hay
W
M
max
[ ]
u
gọự
ọỳi vồùi dỏửm lión tuỷc thỗ:
10
.
2
max
lq
M
tt

l
[ ]
tt
u
q
W


10
Trong õoù:
)(150
6
3.100
3
2
cmW ==
[ ]
u
gọự
= 150 (kG/cm
2
)
)(87,193
986,5
150.150.10
cml =
=1,9387(m)
b. ióửu kióỷn bióỳn daỷng:
lff
400
1
][
max
=
(Kóỳt cỏỳu nhỗn thỏỳy) (2)
Vỗ õỏy laỡ dỏửm lión tuỷc nón
EJ
lq

f
tc
4
max
.
128
1
=
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang12
gọự
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
3
.400
128
tc
q
EJ
l
Trong õoù: E = 1,1.10
5
(kG/cm
2
)
)(225
12
3.100
12
.
4
33

cm
hb
J ===
5
3
128.1,110 .225
118,5( )
400.4,76
l cm =
=1, 185(m)
Tổỡ 2 giaù trở cuớa l vổỡa tỗm õổồỹc ta choỹn khoaớng caùch giổợa caùc xaỡ gọử õồợ saỡn laỡ
l=100cm.
2. Tờnh xaỡ gọử vaỡ cọỹt chọỳng cuớa xaỡ gọử õồợ vaùn saỡn:
2.1. Tờnh xaỡ gọử:
2.1.1. Sồ õọử tờnh :
L L L L L
q
Choỹn xaỡ gọử bũng gọự coù tióỳt dióỷn (5x10)cm.
Troỹng lổồỹng õồn vở cuớa gọự choỹn laỡ

gọự
= 600kG/m
3
.
Xem xaỡ gọử nhổ dỏửm lión tuỷc kó lón gọỳi tổỷa laỡ caùc cọỹt chọỳng.
2.1.2. Taới troỹng taùc duỷng:
a. Troỹng lổồỹng baớn thỏn cuớa mọỹt õồn vở chióửu daỡi xaỡ gọử:
q
xg
= 0,05.0,1.600 = 3(kG/m)

b. Taới troỹng do saỡn truyóửn xuọỳng mọỹt õồn vở chióửu daỡi:
- Taới troỹng tióu chuỏứn:
q
tc
= 476(kG/m)
- Taới troỹng tờnh toaùn:
q
tt
= 598,6(kG/m)
Vỏỷy toaỡn bọỹ taới troỹng taùc duỷng lón mọỹt õồn vở chióửu daỡi cuớa xaỡ gọử laỡ:
q
tc
= 476 + 3 = 479(kG/m)
q
tt
= 598,6 + 3.1,1 = 601,9(kG/m)
2.1.3. Tờnh toaùn khoaớng caùch giổợa caùc cọỹt chọỳng cuớa xaỡ gọử:
a. ióửu kióỷn cổồỡng õọỹ:
Tổỡ õióửu kióỷn (1) ta coù:
l
[ ]
tt
u
q
W

10
Trong õoù:
2
3

5.10
120,0( )
5
W cm= =
[ ]
u
gọự
= 150 (kG/cm
2
)
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang13
gọự
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
10.120,0.150
172,9( )
6,017
l cm =
b. ióửu kióỷn bióỳn daỷng:
Tổỡ õióửu kióỷn (2) ta coù:
3
.400
128
tc
q
EJ
l
(Kóỳt cỏỳu nhỗn thỏỳy)
Trong õoù: E = 1.1x10
5
(kG/cm

2
)
)(7.416
12
10.5
12
4
33
cm
bh
J ===
)(2,145
79,4400
7.416101.1128
3
5
cml =
ì
ììì

Tổỡ 2 giaù trở cuớa l vổỡa tỗm õổồỹc ta choỹn khoaớng caùch giổợa caùc cọỹt chọỳng xaỡ gọử
õồợ vaùn saỡn laỡ l = 100 cm.
2.2. Tờnh toaùn vaỡ kióứm tra cọỹt chọỳng xaỡ gọử:
Choỹn trổồùc tióỳt dióỷn cọỹt chọỳng laỡ (5x10)cm
Bọỳ trờ hóỷ giũng doỹc theo xaỡ gọử vồùi
2
o
ox
l
l =

vaỡ
ooy
ll =
(vồùi quan nióỷm lión kóỳt
giổợa hai õỏửu cọỹt laỡ khồùp).
Chióửu cao tờnh toaùn cuớa cọỹt chọỳng l
o
= 3,6 - 0,8 -1 = 3,42 (m)
3,42
1,71
2 2
o
ox
l
l = = =
(m)
3,42
oy o
l l= =
(m)
- Kióứm tra õióửu kióỷn ọứn õởnh:
)/(150
.
2
cmkGR
F
N
n
==



+ Kióứm tra ọứn õởnh cọỹt chọỳng theo phổồng x:
Baùn kờnh quaùn tờnh theo phổồng x
44,1
12.10.5
10.5
3
===
F
J
i
y
x
(cm)
ọỹ maớnh theo phổồng x:
115
44,1
165
===
i
l
ox
x

(cm)
+ Kióứm tra ọứn õởnh cọỹt chọỳng theo phổồng y:
Baùn kờnh quaùn tờnh theo phổồng y :

)(88,2
51012

105
3
cm
F
J
i
y
y
=
ìì
ì
==

ọỹ maớnh quy ổồùc theo phổồng y :
115
88,2
330
===
y
oy
y
i
l

(cm)
Vỗ h = 2b nón
==
yx

115 (cm)

Do
yx

=
=115 <
gh
][

=150
Vỏỷy cọỹt chọỳng õaớm baớo õióửu kióỷn ọứn õởnh.
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang14
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
- Kióứm tra õọỹ bióỳn daỷng:
Ta coù:
n
R
F
N
=
.


=150
)/(
2
cmkG

23,0
115
31003100

115
22
=====


yx

Taới troỹng taùc duỷng lón cọỹt chọỳng cuợng chờnh laỡ taới troỹng taùc duỷng lón 1m chióửu
daỡi xaỡ gọử
N =
9,6011 =ì
tt
q
(kG)
Do õoù :
3,52
10.5.23,0
9,601
==

)/(150)/(
22
cmkGcmkG <
Vỏỷy cọỹt chọỳng õaớm baớo õióửu kióỷn bióỳn daỷng.
Thanh giũng bũng gọự choỹn kờch thổồùc tióỳt dióỷn (3x4)cm. Bọỳ trờ cọỹt chọỳng xaỡ gọử
vaỡ giũng cọỹt chọỳng nhổ hỗnh veợ:
3. Tờnh
vaùn
õaùy,
cọỹt chọỳng dỏửm phuỷ:

3.1. Tờnh vaùn õaùy dỏửm phuỷ:(200x350mm)
Choỹn vaùn gọự daỡy 3cm cho caớ vaùn õaùy vaỡ vaùn thaỡnh.
3.1.1. Sồ õọử tờnh:
L L L L L
q
Xem vaùn õaùy dỏửm phuỷ nhổ laỡ 1 dỏửm lión tuỷc kó lón gọỳi tổỷa laỡ caùc cọỹt chọỳng.
3.1.2. Taới troỹng taùc duỷng:
a. Troỹng lổồỹng bótọng dỏửm:
)/(18235,0.2,0.2600 mkGhbq
btbt
===

b. Troỹng lổồỹng vaùn khuọn:

=
v
q
gọự
)/(2,16)03,0.35,0.203,0.2,0(600 mkGb
v
=+=

c. Hoaỷt taới thi cọng:
Choỹn phổồng phaùp thi cọng thọng thổồỡng nón ta coù:
)/(250
2'
mkGq
h
=
)/(502,0.250.

'
mkGbqq
hh
===
Vỏỷy taới troỹng taùc duỷng lón mọỹt õồn vở chióửu daỡi laỡ:
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang15
l/4l/2l/4
l
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
)/(02,28850.4,1)2,16182(1,1.4,1)(1,1
)/(2,248502,16182
mkGqqqq
mkGqqqq
hvbttt
hvbttc
=++=++=
=++=++=
3.1.3. Tờnh toaùn khoaớng caùch giổợa caùc cọỹt chọỳng dỏửm phuỷ:
a. ióửu kióỷn cổồỡng õọỹ:
Tổỡ õióửu kióỷn (1) ta coù:
l
[ ]
tt
u
q
W

10
)(30
6

3.20
3
2
cmW ==
)(125
8802,2
150.30.10
cml =
b. ióửu kióỷn õọỹ voợng:
Tổỡ õióửu kióỷn (2) ta coù:
3
.400
128
tc
q
EJ
l
(Kóỳt cỏỳu nhỗn thỏỳy)
Trong õoù: E = 1,1.10
5
(kG/cm
2
)
)(45
12
3.20
12
.
4
33

cm
hb
J ===
1,86
482,2400
45101,1128
3
5
=
ì
ììì
l
(m)
Tổỡ 2 giaù trở cuớa l vổỡa tỗm õổồỹc ta choỹn khoaớng caùch giổợa caùc cọỹt chọỳng dỏửm
phuỷ laỡ l = 80cm.
3.2. Tờnh cọỹt chọỳng dỏửm phuỷ:
Choỹn tióỳt dióỷn cọỹt chọỳng dỏửm phuỷ cuỡng loaỷi vồùi cọỹt chọỳng xaỡ gọử (5x10)cm.
Taới troỹng taùc duỷng lón cọỹt chọỳng dỏửm phuỷ:
4,2308,002,288 =ì=ì= lqN
tt
(kG)
Bọỳ trờ hóỷ giũng doỹc theo dỏửm phuỷ vồùi
2
o
ox
l
l =
vaỡ
ooy
ll =

(vồùi quan nióỷm lión kóỳt
giổợa hai õỏửu cọỹt laỡ khồùp).
Chióửu cao tờnh toaùn cuớa cọỹt chọỳng l
o
= 3,6-(0,35+0,03+0,05)=2,9(m)


)(45,1 ml
ox
=
)(9,2 ml
oy
=
-Kióứm tra õióửu kióỷn ọứn õởnh :
Kióứm tra ọứn õởnh cọỹt chọỳng theo phổồng x:
Baùn kờnh quaùn tờnh theo phổồng x:
)(44,1
51012
105
3
cm
F
J
i
y
x
=
ìì
ì
==

ọỹ maớnh quy ổồùc theo phổồng x:
)(7,100
44,1
145
cm
i
l
x
ox
x
===

Kióứm tra ọứn õởnh cọỹt chọỳng theo phổồng y:
Baùn kờnh quaùn tờnh theo phổồng y:
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang16
gọự
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
)(88,2
5.10.12
10.5
3
cm
F
J
i
x
y
===
ọỹ maớnh quy ổồùc theo phổồng y :
)(7,100

88,2
290
cm
l
y
oy
y
===


Vỗ h = 2b


)(7,100 cm
yx
==

<
[ ]
gh

=150 (cm)
Vỏỷy cọỹt chọỳng õaớm baớo õióửu kióỷn ọứn õởnh .
- Kióứm tra theo cổồỡng õọỹ :

n
R
F
N


ì
=


=150
)/(
2
cmkG
Ta coù :
31,0
7,100
31003100
7,100
22
=====


yx
)/(150)/(9,14
10531,0
4,230
22
cmkGcmkG =
ìì
=

Vỏỷy cọỹt chọỳng õaớm baớo õióửu kióỷn cổồỡng õọỹ
4. Tờnh vaùn õaùy, cọỹt chọỳng dỏửm chờnh:
4.1. Tờnh vaùn õaùy dỏửm chờnh: ( 200x500mm)
Choỹn vaùn gọự daỡy 3cm cho caớ vaùn õaùy vaỡ vaùn thaỡnh.

4.1.1.Sồ õọử tờnh:
L L L L L
q
Xem vaùn õaùy dỏửm chờnh nhổ laỡ 1 dỏửm lión tuỷc kó lón gọỳi tổỷa laỡ caùc cọỹt chọỳng.
4.1.2. Taới troỹng taùc duỷng:
a. Troỹng lổồỹng bótọng dỏửm:
)/(2605,0.2,0.2600 mkGhbq
btbt
===

b. Troỹng lổồỹng vaùn khuọn:

=
v
q
gọự
)/(6,21)03,0.5,0.203,0.2,0(600 mkGb
v
=+=

c. Hoaỷt taới thi cọng:
Choỹn phổồng phaùp thi cọng thọng thổồỡng nón
)/(250
2'
mkGq
h
=
)/(502,0.250.
'
mKgbqq

hh
===
Vỏỷy taới troỹng taùc duỷng lón mọỹt õồn vở chióửu daỡi vaùn khuọn laỡ:
)/(76,37950.4,1)6,21260(1,1.4,1)(1,1
)/(6,331506,21260
mkGqqqq
mkGqqqq
hvbttt
hvbttc
=++=++=
=++=++=
4.1.3. Tờnh toaùn khoaớng caùch giổợa caùc cọỹt chọỳng dỏửm chờnh:
a. ióửu kióỷn bóửn:
Tổỡ õióửu kióỷn (1) ta coù:
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang17
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
l
[ ]
tt
u
q
W

10
)(30
6
3.20
3
2
cmW ==


)(8,108
7976,3
150.30.10
cml =
b. ióửu kióỷn õọỹ voợng:
Tổỡ õióửu kióỷn (2) ta coù:
3
.400
128
tc
q
EJ
l
(Kóỳt cỏỳu nhỗn thỏỳy)
Trong õoù: E = 1,1.10
5
(kG/cm
2
)
)(45
12
3.20
12
.
4
33
cm
hb
J ===

5
3
128.1,1.10 .45
78,2( )
400.3,316
l cm =
Tổỡ 2 giaù trở cuớa l vổỡa tỗm õổồỹc ta choỹn khoaớng caùch giổợa caùc cọỹt chọỳng dỏửm
chờnh laỡ: l = 70cm.
4.2. Tờnh cọỹt chọỳng dỏửm chờnh:
Cuợng choỹn gọự tióỳt dióỷn (5x10)cm nhổ hai loaỷi cọỹt chọỳng trón.
Taới troỹng taùc duỷng lón cọỹt chọỳng dỏửm chờnh:
N =379,76.0,7 = 265,83(kG)
Bọỳ trờ hóỷ giũng doỹc theo dỏửm chờnh vồùi
2
o
ox
l
l =
vaỡ
ooy
ll =
(vồùi quan nióỷm lión
kóỳt giổợa hai õỏửu cọỹt laỡ khồùp).
Chióửu cao tờnh toaùn cuớa cọỹt chọỳng l
o
= 3,6-(0,5+0,03+0,05)=3,02m
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang18
gọự
X
Y

n Mụn Hc K THUT THI CễNG I


)(51,1 ml
ox
=
)(02,3 ml
oy
=
- Kióứm tra õọỹ ọứn õởnh :
Kióứm tra ọứn õởnh cọỹt chọỳng theo phổồng x:
44,1
10512
105
3
=
ìì
ì
==
F
J
i
y
x
(cm)
86,104
44,1
151
===
x

ox
x
i
l

(cm)
Kióứm tra ọứn õởnh cọỹt chọỳng theo phổồng y:
)(88,2
10512
105
3
cm
F
J
i
x
y
=
ìì
ì
==
)(86,104
88,2
302
cm
i
l
y
oy
y

===

Vỗ h = 2b


[ ]
)(15086,104 cm
ghyx
===

Vỏỷy cọỹt chọỳng õaớm baớo õióửu kióỷn ọứn õởnh.
-Kióứm tra theo cổồỡng õọỹ :

)/(150
2
cmkGR
F
N
n
=
ì
=



28,0
86,104
3100
86,104
2

====

yx
Do õoù :
n
R=
ìì
= 9,18
51028,0
83,265

Vỏỷy cọỹt chọỳng õaớm baớo õióửu kióỷn cổồỡng õọỹ
5. Tờnh vaùn khuọn cọỹt vaỡ gọng cọỹt:
5.1. Sồ õọử tờnh:

L L L L L
q

Xem vaùn khuọn cọỹt nhổ 1 dỏửm lión tuỷc kó lón gọỳi tổỷa laỡ caùc gọng cọỹt.
5.2. Taới troỹng taùc duỷng:
Cọỹt coù kờch thổồùc tióỳt dióỷn ồớ caùc tỏửng laỡ: (200x350)mm
a. Aùp lổỷc ngang cuớa vổợa bótọng:
Hq
btbt
.

=
Trong õoù H
max
: chióửu cao cuớa lồùp bótọng gỏy aùp lổỷc ngang.

Thọng thổồỡng ngổồỡi ta chia cọng trỗnh thaỡnh tổỡng õồỹt õọứ bótọng, mọựi õồỹt thi
cọng õồỹc xem laỡ mọỹt tỏửng cuớa cọng trỗnh. Trong mọỹt õồỹt thi cọng bao gọửm: thi
cọng õọứ bótọng cọỹt, bótọng dỏửm, saỡn. Maỷch dổỡng thi cọng thổồỡng ồớ vở trờ caùch cao
trỗnh õaùy dỏửm mọỹt õoaỷn khoaớng (20

30)mm.
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang19
[ ]
10. .
l
u
tt
W
q


gọự
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
Do õoù chióửu cao lồùn nhỏỳt cuớa lồùp bótọng gỏy aùp lổỷc ngang bũng chióửu cao cọỹt
vaỡ coù giaù trở laỡ: H = H
cọỹt
= 3,6-0,5=3,1m.
Choỹn H
max
= 3,1m õóứ tờnh toaùn.
)/(80601,32600 mkGq
bt
=ì=
b. Taới troỹng õỏửm:
q

õ
= min(
h
bt.

õ
;
R
bt.

õ
)
óứ tờnh toaùn ta choỹn loaỷi maùy õỏửm trong 116 coù caùc thọng sọỳ kyợ thuỏỷt sau:
+ Nng suỏỳt: 3 - 6m
3
/h
+ Baùn kờnh taùc duỷng: R = 350mm.
+ Chióửu daỡy lồùp õỏửm: h = 300mm. Nhổ vỏỷy h < R.
Aùp duỷng cọng thổùc kinh nghióỷm:
q
õ
= 2600.0,3 = 780(kG/m)
Vỏỷy taới troỹng taùc duỷng lón vaùn khuọn laỡ:
q
tc
= q
bt
+ q
õ
= 8060 + 780 = 8840(kG/m)

q
tt
= n
bt
.q
bt
+ n
h
.q
õ
= 1,1. 8060 + 1,4.780 =9958(kG/m)
5.3. Tờnh toaùn khoaớng caùch giổợa caùc gọng cọỹt:
Choỹn chióửu daỡy vaùn khuọn cọỹt laỡ 3cm.
a. ióửu kióỷn cổồỡng õọỹ:
Tổỡ õióửu kióỷn (1) ta coù:
y
x
350
3
0
)(45
6
3.35
3
2
cmW ==
)(03,26
58,99
150.45.10
cml =

b. ióửu kióỷn bióỳn daỷng:
Tổỡ õióửu kióỷn (2) ta coù:
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang20
Đồ Án Mơn Học KỸ THUẬT THI CƠNG I
3
.400
128
tc
q
EJ
l ≤
(Kãút cáúu nhçn tháúy)
Trong âọ: E = 1,1.10
5
(kG/cm
2
)
)(75,78
12
3.35
12
.
4
33
cm
hb
J ===

)(53,31
4,88400

75,78101,1128
3
5
cml =
×
×××

Tỉì 2 giạ trë ca l vỉìa tçm âỉåüc ta chn khong cạch giỉỵa cạc gäng cäüt l 25cm.
6. Tênh vạn khn mọng:
6.1. Så âäư tênh:
L L L L L
q
Chn vạn khn thnh mọng dy 3cm.
Xem cạc vạn khn thnh mọng lm viãûc nhỉ 1 dáưm liãn tủc kã lãn gäúi tỉûa l cạc
thanh nẻp âỉïng. Khong cạch giỉỵa cạc thanh nẻp âỉïng âỉåüc xạc âënh theo âiãưu
kiãûn cỉåìng âäü v âiãưu kiãûn biãún dảng ca vạn khn.
Coi nẻp âỉïng nhỉ dáưm âån gin kã lãn cạc gäúi tỉûa l cạc thanh chäúng (hồûc
neo) chëu ti trng tỉì vạn thnh mọng truưn ra.
6.2. Ti trng tạc dủng:
a. p lỉûc ngang ca vỉỵa bãtäng:
max
.Hq
btbt
γ
=
Trong âọ H
max
l chiãưu cao låïn nháút ca låïp bãtäng gáy ạp lỉûc ngang.
H
max

= h
1
= 300mm = 0,3m
mH 75,0
max
<⇒
nãn ta chn H
max
= 0,3m âãø tênh toạn.
Váûy
)/(7803,0.2600 mkGq
bt
==
b. Ti trng âáưm:
q
â
=
h
bt
.
γ
â
Âãø tênh toạn ta chn loải mạy âáưm trong 116 cọ cạc thäng säú k thût nhỉ trãn

q
â
= 2600.0,3. = 780(kG/m)
Váûy ti trng täøng cäüng tạc dủng lãn mäüt âån vë chiãưu di ca vạn khn l:
q
tc

= q
bt
+ q
â
=( 780+780)x0,3=468(kG/m)
q
tt
= n
bt
.q
bt
+ n
h
.q
â
= (1,1.780 + 1,4.780)x0,3 = 585(kG/m)
6.3. Tênh toạn khong cạch giỉỵa cạc thanh nẻp âỉïng:
a. Âiãưu kiãûn cỉåìng âäü:
Tỉì âiãưu kiãûn (1) ta cọ:
l 
[ ]
tt
u
q
W
σ
10
GVHD :ĐỒN VĨNH PHÚC - SVTH: LÊ NGỌC CẢNH 06XD1 Trang21
gäù
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I

y
x
300
3
0

)(45
6
3.30
3
2
cmW ==
)(4,107
85,5
1504510
ml =
ìì

b. ióửu kióỷn bióỳn daỷng:
Tổỡ õióửu kióỷn (2) ta coù:
3
.250
128
tc
q
EJ
l
(Kóỳt cỏỳu che khuỏỳt)
Trong õoù: E = 1,1.10
5

(kG/cm
2
)
)(5,67
12
3.30
12
.
4
33
cm
hb
J ===
5
3
128.1,1.10 .67,5
93( )
250.4,68
l cm =
Tổỡ 2 giaù trở cuớa l vổỡa tỗm õổồỹc ta choỹn khoaớng caùch giổợa caùc thanh neỷp õổùng
laỡ : l = 90cm.
6.4. Tờnh kờch thổồùc thanh neỷp õổùng:
- Neỷp õổùng chởu taới troỹng tổỡ vaùn thaỡnh moùng truyóửn lón nón lổỷc phỏn bọỳ suọỳt
chióửu daỡi cuớa thanh neỷp õổùng laỡ:
.0,9 468.0,9 421,2( / )
tt
q q kG m= = =
- Moment tờnh toaùn:
2 2
max

. 421,2.0,3
4,7( )
8 8
q l
M kGm= = =
)/(150][
2
max
cmkG
W
M
u
==

2
2
4,7.10
150
.
6
b h

2 2
. 4,7.10
6 150
b h


2
. 18,8b h

Choỹn
3( )b cm=

2,5( )h cm
Vỏỷy choỹn tióỳt dióỷn thanh neỷp õổùng vaùn thaỡnh moùng laỡ (3x4)cm.
7. Tờnh vaùn khuọn cọứ moùng:
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang22
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
Kờch thổồùc cọứ moùng laỡ (300x450x1250)mm.
7.1. Sồ õọử tờnh:

L L L L L
q
Xem vaùn khuọn cọứ moùng nhổ 1 dỏửm lión tuỷc kó lón gọỳi tổỷa laỡ caùc gọng cọứ moùng.
7.2. Taới troỹng taùc duỷng:
a. Aùp lổỷc ngang cuớa vổợa bótọng:
max
.Hq
btbt

=
Trong õoù H
max
laỡ chióửu cao lồùn nhỏỳt cuớa lồùp bótọng gỏy aùp lổỷc ngang.
Choỹn H
max
= 1,25m õóứ tờnh toaùn.

)/(325025,12600
2

mkGq
bt
=ì=
b. Taới troỹng õỏửm:
q
õ
=
h
bt
.

õ
óứ tờnh toaùn ta choỹn loaỷi maùy õỏửm trong 116 coù caùc thọng sọỳ kyợ thuỏỷt nhổ
trón.

q
õ
= 2600.0,3=780(kG/m)
Vỏỷy taới troỹng tọứng cọỹng taùc duỷng lón vaùn khuọn cọứ moùng laỡ:
q
tc
= q
bt
+ q
õ
=0,45.(3250+780)=1813,5(kG/m)
q
tt
= n
bt

.q
bt
+ n
h
.q
õ
= 0,45.(1,1.3250 + 1,4.780) =2100.2(kG/m)
7.3. Tờnh khoaớng caùch giổợa caùc gọng cọứ moùng:
Choỹn chióửu daỡy cuớa vaùn khuọn cọứ moùng laỡ 3cm.
a. ióửu kióỷn cổồỡng õọỹ:
Tổỡ õióửu kióỷn (1) ta coù:
l
[ ]
tt
u
q
W

10
2
3
45.3
67,5( )
6
W cm= =
)(4,69
21
1505,6710
cml =
ìì


b. ióửu kióỷn bióỳn daỷng:
Tổỡ õióửu kióỷn (2) ta coù:

3
400
128
tc
q
JE
l
ì
ìì

(Kóỳt cỏỳu nhỗn thỏỳy)
Trong õoù: E = 1,1.10
5
(kG/m)
3 3
4
. 45.3
101,25( )
12 12
b h
J cm= = =

)(1,58
1,18400
25,101101,1128
3

5
cml =
ì
ììì

GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang23
gọự
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
Tổỡ 2 giaù trở cuớa l vổỡa tỗm õổồỹc ta choỹn khoaớng caùch giổợa caùc gọng cọứ moùng laỡ
l = 55cm.
Hóỷ thanh giũng cuớa cọỹt chọỳng dỏửm phuỷ vaỡ dỏửm chờnh bọỳ trờ nhổ õọỳi vồùi xaỡ gọử,
hóỷ thanh giũng cuớa cọỹt chọỳng bọỳ trờ doỹc theo phổồng dỏửm.
8.Tờnh toaùn cọngxọn
Theo phổồng aùn naỡy thỗ taới troỹng õổồỹc truyóửn lón xaỡ gọử vaỡ truyóửn xuọỳng cọỹt
qua hóỷ thọỳng thanh õồợ vaỡ cọỹt chọỳng õổồỹc thóứ hióỷn trón mỷt cừt cỏỳu taỷo hóỷ thọỳng
vaùn khuọn. Thióỳt kóỳ hóỷ thọỳng vaùn khuọn dỏửm saỡn laỡm vióỷc coù mọỹt cọỹt chọỳng vaỡo
giổợa xaỡ gọử.
8.1 Tờnh vaùn saỡn:
Sồ õọử laỡm vióỷc laỡ dỏửm lión tuỷc kó lón gọỳi tổỷa laỡ caùc xaỡ gọử. Choỹn vaùn daỡy 3cm. Cừt
mọỹt daới coù chióửu rọỹng 1m theo phổồng vuọng goùc vồùi xaỡ gọử õóứ tờnh
Taới troỹng taùc duỷng lón vaùn saỡn:
+ tộnh taới :q
t
=q
btct
+q
v
=2600.0,09.1+600.0,09.1=288(KG/m)
+hoaỷt taới :q
h

=250(KG/m)
taới troỹng tióu chuỏứn vaỡ taới troỹng tờnh toaùn laỡ:
q
tt
=288.1,1+250.1,4=666,8(KG/m)
q
tc
=288+250=538(KG/m)
tờnh khoaớng caùch giổợa caùc xaỡ gọử theo khaớ nng chởu lổỷc cuớa vỏỷt lióỷu vồùi giaù trở mọ
men lồùn nhỏỳt:
a. ióửu kióỷn bóửn:
Tổỡ õióửu kióỷn (1) ta coù:
l
[ ]
tt
u
q
W

10
)(150
6
3.100
3
2
cmW ==
10.150.150
184( )
6,668
l cm =

b. ióửu kióỷn õọỹ voợng:
Tổỡ õióửu kióỷn (2) ta coù:
tc
q
JE
l
ì
ìì

400
128
(Kóỳt cỏỳu nhỗn thỏỳy)
Trong õoù: E = 1,1.10
5
(kG/cm
2
)
)225
12
3.100
12
.
4
33
cm
hb
J ===
)(8.113
38,5400
225101,1128

3
5
cml =
ì
ììì

Tổỡ 2 giaù trở cuớa l vổỡa tỗm õổồỹc ta choỹn khoaớng caùch giổợa caùc cọỹt chọỳng dỏửm
chờnh laỡ: l =100cm.
8.2. Tờnh xaỡ gọử õồợ saỡn vaỡ cọỹt chọỳng xaỡ gọử:
8.2.1. Tờnh toaùn
Xaỡ gọử õổồỹc kó tổỷ do lón gọỳi õồợ cuớa dỏửm phuỷ ồớ giổợa coù cọỹt chọỳng nón sồ õọử laỡm
vióỷc laỡ dỏửm lión tuỷc hai nhởp.
Choỹn xaỡ gọử tióỳt dióỷn 5
ì
10(cm)
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang24
gọự
n Mụn Hc K THUT THI CễNG I
Vồùi W
x
=
)(3,83
6
10.5
6
4
22
cm
bh
==

Giaù trở moment duỡng õóứ tờnh laỡ:
16
.
2
lq
M
tt
=
Trong õoù nhởp tờnh toaùn cuớa xaỡ gọử:
)(6,0
2
2,1
ml
xg
==
Taới troỹng taùc duỷng lón xaỡ gọử chổa kóứ troỹng lổồỹng baớn thỏn xaỡ gọử laỡ: 598,6(kG/m)
Ta coù:
2
2
.
666,8.0,6
15( / )
16 16
tt
q l
M kG m= = =
8.2.2. Kióứm tra khaớ nng laỡm vióỷc cuớa xaỡ gọử:
- Taới troỹng do saỡn truyóửn xuọỳng:
538( / )
tc

q kG m=
vaỡ
666,8( / )
tt
q kG m=
- Troỹng lổồỹng baớn thỏn xaỡ gọử:
)/(3600.05,0.1,0 mkG=
Suy ra taới troỹng tióu chuỏứn vaỡ taới troỹng tờnh toaùn taùc duỷng lón xaỡ gọử laỡ:
)/(5413538 cmkGq
tc
=+=
)/(1,67031,18,666 cmkGq
tt
=ì+=
a. Kióứm tra theo õióửu kióỷn cổồỡng õọỹ:
][

=
W
M
Trong õoù:
)/(07,15
16
6,01,670
16
2
2
mkG
lq
M

tt
=
ì
=
ì
=
)(3,83
6
10.5
6
.
3
22
cm
hb
W ===
Suy ra
2
2 2
15,07.10
23,55( / ) [ ] 150( / )
64
kG cm kG cm

= = < =
Vỏỷy xaỡ gọử õaớm baớo õióửu kióỷn cổồỡng õọỹ.
b. Kióứm tra theo õióửu kióỷn bióỳn daỷng:
400
1
][

.
.
128
1
3
==
JE
lq
tc
Vồùi
5 2
1,1.10 ( / )E kG cm=
)(7,416
12
10.5
12
.
4
33
cm
hb
J ===
Suy ra
019,0
7,416101,1
60541
128
1
5
3

=
ìì
ì
ì=
Vỏỷy xaỡ gọử õaớm baớo õióửu kióỷn bióỳn daỷng.
8.2.3. Tờnh toaùn vaỡ kióứm tra tióỳt dióỷn cọỹt chọỳng xaỡ gọử:
Choỹn trổồùc tióỳt dióỷn cọỹt chọỳng laỡ (5x10)cm.
Bọỳ trờ hóỷ giũng doỹc theo xaỡ gọử vồùi
2
o
ox
l
l =
vaỡ
ooy
ll =
(vồùi quan nióỷm lión kóỳt
giổợa hai õỏửu cọỹt laỡ khồùp).
Chióửu cao tờnh toaùn cuớa cọỹt chọỳng l
o
= 3,6-0,1-0,09-0,05=3,36(m)

)(68,1 ml
ox
=

)(36,3 ml
oy
=
GVHD :ON VNH PHC - SVTH: Lấ NGC CNH 06XD1 Trang25

gọ

×