Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

bài tập tích phân bội ba

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (34.63 KB, 2 trang )

TÍCH PHÂN BỘI BA
1. Cho miền

giới hạn bởi các mặt: x=0, y=0, x + y + z = 2, x + y – z = 2.
Viết tích phân bội ba
I = f (x,y,z)dxdydz

∫∫∫
theo các thứ tự sau:
a)
.dxdydz
b)
.dxdzdy
c)
.dydzdx
2. Tính các tích phân bội ba sau:
a)
2 2
1
zdxdydz, {(x,y,z):0 x ,x y 2x,0 z 1 x y }
4

Ω = ≤ ≤ ≤ ≤ ≤ ≤ − −
∫∫∫
b)
(1 x y z)dxdydz, {(x,y,z):x 0,y 0,z 0,x y z 1}

− − − Ω = ≥ ≥ ≥ + + ≤
∫∫∫
c)
2 2 2 2 2 2


(x y z )dxdydz, : x 0,x a, y z b (a 0,b 0)

+ + Ω = = + = > >
∫∫∫
d)
3
dxdydz
, :x 0,y 0,z 0,x y 1,x y z 0
(1 x y z)

Ω = = = + = + − =
+ + +
∫∫∫
3. Tính các tích phân bội ba sau:
a)
2 2 2 2 2 2
zdxdydz, : z x y ,z 2 x y ,x y 1

Ω = + = + + + =
∫∫∫
b)
2 2 2 2
(x z )dxdydz, : x z 2y,y 2

+ Ω + = =
∫∫∫
c)
2 2 2 2 2 2
2 2 2
1

dxdydz, : x y z 1,x y z 4
x y z

Ω + + = + + =
+ +
∫∫∫
d)
2 2 2 2 2 2 2 2
x y z dxdydz, : x y z,x y z z

+ + Ω + ≤ + + ≤
∫∫∫
e)
2 2 2 2 2 2 2 2 2
(x + y )dxdydz, : x y R ,x y z 4R

Ω + ≥ + + ≤
∫∫∫
4. Tính thể tích vật thể


giới hạn bởi
a)
5 5
y 5 x,y x,z 5 x,z 0
3 3
= = = + =
b)
2 2 2 2
3 5

z x y ,z (x y )
2 2
= + = − +
c)
2 2 2 2 2 2
x y z 2Ry,x y z (R 0)+ + ≤ + ≤ >

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×