SCHOOL VIOLENCE
Group 14:
Bùi Qu nh Trangỳ
Nguy n Minh Hi nễ ể
!"#$
%&'()*+
,&'()-.
/0
∗
1. Mental violence
&1112314
356
711
* - Curse: Nguyền rủa.
- Bullying: Bắt nạt.
- Mortifying: Làm nhục, mất thể diện
- Teasing: Trêu chọc.
&5
2. Physical Violence:
815
9
61
* - Muscle(n): Cơ bắp.
- Weapons(n): Vũ khí.
- Morale(n): Tinh thần.
Types of School Violence:
:
;<
=<
&>5
∗
* Family Factors:
,
75
3556?,1
@
∗
- Modeling: Bắt chước
- Siblings: Anh chị em ruột
/0
* Individual Factors:
/A
/
B
<
,
Impulsive(a): Bốc đồng
- Awareness(n): Nhận thức
/0
∗
*School Factors:
C5
755
D9
<
* - Denial(n): Sự phủ nhận
- Intervention(n): Sự can thiệp
/0
∗
@5
@
EF112
&61>
* -Incites (v): Xúi giục.
- Glance (v): liếc nhìn.
/0
G5E%
Data Sources:
∗
Centers for Disease Control and Prevention, Youth Risk Behavior Surveillance System (YRBSS) National Youth Risk Behavior Survey Overview. Available from URL:
/>G5
CHHH5
&I5
&
−
75J
−
&4
−
C
−
E5
−
−
55
•
Diminishes (v) : Giảm đi.
•
Depression (n) : Trầm cảm
•
Self-esteem (n) : Lòng tự trọng
•
Absence (n) : Sự vắng mặt.
∗
&
C6
C
5>
&I5
&
K5A
&
75
5
&I5
&
−
&
−
6J>5
L
−
M5
&I5
∗
E5
&E3K&555
EE5
3
55
K4
&
0
E5
&C56
6
0
3
C5
55
/
N
76
C65
K4
−
O6
−
E9
5
−
K151
&
−
&
−
F5
−
/61
C
,5I55
K56
,66
•
Dismiss(v): Sa thải.
•
Propaganda(v): Tuyên truyền
0
Thanks for your listening!