Tải bản đầy đủ (.pdf) (43 trang)

TRUYỀN HÌNH SỐ VÀ MULTIMEDIA (Digital Compressed Television and Multimedia) - Phần 4 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (970.98 KB, 43 trang )

IV.
IV.
ĐI
ĐI


U CH
U CH


/ GI
/ GI


I ĐI
I ĐI


U CH
U CH


S
S


:
:
C
C
á


á
c phương ph
c phương ph
á
á
p đi
p đi


u ch
u ch
ế
ế
s
s


cơ b
cơ b


n:
n:


ASK (Amplitude Shift Keying)/OOK (On
ASK (Amplitude Shift Keying)/OOK (On
-
-
Off

Off
-
-
Keying)
Keying)


FSK (Frequency Shift Keying)
FSK (Frequency Shift Keying)


PSK (Phase Shift Keying)
PSK (Phase Shift Keying)
4.1.
4.1.
DVB
DVB
-
-
C (QAM)
C (QAM)


Kênh c
Kênh c
á
á
p: tuy
p: tuy
ế

ế
n t
n t
í
í
nh hơn kênh v
nh hơn kênh v


tinh, t
tinh, t


l
l


S
S
/N
/N
cao nhưng băng t
cao nhưng băng t


n h
n h


n ch

n ch
ế
ế
(7
(7


8 MHz/ kênh),
8 MHz/ kênh),
b
b




nh hư
nh hư


ng nhi
ng nhi


u, echo v
u, echo v
à
à
s
s



l
l


p l
p l


i c
i c


a t
a t
í
í
n
n
hi
hi


u.
u.


Đi
Đi



u ch
u ch
ế
ế
m
m


c cao 16
c cao 16


32
32


64 QAM (v
64 QAM (v


i vi
i vi


c
c
không d
không d
ù

ù
ng mã xo
ng mã xo


n Viterbi, t
n Viterbi, t


c đ
c đ


bit hi
bit hi


u d
u d


ng
ng
~ 38Mb/s (64QAM)
~ 38Mb/s (64QAM)
4.2.
4.2.
DVB
DVB
-

-
S (QPSK):
S (QPSK):
+ Phi tuy
+ Phi tuy
ế
ế
n,
n,
băng r
băng r


ng (36Mhz/ kênh), công su
ng (36Mhz/ kênh), công su


t h
t h


n
n
ch
ch
ế
ế
.
.
+

+
QPSK (Q
QPSK (Q
-
-
Quatery/ Quadra
Quatery/ Quadra
rure),
rure),
đơn s
đơn s
ó
ó
ng mang:
ng mang:
D
D


li
li


u (
u (
video/ audi
video/ audi
o)
o)





i d
i d


ng g
ng g
ó
ó
i c
i c
ó
ó
đ
đ


d
d
à
à
i c
i c




đ

đ


nh trong dòng truy
nh trong dòng truy


n t
n t


i MPEG
i MPEG
-
-
2
2


Phân b
Phân b


năng lư
năng lư


ng
ng



R
R
-
-
S (mã ngo
S (mã ngo
à
à
i; s
i; s


a sai 1
a sai 1
)
)
QAM
QAM
16.32.64
16.32.64
Hình 4.1. Tiêu chuẩn DVB-C
C
C
á
á
c l
c l



p b
p b


o v
o v


đ
đ


truy
truy


n d
n d


li
li


u đi
u đi
í
í
t c
t c

ó
ó
sai l
sai l


m.
m.
C
C
á
á
c bư
c bư


c x
c x


lý ti
lý ti
ế
ế
p theo:
p theo:
1. T
1. T



o dòng d
o dòng d


li
li


u th
u th
à
à
nh c
nh c


u tr
u tr
ú
ú
c thông d
c thông d


ng v
ng v


i
i

vi
vi


c c
c c
à
à
i thêm c
i thêm c
á
á
c bytes đ
c bytes đ


ng b
ng b


2. Ng
2. Ng


u nhiên ho
u nhiên ho
á
á
dòng d
dòng d



li
li


u.
u.
3. C
3. C


ng
ng
mã s
mã s


a sai 1
a sai 1
: Reed
: Reed
-
-
Solomon v
Solomon v
à
à
o t
o t



ng g
ng g
ó
ó
i
i
d
d


li
li


u (g
u (g


i l
i l
à
à
mã ho
mã ho
á
á
ngo
ngo

à
à
i, gi
i, gi


ng nhau cho t
ng nhau cho t


t
t
c
c


c
c
á
á
c h
c h


th
th


ng) (ch
ng) (ch

è
è
n d
n d


li
li


u cho t
u cho t


ng g
ng g
ó
ó
i d
i d


li
li


u)
u)
4. Ch
4. Ch

è
è
n mã xo
n mã xo


n Viterbi (
n Viterbi (
mã s
mã s


a sai th
a sai th


2
2
) (g
) (g


i l
i l
à
à
mã ho
mã ho
á
á

trong
trong
)
)
5
5
.
.
Đi
Đi


u ch
u ch
ế
ế
QPSK (pha vuông g
QPSK (pha vuông g
ó
ó
c)
c)
Ph
Ph


t
t
í
í

n hi
n hi


u
u
S
S
QPSK
QPSK
(f)=4E
(f)=4E
b
b
[sin
[sin


T
T
b
b
f /(
f /(


T
T
b
b

f]
f]
2
2
E
E
b
b


năng lư
năng lư


ng truy
ng truy


n 1 bit t
n 1 bit t
í
í
n hi
n hi


u s
u s



T
T
b
b


Th
Th


i gian bit; T
i gian bit; T
b
b
=1/f
=1/f
b
b
+ B
+ B


ph
ph
á
á
t đ
t đ
á
á

p 36MHz: truy
p 36MHz: truy


n 1 dòng d
n 1 dòng d


li
li


u c
u c
ó
ó
í
í
ch
ch
39Mb/s v
39Mb/s v


i mã s
i mã s


a sai Viterbi t
a sai Viterbi t



l
l


¾
¾
(
(
thu di đ
thu di đ


ng)
ng)


Phân b
Phân b




năng lư
năng lư


ng
ng



R
R
-
-
S (s
S (s


a sai 1;
a sai 1;
mã ngo
mã ngo
à
à
i
i
)
)
Q
Q
P
P
S
S
K
K
Hình 4.2. Tiêu chuẩn DVB-S



Ch
Ch
è
è
n mã
n mã
Viterbi (s
Viterbi (s


a
a
sai 2 )mã trong
sai 2 )mã trong
4.3.
4.3.
DVB
DVB
-
-
T (OFDM)
T (OFDM)


D
D
ù
ù
ng VHF (UHF)

ng VHF (UHF)


COFDM (Code Orthogonal Frequency Division
COFDM (Code Orthogonal Frequency Division
Multiplexing):
Multiplexing):
+ C
+ C
ó
ó
th
th


chia dòng truy
chia dòng truy


n bit th
n bit th
à
à
nh h
nh h
à
à
ng ng
ng ng
à

à
n s
n s
ó
ó
ng
ng
mang ph
mang ph


t
t


c đ
c đ


th
th


p trong FDM (gh
p trong FDM (gh
é
é
p kênh
p kênh
theo t

theo t


n s
n s


)
)
Hình 4.3. Tiêu chuẩn DVB-T


Phân b
Phân b




năng lư
năng lư


ng
ng


R
R
-
-

S (s
S (s


a sai
a sai
1 mã ngo
1 mã ngo
à
à
i;
i;
)
)
OFDM
OFDM
2K/ 8K
2K/ 8K


Ch
Ch
è
è
n mã
n mã
Viterbi (s
Viterbi (s



a
a
sai 2 )
sai 2 )
mã trong
mã trong
+ 2 Mode: 2K (1705 carriers), trong d
+ 2 Mode: 2K (1705 carriers), trong d


i thông 7,61
i thông 7,61
Mhz v
Mhz v
à
à
th
th


i gian symbol hi
i gian symbol hi


u d
u d


ng T
ng T

u
u
=224
=224


s);
s);
8K (6817 carriers, trong d
8K (6817 carriers, trong d


i thông 7,61 MHz v
i thông 7,61 MHz v
à
à
T
T
u
u
=86
=86


s).
s).
+ M
+ M



i s
i s
ó
ó
ng mang đư
ng mang đư


c đi
c đi


u ch
u ch
ế
ế
theo sơ đ
theo sơ đ


X
X
-
-
QAM
QAM
(4,16,
(4,16,
32
32

-
-
QAM)
QAM)
+
+
Đi
Đi


u ch
u ch
ế
ế
COFDM (fading l
COFDM (fading l


a ch
a ch


n t
n t


n s
n s



) khi
) khi
m
m


i s
i s
ó
ó
ng mang đư
ng mang đư


c đi
c đi


u ch
u ch
ế
ế


t
t


c đ
c đ



bit trung
bit trung
b
b
ì
ì
nh (t
nh (t


c đ
c đ


symbol ~ 1 kbaud ho
symbol ~ 1 kbaud ho


c 4 kbaud
c 4 kbaud


ng
ng
v
v



i mode 2K ho
i mode 2K ho


c 8K) v
c 8K) v
à
à
kho
kho


ng th
ng th


i gian r
i gian r


t
t
d
d
à
à
i so v
i so v



i th
i th


i gian đ
i gian đ
á
á
p
p


ng thay đ
ng thay đ


i kênh.
i kênh.
Đo đ
Đo đ
ó
ó
m
m


i s
i s
ó
ó

ng mang ph
ng mang ph


chi
chi
ế
ế
m 1 d
m 1 d


i t
i t


n h
n h


p,
p,
trong đ
trong đ
ó
ó


đ
đ

á
á
p
p


ng t
ng t


n s
n s


kênh l
kênh l
à
à
ph
ph


ng c
ng c


c b
c b



Máy phát
FEC
Máy thu
FEC
Phân tán
năng lượng
Mã hóa
ngoài (R-S)
Chèn
ngoài
Mã hóa trong
(chập) Viterbi
Dữ liệu
Dữ liệu
Hình 4.4
FEC ( Forward error correction, F- sửa lỗi dữ liệu
trước khi lỗi xuất hiện)
COFDM: Sửa lỗi trong hệ thống truyền hình số (mặt
đất và vệ tinh)
1.
1.
Phân t
Phân t
á
á
n năng lư
n năng lư


ng:

ng:
Lo
Lo


i b
i b


chu
chu


i ch
i ch


y d
y d
à
à
i long run (0,1) trong t
i long run (0,1) trong t
í
í
n
n
hi
hi



u như c
u như c
á
á
c bytes ch
c bytes ch
è
è
n v
n v
à
à
o g
o g
ó
ó
i 0; T
i 0; T


c t
c t


o chu
o chu


i

i
gi
gi


ng
ng


u nhiên t
u nhiên t


dòng bit đ
dòng bit đ
ế
ế
n (còn g
n (còn g


i l
i l
à
à
x
x
á
á
o tr

o tr


n
n
d
d


li
li


u) b
u) b


ng đa th
ng đa th


c 1+ X
c 1+ X
14
14
+ X
+ X
15
15
(bit th

(bit th


14 v
14 v
à
à


15
15
đi v
đi v
à
à
o c
o c


ng exclusive OR,
ng exclusive OR,
sau đ
sau đ
ó
ó
đi ngư
đi ngư


c đ

c đ
ế
ế
n
n
đ
đ


u v
u v
à
à
o).
o).
Đ
Đ


u ra l
u ra l
à
à
chu
chu


i nh
i nh



phân gi
phân gi


ng
ng


u nhiên
u nhiên
PRBS (Pseudo random binary sequency). N
PRBS (Pseudo random binary sequency). N
ó
ó
đư
đư


c
c
d
d
ù
ù
ng cho m
ng cho m
á
á
y thu nh

y thu nh


m khôi ph
m khôi ph


c l
c l


i d
i d


li
li


u g
u g


c.
c.
Ch
Ch
ú
ú
ý c

ý c
ó
ó
m
m


t s
t s


d
d


li
li


u không đư
u không đư


c x
c x
á
á
o tr
o tr



n
n
(byte
(byte
đ
đ


ng b
ng b


dòng truy
dòng truy


n, c
n, c
á
á
c byte đ
c byte đ


ng b
ng b


g

g
ó
ó
i
i
truy
truy


n con)
n con)
2.
2.
Mã h
Mã h
ó
ó
a ngo
a ngo
à
à
i (R
i (R
-
-
S):
S):
L
L
à

à
mã m
mã m


c kh
c kh


i (block level code): c
i (block level code): c


ng 16 bytes
ng 16 bytes
ph
ph


v
v
à
à
o c
o c
á
á
c g
c g
ó

ó
i 188 bytes c
i 188 bytes c


a dòng truy
a dòng truy


n đ
n đ


t
t


o ra
o ra
g
g
ó
ó
i 204 bytes (=16+188). Thu
i 204 bytes (=16+188). Thu


t to
t to
á

á
n s
n s


a l
a l


i n
i n
à
à
y đ
y đ


c
c
trưng b
trưng b


ng 3 thông s
ng 3 thông s


:
:
n = 204

n = 204


đ
đ


d
d
à
à
i g
i g
ó
ó
i truy
i truy


n cu
n cu


i
i
k = 188
k = 188


đ

đ


d
d
à
à
i g
i g
ó
ó
i truy
i truy


n g
n g


c
c
t = 8
t = 8


s
s


bytes c

bytes c
ó
ó
th
th


s
s


a
a
Ta còn g
Ta còn g


i mã R
i mã R
-
-
S b
S b


ng R
ng R
-
-
S (204,188) c

S (204,188) c


a DVB
a DVB
-
-
T/S, v
T/S, v


i ATSC: R
i ATSC: R
-
-
S (207,187). Mã R
S (207,187). Mã R
-
-
S l
S l
à
à
trư
trư


ng
ng
h

h


p đ
p đ


c bi
c bi


t c
t c


a c
a c
á
á
c mã BCH (Bose
c mã BCH (Bose


Chandhuri
Chandhuri


Hocgenghem)
Hocgenghem)
3.

3.
Ch
Ch
è
è
n ngo
n ngo
à
à
i
i
(Forney interleaving)
(Forney interleaving)
Ch
Ch
è
è
n ngo
n ngo
à
à
i nh
i nh


m tr
m tr


i c

i c
á
á
c l
c l


i theo th
i theo th


i gian đ
i gian đ




ho
ho
á
á
ngo
ngo
à
à
i c
i c
ó
ó
hi

hi


u qu
u qu


hơn
hơn
. Mã ho
. Mã ho
á
á
ngo
ngo
à
à
i c
i c
ó
ó
th
th


s
s


a đ

a đ
ế
ế
n 8 bytes trong 1 dòng truy
n 8 bytes trong 1 dòng truy


n.
n.
4.
4.
Mã ho
Mã ho
á
á
trong
trong
(mã ho
(mã ho
á
á
ch
ch


p)
p)
-
-
mã ho

mã ho
á
á
Viterbi.
Viterbi.
Mã ho
Mã ho
á
á
trong t
trong t


i m
i m


c bit (còn mã R
c bit (còn mã R
-
-
S t
S t


i m
i m


c

c
kh
kh


i), không ph
i), không ph


i lưu to
i lưu to
à
à
n b
n b


d
d


li
li


u trong b
u trong b


nh

nh


, d
, d
o đ
o đ
ó
ó
ho
ho


t đ
t đ


ng nhanh:
ng nhanh:
n
n
-
-
s
s


dòng d
dòng d



li
li


u
u
n=2 ho
n=2 ho


c 3
c 3
;
;
đư
đư


c bi
c bi


u di
u di


n v
n v



i t
i t


l
l


½
½
ho
ho


c 2/3
c 2/3
4.3.1.
4.3.1.
OFDM
OFDM


K
K


thu
thu



t gh
t gh
é
é
p kênh FDM tương t
p kênh FDM tương t


(Frequency
(Frequency
Division Multiplexing): phân chia d
Division Multiplexing): phân chia d


li
li


u v
u v
à
à
o m
o m


t
t
s

s


kênh, r
kênh, r


i c
i c
á
á
c d
c d


li
li


u t
u t


c
c
á
á
c kênh kh
c kênh kh
á

á
c nhau n
c nhau n
à
à
y
y
đư
đư


c đi
c đi


u ch
u ch
ế
ế
t
t


i nhi
i nhi


u t
u t



n s
n s


kh
kh
á
á
c nhau: T
c nhau: T
í
í
n
n
hi
hi


uch
uch
í
í
nh s(t
nh s(t
)
)
đư
đư



c phân th
c phân th
à
à
nh n symbols trên 1
nh n symbols trên 1
chu k
chu k


T riêng. C
T riêng. C
á
á
c symbols r
c symbols r


ng 2,4,6,
ng 2,4,6,


bit
bit
(song song); s(t)
(song song); s(t)


t

t
í
í
n hi
n hi


u (t
u (t


ng t
ng t
í
í
n hi
n hi


u đư
u đư


c
c
đi
đi


u ch

u ch
ế
ế
trên t
trên t


i t
i t


n riêng; R
n riêng; R


i đư
i đư


c c
c c


ng v
ng v


i nhau
i nhau
v

v
à
à
bi
bi
ế
ế
n đ
n đ


i lên t
i lên t


n s
n s


ph
ph
á
á
t s
t s
ó
ó
ng).
ng).



FDM s
FDM s


(
(
1960, R.W
1960, R.W
. C
. C
hang): FD
hang): FD
M tương đương
M tương đương
IDFT t
IDFT t


i m
i m
á
á
y ph
y ph
á
á
t v
t v
à

à
DFT t
DFT t


i m
i m
á
á
y thu.
y thu.
R
R
.W.
.W.
Chang
Chang
đưa ra nguyên lý tr
đưa ra nguyên lý tr


c giao, cho ph
c giao, cho ph
é
é
p d
p d


n s

n s
á
á
t c
t c
á
á
c t
c t


i
i
l
l


i v
i v


i nhau (t
i nhau (t


c l
c l
à
à
cưc đ

cưc đ


i ho
i ho
á
á
đ
đ


r
r


ng băng t
ng băng t


n)
n)
m
m
à
à
không b
không b


can nhi

can nhi


u gi
u gi


a c
a c
á
á
c kênh lân c
c kênh lân c


n (ICI)
n (ICI)
ho
ho


c can nhi
c can nhi


u gi
u gi


a c

a c
á
á
c symbols (
c symbols (
ISI).
ISI).
Phương tr
Phương tr
ì
ì
nh d
nh d
ù
ù
ng cho DVB
ng cho DVB
-
-
T:
T:







 


  

0m
67
0l
k
kk
k,l,mk,l,m
)t(j
max
min
0
)t(CeRe)t(A
(4.1)
Với







khaùc ,0
e
)t(
);T.m.68T,lt(
T
'k
2j
k,l,m

ss
n
ss
T
)
1
m
.
68
l
(
t
T
)
m
68
l
(
;


(4.2)
k- số tải (k=k
min
-k
max
);
l- số symbol OFDM (l=0-67);
K – số tải đã phát;
T

s
- thời gian symbol;
T
u
-nghịch đảo của không gian tải;
 - thời gian của khoảng bảo vệ ;

0
- tần số trung tâm của tín hiệu RF/rad
k
k




ch
ch


s
s


t
t


i tương đ
i tương đ



i so v
i so v


i t
i t


n s
n s


trung tâm
trung tâm
k
k


=k
=k
-
-
(k
(k
max
max
+k
+k
min

min
)/2
)/2
C
C
m,o,k
m,o,k
-
-
symbol ph
symbol ph


c cho t
c cho t


i k c
i k c


a symbol d
a symbol d


li
li


u s

u s


1 trong frame m.
1 trong frame m.
C
C
m,l,k
m,l,k
-
-
symbol ph
symbol ph


c cho t
c cho t


i k c
i k c


a symbol d
a symbol d


li
li



u s
u s


(l+1) trong frame m.
(l+1) trong frame m.
l= 0
l= 0
-
-
67, k=k
67, k=k
min
min
-
-
k
k
max
max
x
x
á
á
c đ
c đ


nh s

nh s


t
t


i t
i t
í
í
ch c
ch c


c trong
c trong
OFDM symbol.
OFDM symbol.
Ph
Ph


n th
n th


c đư
c đư



c s
c s


d
d


ng (ph
ng (ph
á
á
t s
t s
ó
ó
ng)
ng)
+
+
Tr
Tr


c giao:
c giao:
(cos gi
(cos gi



a 2 vector b
a 2 vector b


ng 0). N
ng 0). N
ế
ế
u c
u c
á
á
c t
c t
í
í
n
n
hi
hi


u đư
u đư


c bi
c bi



u di
u di


n b
n b


ng c
ng c
á
á
c vector, th
c vector, th
ì
ì
t
t
í
í
n hi
n hi


u n
u n
à
à
y

y
ph
ph


i vuông g
i vuông g
ó
ó
c v
c v


i t
i t


ng vector kh
ng vector kh
á
á
c.
c.
T
T
í
í
nh tr
nh tr



c giao s
c giao s


đ
đ
ú
ú
ng n
ng n
ế
ế
u c
u c
á
á
c kho
c kho


ng không gian
ng không gian
c
c


a t
a t



i đ
i đ
ú
ú
ng b
ng b


ng ngh
ng ngh


ch đ
ch đ


o chu k
o chu k


th
th


i gian m
i gian m
à
à
ch

ch
ú
ú
ng đư
ng đư


c truy
c truy


n qua đ
n qua đ
ó
ó
.
.
f
k
f
k+1
f
k+2
1/T
Hình 4.4. Không gian tải= 1/T (trường
hợp trực giao)
+ C
+ C
á
á

c kh
c kh


i ch
i ch


c năng FDM s
c năng FDM s


:
:
IFFT

X
LPF
s
1
(t)
s
2
(t)
s
n
(t)
S
1
(t)

S
n
(t)
S
2
(t)
(điều chế tải)
G(t)
RF
(Máy phát)
Biến đổi lên tần
số truyền (
s
)
Tuner
Biến đổi
xuống
A
D
C
Tạo
I,Q
giải điều
chế tải
(FFT)
FIFO
(làm trơn)
song song
 nối tiếp
RF

G(t)
I
Q
s
1
(t)
s(t)
(Máy thu)
Hình 4.5. Tín hiệu có dạng phức, tuy nhiên chỉ có phần
thực là được truyền
4.3.2.
4.3.2.
Nguyên lý COFDM
Nguyên lý COFDM
(truy
(truy


n t
n t


c th
c th


i d
i d



li
li


u
u
qua ph
qua ph
á
á
t s
t s
ó
ó
ng, c
ng, c
ó
ó
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a l
a l
à
à
mã ho
mã ho
á
á

gh
gh
é
é
p kênh
p kênh
theo t
theo t


n s
n s


tr
tr


c giao)
c giao)
1
1
. C
. C
á
á
c yêu c
c yêu c



u:
u:
1
1
.
.
Đ
Đ


r
r


ng băng t
ng băng t


n truy
n truy


n h
n h
ì
ì
nh s
nh s



b
b


ng 6,7,8
ng 6,7,8
MHz
MHz
2. Không can nhi
2. Không can nhi


u v
u v


i ph
i ph
á
á
t s
t s
ó
ó
ng tương t
ng tương t


3. BER=10
3. BER=10

-
-
10
10


10
10
-
-
12
12
4. Ch
4. Ch


ng ph
ng ph


n x
n x


nhi
nhi


u đư
u đư



ng
ng
5. Cho ph
5. Cho ph
é
é
p truy
p truy


n v
n v


i kênh m
i kênh m
á
á
y ph
y ph
á
á
t tương t
t tương t


6. Ph
6. Ph



s
s
ó
ó
ng c
ng c


c b
c b


, qu
, qu


c gia
c gia
7. Ho
7. Ho


t đ
t đ


ng c
ng c



a SFN
a SFN
8. H
8. H


th
th


ng phân l
ng phân l


p c
p c
ó
ó
th
th


đư
đư


c đ
c đ



nh
nh
d
d


ng l
ng l


i, c
i, c
ó
ó
th
th


cân b
cân b


ng ch
ng ch


ng sai pha
ng sai pha

2.
2.
C
C


u tr
u tr
ú
ú
c OFDM frame:
c OFDM frame:


C
C


u tr
u tr
ú
ú
c cơ s
c cơ s


c
c



a 1 t
a 1 t
í
í
n hi
n hi


u COFDM l
u COFDM l
à
à
thay đ
thay đ


i
i
đư
đư


c s
c s


t
t



i 1705 (mode 2K) v
i 1705 (mode 2K) v
à
à
6817 (mode 8K).
6817 (mode 8K).
C
C
á
á
c t
c t


i n
i n
à
à
y chi
y chi
ế
ế
m không gian c
m không gian c
ù
ù
ng đ
ng đ



r
r


ng băng
ng băng
t
t


n 7,61MHz.
n 7,61MHz.


C
C
á
á
c t
c t


i t
i t


n bao g
n bao g



m:
m:
1. D
1. D


li
li


u v
u v


i m
i m


t s
t s


thay đ
thay đ


i bit t
i bit t



i (2,4,6)
i (2,4,6)
2. TPS (transmission parameter signalling)
2. TPS (transmission parameter signalling)
3.
3.
Pilot
Pilot
(
(
đ
đ


đ
đ


ng b
ng b


m
m
á
á
y thu) c
y thu) c
ó
ó

2 lo
2 lo


i:
i:
a. Liên t
a. Liên t


c: 177 trong 8K;
c: 177 trong 8K;
45 trong 2K (c
45 trong 2K (c
ù
ù
ng t
ng t


n s
n s


)
)
b. T
b. T
á
á

n x
n x


(scattered): 524 trong 8K;
(scattered): 524 trong 8K;
131 trong 2K (c
131 trong 2K (c
à
à
i đ
i đ


c trưng trong symbol
c trưng trong symbol
)
)
3. Kho
3. Kho


ng b
ng b


o v
o v



(
(
đ
đ


đ
đ
ế
ế
m echo v
m echo v
à
à
ph
ph


n x
n x


,
,
đ
đ


m
m

á
á
y
y
thu đ
thu đ


ng b
ng b


đi
đi


m b
m b


t đ
t đ


u c
u c


a 1
a 1

symbol
symbol
):
):
đư
đư


c
c
c
c


ng v
ng v
à
à
o đi
o đi


m b
m b


t đ
t đ



u symbol
u symbol

Dữ liệu
có ích
Khoảng bảo vệ
[b/s]ích höõu lieäu döõ ño Toác
B.C.M.N
T
ä 
B- Hiệu quả của mã khối R-S (188/204=0,92
C- Tốc độ mã hoá chập (1/2; 2/3; 3/4; 5/6; 7/8)
M- Số bit / tải (M=2 cho QPSK;
M=4 cho 16-QAM;
M=6 cho 64-QAM)
N- Số tải dữ liệu đã được sử dụng (1512 cho 2K;
6048 cho 8K)
T- Thời gian toàn bộ symbol có chứa khoảng bảo vệ
(896 s + 28 s cho 8K với khoảng bảo vệ 1/32;
224 s + 7 s cho 2K với khoảng bảo vệ 1/32)
4.
4.
T
T


i TPS
i TPS
C
C

á
á
c t
c t


i TPS (Tranmission Parameter signalling) l
i TPS (Tranmission Parameter signalling) l
à
à
c
c
á
á
c t
c t


i ch
i ch


a thông tin h
a thông tin h


th
th



ng; c
ng; c
ó
ó
17 t
17 t


i TPS/
i TPS/
COFDM symbol (mode 2K) v
COFDM symbol (mode 2K) v
à
à
68 t
68 t


i TPS/COFDM
i TPS/COFDM
symbol (mode 8K). Ch
symbol (mode 8K). Ch


c
c
ó
ó
1
1

bit thông tin đư
bit thông tin đư


c t
c t


i
i
trong m
trong m


i symbol. T
i symbol. T


t c
t c


c
c
á
á
c bit thông tin đư
c bit thông tin đư



c t
c t


i
i
trong 68 symbols (mode 8k) liên ti
trong 68 symbols (mode 8k) liên ti
ế
ế
p (g
p (g


i l
i l
à
à
COFDM frame). H
COFDM frame). H
ì
ì
nh 4.6 bi
nh 4.6 bi


u di
u di



n 67 bit truy
n 67 bit truy


n/
n/
frame (Trong 37 bit thông tin, hi
frame (Trong 37 bit thông tin, hi


n nay ch
n nay ch


d
d
ù
ù
ng 23
ng 23
bit, còn 14 bit d
bit, còn 14 bit d
ù
ù
ng cho d
ng cho d


phòng trong tương lai
phòng trong tương lai

)
)
Thông tin truyền đến máy thu bằng các tải TPS,
gồm:
1. Thông tin ánh xạ chòm sao (loại điều chế)
2. Thông tin phân lớp,
3. Khoảng bảo vệ,
4. Tốc độ mã hoá trong,
5. Mode truyền (2K,8K),
6. Số frame/ siêu frame (0 hoặc 3)
1 16 37
14
Bắt đầu
23 bit thông tin + 14 bit dự phòng
Bit đồng bộ
Bit bảo vệ lỗi
Hình 4.6. Các loại bit truyền TPS
C
C
á
á
c t
c t


i TPS không d
i TPS không d
ù
ù
ng đi

ng đi


u ch
u ch
ế
ế
thông thư
thông thư


ng như
ng như
t
t


i d
i d


li
li


u (t
u (t


i d

i d


li
li


u: nhi
u: nhi


u ph
u ph


n d
n d
ù
ù
ng đư
ng đư


c cho đi
c cho đi


u
u
ch

ch
ế
ế
, v
, v
í
í
d
d


QPSK ho
QPSK ho


c n
c n
-
-
QAM). C
QAM). C
á
á
c t
c t


i TPS ch
i TPS ch



đư
đư


c
c
đi
đi


u ch
u ch
ế
ế
vi sai DBPSK.
vi sai DBPSK.
5.
5.
T
T


i Pilot
i Pilot
Khi truy
Khi truy


n t

n t
í
í
n hi
n hi


u COFDM c
u COFDM c
ó
ó
1 s
1 s


v
v


n đ
n đ


:
:
1.fading c
1.fading c


a m

a m


t s
t s


t
t


i nh
i nh


t đ
t đ


nh (d
nh (d
o biên
o biên
đ
đ


th
th



p, do echo m
p, do echo m


nh gây ra can
nh gây ra can
nhi
nhi


u, d
u, d


n đ
n đ
ế
ế
n ph
n ph
á
á
hu
hu


c
c



u t
u t


o, v
o, v
í
í
d
d


can nhi
can nhi


u ISI
u ISI


intersymbol interference).
intersymbol interference).
2.Can nhi
2.Can nhi


u c
u c
ù

ù
ng kênh CCI (Co channel
ng kênh CCI (Co channel
interference)
interference)
3. Nhi
3. Nhi


u tr
u tr


ng (
ng (


t
t


t c
t c


c
c
á
á
c t

c t


n s
n s


)
)
4. Can nhi
4. Can nhi


u kênh k
u kênh k


ACI
ACI
(adjacent
(adjacent
channel
channel
interference
interference
) k
) k
hi thu di đ
hi thu di đ



ng
ng
5. Nhi
5. Nhi


u pha đ
u pha đ


i v
i v


i pha đi
i pha đi


u ch
u ch
ế
ế
c
c
á
á
c
c
symbol

symbol
(do
(do
dao đ
dao đ


ng ngo
ng ngo


i sai không
i sai không
ch
ch
í
í
nh x
nh x
á
á
c)
c)
6. D
6. D


ch Doppler (l
ch Doppler (l



i d
i d


ch t
ch t


n s
n s


khi m
khi m
á
á
y thu
y thu
di đ
di đ


ng)
ng)
C
C
á
á
c t

c t


i Pilot đư
i Pilot đư


c d
c d
ù
ù
ng đ
ng đ


x
x


p x
p x


l
l


i biên đ
i biên đ



v
v
à
à
pha
pha
(x
(x


p x
p x


m
m
é
é
o kênh). K
o kênh). K
ế
ế
t qu
t qu


x
x



p x
p x


kênh d
kênh d
ù
ù
ng đ
ng đ


s
s


a
a
sai s
sai s


kênh (g
kênh (g


i l
i l
à

à
cân b
cân b


ng kênh).
ng kênh).
C
C
ó
ó
2 lo
2 lo


i t
i t


i Pilot: liên t
i Pilot: liên t


c (45 ho
c (45 ho


c 177) v
c 177) v
à

à
phân
phân
t
t
á
á
n (131 ho
n (131 ho


c 524). C
c 524). C
á
á
c t
c t


i pilot ch
i pilot ch


t
t


i thông tin v
i thông tin v





biên đ
biên đ


v
v
à
à
v
v


tr
tr
í
í
c
c


a ch
a ch
ú
ú
ng (không t
ng (không t



i thông tin d
i thông tin d


li
li


u). Pilot liên t
u). Pilot liên t


c (n
c (n


m c
m c
ù
ù
ng v
ng v


tr
tr
í
í
trong COFDM

trong COFDM
symbol)
symbol)
đư
đư


c d
c d
ù
ù
ng đ
ng đ


t
t
í
í
nh l
nh l


i pha chung CPE
i pha chung CPE
(common phase error). Pilot phân t
(common phase error). Pilot phân t
á
á
n đư

n đư


c c
c c
à
à
i v
i v
à
à
o
o
COFDM symbol v
COFDM symbol v


i m
i m


t s
t s


c
c


đ

đ


nh c
nh c
á
á
c pilot/
c pilot/
symbol (17 trong 2K, 68 trong 8K). C
symbol (17 trong 2K, 68 trong 8K). C
á
á
c pilot phân
c pilot phân
t
t
á
á
n k
n k
ế
ế
t h
t h


p v
p v



i pilot liên t
i pilot liên t


c đ
c đ


x
x


p x
p x


m
m
é
é
o kênh.
o kênh.

×