Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình phân tích khả năng ứng dụng lợi nhuận trong mối quan hệ với doanh thu p5 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (353.34 KB, 5 trang )



122

A: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
B: Tài sản cố đònh và đầu tư dài hạn
Phần nguồn hình thành tài sản gồm:
A: Nợ phải trả (trách nhiệm nợ)
B: Nguồn vốn chủ sở hữu
Ta có đẳng thức:
TÀI SẢN = NGUỒN VỐN = NGUỒN HÌNH THÀNH TÀI SẢN
Lấy số liệu ví dụ tại Công ty cổ phần BKBH tại khu công nghiệp Biên Hoà
– Đồng Nai, vào thời điểm lập 31/12/2005 như sau:
Bảng 5.2. Bảng cân đối kế toán công ty BKBH năm 2005

CÔNG TY CỔ PHẦN BKBH
MẪU SỐ B 01- DN

KHU CÔNG NGHIỆP BIÊN HÒA - ĐỒNG NAI

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Ngày 31 tháng 12 năm 2005
Đơn vò tính: VNĐ
TẢI SẢN Mã số

Thuyết
minh
SỐ ĐẦU NĂM SỐ CUỐI KỲ
1 2 3 3 4
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100
91.310.598.011


100.172.191.896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110
7.529.033.775
11.170.113.788
1. Tiền 111 V.01
7.529.033.775
11.170.113.788
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư TC ngắn hạn 120
V.02

0
1. Đầu tư ngắn hạn 121
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i

e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h

a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m



123

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
129
III. Các khoản phải thu 130
24.005.549.325
26.583.506.752
1. Phải thu của khách hàng 131
22.108.789.872
25.540.870.164
2. Trả trước cho người bán 132
949.748.245
452.810.246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp
đồng XD
134
5. Các khoản phải thu khác 135 V.03
1.089.225.122
732.040.256
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
139 (142.213.914)

(142.213.914)

IV. Hàng tồn kho 140
58.485.823.029
61.231.246.530
1. Hàng tồn kho 141 V.04

58.485.823.029
61.566.390.183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 (335.143.653)

V. Tài sản ngắn hạn khác 150
1.290.191.882
1.187.324.827
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
437.920.581
299.635.840
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
126.458.605
60.962.500
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà
nước
154 V.05


4. Tài sản ngắn hạn khác 158
725.812.696
826.726.487
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200
68.223.689.500
77.687.808.011
I- Các khoản phải thu dài hạn 210

0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211

2. Vốn kinh doanh ở đơn vò trực thuộc 212


3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06

4.Phải thu dài hạn khác 218 V.07

5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

219

II. Tài sản cố đònh 220
64.780.218.934
71.262.466.516
1. Tài sản cố đònh hữu hình
221 V.08
63.390.053.816
63.063.651.743
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V

i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C

h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m



124

- Nguyên giá 222
147.994.221.
805
155.971.514.719
- Giá trò hao mòn lũy kế (*) 223 (84.604.167.989)

(92.907.862.977)

2. Tài sản cố đònh thuê tài chính 224
V.09

0
- Nguyên giá 225
- Giá trò hao mòn lũy kế (*) 226
3. Tài sản cố đònh vô hình 227
V.10
188.540.376
256.080.000
- Nguyên giá 228

256.080.000
256.080.000
- Giá trò hao mòn lũy kế (*) 229
(67.539.624)

0

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230 V.11
1.201.624.742
7.942.734.773
III. Bất động sản đầu tư 240
V.12

0
- Nguyên giá 241


- Giá trò hao mòn lũy kế (*)
242

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250


3.719.715.000
1. Đầu tư vào Công ty con 251
2. Đầu tư vào Công ty LD, liên kết. 252
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13
3.719.715.000
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu
tư dài hạn (*)
259
V. Chi phí trả trước dài hạn 260

3.443.470.566

2.705.626.496
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
3.443.470.566
2.705.626.496

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21

3. Tài sản dài hạn khác 268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270

159.534.287.511
177.859.999.907
NGUỒN VỐN


A. N PHẢI TRẢ 300

78.804.586.416
81.089.225.534
I. N NGẮN HẠN 310

76.153.983.885
76.178.751.003
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15
30.107.038.869
23.328.613.425
Click to buy NOW!
P
D

F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k

.
c
o
m
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c

u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m


125

2. Phải trả người bán 312
31.162.205.704
45.173.117.606
3. Người mua trả tiền trước 313
350.021.544
0
4.
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314 V.16
4.426.568.833
2.395.570.134
5. Phải trả người lao động 315
1.146.277.875
2.059.902.233
6. Chi phí phải trả 316 V.17

2.579.458.989
1.665.988.532
7. Phải trả nội bộ 317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp
đồng xây dựng
318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn
hạn khác
319 V.18
6.382.412.071
1.555.559.073
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320


II. Nợ dài hạn

2.650.602.531
4.910.474.531
1. Phải trả dài hạn người bán 331
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19
3. Phải trả dài hạn khác 333
2.650.602.531
2.910.474.531
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20
2.000.000.000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336


7. Dự phòng phải trả dài hạn 337



B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400

80.729.701.095
96.770.774.373
I. Vốn chủ sở hữu 410
V.22
80.468.244.095
96.553.769.887
1. Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu 411
84.312.185.344
56.0
00.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
27.382.833.351
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413


4. Cổ phiếu ngân quỹ 414 (6.588.010.602)

0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
0
Click to buy NOW!
P
D
F
-

X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c

o
m
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u
-

t
r
a
c
k
.
c
o
m


126

7. Quỹ đầu tư phát triển 417
1.967.555.390
1.967.555.390
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
494.325.540
494.325.540
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
10. Lợi nhuận chưa phân phối 420
282.188.423
10.709.055.606
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421


II. NGUỒN KINH PHÍ VÀ QUỸ KHÁC
430

261.457.000

217.004.486
1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 431
261.457.000
217.004.486
2. Nguồn kinh phí 432 V.23
3.Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440

159.534.287.511
177.859.999.907
Ngày 20 tháng 01 năm 2006
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc công ty
b. Bảng báo cáo hoạt động kinh doanh:
Báo cáo hoạt động kinh doanh phản ánh tình hình và kết quả kinh doanh
(lãi, lỗ kinh doanh) của từng mặt hoạt động kinh doanh của đơn vò, đồng thời
phản ánh tình hình thực hiện nghóa vụ với Nhà nước của đơn vò như thuế và tình
hình chấp hành Luật thuế GTGT bao gồm khấu trừ thuế, hoàn thuế, miễn giảm
thuế.
Các yếu tố cơ bản của báo cáo hoạt động kinh doanh:
-

Doanh thu (Sales Revenue)
-

Trừ giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold)
-

Lãi gộp (Gross Margin / Gross Profit)
-


Chi phí kinh doanh (Operating Expenses)
o Chi phí bán hàng (Selling Expenses)
o Chi phí quản lý (General anh Administrative Expenses)
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w
w
w
.
d
o
c
u

-
t
r
a
c
k
.
c
o
m
Click to buy NOW!
P
D
F
-
X
C
h
a
n
g
e

V
i
e
w
e
r
w

w
w
.
d
o
c
u
-
t
r
a
c
k
.
c
o
m

×