Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

CÔNG TY cổ PHẦN vận tải và THUÊ tàu BIỂN VIỆT NAM báo cáo tài chính hợp nhất tóm tắt qúy IV năm 2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (336.97 KB, 21 trang )

I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
(Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)
ĐVT : đồng
Số dư đầu năm Số dư cuối năm
I Tài sản ngắn hạn 459,155,584,879 294,363,183,754
1Tiền và các khoản tương đương tiền 254,112,301,444 64,285,415,072
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 83,856,212,410 98,490,543,894
4 Hàng tồn kho 44,235,821,706 74,534,018,473
5 Tài sản ngắn hạn khác 76,951,249,319 57,053,206,315
II Tài sản dài hạn 2,097,987,044,898 2,505,147,213,595
2 Tài sản cố định -
- Tài sản cố định hữu hình 1,799,461,204,542 2,460,663,796,315
- Tài sản cố định vơ hình 4,943,642,604 2,763,216,330
- Tài sản cố định th tài chính - -
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 247,152,317,195 8,715,267,275
3Bất động sản đầu tư -
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19,685,914,650 -
5 Tài sản dài hạn khác 26,743,965,907 33,004,933,675
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,557,142,629,777 2,799,510,397,349
IV Nợ phải trả 2,053,787,034,695 2,289,147,990,771
1Nợ ngắn hạn 677,984,454,074 647,554,938,805
2Nợ dài hạn 1,375,802,580,621 1,641,593,051,966
V
Vốn chủ sở hữu 503,355,595,082 510,362,406,578
1Vốn chủ sở hữu 482,162,750,161 495,454,461,199
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000
- Các quỹ 28,762,539,498 (30,067,089,122)
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,400,210,663 125,521,550,321
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 21,192,844,921 14,907,945,379
- Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,192,844,921 14,907,945,379
VI


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,557,142,629,777 2,799,510,397,349
- -
Q IV năm 2009
CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ
Mẫu CBTT-03
(Ban hành kèm theo Thơng tư số 38/2007/TT-
BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
hướng dẫn về việc Cơng bố thơng tin trên thị
trường chứng khốn)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TĨM TẮT
THUÊ TÀU BIỂN VIỆT NAM
(VITRANSCHART JSC)
Nội dung
STT
1
II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(Áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
ĐVT : ñoàng
Kỳ báo cáo Luỹ kế
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 398,476,451,161 1,316,917,312,200
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 10,468,700,832 33,750,578,448
3 Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp 388,007,750,329 1,283,166,733,752
4 Giá vốn hàng bán 302,107,099,145 1,093,488,421,632
5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 85,900,651,184 189,678,312,120
6 Doanh thu hoạt động tài chính 25,572,719,803 60,755,184,659
7 Chi phí tài chính 56,396,709,303 171,731,732,165
8 Chi phí bán hàng 11,501,962,883 32,814,880,527
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,850,753,623 44,740,183,270
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,723,945,178 1,146,700,817
11 Thu nhập khác 81,938,278,587 118,648,127,951

12 Chi phí 8,448,060,086 39,440,913,465
13 Lợi nhuận khác 73,490,218,501 79,207,214,486
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 102,214,163,679 80,353,915,303
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 271,420,746 2,725,062,479
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 101,942,742,933 77,628,852,824
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 2,548.57 1,940.72
V. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
Chỉ tiêu
Đơn vị
tính
Năm 2008 Năm 2009
Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản % 82.04% 89.49%
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản % 17.96% 10.51%
Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn % 80.32% 81.77%
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn % 19.68% 18.23%
Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh Lần 0.61 0.34
- Khả năng thanh toán hiện hành Lần 1.25 1.22
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản % 7.50% 2.77%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần % 8.98% 6.05%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn CSH % 39.77% 15.67%
STT
Vũ Minh Phượng
TP. HCM ngày 01 tháng 02 năm 2010
Tổng Giám đốc
Trương Đình Sơn
4

Chỉ tiêu
Kế toán trưởng
3
2
1
(Chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
STT
2
CTY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ THUÊ TÀU BIỂN VIỆT NAM
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HP NHA
Á
T NĂM 2009
23 4 5
A TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100 294,363,183,754 459,155,584,879
I Tiền và các khoản tương đương tiền 110 64,285,415,072 254,112,301,444
1 - Tiền 111 V.01 64,285,415,072 46,712,324,444
2 - Các khoản tương đương tiề
n
112 - 207,399,977,000
II Các khỏan đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - -
1 - Đầu tư ngắn hạn 121 - -
2 - Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129 - -
III Các khỏan phải thu ngắn hạn 130 98,490,543,894 83,856,212,410
1 - Phải thu của khách hàng 131 46,645,973,099 37,223,409,067
*
2 - Trả trước cho người bán 132 42,970,560,269 44,423,822,631
*
3 - Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - -
*
5 - Các khoản phải thu khác 135 V.02 9,760,674,790 2,765,877,013

*
6 - Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 (886,664,264) (556,896,301)
*
IV Hàng tồn kho 140 74,534,018,473 44,235,821,706
1 - Hàng tồn kho 141 V.03 74,534,018,473 48,819,945,450
*
2 - Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 - (4,584,123,744)
*
V Tài sản ngắn hạn khác 150 57,053,206,315 76,951,249,319
1 - Chi phí trả trước ngắn hạn 151 35,906,656,942 9,937,010,717
*
2 - Thuế GTGT được khấu trừ 152 V.04 9,707,562,329 56,920,475,182
*
3 - Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 V.04 - -
5 - Tài sản ngắn hạn khác 158 11,438,987,044 10,093,763,420
*
B TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 200 2,505,147,213,595 2,097,987,044,898
I Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
1 - Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
2 - Vốn kinh doanh ở các đơn vò trực thuộc 212 - -
3 - Phải thu dài hạn nội bộ 213 - -
II Tài sản cố đònh 220 2,472,142,279,920 2,051,557,164,341
1 - Tài sản cố đònh hữu hình 221 V.05 2,460,663,796,315 1,799,461,204,542
- Nguyên giá 222 3,725,592,743,427 3,050,017,852,111
- Giá trò hao mòn lũy kế (*) 223 (1,264,928,947,112) (1,250,556,647,569)
NĂM 2009
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
(Dạng đầy đủ)
Số đầu năm
1

TÀI SẢN Mã số
Đơn vò tính : VNĐ
Thuyết
minh
Số cuối kỳ
(VITRANSCHART JSC)
Đòa chỉ : 428 Nguyễn Tất Thành - Quận 4 - TPHCM
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HP NHẤT
Mẫu số B 01 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính
2
23 4 5
1
2 - Tài sản cố đònh thuê tài chính 224 - -
- Nguyên giá 225 - -
- Giá trò hao mòn lũy kế (*) 226 - -
3 - Tài sản cố đònh vô hình 227 V.06 2,763,216,330 4,943,642,604
- Nguyên giá 228 3,019,106,453 5,090,546,453
- Giá trò hao mòn lũy kế (*) 229 (255,890,123) (146,903,849)
4 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.07 8,715,267,275 247,152,317,195
*
IV Các khỏan đầu tư tài chính dài hạn 250 - 19,685,914,650
1 - Đầu tư vào công ty con 251 - -
2 - Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - -
3 - Đầu tư dài hạn khác 258 V.08 - 19,685,914,650
4 - Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 259 - -
V Tài sản dài hạn khác 260 33,004,933,675 26,743,965,907
1 - Chi phí trả trước dài hạn 261 V.09 27,280,066,422 20,838,996,909

*
2 - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.15 4,593,346,112 4,775,447,857
*
3 - Tài sản dài hạn khác 268 1,131,521,141 1,129,521,141
TO
Å
NG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270 2,799,510,397,349 2,557,142,629,777
23 4 5
A N PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 2,289,147,990,771 2,053,787,034,695
I Nợ ngắn hạn 310 647,554,938,805 677,984,454,074
1 - Vay và nợ ngắn hạn 311 V.10 380,058,419,746 286,446,974,850
2 - Phải trả người bán 312 74,858,317,007 60,468,958,109
*
3 - Người mua trả tiền trước 313 40,223,778,870 48,813,114,079
*
4 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.11 2,705,996,371 33,623,093,872
*
5 - Phải trả người lao động 315 43,536,931,151 67,793,608,267
*
6 - Chi phí phải trả 316 V.12 36,471,034,491 47,287,418,987
*
7 - Phải trả nội bộ 317 - -
*
8 - Phải trả theo tiến độ kế họach hợp đồng xây dựng 318 - -
9 - Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.13 69,700,461,169 133,551,285,910
*
10 - Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - -
II Nợ dài hạn 330 1,641,593,051,966 1,375,802,580,621
1 - Phải trả dài hạn người bán 331 15,055,436,173 7,066,499,859
2 - Phải trả dài hạn nội bộ 332 - -

3 - Phải trả dài hạn khác 333 - -
4 - Vay và nợ dài hạn 334 V.14 1,625,570,383,121 1,366,993,864,820
5 - Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 - -
6 - Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 967,232,672 1,742,215,942
7 - Dự phòng phải trả dài hạn 337 - -
1
NGUỒN VỐN Số đầu nămMã số
Thuyết
minh
Số cuối kỳ
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính
3
23 4 5
1
B VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 510,362,406,578 503,355,595,082
I Vốn chủ sở hữu 410 495,454,461,199 482,162,750,161
1 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 400,000,000,000 400,000,000,000
2 - Thặng dư vốn cổ phần 412 - -
3 - Vốn khác của chủ sở hữu 413 -
4 - Cổ phiếu quỹ (*) 414 - -
5 - Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
6 - Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 (58,936,106,593) -
7 - Quỹ đầu tư phát triển 417 9,587,513,166 9,587,513,166
*
8 - Quỹ dự phòng tài chính 418 9,587,513,166 9,587,513,166
*
9 - Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 9,693,991,139 9,587,513,166
*
10 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 125,521,550,321 53,400,210,663
*

11 - Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 - -
II Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 14,907,945,379 21,192,844,921
1 - Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 14,907,945,379 21,192,844,921
*
2 - Nguồn kinh phí 432 - -
3 - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 2,799,510,397,349 2,557,142,629,777
-
-
1 - Tài sản thuê ngoài
2 - Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 - Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 - Nợ khó đòi đã xử lý 10,372,853,728 10,372,853,728
5 - Ngoại tệ các loại (USD) 3,019,876.40 11,221,222.56
6 - Ngoại tệ các loại (EUR) 2.09 2,323,037.59
Tổng Giám đốc
Trương Đình SơnMai T. Thu Vân Vũ Minh Phượng
Người lập biểu Kế toán trưởng
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Lập ngày 28 tháng 01 năm 2010
CHỈ TIÊU Số cuối kỳ Số đầu năm
Thuyết
minh
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính
4
CTY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ THUÊ TÀU BIỂN VIỆT NAM
Đòa chỉ : 428 Nguyễn Tất Thành - Quận 4 - TPHCM
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HP NHẤT NĂM 2009
Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
1 -

Doanh thu bán hàng và cung cấp
dòch vụ
01 VI.16 398,476,451,161 442,030,217,052 1,316,917,312,200 2,187,114,764,481
2 -
Các khoản giảm trừ doanh thu
02 VI.17 10,468,700,832 11,149,028,515 33,750,578,448 51,518,138,516
3 -
Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dòch vụ (10 = 01 - 02)
10 VI.18 388,007,750,329 430,881,188,537 1,283,166,733,752 2,135,596,625,965
4 -
Giá vốn hàng bán
11 VI.19 302,107,099,145 470,706,600,069 1,093,488,421,632 1,899,027,471,102
5 -
Lợi nhuận gộp về bán hàng và
cung cấp dòch vụ (20 = 10 - 11)
20 85,900,651,184 (39,825,411,532) 189,678,312,120 236,569,154,863
6 -
Doanh thu hoạt động tài chính
21 VI.20 25,572,719,803 16,154,880,972 60,755,184,659 73,720,934,782
7 -
Chi phí tài chính
22 VI.21 56,396,709,303 72,605,429,225 171,731,732,165 221,330,647,535
Trong đó : Chi phí lãi vay
23 25,755,765,754 36,606,610,931 102,812,478,058 110,967,151,900
8 -
Chi phí bán hàng
24 11,501,962,883 (5,733,335,982) 32,814,880,527 45,612,200,125
9 -
Chi phí quản lý doanh nghiệp

25 14,850,753,623 16,121,607,826 44,740,183,270 49,805,062,159
10 -
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh (30 = 20 + (21-22) - (24+25))
30 28,723,945,178 (106,664,231,629) 1,146,700,817 (6,457,820,174)
11 -
Thu nhập khác
31 81,938,278,587 167,244,564,956 118,648,127,951 284,308,707,519
12 -
Chi phí khác
32 8,448,060,086 4,358,558,305 39,440,913,465 11,591,395,806
13 -
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40 73,490,218,501 162,886,006,651 79,207,214,486 272,717,311,713
14 -
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
50 102,214,163,679 56,221,775,022 80,353,915,303 266,259,491,539
15 -
Chi phí thuế TNDN hiện hành
51 89,319,001 58,760,906,592 2,542,960,734 75,738,643,163
16 -
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52 182,101,745 (1,229,414,951) 182,101,745 (1,229,414,951)
17 -
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (60 = 50 - 51 - 52)
60 101,942,742,933 (1,309,716,619) 77,628,852,824 191,750,263,327
CHỈ TIÊU


số
Thuyết
minh
Đơn vò tính : VNĐ
Trương Đình Sơn
Lập ngày 28 tháng 01 năm 2010
Tổng Giám đốc
Luỹ kế từ đầu năm đến
cuối quý này
Mai T. Thu Vân
Quý IV
Người lập biểu Kế toán trưởng
Vũ Minh Phượng
(VITRANSCHART JSC)
QUÝ IV NĂM 2009
Mẫu số B 02a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO HP NHẤT KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
(Dạng đầy đủ)
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính
5
CTY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ THUÊ TÀU BIỂN VIỆT NAM
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HP NHẤT NĂM 2009
Năm nay Năm trước
23 4 5
I
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1 -
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dòch vụ và doanh thu khác

01 1,332,791,451,734 2,135,889,963,502
2 -
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dòch vụ
02 (927,130,540,958) (1,003,056,739,781)
3 -
Tiền chi trả cho người lao động
03 (195,345,375,010) (160,590,193,604)
4 -
Tiền chi trả lãi vay
04 (92,832,595,970) (104,908,308,981)
5 -
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
05 (31,129,303,573) (44,718,478,451)
6 -
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
06 89,116,047,024 143,369,610,110
7 -
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
07 (151,573,836,569) (285,740,378,254)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20 23,895,846,678 680,245,474,541
II
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1 -
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn
khác
21 (588,801,683,203) (1,177,753,490,575)
2 -
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn
22 120,898,586,739 249,602,737,419

3 -
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27 - 4,073,669,011
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30 (467,903,096,464) (924,077,084,145)
III
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1 -
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33 1,064,497,636,228 925,489,755,254
2 -
Tiền chi trả nợ gốc vay
34 (781,633,799,278) (474,535,429,505)
6 -
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36 (27,005,903,500) (61,503,300,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40 255,857,933,450 389,451,025,749
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ(50 = 20+30+40) 50 (188,149,316,336) 145,619,416,145
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 254,112,301,444 106,366,195,548
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 (1,677,570,036) 2,126,689,751
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ(70 = 50+60+61) 70 64,285,415,072 254,112,301,444
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
(Dạng đầy đủ)
(Theo phương pháp trực tiếp)
(VITRANSCHART JSC)
Đòa chỉ : 428 Nguyễn Tất Thành - Quận 4 - TPHCM
Lập ngày 28 tháng 01 năm 2010
Tổng Giám đốc
Người lập biểu Kế toán trưởng

1
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIỮA NIÊN ĐỘ
Mẫu số B 03a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
CHỈ TIÊU
Luỹ kế từ đầu năm
đến cuối Quý này

số
Thuyết
minh
Đơn vò tính : VNĐ
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính
6
23 4 5
1
Trương Đình SơnMai T. Thu Vân Vũ Minh Phượng
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính
7
V- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng Cân đốâi kế toán
01 - Tiền
02 - Các khoản phải thu ngắn hạn khác
a - Phải thu của khách hàng
- Acali Maritime : cước tàu V. Phoenix, V. Dragon
- Bauche : cước tàu V. Ocean V05/09
- Crossland : cước tàu V. Star, V. Globe
- Louis : cước tàu Phương Đông 1, V. Ace
- Trangrain : cước tàu VTC Planet
- Sucden : cước tàu Phương Đông 2

- Unico Shipping : cước tàu VTC Sky
(*) 5% cước vận chuyển quốc tế mà người th tàu giữ lại chờ quyết tốn chuyến theo quy định của hợp đồng.
b - Trả trước cho người bán
c - Các khoản phải thu ngắn hạn khác
42,970,560,26
9
44,423,822,631
2,686,216,225
Các nhà cung cấp khác 469,982,019 297,517,455
- Parung International
957,455,912
- Alpemar SRL
1,997,228,361
- Williams Servicos
2,477,275,339 26,314,350,000
- Seashell Assert Corp
3,579,373,028
- Gulf Agency
1,351,721,228
Cuối năm Đầu năm
Trả trước cho dòch vụ cảng phí cho các tàu cập cảng nước
ngoài nhưng nhà cung cấp (đại lý) chưa chuyển chứng từ
quyết toán, trong đó :
42,500,578,250 17,811,955,176
- Tập đoàn Sumitomo
Các khách hàng khác, trong đó :
17,544,078,113 23,640,370,095
10,632,509,388
5,729,592,908
1,507,422,735

13,583,038,972
932,923,747
- Nibulon : cước tàu V.Sky, V.Light
1,717,371,546
815,126,550
890,770,650
29,101,894,986
- Công ty Xi măng Phúc Sơn
- Tiền gửi có kỳ hạn tại NH TMCP Á Châu
Cộng
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Chủ tàu Evergreen (thuê thuyền viên)
- Công ty Xi măng Chinfon Hải Phòng
Các khách hàng vận tải quốc tế (*), trong đó :
5,835,580,247
651,046,776
1,882,533,163
-
Đầu nămCuối năm
254,112,301,444 64,285,415,072
63,812,794,636
667,510,370
207,399,977,000
46,044,814,074
472,620,436
Cuối năm Đầu năm
Cuối năm Đầu năm
810,414,885
46,645,973,09

9
37,223,409,06
7

Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính 12
d - Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Số đầu năm Số hoàn nhập Số cuối năm
(243,139,391)
(304,730,001) 304,730,001 (435,328,573)
(185,500,000) 185,500,000 (115,000,000)
(40,460,000) 40,460,000 (66,000,000)
(26,206,300) 26,206,300 (27,196,300)
Cộng
(556,896,301) 556,896,301 (886,664,264)
03 - Hàng tồn kho
04 - Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
05 - Tăng, giảm tài sản cố đònh hữu hình
Nhà cửa, vật
kiến trúc
Máy móc
thiết bò
Phương tiện vận tải,
truyền dẫn Cộng
Nguyên giá
Số đầu năm 18,171,896,594 1,981,604,226 3,029,314,562,052 3,050,017,852,111
- Tăng trong năm 395,000,000 317,635,799 813,391,097,972
814,146,955,559
Phân loại lại
nhóm tài sản 0 10,199,000 0
- Giảm do thanh

lý, nhượng bán 191,334,180 - 138,380,730,063
138,572,064,243
Số cuối năm
18,375,562,414 2,309,439,025 3,704,324,929,961 3,725,592,743,427
- Các khách hàng khác (27,196,300)
9,707,562,329
Cộng
- Thuế GTGT đầu vào còn được khấu trừ
- Nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí SXKD dở dang
Trong đó, nhiên liệu dầu nhờn tồn trong
các két trên tàu :
73,625,435,673
- Công ty CP Vận tải Biển Á Châu
- Cty Cổ phần Hàng hải Nam Việt
(435,328,573)
(66,000,000)
- Công ty TNHH VTB Minh Nam
- Xí Nghiệp Vật tư Nạo vét Đường
Biển I
(243,139,391)
(115,000,000)
Số trích lập
(886,664,264)
45,942,339,536
Đầu nămCuối năm
56,920,475,182
43,221,788
549,789,239
48,819,945,450

439,228,766
Cộng giá gốc hàng tồn kho 74,534,018,473
- Hàng hóa -
295,024,725
- Công cụ, dụng cụ 908,582,800
-
73,051,286,978
- Lãi tiền gửi dự thu -
Cộng
9,205,956,542 - Các khoản phải thu khác
- Tổng Công Ty Hàng Hải Việt Nam
1,601,795,601
9,760,674,790
1,002,249,890
161,831,522
2,765,877,013
554,718,248
Cuối năm Đầu năm
47,446,291,559
639,400,400
56,920,475,182 9,707,562,329
(10,199,000)
-
582,812,027
Thiết bò, dụng cụ
quản lý
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính 13
Giá trò hao mòn
Số đầu năm 5,873,100,273 1,493,079,347 1,242,885,284,913 1,250,556,647,569
- Khấu hao trong

năm (*) 967,656,853 407,485,578 124,291,787,755
125,764,498,995
Phân loại lại
nhóm tài sản 4,900,000 (1,670,000) 0
0
- Giảm do thanh
lý, nhượng bán 121,631,481 - 111,270,567,971
111,392,199,452
Số cuối năm
6,724,025,645 1,898,894,925 1,255,906,504,697 1,264,928,947,112
Giá trò còn lại
Số đầu năm
12,298,796,321 488,524,879 1,786,429,277,139 1,799,461,204,542
Số cuối năm 11,651,536,769 410,544,100 2,448,418,425,264 2,460,663,796,315
70,147,666
- Nguyên giá 3,691,840,155,198
- Giá trò còn lại 2,433,680,213,042
222,144,112,263
Quyền sử dụng đất Tổng cộng
4,752,400,000 5,090,546,453
2,071,440,000
2,071,440,000
2,680,960,000 3,019,106,453
146,903,849
108,986,274
-
255,890,123
2,680,960,000 2,763,216,330
Số đầu năm
Tăng trong

năm
Số cuối năm
247,152,317,195 72,780,233,484 8,715,267,275
247,152,317,195 64,064,966,209 -
- 8,566,508,123 8,566,508,123
- 148,759,152 148,759,152
Nguyên giá TSCĐ (tàu biển) đã được khấu hao hết nhưng vẫn còn đang sử dụng :
305,183,036
3- Dự án Trạm cân Khu
CNNB
1- Công trình đóng mới tàu
VTC Phoenix, chiếc số 2/2005
2- Dự án ứng dụng CNTT
Giá trò còn lại
Số cuối năm
311,217,283,404
Khoản mục
07 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Giảm trong năm
255,890,123
Số dư đầu năm
- Khấu hao trong năm (*)
146,903,849
108,986,274
Giá trò hao mòn TSCĐ vô hình
Phần mềm
vi tính
-
Số cuối năm
Nguyên giá TSCĐ vô hình

Số dư đầu năm
Khoản mục
06 – Tăng giảm tài sản cố đònh vô hình
-
-
338,146,453
- Giảm do thanh lý, nhượng bán
311,217,283,404
-
399,521,845
244,606,203
(*) Trong đó có khấu hao trích từ Quỹ phúc lợi
338,146,453
183,290,182
Giá trò TSCĐ (tàu biển) được thế chấp cho các khoản vay :
97,568,809
(3,230,000)
82,256,330
A- Chi phí XDCB dở dang
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính 14
- 23,926,795,617 -
- 4,277,728,013 -
- 5,109,686,835 -
- 2,301,799,910 -
- 2,130,672,005 -
- 3,303,624,380 -
- 6,803,284,474 -
247,152,317,195 96,707,029,101 8,715,267,275
08 - Đầu tư dài hạn khác
09 - Chi phí trả trước dài hạn

- Chi phí thuê đất
- Giá trò lợi thế kinh doanh
- Giá trò công cụ, dụng cụ
- Chi phí chờ phân bổ
10 - Vay và nợ ngắn hạn
Vay ngắn hạn
Vay dài hạn đến hạn trả
- Chênh lệch do đánh giá lại giá trò DN
- Vay vốn lưu động tại Ngân hàng Nông nghiệp và PT
Nông thôn - CN Mạc Thò Bưởi
Cộng
Cộng
- Vay Ngân hàng Ngoại thương VN - Chi nhánh
TPHCM để thanh toán chi phí của đội tàu
- Vay vốn lưu động tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt
Nam - CN TP HCM
286,446,974,850
127,264,617,081
380,058,419,746
- Vay Ngân hàng TMCP Phương Đông để nhập khẩu
clinker - thạch cao
10,300,000,000 16,743,831,600
Cộng
236,833,429,266
315,983,618,467
40,800,824,585
26,001,432,823
6,868,281,161
49,613,545,584
137,618,176,801

19,685,914,650
8,993,654,117
5,544,557,184
Cuối năm
9,207,788,741
-
Đầu năm
64,074,801,279
- Giá trò cổ phiếu MSB theo mệnh giá (10.000 đ/CP)
5- Sửa chữa đònh kỳ
tàu Viễn Đông 1
B- Sửa chữa lớn TSCĐ
1- Sửa chữa đònh kỳ
tàu Phương Đông 1
6- Sửa chữa đònh kỳ
tàu VTC Ace
Cộng (A+B)
19,404,000,000
Cuối năm Đầu năm
-
23,926,795,617
3,303,624,380
4,277,728,013
-
335,144,079,021
6,803,284,474
20,838,996,909
31,061,293
27,280,066,422
12,343,711,882

11,089,114,364
Đầu năm
2,301,799,910
398,143,239
Cuối năm
511,032,511
281,914,650
4- Sửa chữa đònh kỳ
tàu Viễn Đông 3
2,130,672,005
2- Sửa chữa đònh kỳ
tàu VTC Sun
5,109,686,835
3- Sửa chữa đònh kỳ
tàu Viễn Đông 5
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính 15
Chi tiết số phát sinh về các khoản vay như sau :
Số đầu năm
Số tiền vay phát sinh
trong năm
Số tiền vay đã trả
trong năm
Số cuối năm
Vay ngắn hạn 49,613,545,584 790,224,409,238 (529,653,039,112) 315,983,618,467
Vay dài hạn đến
hạn trả
236,833,429,266 64,220,123,067 (240,075,904,266) 64,074,801,279
Cộng 286,446,974,850 854,444,532,305 (769,728,943,378) 380,058,419,746
11 - Phải trả người bán
12 - Người mua trả tiền trước

- Noble Resources SA of Lausanne
- Crossland Marketing (2000) Pte Ltd.
13 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Số phải nộp
- Thuế GTGT hàng bán nội đòa
99,981,524 4,293,766,833 488,520,177
- Thuế GTGT hàng nhập khẩu
6,735,076 34,325,985,470 8,737,892
- Thuế xuất, nhập khẩu
2,093,641 2,456,723,115 16,339,148
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
31,129,303,573 2,542,960,734 613,046,268
- Thuế thu nhập cá nhân (*)
2,384,980,058 5,214,720,975 1,377,234,486
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất
- 644,701,730 202,118,400
- Các loại thuế khác
79,693,500 -
- Stork International GMBH
2,780,182,212
8,267,900,299
3,829,449,577
16,115,978,897
74,858,317,007 60,468,958,109
49,354,710,705 44,352,979,212
39,683,643,898
Cuối năm Đầu năm
25,503,606,302
40,223,778,870 48,813,114,079
- Nhóm cung cấp nhiên liệu, dầu nhờn : Cty TNHH Xích

đạo, Chevron, Vitaco, ….
6,435,635,198
- Nhóm cung cấp sơn, vật tư, sửa chữa, ….
13,695,245,185
Nhà cung cấp trong nước, trong đó :
48,813,114,079
3,097,153,212
Cuối năm Đầu năm
Chỉ tiêu
Số còn phải nộp
đầu năm
- Novologistics SARL, Neuchatel
18,537,854,011
Chênhh lệch tỷ
giá
5,798,702,757
3,905,228,180
34,323,982,654
40,223,778,870
Luỹ kế từ đầu năm
Số đã nộp
6,222,466,547
442,583,330
79,693,500
2,442,477,608
8,895,855,969
Số còn phải
nộp cuối năm
33,059,218,039
- Sucden Middle East

2,963,125,154
- Nhóm cung cấp khác
5,372,725,919
- Nhóm cung cấp sơn, vật tư, khác 9,671,066,807
Nhà cung cấp nước ngoài, trong đó :
- Nhóm cung cấp nhiên liệu : Dan - Bunkering, Sea Bridge,
Cockett Marine
Trong đó :
Khách hàng trả trước tiền cước vận chuyển quốc tế
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính 16
1,500,000,000 -
33,623,093,872 51,058,552,357 2,705,996,371
14 - Chi phí phải trả
- Chi phí trực tiếp của các tàu
- Tiền ăn thuyền viên
- Lãi vay mua tàu
- Chi phí phải trả khác
15 - Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
- Thu chi hộ thuyền viên
- Phải trả về cổ phần hóa
- Cổ tức năm 2008 chưa trả
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
16 - Vay và nợ dài hạn
Vay dài hạn
Cộng
Đầu nămCuối năm
133,551,285,910
Cộng

Đầu năm
47,287,418,987 36,471,034,491
84,750,292,060
+ Tổng Công ty Hàng Hải VN
7,946,702,594
-
63,813,628,982
38,496,700,000 435,409,500
1,660,941,259
20,996,665,010
Cuối năm
- 65,387,647
40,713,750,000
- Các khoản phí, lệ phí và các
khoản phải nộp khác
Cộng
1,500,000,000
81,975,649,858
4,683,781,354
10,364,599,485
425,988,642
Cuối năm
36,000,000,000
43,670,055,000
- Vay bằng USD để mua tàu VTC Star năm 2004, được đảm
bảo bằng việc thế chấp chính con tàu nói trên. Thời hạn
vay 8 năm, lãi suất Sibor 6 tháng + 2%/năm
a- Ngân hàng TMCP Hàng Hải (MSB)
- Vay bằng VNĐ để đóng tàu 22.500 DWT (VTC Phoenix),
được đảm bảo bằng việc thế chấp chính con tàu nói trên.

Thời hạn vay 7,5 năm ; lãi suất huy động 12 tháng trả sau
22,989,148,875
181,585,023,312
- Vay bằng USD để mua tàu VTC Ace, được đảm bảo bằng
việc thế chấp chính con tàu nói trên. Thời hạn vay 8 năm;
lãi suất huy động 12 tháng trả sau + 2,5%/năm
-
24,871,305,000
18,798,750,000
- Vay ACB (Hà Nội) bằng USD để đóng tàu VTC Dragon
(chiếc số 3/KH2004), được đảm bảo bằng việc đồng thế
chấp con tàu nói trên. Thời hạn vay 5 năm, lãi suất Sibor 3
tháng + 2%/năm
b- Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)
38,444,979,496
515,604,854,496 527,268,762,234
40,017,199,734
245,287,922,187
3,412,422,236 2,130,634,256
226,957,000 312,671,545
20,863,398,378
21,806,068,374
1,301,286,881
Đầu năm
3,316,665,354
1,366,993,864,820
69,700,461,169
1,625,570,383,121
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính 17
Chi tiết số phát sinh về các khoản vay và nợ dài hạn như sau :

- Vay bằng VNĐ để đóng tàu VTC Dragon, được đảm bảo
bằng việc thế chấp chính con tàu nói trên. Thời hạn vay 10
năm, lãi suất 6,6%/năm
364,193,800,000
- Vay bằng VNĐ để đóng tàu Viễn Đông 3, được đảm bảo
bằng việc thế chấp chính con tàu nói trên. Thời hạn vay 10
năm, lãi suất 3%/năm
45,292,550,000
d- Chi nhánh Ngân hàng phát triển TP. Hải Phòng
149,583,250,000
- Vay bằng VNĐ để đóng tàu 22.500 DWT (VTC Phoenix),
được đảm bảo bằng việc thế chấp chính con tàu nói trên.
Thời hạn vay 10 năm, lãi suất 7,8% và 9%/năm
169,318,000,000
345,364,250,000
- Vay bằngVNĐ để đóng tàu Viễn Đông 5, được đảm bảo
bằng việc thế chấp chính con tàu nói trên. Thời hạn vay 12
năm, lãi suất 6,6%/năm
50,281,000,000
c- Sở giao dòch 2 Ngân hàng phát triển VN
45,813,200,000
9,057,535,086
9,057,535,086
198,418,687,500
1,625,570,383,121 1,366,993,864,820
- Vay ACB - SGD (HCM) bằng VND để mua tàu VTC
Planet tháng 6/2008, được đảm bảo bằng việc thế chấp
chính con tàu nói trên và tàu Viễn Đông 1. Thời hạn vay 8
năm, lãi suất tiền gửi tiết kiệm 13 tháng + 0,6%/tháng.
131,795,625,000

- Vay ACB - SGD (HCM) bằng USD để mua tàu VTC Sun
tháng 2/2008, được đảm bảo bằng việc thế chấp chính con
tàu nói trên và tàu Phương Đông 2 + Hawk One. Thời hạn
vay 8 năm, lãi suất Sibor 6 tháng + 2%/năm
- Vay bằng USD để mua tàu VTC Globe năm 2007, được
đảm bảo bằng việc thế chấp tàu VTC Globe và tàu VTC
Sky. Thời hạn vay 8 năm, lãi suất bằng Libor 3 tháng +
1,85%/năm
Cộng
- Vay bằng USD để đóng tàu Viễn Đông 5, được đảm bảo
bằng việc đồng thế chấp chính con tàu nói trên. Thời hạn
vay 4 năm, lãi suất Sibor 6 tháng + 2,3%/năm
h- Ngân hàng TMCP Quốc Tế - CN Sài Gòn
f
- NH Ngoại thương Việt Nam - CN Bình Tây
84,322,700,000 -
- Vay bằng USD để mua tàu VTC Ocean tháng 1/2009,
được đảm bảo bằng việc thế chấp chính con tàu nói trên.
Thời hạn vay 7 năm; lãi suất huy động 12 tháng trả sau +
84,322,700,000 -
- Vay bằng USD để mua tàu VTC Light năm 2005, được
đảm bảo bằng việc thế chấp chính con tàu nói trên. Thời
hạn vay 7 năm, lãi suất bằng Sibor 6 tháng + 2,2%/năm
53,053,125,000
53,053,125,000
50,459,062,500
e- NH Ngoại thương Việt Nam - CN TPHCM
- Vay bằng USD để mua tàu VTC Sky năm 2005, được đảm
bảo bằng việc thế chấp chính con tàu nói trên. Thời hạn
vay 8 năm, lãi suất bằng Libor 3 tháng + 2,25%/năm

g- Ngân hàng Natixis - Chi nhánh TPHCM
7,060,106,438
7,060,106,438
117,737,812,500
52,018,000,000
50,281,000,000 52,018,000,000
355,455,937,500
131,795,625,000
308,360,937,500
190,623,125,000
50,459,062,500
127,327,500,000
356,180,200,000
159,580,000,000
150,787,000,000
325,746,187,500
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính 18
Khoản mục Số đầu năm
Số tiền vay phát sinh
trong năm
Số tiền vay giảm
trong năm
Số cuối năm
Vay dài hạn 1,366,993,864,820 295,385,147,840 (92,868,810,567) 1,625,570,383,121
Cộng 1,366,993,864,820 295,385,147,840 (92,868,810,567) 1,625,570,383,121
0 -
17 - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Cuối năm
4,593,346,112
4,593,346,112

56,060,181,028
4,775,447,857
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4,775,447,857
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản
chênh lệch tạm thời được khấu trừ
56,060,181,028
Chênhh lệch tỷ
giá
Đầu năm
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính 19
18 - Vốn chủ sở hữu
a - Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Diễn giãi
Vốn đầu tư của
chủ sở hữa
Cổ tức
Chênh lệch tỷ
giá hối đoái
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự phòng
tài chính
Quỹ khác thuộc
vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế
chưa phân phối
Quỹ khen thưởng,
phúc lợi
Cộng

Số dư đầu
năm trước
400,000,000,000 - 30,818,567,651 400,000,000,000
- Lợi nhuận
sau thuế năm
trước
191,750,263,327
- Phân phối lợi
nhuận năm
trước
100,000,000,000 9,587,513,166 9,587,513,166 9,587,513,166 (138,350,052,664) 9,587,513,166 -
- Chi trả trong
năm trước
100,000,000,000 19,213,235,896 119,213,235,896
Số dư đầu
năm nay
400,000,000,000 - - 9,587,513,166 9,587,513,166 9,587,513,166 53,400,210,663 21,192,844,921 503,355,595,082
- Tăng vốn từ
quỹ
-
- Thù lao
HĐQT & BKS
chưa chi
66,012,666 66,012,666
- Trích Quỹ
thưởng HĐQT
theo
NQĐHCĐ
5,507,513,166 (5,507,513,166) -
- Phát sinh

trong năm nay
(58,936,106,593) 77,628,852,824 18,692,746,231
- Chi trả trong
năm nay
5,467,047,859 6,284,899,542 11,751,947,401
Số dư cuối
năm nay
400,000,000,000 - (58,936,106,593) 9,587,513,166
9,587,513,166 9,693,991,139 125,521,550,321 14,907,945,379 510,362,406,578
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính
19
VI- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả kinh doanh
Năm 2009 Năm 2008
19-
Tổng doanh thu bán hàng và cung
cấp dòch vụ (Mã số 01)
1,316,917,312,200 2,187,114,764,481
Trong đó :
-
Doanh thu dòch vụ vận tải
1,084,633,311,488 1,825,380,700,720
-
Doanh thu bán hàng hóa
144,146,427,368 269,836,253,762
-
Doanh thu dòch vụ khác
88,137,573,344 91,897,809,999
- -
20-
Các khoản giảm trừ doanh thu

(Mã số 02)
33,750,578,448 51,518,138,516
Trong đó :
-
Giảm giá hàng bán
33,750,578,448 51,518,138,516
-
Hàng bán bò trả lại
-
21-
Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dòch vụ (Mã số 10)
1,283,166,733,752 2,135,596,625,965
Trong đó :
-
Doanh thu dòch vụ vận tải
1,050,882,733,040 1,773,862,562,204
-
Doanh thu bán hàng hóa
144,146,427,368 269,836,253,762
-
Doanh thu thuần của dòch vụ khác
88,137,573,344 91,897,809,999
22 - Giá vốn hàng bán (Mã số 11)
Năm 2009 Năm 2008
-
Giá vốn của dòch vụ vận tải
891,115,247,328 1,576,311,812,450
-
Giá vốn của hàng hóa đã cung cấp

119,668,189,404 237,828,604,779
-
Giá vốn của dòch vụ khác
82,704,984,900 84,887,053,873
Cộng
1,093,488,421,632 1,899,027,471,102
-
23 - Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21)
Năm 2009 Năm 2008
-
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
1,234,244,967 7,722,407,294
-
Cổ tức, lợi nhuận được chia
- 4,073,669,011
-
Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
59,353,961,045 61,149,920,394
-
Doanh thu hoạt động tài chính khác
166,978,647 774,938,083
Cộng
60,755,184,659 91,451,512,401
24 - Chi phí tài chính (Mã số 22)
Năm 2009 Năm 2008
-
Lãi tiền vay
102,812,478,058 110,967,151,900
-
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện

58,451,411,259 91,651,866,288
-
Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
10,467,842,848 17,730,577,619
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính
20
-
Chi phí tài chính khác
- 981,051,728
Cộng
171,731,732,165 221,330,647,535

25 - Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố
Năm 2009 Năm 2008
1. Chi phí nguyên liệu, vật liệu
398,238,454,030 455,966,500,192
2. Chi phí nhân công
209,257,807,939 255,367,022,265
- Tiền lương
137,434,971,161 187,508,227,233
- Tiền lương thuyền viên đi thuê
46,603,767,352 45,795,151,600
- BHXH , BHYT , KPCĐ nộp
9,796,545,574 8,471,310,328
- Phụ cấp, ăn ca
15,422,523,852 13,592,333,104
3. Chi phí khấu hao tài sản cố đònh
125,726,837,603 667,821,609,496
4. Chi phí dòch vụ mua ngoài
178,072,772,211 82,189,953,811

5. Chi phí khác bằng tiền
260,001,834,336 533,288,509,709
Cộng
1,171,297,706,119 1,994,633,595,473
(254
,
220
,
690)

(188
,
862
,
08
7
)

VII- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
VIII- Những thông tin khác
1- Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác
Tuân thủ chuẩn mực số 18
2- Những sự kiện phát sinh sau n Tuân thủ chuẩn mực số 27
3- Thông tin về các bên liên quan

a- Các khoản đầu tư góp vốn
Số tiền Tỷ lệ sở hữu
5,000,000,000
100%
* Doanh thu - Giá vốn

Doanh thu
Giá vốn
2,442,681,196 2,442,681,196
399,140,729 399,140,729
3,691,048,043 3,691,048,043
6,532,869,968 - 6,532,869,968
* Công nợ nội bộ loại trừ
514,906,022
- Công ty TNHH MTV CUDV và XNK Phương Đông chuyển thành Công ty CP CUDV và XNK Phương
Đông, với số vốn điều lệ là 20 tỷ đồng, trong đó tỷ lệ vốn góp của Vitranschart JSC là 51%
Từ ngày 1/1/2010, cơ cấu tổ chức của Vitranschart JSC có một số thay đổi như sau :
- Xí nghiệp Sửa chữa Tàu biển (SMC) chuyển thành Công ty TNHH MTV Phương Nam, với số vốn điều
lệ là 4 tỷ đồng, tỷ lệ vốn góp của Vitranschart JSC là 100%
gy g g
XNK Phương Đông (PDIMEXCO)
Báo cáo tài chính hợp nhất
- Công ty mẹ còn nợ Công ty TNHH MTV Cung ứng DVHH và XNK
Phương Đông (PDIMEXCO)
- Chi nhánh Vitranschart JSC tại Hà Nội chuyển thành Văn phòng đại diện
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính
21
1 - Các khoản tương đương tiền 50,824,047,369 (4,111,722,925) 46,712,324,444 (1)
2 - Phải thu của khách hàng 38,926,219,127 (1,702,810,060) 37,223,409,067 (1)
3 - Trả trước cho người bán 48,531,019,672 (4,107,197,041) 44,423,822,631 (1)
4 - Các khoản phải thu khác 2,604,045,491 161,831,522 2,765,877,013 (1)
5 - Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) (594,546,094) 37,649,793 (556,896,301) (1)
6 - Hàng tồn kho 48,751,320,152 68,625,298 48,819,945,450 (1)
7 - Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) (9,142,387,039) 4,558,263,295 (4,584,123,744) (1)
8 - Chi phí trả trước ngắn hạn 21,044,896,936 (11,107,886,219) 9,937,010,717 (1)
9 - Thuế GTGT được khấu trừ 57,025,590,509 (105,115,327) 56,920,475,182 (1)

10 - Tài sản ngắn hạn khác 5,982,434,020 4,111,329,400 10,093,763,420 (1)
11 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,973,417,044 178,900,151 247,152,317,195 (1)
12 - Chi phí trả trước dài hạn 9,745,334,681 11,093,662,228 20,838,996,909 (1)
13 - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 383,939,867 4,391,507,990 4,775,447,857 (1)
Cộng 521,055,331,735 3,467,038,105 524,522,369,840
1 - Phải trả người bán 60,468,281,217 676,892 60,468,958,109
(1)
2 - Người mua trả tiền trước 45,761,019,318 3,052,094,761 48,813,114,079 (1)
3 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 20,017,401,695 13,605,692,177 33,623,093,872 (1)
4 - Phải trả người lao động 67,777,863,267 15,745,000 67,793,608,267 (1)
5 - Chi phí phải trả 45,039,520,434 2,247,898,553 47,287,418,987 (1)
6 - Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 95,019,315,100 38,531,970,810 133,551,285,910 (1)
7 - Quỹ đầu tư phát triển 9,587,513,166 9,587,513,166 (1)
8 - Quỹ dự phòng tài chính 9,587,513,166 9,587,513,166 (1)
9 - Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,587,513,166 9,587,513,166 (1)
10 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 145,737,303,415 (92,337,092,752) 53,400,210,663 (1)
11 - Quỹ khen thưởng, phúc lợi 11,605,331,755 9,587,513,166 21,192,844,921 (1)
Cộng 491,426,036,201 3,467,038,105 494,893,074,306
-
Lý do : Điều chỉnh theo Biên bản kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2008 của Công ty TNHH Kiểm
toán và Tư Vấn (A&C)
Số đầu năm
1/1/2009
NGUỒN VỐN
Số báo cáo
31/12/2008
Số báo cáo
31/12/2008
Đơn vò công bố lại các chỉ tiêu có thay đổi so với Báo cáo tài chính năm 2008 như sau :
5- Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo tài chính của các niên độ kế toán trước đó)

Lý do
Lý do
Số điều chỉnh
Số điều chỉnh
Số đầu năm
1/1/2009
TÀI SẢN
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính
22
Đơn vò tính Năm 2009 Năm 2008
1
1.1
-
% 10.51% 17.96%
-
% 89.49% 82.04%
1.2
-
% 81.77% 80.32%
-
% 18.23% 19.68%
2
2.1
lần 1.22 1.25
2.1
lần 0.45 0.68
2.1
lần 0.34 0.61
2.1
lần 1.50 1.31

3
3
.1
-
% 6.26% 12.47%
-
% 6.05% 8.98%
3.2
-
% 2.87% 10.41%
-
% 2.77% 7.50%
3.3
15.67% 39.77%
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên tổng tài
sản
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài
sản
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên nguồn
vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh
thu thuần
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
thuần
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Khả năng thanh toán ngắn hạn
Khả năng thanh toán nhanh
Khả năng thanh toán nợ dài hạn
Tỷ suất sinh lời

Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn
Nguồn vốn CSH / Tổng nguồn vốn
Khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán hiện hành
Lập ngày 28 tháng 01 năm 2010
Người lập biểu
Kế toán trưởng Tổng Giám Đốc
Mai Thò Thu Vân
Vũ Minh Phượng Trương Đình Sơn
6- Một số chỉ tiêu đánh giá khái quát thực trạng tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp
Tài sản ngắn hạn / Tổng tài sản
Cơ cấu tài sản
Cơ cấu tài sản và nguồn vốn
Chỉ tiêu
Tài sản dài hạn / Tổng tài sản
Cơ cấu nguồn vốn
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với báo cáo tài chính
23

×