Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Giáo trình hướng dẫn cách thức nhằm nâng cao hiệu quả lao động cho doanh nghiệp phần 4 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.85 KB, 6 trang )

Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
33
V sinh tu b h m cáp, b cáp. B bê tông c t thép d ngệ ổ ầ ể ể ố ạ
Siemens (1 đan)
đ ng/bồ ể 33.586
34 V sinh tu b h m cáp, b cáp. B cáp ga ni vôệ ổ ầ ể ể đ ng/bồ ể 3,732
35
Thay khung b . Khung b n p đan d c, n p đan vuông, b n pể ể ắ ọ ắ ể ắ
tròn (1 đan)
đ ng/bồ ể 29.854
36 Thay khung b , khung bê tông c t thép d ng Siemens (1đan)ể ố ạ đ ng/bồ ể 39.184
37 Thay khung b . Khung b ganivoể ể đ ng/bồ ể 9.329
38
Nâng cao thành b . Lo i b n p đan d c, n p đan vuông, bể ạ ể ắ ọ ắ ể
n p tròn (1 đan) đ cao 30ắ ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 54.280
39
Nâng cao thành b . Lo i b n p đan d c, n p đan vuông, bể ạ ể ắ ọ ắ ể
n p tròn (1 đan) đ cao 50ắ ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 68.190
40
Nâng cao thành b . Lo i b n p đan d c, n p đan vuông, bể ạ ể ắ ọ ắ ể
n p tròn (1 đan) đ cao 70ắ ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 80.233
41
Nâng cao thành b . Lo i b bê tông c t thép Siemens (1đan)ể ạ ể ố


đ cao 30ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 59.369
42
Nâng cao thành b . Lo i b bê tông c t thép d ng Siemens (1ể ạ ể ố ạ
đan) đ cao 50ộ cách m ngạ
đ ng/bồ ể 73.787
43 Nâng cao thành b . Lo i b bê tông c t thép d ng Siemensể ạ ể ố ạ đ ng/bồ ể 85.831
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
19
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
(1đan) đ cao 70ộ cách m ngạ
44 Nâng cao thành b . Lo i b ganivoể ạ ể đ ng/bồ ể 9.329
45
Thay n p đan v n t. Lo i n p đan vuông, n p đan d c, n pắ ỡ ứ ạ ắ ắ ọ ắ
đan tròn (1 đan)
đ ng/bồ ể 9.329
46 Thay n p đan v n t. Lo i n p đan ganivoắ ỡ ứ ạ ắ đ ng/đanồ 3.732
47 Hàn vá thành b . Lo i thành b 1 n p đanể ạ ể ắ đ ng/đanồ 11.195
48 Hàn vá thành b . Lo i thành b ganivoể ạ ể đ ng/đanồ 3.732
49 S n l i khung b , n p đan, Lo i b 1 n p đanơ ạ ể ắ ạ ể ắ đ ng/đanồ 11.195
50 s n l i khung b , n p đan Lo i b ganivoơ ạ ể ắ ạ ể đ ng/đanồ 3.732
51 B o d ng t c p có dung l ng (100x2) đ n (300x2)ả ưỡ ủ ắ ượ ế đ ng/đanồ 16.793
52 B o d ng t c p có dung l ng (400x2) đ n (600x2)ả ưỡ ủ ắ ượ ế đ ng/tồ ủ 22.391
53 Thay t cáp có dung l ng (100x2) đ n (300x2)ủ ượ ế đ ng/tồ ủ 141.808
54 Thay t cáp có dung l ng (400x2) đ n (600x2)ủ ượ ế đ ng/tồ ủ 332.128

55 s n l i t cápơ ạ ủ đ ng/tồ ủ 11.195
56 B o d ng h p các dung l ng 10x2 đ n 20x2ả ưỡ ộ ượ ế đ ng/h pồ ộ 6.785
57 B o d ng h p các dung l ng 30x2 đ n 50x2ả ưỡ ộ ượ ế đ ng/h pồ ộ 12.213
58 Thay h p cáp dung l ng 10x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 14.927
59 Thay h p cáp dung l ng 20x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 22.391
60 Thay h p cáp dung l ng 30x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 29.854
61 Thay h p cáp dung l ng 50x2ộ ượ đ ng/h pồ ộ 41.050
62 Thay măng sông cáp treo cáp t (10x2) đ n (20x2)ừ ế đ ng/măng sôngồ 22.391
63 Thay măng sông cáp treo cáp (30x2) đ ng/măng sôngồ 29.654
64 Thay măng sông cáp treo cáp (50x2) đ ng/măng sôngồ 39.184
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
20
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
65 Thay măng sông cáp treo cáp (100x2) đ ng/măng sôngồ 57.843
66 Thay măng sông cáp treo cáp (200x2) đ ng/măng sôngồ 97.026
67 Thay măng sông cáp treo cáp (300x2) đ ng/măng sôngồ 134.344
68 Thay măng sông cáp treo cáp (400x2) đ ng/măng sôngồ 167.930
69 Thay măng sông cáp c ng cáp đ n (100x2)ố ế đ ng/măng sôngồ 63.440
70 Thay măng sông cáp c ng cáp (200x2)ố đ ng/măng sôngồ 98.892
71 Thay măng sông cáp c ng cáp (300x2)ố đ ng/măng sôngồ 132.478
72 Thay măng sông cáp c ng cáp (400x2)ố đ ng/măng sôngồ 166.064
73 Thay măng sông cáp c ng cáp (500x2)ố đ ng/măng sôngồ 195.918
74 Thay măng sông cáp c ng cáp (600x2)ố đ ng/măng sôngồ 231.370
75 Thay cáp treo b h ng cáp (10x2) đ n (20x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 34.604
76 Thay cáp treo b h ng cáp (30x2) đ n ( 50x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 52.245

77 Thay cáp treo b h ng cáp (100x2) đ n (200x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 115.685
78 Thay cáp treo b h ng cáp (300x2) đ n (400x2)ị ỏ ế đ ng/50mồ 219.157
79 Thay cáp c ng h ng cáp đ n (100x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 106.356
80 Thay cáp c ng h ng cáp (200x2) đ n (300x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 173.528
81 Thay cáp c ng h ng cáp (400x2) đ n (500x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 270.554
82 Thay cáp c ng h ng cáp (600x2) đ n (700x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 348.921
83 Thay cáp c ng h ng cáp (800x2) đ n (900x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 438.921
84 Thay cáp c ng h ng cáp (1000x2) đ n (1200x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 544.840
85 Thay cáp c ng h ng cáp (1300x2) đ n (1500x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 619.475
86 Thay cáp c ng h ng cáp (1600x2) đ n (1800x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 798.600
87 Thay cáp c ng h ng cáp (1900x2) đ n (2000x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 901.224
88 Thay cáp c ng h ng cáp (2100x2) đ n (2200x2)ố ỏ ế đ ng/50mồ 988.921
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
21
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
89
B o d ng măng sông cáp treo măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ơ ạ
dung l ng (10x2) đ n (50x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 13.061
90
B o d ng măng sông cáp treo măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ơ ạ
dung l ng (100x2) đ n (200x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 15.945
91
B o d ng măng sông cáp treo măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ơ ạ

dung l ng (300x2) đ n (400x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 18.659
92
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng (600x2) ượ
đ ng/măng sôngồ 12.213
93
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng 700x2 đ n 1200x2ượ ế
đ ng/măng sôngồ 14.079
94
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng (1300x2) đ n (1800x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 14.927
95
B o d ng măng sông cáp c ng măng sông c khí (lo i có van)ả ưỡ ố ơ ạ
dung l ng (1900x2) đ n (2400x2)ượ ế
đ ng/măng sôngồ 15.945
96 Tu n tra tuy n cápầ ế đ ng/km tuy n cápồ ế 15.945
III S n ph m, d ch v l p đ t thuê bao đi n tho iả ẩ ị ụ ắ ặ ệ ạ
1 L p đ t thuê bao đi n tho i (n i thành)ắ ặ ệ ạ ộ đ ng/thuê baoồ 38.692
2 L p đ t thuê bao đi n tho i (ngo i thành)ắ ặ ệ ạ ạ đ ng/thuê baoồ 45.053
IV
S n ph m, d ch v v n hành khai thác, x lý s c , b oả ẩ ị ụ ậ ử ự ố ả
d ng t ng đàiưỡ ổ
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
22
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề

l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
1 V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài Host d i 20.000 sậ ả ưỡ ổ ướ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 53.127
2 X lý s c t ng đài Host d i 20.000 sử ự ố ổ ướ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 391
3
V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài Host t 20.000 sậ ả ưỡ ổ ừ ố
đ n d i 40.000 sế ướ ố
đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 62.287
4 X lý s c t ng đài Host t 40.000 s đ n d i 60.000 sử ự ố ổ ừ ố ế ướ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 566
5
V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài Host t 40.000 sậ ả ưỡ ổ ừ ố
đ n d i 60.000 sế ướ ố
đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 72.240
6 X lý s c t ng đài Host t 40.000 s đ n d i 60.000 sử ự ố ổ ừ ố ế ướ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 566
7 V n hành, khai thác, b o d ng t ng đài Host trên 60.000 sậ ả ưỡ ổ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 78.517
8 X lý s c t ng đài Host trên 60.000 sử ự ố ổ ố đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 807
9 V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài Tandemậ ả ưỡ ổ đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 42.502
10 X lý s c t ng đài Tandemử ự ố ổ đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 183
11
V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài v tinh d i 5.000ậ ả ưỡ ổ ệ ướ
số
đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 32.914
12
V n hành - khai thác, b o d ng t ng đài v tinh t 5.000 sậ ả ưỡ ổ ệ ừ ố
tr lênở
đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 40.497
13
V n hành - khai thác, b o d ng h th ng qu n lý m ngậ ả ưỡ ệ ố ả ạ
truy n d nề ẫ

đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 67.742
14 X lý s c h th ng qu n lý m ng truy n d nử ự ố ệ ố ả ạ ề ẫ đ ng/t ng đài/ca tr cồ ổ ự 40.497
15 B o d ng thi t b truy n d n quang 155Mb/sả ưỡ ế ị ề ẫ đ ng/thi t bồ ế ị 17.913
16 X lý s c thi t b truy n d n quang 155 Mb/sử ự ố ế ị ề ẫ đ ng/thi t bồ ế ị 13.231
17 B o d ng thi t b truy n d n quang 622Mb/sả ưỡ ế ị ề ẫ đ ng/thi t bồ ế ị 23.510
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
23
Chuyên đ th c t p t t nghi pề ự ậ ố ệ
TT Tên s n ph m - d ch vả ẩ ị ụ Đ n v tính đ n giáơ ị ơ
Đ n giá ti nơ ề
l ngươ
(đ ng/l n)ồ ầ
Ghi chú
18 X lý s c thi t b truy n d n quang 622Mb/sử ự ố ế ị ề ẫ đ ng/s cồ ự ố 14.333
19 B o d ng thi t b truy n d n quang 2,5Gb/sả ưỡ ế ị ề ẫ đ ng/thi t bồ ế ị 27.607
20 X lý s c thi t b truy n d n quang 2,5Gb/sử ự ố ế ị ề ẫ đ ng/s cồ ự ố 16.539
V S n ph m d ch v c a đ i đi n tho i th công c ngả ẩ ị ụ ủ ộ ệ ạ ẻ ộ
1 L p đ t m i tr m đi n tho i dùng thắ ặ ớ ạ ệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 36.639.271
2 B o d ng tr m đi n tho i dùng thả ưỡ ạ ệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 203.552
3 S a ch a t i tr m đi n tho i thử ữ ạ ạ ệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 305.327
4 Nâng cao block cabin đi n tho i dùng thệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 12.009.539
5 Thu h i tr m đi n tho i dùng thồ ạ ệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 9.007.154
6 D ch chuy n tr m đi n tho i dùng thị ể ạ ệ ạ ẻ đ ng/tr mồ ạ 42.990.073
VI
S n ph m d ch v qu n lý, b o d ng, s a ch a thi t b đi uả ẩ ị ụ ả ả ưỡ ử ữ ế ị ề
hoà nhi t đ và c nh báo cháyệ ộ ả
1 Các n i dung công vi c hi n t iộ ệ ệ ạ
1.1 Qu n lý, b o d ng thi t b ĐHNĐ, CBC t i các t ng đài Hostả ả ưỡ ế ị ạ ổ đ ngồ 325.682
1.2
Qu n lý, b o d ng thi t b ĐHNĐ, CBC t i các t ng đài vả ả ưỡ ế ị ạ ổ ệ

tinh
đ ngồ 162.841
1.3 S a ch a h h ngử ữ ư ỏ đ ngồ 10.178
1.4 Tr c ca x lý s cự ử ự ố đ ngồ 10.178
2 Các n i dung công vi c theo ph ng ánộ ệ ươ
2.1
Qu n lý, b o d ng thi t b CBC t i các t ng đài Host, v tinh.ả ả ưỡ ế ị ạ ổ ệ
Ki m tra ch t l ng ho t đ ng c a thi t b HĐNDể ấ ượ ạ ộ ủ ế ị
đ ngồ 40.710
2.2 Tr c ca x lý s c , s a ch a thi t b h h ngự ử ự ố ử ữ ế ị ư ỏ đ ngồ 244.262
2.3 Qu n lý b o d ng thi t b ĐHNĐ t i các t ng đài Hostả ả ưỡ ế ị ạ ổ đ ngồ 162.841
Sinh viên: Đ Xuân Tu nỗ ấ
24

×