Tải bản đầy đủ (.pdf) (40 trang)

Chương 4: Môi trường văn hóa pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (237.98 KB, 40 trang )

1
CH
CH


ễNG
ễNG
4:
4:
MOI TR
MOI TR






NG VAấN HO
NG VAấN HO


A
A
1.
1.
Kha
Kha


i nie
i nie




m
m
2.
2.
Ca
Ca


c ye
c ye


u to
u to


vaờn ho
vaờn ho


a
a
3.
3.
Vaờn ho
Vaờn ho



a va
a va


tha
tha


i
i


o
o


4.
4.
Vaờn ho
Vaờn ho


a va
a va


qua
qua



n trũ chie
n trũ chie


n l
n l




ù
ù
c
c
2
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M
M


Kha
Kha
ù

ù
i nie
i nie
ä
ä
m
m


Văn ho
Văn ho
ù
ù
a la
a la
ø
ø
kie
kie
á
á
n th
n th


c ca
c ca
à
à
n thie

n thie
á
á
t
t
ma
ma
ø
ø
mo
mo
ï
ï
i ng
i ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i s
i s


du
du
ï
ï
ng

ng
đ
đ
e
e
å
å
diễn gia
diễn gia
û
û
i kinh
i kinh
nghie
nghie
ä
ä
m va
m va
ø
ø
the
the
å
å
hie
hie
ä
ä
n sa

n sa
é
é
c tha
c tha
ù
ù
i xã ho
i xã ho
ä
ä
i
i


Đ
Đ
a
a
ë
ë
c
c
đ
đ
ie
ie
å
å
m

m
 Được học hỏi
 Được chia xẻ
 Thừa hưởng
 Biểu tượng
 Khuôn mẫu
 Tính điều chỉnh
3
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M (tt)
M (tt)


Quan nie
Quan nie
ä
ä
m sai la
m sai la
à
à
m
m



Chu
Chu
û
û
ngh
ngh
ó
ó
a vò chu
a vò chu
û
û
ng
ng


ca
ca
ù
ù
ch th
ch th


c hie
c hie
ä
ä

n cu
n cu
û
û
a công ty
a công ty
ư
ư
u vie
u vie
ä
ä
t hơn ng
t hơn ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
kha
kha
ù
ù
c (ha
c (ha
ø
ø

nh vi c
nh vi c


ng ra
ng ra
é
é
n, tha
n, tha
ù
ù
i
i
đ
đ
o
o
ä
ä
be
be
à
à
trên, )
trên, )
 Sử dụng chiến lược ra nước ngoài giống
như trong nước
 Không thay đổi sản phẩm theo những yêu
cầu thò trường riêng biệt

 Mang lợi nhuận về nước mà không tái đầu
tư thò trường nước ngoài
 Sử dụng nhà quản trò giỏi trong nước nhưn
g

thiếu kinh nghiệm nước ngoài


Co
Co
ù
ù
the
the
å
å
tra
tra
ù
ù
nh ne
nh ne
á
á
u hie
u hie
å
å
u văn ho
u văn ho

ù
ù
a n
a n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c sơ
c sơ
û
û
ta
ta
ï
ï
i
i
4
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M (tt)

M (tt)
Hie
Hie
å
å
u bie
u bie
á
á
t ta
t ta
ù
ù
c
c
ñ
ñ
o
o
ä
ä
ng
ng
vaên ho
vaên ho
ù
ù
a
a
ñ

ñ
e
e
á
á
n ha
n ha
ø
ø
nh
nh
vi con ng
vi con ng
ö
ö
ô
ô
ø
ø
i
i
5
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä

M (tt)
M (tt)


Khuynh h
Khuynh h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng


Văn ho
Văn ho
ù
ù
a t
a t
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng minh
ng minh

(low
(low
context culture)
context culture) – mọi
thông điệp đều bằng chữ
rõ ràng


Văn ho
Văn ho
ù
ù
a a
a a
å
å
n ta
n ta
ø
ø
ng
ng
(high
(high
context culture)
context culture) – thông
điệp ít thông tin, hiểu biết
thông qua ngữ cảnh
6
1. KHA

1. KHA


I NIE
I NIE


M (tt)
M (tt)
Ye
Ye


u to
u to


Vaờn ho
Vaờn ho


a a
a a


n ta
n ta


ng

ng
Vaờn ho
Vaờn ho


a t
a t






ng
ng
minh
minh
Lua
Lua


t s
t s


Khoõng quan tro
Khoõng quan tro
ù
ù
ng

ng
Ra
Ra


t quan tro
t quan tro
ù
ù
ng
ng
Lụ
Lụ


i no
i no


i
i
Lụ
Lụ


i cam ke
i cam ke


t

t
Khoõng
Khoõng


a
a


ng tin
ng tin
Tra
Tra


ch nhie
ch nhie


m
m
Ca
Ca


p treõn ga
p treõn ga


nh va

nh va


c
c


a
a


y xuo
y xuo


ng ca
ng ca


p
p
d
d






i

i
Thụ
Thụ


i gian
i gian
Ch
Ch


nh thụ
nh thụ


i gian
i gian
coõng vie
coõng vie


c
c
Thụ
Thụ


i gian la
i gian la



tie
tie


n
n
ba
ba
ù
ù
c
c
Th
Th


ụng
ụng
l
l




ù
ù
ng
ng
Da

Da


i do
i do


ng, chu
ng, chu


ye
ye


u
u
la
la


quan he
quan he


Tie
Tie


n ha

n ha


nh nhanh
nh nhanh
cho
cho


ng
ng
N
N






c
c


a
a
ù
ù
i
i
die

die


n
n
Nha
Nha


t, Trung
t, Trung


oõng
oõng
Myừ, Ba
Myừ, Ba


c Aõu
c Aõu
7
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä

M (tt)
M (tt)


Văn Ho
Văn Ho
ù
ù
a a
a a
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
Cảm giác, tâm lý
Suy nghó, hành
động
Thái độ và ý thức
quản lý
Quan hệ Chính phủ
và doanh nghiệp
8

2. CA
2. CA
Ù
Ù
C YE
C YE
Á
Á
U TO
U TO
Á
Á
VĂN HO
VĂN HO
Ù
Ù
A
A
2.1. Ngôn ng
2.1. Ngôn ng
ư
ư
õ (Language)
õ (Language)
2.2. Tôn gia
2.2. Tôn gia
ù
ù
o (Religion)
o (Religion)

2.3. Gia
2.3. Gia
ù
ù
trò va
trò va
ø
ø
tha
tha
ù
ù
i
i
đ
đ
o
o
ä
ä
(Value and Attitudes)
(Value and Attitudes)
2.4. Tho
2.4. Tho
ù
ù
i quen va
i quen va
ø
ø

ca
ca
ù
ù
ch
ch


ng x
ng x


(Customs and Manner)
(Customs and Manner)
2.5. Văn ho
2.5. Văn ho
ù
ù
a va
a va
ä
ä
t cha
t cha
á
á
t (Material Culture)
t (Material Culture)
2.6. Tha
2.6. Tha

å
å
m mỹ (Aesthetics)
m mỹ (Aesthetics)
2.7. Gia
2.7. Gia
ù
ù
o du
o du
ï
ï
c (Education)
c (Education)
9
2.1. NGÔN NG
2.1. NGÔN NG
Ư
Ư
Õ (LANGUAGE)
Õ (LANGUAGE)
Ph
Ph
ư
ư
ơng tie
ơng tie
ä
ä
n

n
đ
đ
e
e
å
å
truye
truye
à
à
n thông tin va
n thông tin va
ø
ø
y
y
ù
ù
t
t
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng



Hie
Hie
å
å
u bie
u bie
á
á
t ngôn ng
t ngôn ng
ư
ư
õ, giu
õ, giu
ù
ù
p
p
 Hiểu tình huống
 Tiếp cận dân đòa phương
 Nhận biết sắc thái, nhận mạnh ý nghóa
 Hiểu văn hóa tốt hơn
 Hiểu biết thành ngữ, cách nói xã giao hàng ngày
 Dòch thuật thông suốt


2 loa
2 loa
ï

ï
i ngôn ng
i ngôn ng
ư
ư
õ
õ
 Ngôn ngữ không lời – màu sắc, khoảng cách, đòa vò
 Ngôn ngữ thân thể
10
2.2. TÔN GIA
2.2. TÔN GIA
Ù
Ù
O (RELIGION)
O (RELIGION)


Thiên Chu
Thiên Chu
ù
ù
a, Tin La
a, Tin La
ø
ø
nh, Do Tha
nh, Do Tha
ù
ù

i, Ho
i, Ho
à
à
i Gia
i Gia
ù
ù
o, A
o, A
á
á
n
n
Đ
Đ
o
o
ä
ä
, Pha
, Pha
ä
ä
t Gia
t Gia
ù
ù
o va
o va

ø
ø
Kho
Kho
å
å
ng T
ng T




A
A
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
 Cách sống, niềm tin, giá trò và thái độ
 Cách cư xử
 Thói quen làm việc
 Chính trò và kinh doanh

11
2.3. GIA
2.3. GIA


TRề VA
TRề VA


THA
THA


I
I


O
O


(VALUE AND ATTITUDES)
(VALUE AND ATTITUDES)


Gia
Gia


trũ

trũ


nie
nie


m tin v
m tin v


ừng cha
ừng cha


c la
c la


m cụ sụ
m cụ sụ




e
e


con ng

con ng






i
i


a
a


nh gia
nh gia




ie
ie


u
u


u

u


ng, sai, to
ng, sai, to


t,
t,
xa
xa


u, quan tro
u, quan tro
ù
ù
ng, khoõng quan tro
ng, khoõng quan tro
ù
ù
ng
ng


Tha
Tha


i

i


o
o




nh
nh


ừng khuynh h
ừng khuynh h






ng khoõng
ng khoõng


o
o


i

i
cu
cu


a s
a s
ửù
ửù
ca
ca


m nha
m nha


n va
n va


ha
ha


nh vi theo mo
nh vi theo mo


t

t
h
h






ng rieõng bie
ng rieõng bie


t ve
t ve


mo
mo


t
t


o
o


i t

i t




ù
ù
ng
ng
12
2.3. GIA
2.3. GIA
Ù
Ù
TRỊ VA
TRỊ VA
Ø
Ø
THA
THA
Ù
Ù
I
I
Đ
Đ
O
O
Ä
Ä

(VALUE AND ATTITUDES) (tt)
(VALUE AND ATTITUDES) (tt)
He
He
ä
ä
tho
tho
á
á
ng th
ng th


ba
ba
ä
ä
c gia
c gia
ù
ù
trò
trò
He
He
ä
ä
tho
tho

á
á
ng gia
ng gia
ù
ù
trò th
trò th


ba
ba
ä
ä
c
c
Q
Q
đ
đ
ie
ie
å
å
m con ng
m con ng
ư
ư
ơ
ơ

ø
ø
i
i
Đ
Đ
a
a
ù
ù
nh gia
nh gia
ù
ù
ca
ca
ù
ù
nhân
nhân
Q
Q
đ
đ
ie
ie
å
å
m 1 ca
m 1 ca

ù
ù
nhân
nhân
Kha
Kha
ù
ù
c bie
c bie
ä
ä
t ca
t ca
ù
ù
nhân
nhân
S
S


du
du
ï
ï
ng ca
ng ca
ù
ù

nhân
nhân
Bie
Bie
å
å
u lo
u lo
ä
ä
ca
ca
û
û
m xu
m xu
ù
ù
c
c
Ha
Ha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
o
o

ä
ä
ng
ng
S
S


du
du
ï
ï
ng uy the
ng uy the
á
á
Tha
Tha
ù
ù
i
i
đ
đ
o
o
ä
ä
Ru
Ru

û
û
i ro
i ro
Quan
Quan
đ
đ
ie
ie
å
å
m kinh
m kinh
doanh
doanh
Cơ ba
Cơ ba
û
û
n th
n th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng la
ng la

ø
ø
xa
xa
á
á
u
u
Cơ ba
Cơ ba
û
û
n th
n th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng la
ng la
ø
ø
to
to
á
á
t
t

La
La
å
å
n tra
n tra
ù
ù
nh hoa
nh hoa
ë
ë
c
c
đ
đ
a
a
ù
ù
nh
nh
gia
gia
ù
ù
tiêu c
tiêu c



c
c
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch ca
ch ca
ù
ù
nhân
nhân
ha
ha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
o
o
ä
ä
ng nh
ng nh

ư
ư
ba
ba
û
û
n cha
n cha
á
á
t
t
Không
Không
đ
đ
o
o
å
å
i
i
Tie
Tie
á
á
n tr
n tr
ì
ì

nh
nh
Pha
Pha
û
û
n kha
n kha
ù
ù
ng va
ng va
ø
ø


ï
ï
hãi
hãi
Cha
Cha
á
á
p nha
p nha
ä
ä
n va
n va

ø
ø


ï
ï
i du
i du
ï
ï
ng
ng
Công vie
Công vie
ä
ä
c
c
Mo
Mo
ä
ä
t ca
t ca
ù
ù
ch toa
ch toa
ø
ø

n die
n die
ä
ä
n
n
Ngăn cha
Ngăn cha
ë
ë
n
n
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch
ch
Ngu
Ngu
ï
ï
y trang va
y trang va
ø
ø

m
m
ư
ư
u
u
đ
đ
o
o
à
à
Trung th
Trung th


c
c
Duy tr
Duy tr
ì
ì
quye
quye
à
à
n l
n l



c va
c va
ø
ø
thanh danh
thanh danh
Cho nh
Cho nh
ư
ư
õng mu
õng mu
ï
ï
c
c
đí
đí
ch xa
ch xa
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
ù
ù

ng, ta
ng, ta
ä
ä
p the
p the
å
å
Nghi ngơ
Nghi ngơ
ø
ø
mo
mo
ï
ï
i ng
i ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
Tin ca
Tin ca
ä
ä

y mo
y mo
ï
ï
i ng
i ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
La
La
å
å
n tra
n tra
ù
ù
nh
nh
Sa
Sa
ü
ü
n sa
n sa

ø
ø
ng cha
ng cha
á
á
p nha
p nha
ä
ä
n
n
Nha
Nha
á
á
n ma
n ma
ï
ï
nh s
nh s


ca
ca
ï
ï
nh
nh

tranh
tranh
Nha
Nha
á
á
n ma
n ma
ï
ï
nh s
nh s


co
co
ä
ä
ng ta
ng ta
ù
ù
c
c
13
2.3. GIA
2.3. GIA
Ù
Ù
TRÒ VA

TRÒ VA
Ø
Ø
THA
THA
Ù
Ù
I
I
Ñ
Ñ
O
O
Ä
Ä
(VALUE AND ATTITUDES)
(VALUE AND ATTITUDES)
(tt)
(tt)
14
2.4. THO
2.4. THO
Ù
Ù
I QUEN VA
I QUEN VA
Ø
Ø
CA
CA

Ù
Ù
CH
CH


NG X
NG X


(CUSTOMS AND MANNER)
(CUSTOMS AND MANNER)


Tho
Tho
ù
ù
i quen
i quen


ca
ca
ù
ù
ch th
ch th



c ha
c ha
ø
ø
nh
nh
pho
pho
å
å
bie
bie
á
á
n hoa
n hoa
ë
ë
c
c
đ
đ
ã h
ã h
ì
ì
nh tha
nh tha
ø
ø

nh
nh
t
t


tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c


Ca
Ca
ù
ù
ch c
ch c
ư
ư
x
x





la
la
ø
ø
nh
nh
ư
ư
õng ha
õng ha
ø
ø
nh vi
nh vi
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c xem la
c xem la
ø
ø
đ
đ
u
u

ù
ù
ng
ng
đ
đ
a
a
é
é
n trong
n trong
xã ho
xã ho
ä
ä
i riêng bie
i riêng bie
ä
ä
t
t


Tho
Tho
ù
ù
i quen
i quen



ca
ca
ù
ù
ch s
ch s


va
va
ä
ä
t
t
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
la
la
ø
ø
m,
m,



Ca
Ca
ù
ù
ch c
ch c
ư
ư
x
x




đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c du
c du
ø
ø
ng khi
ng khi
th
th



c hie
c hie
ä
ä
n chu
n chu
ù
ù
ng
ng
15
2.5. VĂN HO
2.5. VĂN HO
Ù
Ù
A VA
A VA
Ä
Ä
T CHA
T CHA
Á
Á
T (MATERIAL CULTURE)
T (MATERIAL CULTURE)


La

La
ø
ø
nh
nh
ư
ư
õng
õng
đ
đ
o
o
á
á
i t
i t
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng con ng
ng con ng
ư
ư
ơ
ơ
ø

ø
i la
i la
ø
ø
m ra
m ra
 Cơ sở hạ tầng kinh tế – giao thông, thông
tin, nguồn năng lượng
 Cơ sở hạ tầng xã hội – chăm sóc sức khỏe,
giáo dục, nhà ở
 Cơ sở hạ tầng tài chính – ngân hàng, bảo
hiểm, dòch vụ tài chính


Tie
Tie
á
á
n bo
n bo
ä
ä
kỹ thua
kỹ thua
ä
ä
t
t
 Tác động tiêu chuẩn mức sống

 Giải thích những giá trò, niềm tin của xã hội
16
2.6. THA
2.6. THA


M MYế (AESTHETICS)
M MYế (AESTHETICS)


Thũ hie
Thũ hie


u nghe
u nghe


thua
thua


t cu
t cu


a vaờn ho
a vaờn ho



a
a


ho
ho


i
i
ho
ho
ù
ù
a, kũch nghe
a, kũch nghe


, aõm nha
, aõm nha
ù
ù
c
c


Nhie
Nhie



u kh
u kh


a ca
a ca
ù
ù
nh tha
nh tha


m myừ la
m myừ la


m cho ca
m cho ca


c
c
ne
ne


n vaờn ho
n vaờn ho



a kha
a kha


c nhau
c nhau
17
2.7. GIA
2.7. GIA


O DU
O DU


C (EDUCATION)
C (EDUCATION)
Kha
Kha


naờng
naờng


o
o
ù
ù
c, vie

c, vie


t, nha
t, nha


n th
n th
ửự
ửự
c, hie
c, hie


u bie
u bie


t
t


Gia
Gia


o du
o du
ù

ù
c cung ca
c cung ca


p cụ sụ
p cụ sụ


ha
ha
ù
ù
ta
ta


ng ca
ng ca


n
n
thie
thie


t
t



e
e


pha
pha


t trie
t trie


n kha
n kha


naờng qua
naờng qua


n tri
n tri


Tieõu chua
Tieõu chua


n

n


a
a


nh gia
nh gia




moõ h
moõ h


nh gia
nh gia


o du
o du
ù
ù
c
c
18
3. VAÊN HO
3. VAÊN HO

Ù
Ù
A & THA
A & THA
Ù
Ù
I
I
Ñ
Ñ
O
O
Ä
Ä
(Culture & Attitudes)
(Culture & Attitudes)
3.1. Nh
3.1. Nh
ö
ö
õng kh
õng kh
í
í
a ca
a ca
ï
ï
nh vaên ho
nh vaên ho

ù
ù
a
a
3.2. Ca
3.2. Ca
ù
ù
c khuynh h
c khuynh h
ö
ö
ô
ô
ù
ù
ng tha
ng tha
ù
ù
i
i
ñ
ñ
o
o
ä
ä
19
3.1. NH

3.1. NH


ế
NG KH
ế
NG KH


A CA
A CA


NH VAấN HO
NH VAấN HO


A
A


S
S
ửù
ửù
ca
ca


ch bie

ch bie


t quye
t quye


n l
n l
ửù
ửù
c (Power Distance)
c (Power Distance)


La
La


n tra
n tra


nh ru
nh ru


i ro (Uncertainty Advoidance)
i ro (Uncertainty Advoidance)



Chu
Chu


ngh
ngh
ú
ú
a ca
a ca


nhaõn (Individualism)
nhaõn (Individualism)


S
S
ửù
ửù
c
c
ửự
ửự
ng ra
ng ra


n (Masculinity)

n (Masculinity)


S
S
ửù
ửù
ke
ke


t hụ
t hụ
ù
ù
p nh
p nh


ừng kh
ừng kh


a ca
a ca
ù
ù
nh na
nh na



y
y
20
S
S
ệẽ
ệẽ
CA
CA


CH BIE
CH BIE


T QUYE
T QUYE


N L
N L
ệẽ
ệẽ
C (POWER DISTANCE)
C (POWER DISTANCE)


La
La



ca
ca


c ta
c ta


ng na
ng na


c quye
c quye


n l
n l
ửù
ửù
c
c
ủử
ủử


ù
ù

c cha
c cha


p
p
nha
nha


n gi
n gi


ừa ca
ừa ca


p treõn va
p treõn va


ca
ca


p d
p d







i trong to
i trong to


ch
ch
ửự
ửự
c
c


N
N






c co
c co


khoa
khoa



ng ca
ng ca


ch quye
ch quye


n l
n l
ửù
ửù
c cao
c cao


N
N






c co
c co



khoa
khoa


ng ca
ng ca


ch quye
ch quye


n l
n l
ửù
ửù
c t
c t
ửứ
ửứ
trung
trung
b
b


nh
nh



e
e


n tha
n tha


p
p
21
S
S


CA
CA
Ù
Ù
CH BIE
CH BIE
Ä
Ä
T QUYE
T QUYE
À
À
N L
N L



C (POWER DISTANCE) (tt)
C (POWER DISTANCE) (tt)
Ca
Ca
ù
ù
ch bie
ch bie
ä
ä
t
t
quye
quye
à
à
n l
n l


c
c
CAO
CAO
TRUNG BÌNH
TRUNG BÌNH
-
-
THA

THA
Á
Á
P
P
Nha
Nha
ø
ø
qua
qua
û
û
n trò
n trò
Đ
Đ
o
o
ä
ä
c ta
c ta
ø
ø
i, gia tr
i, gia tr
ư
ư
ơ

ơ
û
û
ng
ng
La
La
ø
ø
m vie
m vie
ä
ä
c 1 va
c 1 va
ø
ø
i thuo
i thuo
ä
ä
c ca
c ca
á
á
p
p
B
B
ì

ì
nh
nh
đ
đ
a
a
ú
ú
ng, dân chu
ng, dân chu
û
û
La
La
ø
ø
m vie
m vie
ä
ä
c nhie
c nhie
à
à
u thuo
u thuo
ä
ä
c

c
ca
ca
á
á
p
p
Ca
Ca
á
á
u tru
u tru
ù
ù
c kinh
c kinh
doanh
doanh
Kie
Kie
å
å
m soa
m soa
ù
ù
t cha
t cha
ë

ë
t chẽ, thie
t chẽ, thie
á
á
u
u
b
b
ì
ì
nh
nh
đ
đ
a
a
ú
ú
ng, ta
ng, ta
ä
ä
p trung quye
p trung quye
à
à
n
n
l

l


c
c
Kha
Kha
ù
ù
ch quan,
ch quan,
đ
đ
o
o
ä
ä
c la
c la
ä
ä
p,
p,
dân chu
dân chu
û
û
,
,
û

û
phân ho
phân ho
ù
ù
a
a
quye
quye
à
à
n l
n l


c
c
Cơ ca
Cơ ca
á
á
u to
u to
å
å
ch
ch


c

c
H
H
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng cao (nho
ng cao (nho
ï
ï
n)
n)
H
H
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng pha
ng pha
ú
ú
ng
ng
Khuynh h

Khuynh h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
Tuân thu
Tuân thu
û
û
quye
quye
à
à
n l
n l


c vô
c vô
đ
đ
ie
ie
à
à
u

u
kie
kie
ä
ä
n
n
Tuân thu
Tuân thu
û
û
quye
quye
à
à
n l
n l


c co
c co
ù
ù
đ
đ
ie
ie
à
à
u kie

u kie
ä
ä
n
n
Ch
Ch


c vu
c vu
ï
ï
, vò
, vò
the
the
á
á
, lãnh
, lãnh
đ
đ
a
a
ï
ï
o
o
Quan tro

Quan tro
ï
ï
ng
ng
Không quan tro
Không quan tro
ï
ï
ng
ng
N
N
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
ï
ï
i die
i die
ä

ä
n
n
Malaysia, Philippinnes,
Malaysia, Philippinnes,
Panama, Venezuela, Mexico
Panama, Venezuela, Mexico
Mỹ, Canada,
Mỹ, Canada,
Đ
Đ
an Ma
an Ma
ï
ï
ch,
ch,
Anh, U
Anh, U
ù
ù
c
c
22
LA
LA


N TRA
N TRA



NH RU
NH RU


I RO (UNCERTAINTY ADVOIDANCE)
I RO (UNCERTAINTY ADVOIDANCE)


La
La


kha
kha


naờng con ng
naờng con ng






i ca
i ca



m tha
m tha


y sụ
y sụ
ù
ù
haừi
haừi
nh
nh


ừng t
ừng t


nh huo
nh huo


ng ru
ng ru


i ro va
i ro va



co
co


ga
ga


ng ta
ng ta
ù
ù
o ra
o ra
nh
nh


ừng cụ sụ
ừng cụ sụ


va
va


nie
nie



m tin nha
m tin nha


m to
m to


i thie
i thie


u
u
hoa
hoa


c la
c la


n tra
n tra


nh nh
nh nh



ừng
ừng


ie
ie


u khoõng cha
u khoõng cha


c
c
cha
cha


n
n
23
LA
LA
Å
Å
N TRA
N TRA
Ù
Ù
NH RU

NH RU
Û
Û
I RO (UNCERTAINTY ADVOIDANCE) (tt)
I RO (UNCERTAINTY ADVOIDANCE) (tt)
Cha
Cha
á
á
p nha
p nha
ä
ä
n ru
n ru
û
û
i ro
i ro


ï
ï
ru
ru
û
û
i ro
i ro
Quy

Quy
đ
đ
ònh,
ònh,
lua
lua
ä
ä
t le
t le
ä
ä
Ha
Ha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
Tra
Tra
ï

ï
ng tha
ng tha
ù
ù
i
i
con ng
con ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
Quye
Quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh
ònh
Xã ho
Xã ho
ä

ä
i
i
N
N
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
ï
ï
i
i
die
die
ä
ä
n
n
Í
Í
t , chung chung, co

t , chung chung, co
ù
ù
the
the
å
å
thay
thay
đ
đ
o
o
å
å
i
i
Nhie
Nhie
à
à
u,
u,
đ
đ
a
a
ë
ë
c tr

c tr
ư
ư
ng, co
ng, co
á
á
đ
đ
ònh
ònh
Linh
Linh
đ
đ
o
o
ä
ä
ng, sa
ng, sa
ù
ù
ng ta
ng ta
ï
ï
o
o
Khuôn mẫu ho

Khuôn mẫu ho
ù
ù
a co
a co
ù
ù
t
t
í
í
nh to
nh to
å
å
ch
ch


c
c
Í
Í
t bò căng tha
t bò căng tha
ú
ú
ng, cha
ng, cha
á

á
p
p
nha
nha
ä
ä
n ba
n ba
á
á
t
t
đ
đ
o
o
à
à
ng
ng
Lo la
Lo la
é
é
ng, căng tha
ng, căng tha
ú
ú
ng, chu

ng, chu
ù
ù
tro
tro
ï
ï
ng s
ng s


an toa
an toa
ø
ø
n
n
Kha
Kha
û
û
năng pha
năng pha
ù
ù
n
n
đ
đ
oa

oa
ù
ù
n va
n va
ø
ø
sa
sa
ù
ù
ng ta
ng ta
ï
ï
o
o
Ke
Ke
á
á
t qua
t qua
û
û
cu
cu
û
û
a nhie

a nhie
à
à
u s
u s


đ
đ
o
o
à
à
ng y
ng y
ù
ù
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch
ch
đ
đ
o

o
á
á
i ma
i ma
ë
ë
t ru
t ru
û
û
i
i
ro, không ra
ro, không ra
ø
ø
ng buo
ng buo
ä
ä
c hoa
c hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o

o
ä
ä
ng
ng
Co
Co
á
á
ga
ga
é
é
ng gia
ng gia
û
û
m ru
m ru
û
û
i ro, ra
i ro, ra
ø
ø
ng
ng
buo
buo
ä

ä
c hoa
c hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng theo quy
ng theo quy
đ
đ
ònh
ònh
Hy La
Hy La
ï
ï
p, Uruguay, Bo
p, Uruguay, Bo
à
à
Đ
Đ
a

a
ø
ø
o
o
Nha, Nha
Nha, Nha
ä
ä
t, Ha
t, Ha
ø
ø
n Quo
n Quo
á
á
c
c
Singapore, Thu
Singapore, Thu
ï
ï
y
y
Đ
Đ
ie
ie
å

å
n,
n,
Anh, Mỹ, Canada
Anh, Mỹ, Canada
24
CHU
CHU


NGH
NGH


A CA
A CA


NHAN (INDIVIDUALISM)
NHAN (INDIVIDUALISM)


Chu
Chu


ngh
ngh
ú
ú

a ca
a ca


nhaõn (Individualism)
nhaõn (Individualism)


khuynh h
khuynh h






ng
ng
con ng
con ng






i chu
i chu



tro
tro
ù
ù
ng ba
ng ba


n thaõn ho
n thaõn ho
ù
ù
va
va


nh
nh


ừng
ừng


ie
ie


u
u

lieõn quan tr
lieõn quan tr
ửù
ửù
c tie
c tie


p
p


e
e


n ho
n ho
ù
ù


Chu
Chu


ngh
ngh
ú
ú

a ta
a ta


p the
p the


(Collectivism)
(Collectivism)


khuynh h
khuynh h






ng
ng
con ng
con ng







i d
i d
ửù
ửù
a va
a va


o nho
o nho


m
m


e
e


la
la


m vie
m vie


c va
c va



trung
trung
tha
tha


nh vụ
nh vụ


i nhau
i nhau
25
CHU
CHU
Û
Û
NGH
NGH
Ĩ
Ĩ
A CA
A CA
Ù
Ù
NHÂN (INDIVIDUALISM) (tt)
NHÂN (INDIVIDUALISM) (tt)
Chu

Chu
û
û
ngh
ngh
ó
ó
a ca
a ca
ù
ù
nhân
nhân
Chu
Chu
û
û
ngh
ngh
ó
ó
a ta
a ta
ä
ä
p the
p the
å
å
Xã ho

Xã ho
ä
ä
i
i
Tha
Tha
ø
ø
nh công
nh công
Ca
Ca
ù
ù
t
t
í
í
nh
nh
Gia
Gia
ù
ù
o du
o du
ï
ï
c

c
Nhie
Nhie
ä
ä
m vu
m vu
ï
ï
N
N
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
ï
ï
i
i
die
die
ä

ä
n
n
Nha
Nha
á
á
n ma
n ma
ï
ï
nh năng l
nh năng l


c va
c va
ø
ø
tha
tha
ø
ø
nh t
nh t


u ca
u ca
ù

ù
nhân
nhân
Mong muo
Mong muo
á
á
n ca
n ca
ù
ù
nhân
nhân
pha
pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n he
n he
á
á
t kha
t kha
û
û
năng

năng
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch quye
ch quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh
ònh
ca
ca
ù
ù
nhân
nhân
Nha
Nha
á
á
n ma

n ma
ï
ï
nh tha
nh tha
ø
ø
nh t
nh t


u
u
nho
nho
ù
ù
m
m
Mong muo
Mong muo
á
á
n nho
n nho
ù
ù
m pha
m pha
ù

ù
t
t
huy he
huy he
á
á
t năng l
t năng l


c
c
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch quye
ch quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh

ònh
nho
nho
ù
ù
m va
m va
ø
ø
s
s


ke
ke
á
á
t hơ
t hơ
ï
ï
p
p
Đ
Đ
a
a
ù
ù
nh gia

nh gia
ù
ù
cao ca
cao ca
ù
ù
nhân
nhân
Đ
Đ
a
a
ù
ù
nh gia
nh gia
ù
ù
cao ta
cao ta
ä
ä
p the
p the
å
å
Ca
Ca
ù

ù
nhân
nhân
Xã ho
Xã ho
ä
ä
i
i


Tôi
Tôi




Chu
Chu
ù
ù
ng ta
ng ta


Quan tro
Quan tro
ï
ï
ng hơn quan he

ng hơn quan he
ä
ä
Í
Í
t quan tro
t quan tro
ï
ï
ng hơn quan he
ng hơn quan he
ä
ä
Mỹ, Anh, Ha
Mỹ, Anh, Ha
ø
ø
Lan,
Lan,
Canada
Canada
Ecuador, Guatemala,
Ecuador, Guatemala,
Pakistan, Indonesia
Pakistan, Indonesia

×