1
CH
CH
ệ
ệ
ễNG
ễNG
4:
4:
MOI TR
MOI TR
ệ
ệ
ễ
ễ
ỉ
ỉ
NG VAấN HO
NG VAấN HO
A
A
1.
1.
Kha
Kha
ự
ự
i nie
i nie
ọ
ọ
m
m
2.
2.
Ca
Ca
ự
ự
c ye
c ye
ỏ
ỏ
u to
u to
ỏ
ỏ
vaờn ho
vaờn ho
ự
ự
a
a
3.
3.
Vaờn ho
Vaờn ho
ự
ự
a va
a va
ứ
ứ
tha
tha
ự
ự
i
i
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
4.
4.
Vaờn ho
Vaờn ho
ự
ự
a va
a va
ứ
ứ
qua
qua
ỷ
ỷ
n trũ chie
n trũ chie
ỏ
ỏ
n l
n l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
2
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M
M
Kha
Kha
ù
ù
i nie
i nie
ä
ä
m
m
–
–
Văn ho
Văn ho
ù
ù
a la
a la
ø
ø
kie
kie
á
á
n th
n th
ứ
ứ
c ca
c ca
à
à
n thie
n thie
á
á
t
t
ma
ma
ø
ø
mo
mo
ï
ï
i ng
i ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i s
i s
ử
ử
du
du
ï
ï
ng
ng
đ
đ
e
e
å
å
diễn gia
diễn gia
û
û
i kinh
i kinh
nghie
nghie
ä
ä
m va
m va
ø
ø
the
the
å
å
hie
hie
ä
ä
n sa
n sa
é
é
c tha
c tha
ù
ù
i xã ho
i xã ho
ä
ä
i
i
Đ
Đ
a
a
ë
ë
c
c
đ
đ
ie
ie
å
å
m
m
Được học hỏi
Được chia xẻ
Thừa hưởng
Biểu tượng
Khuôn mẫu
Tính điều chỉnh
3
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M (tt)
M (tt)
Quan nie
Quan nie
ä
ä
m sai la
m sai la
à
à
m
m
–
–
Chu
Chu
û
û
ngh
ngh
ó
ó
a vò chu
a vò chu
û
û
ng
ng
–
–
ca
ca
ù
ù
ch th
ch th
ự
ự
c hie
c hie
ä
ä
n cu
n cu
û
û
a công ty
a công ty
ư
ư
u vie
u vie
ä
ä
t hơn ng
t hơn ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
kha
kha
ù
ù
c (ha
c (ha
ø
ø
nh vi c
nh vi c
ứ
ứ
ng ra
ng ra
é
é
n, tha
n, tha
ù
ù
i
i
đ
đ
o
o
ä
ä
be
be
à
à
trên, )
trên, )
Sử dụng chiến lược ra nước ngoài giống
như trong nước
Không thay đổi sản phẩm theo những yêu
cầu thò trường riêng biệt
Mang lợi nhuận về nước mà không tái đầu
tư thò trường nước ngoài
Sử dụng nhà quản trò giỏi trong nước nhưn
g
thiếu kinh nghiệm nước ngoài
⇒
⇒
Co
Co
ù
ù
the
the
å
å
tra
tra
ù
ù
nh ne
nh ne
á
á
u hie
u hie
å
å
u văn ho
u văn ho
ù
ù
a n
a n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c sơ
c sơ
û
û
ta
ta
ï
ï
i
i
4
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M (tt)
M (tt)
Hie
Hie
å
å
u bie
u bie
á
á
t ta
t ta
ù
ù
c
c
ñ
ñ
o
o
ä
ä
ng
ng
vaên ho
vaên ho
ù
ù
a
a
ñ
ñ
e
e
á
á
n ha
n ha
ø
ø
nh
nh
vi con ng
vi con ng
ö
ö
ô
ô
ø
ø
i
i
5
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M (tt)
M (tt)
Khuynh h
Khuynh h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
Văn ho
Văn ho
ù
ù
a t
a t
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng minh
ng minh
(low
(low
context culture)
context culture) – mọi
thông điệp đều bằng chữ
rõ ràng
Văn ho
Văn ho
ù
ù
a a
a a
å
å
n ta
n ta
ø
ø
ng
ng
(high
(high
context culture)
context culture) – thông
điệp ít thông tin, hiểu biết
thông qua ngữ cảnh
6
1. KHA
1. KHA
I NIE
I NIE
M (tt)
M (tt)
Ye
Ye
ỏ
ỏ
u to
u to
ỏ
ỏ
Vaờn ho
Vaờn ho
ự
ự
a a
a a
ồ
ồ
n ta
n ta
ứ
ứ
ng
ng
Vaờn ho
Vaờn ho
ự
ự
a t
a t
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
minh
minh
Lua
Lua
ọ
ọ
t s
t s
ử
ử
Khoõng quan tro
Khoõng quan tro
ù
ù
ng
ng
Ra
Ra
ỏ
ỏ
t quan tro
t quan tro
ù
ù
ng
ng
Lụ
Lụ
ứ
ứ
i no
i no
ự
ự
i
i
Lụ
Lụ
ứ
ứ
i cam ke
i cam ke
ỏ
ỏ
t
t
Khoõng
Khoõng
ủ
ủ
a
a
ự
ự
ng tin
ng tin
Tra
Tra
ự
ự
ch nhie
ch nhie
ọ
ọ
m
m
Ca
Ca
ỏ
ỏ
p treõn ga
p treõn ga
ự
ự
nh va
nh va
ự
ự
c
c
ẹ
ẹ
a
a
ồ
ồ
y xuo
y xuo
ỏ
ỏ
ng ca
ng ca
ỏ
ỏ
p
p
d
d
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
i
i
Thụ
Thụ
ứ
ứ
i gian
i gian
Ch
Ch
ớ
ớ
nh thụ
nh thụ
ứ
ứ
i gian
i gian
coõng vie
coõng vie
ọ
ọ
c
c
Thụ
Thụ
ứ
ứ
i gian la
i gian la
ứ
ứ
tie
tie
n
n
ba
ba
ù
ù
c
c
Th
Th
ử
ử
ụng
ụng
l
l
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng
ng
Da
Da
ứ
ứ
i do
i do
ứ
ứ
ng, chu
ng, chu
ỷ
ỷ
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
la
la
ứ
ứ
quan he
quan he
ọ
ọ
Tie
Tie
ỏ
ỏ
n ha
n ha
ứ
ứ
nh nhanh
nh nhanh
cho
cho
ự
ự
ng
ng
N
N
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c
c
ủ
ủ
a
a
ù
ù
i
i
die
die
ọ
ọ
n
n
Nha
Nha
ọ
ọ
t, Trung
t, Trung
ẹ
ẹ
oõng
oõng
Myừ, Ba
Myừ, Ba
ộ
ộ
c Aõu
c Aõu
7
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M (tt)
M (tt)
Văn Ho
Văn Ho
ù
ù
a a
a a
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
Cảm giác, tâm lý
Suy nghó, hành
động
Thái độ và ý thức
quản lý
Quan hệ Chính phủ
và doanh nghiệp
8
2. CA
2. CA
Ù
Ù
C YE
C YE
Á
Á
U TO
U TO
Á
Á
VĂN HO
VĂN HO
Ù
Ù
A
A
2.1. Ngôn ng
2.1. Ngôn ng
ư
ư
õ (Language)
õ (Language)
2.2. Tôn gia
2.2. Tôn gia
ù
ù
o (Religion)
o (Religion)
2.3. Gia
2.3. Gia
ù
ù
trò va
trò va
ø
ø
tha
tha
ù
ù
i
i
đ
đ
o
o
ä
ä
(Value and Attitudes)
(Value and Attitudes)
2.4. Tho
2.4. Tho
ù
ù
i quen va
i quen va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
ch
ch
ứ
ứ
ng x
ng x
ử
ử
(Customs and Manner)
(Customs and Manner)
2.5. Văn ho
2.5. Văn ho
ù
ù
a va
a va
ä
ä
t cha
t cha
á
á
t (Material Culture)
t (Material Culture)
2.6. Tha
2.6. Tha
å
å
m mỹ (Aesthetics)
m mỹ (Aesthetics)
2.7. Gia
2.7. Gia
ù
ù
o du
o du
ï
ï
c (Education)
c (Education)
9
2.1. NGÔN NG
2.1. NGÔN NG
Ư
Ư
Õ (LANGUAGE)
Õ (LANGUAGE)
Ph
Ph
ư
ư
ơng tie
ơng tie
ä
ä
n
n
đ
đ
e
e
å
å
truye
truye
à
à
n thông tin va
n thông tin va
ø
ø
y
y
ù
ù
t
t
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
Hie
Hie
å
å
u bie
u bie
á
á
t ngôn ng
t ngôn ng
ư
ư
õ, giu
õ, giu
ù
ù
p
p
Hiểu tình huống
Tiếp cận dân đòa phương
Nhận biết sắc thái, nhận mạnh ý nghóa
Hiểu văn hóa tốt hơn
Hiểu biết thành ngữ, cách nói xã giao hàng ngày
Dòch thuật thông suốt
2 loa
2 loa
ï
ï
i ngôn ng
i ngôn ng
ư
ư
õ
õ
Ngôn ngữ không lời – màu sắc, khoảng cách, đòa vò
Ngôn ngữ thân thể
10
2.2. TÔN GIA
2.2. TÔN GIA
Ù
Ù
O (RELIGION)
O (RELIGION)
Thiên Chu
Thiên Chu
ù
ù
a, Tin La
a, Tin La
ø
ø
nh, Do Tha
nh, Do Tha
ù
ù
i, Ho
i, Ho
à
à
i Gia
i Gia
ù
ù
o, A
o, A
á
á
n
n
Đ
Đ
o
o
ä
ä
, Pha
, Pha
ä
ä
t Gia
t Gia
ù
ù
o va
o va
ø
ø
Kho
Kho
å
å
ng T
ng T
ử
ử
A
A
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
Cách sống, niềm tin, giá trò và thái độ
Cách cư xử
Thói quen làm việc
Chính trò và kinh doanh
11
2.3. GIA
2.3. GIA
TRề VA
TRề VA
ỉ
ỉ
THA
THA
I
I
ẹ
ẹ
O
O
(VALUE AND ATTITUDES)
(VALUE AND ATTITUDES)
Gia
Gia
ự
ự
trũ
trũ
nie
nie
m tin v
m tin v
ử
ử
ừng cha
ừng cha
ộ
ộ
c la
c la
ứ
ứ
m cụ sụ
m cụ sụ
ỷ
ỷ
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
con ng
con ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
ủ
ủ
a
a
ự
ự
nh gia
nh gia
ự
ự
ủ
ủ
ie
ie
u
u
ủ
ủ
u
u
ự
ự
ng, sai, to
ng, sai, to
ỏ
ỏ
t,
t,
xa
xa
ỏ
ỏ
u, quan tro
u, quan tro
ù
ù
ng, khoõng quan tro
ng, khoõng quan tro
ù
ù
ng
ng
Tha
Tha
ự
ự
i
i
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
nh
nh
ử
ử
ừng khuynh h
ừng khuynh h
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
ng khoõng
ng khoõng
ủ
ủ
o
o
ồ
ồ
i
i
cu
cu
ỷ
ỷ
a s
a s
ửù
ửù
ca
ca
ỷ
ỷ
m nha
m nha
ọ
ọ
n va
n va
ứ
ứ
ha
ha
ứ
ứ
nh vi theo mo
nh vi theo mo
ọ
ọ
t
t
h
h
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
ng rieõng bie
ng rieõng bie
ọ
ọ
t ve
t ve
mo
mo
ọ
ọ
t
t
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i t
i t
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng
ng
12
2.3. GIA
2.3. GIA
Ù
Ù
TRỊ VA
TRỊ VA
Ø
Ø
THA
THA
Ù
Ù
I
I
Đ
Đ
O
O
Ä
Ä
(VALUE AND ATTITUDES) (tt)
(VALUE AND ATTITUDES) (tt)
He
He
ä
ä
tho
tho
á
á
ng th
ng th
ứ
ứ
ba
ba
ä
ä
c gia
c gia
ù
ù
trò
trò
He
He
ä
ä
tho
tho
á
á
ng gia
ng gia
ù
ù
trò th
trò th
ứ
ứ
ba
ba
ä
ä
c
c
Q
Q
đ
đ
ie
ie
å
å
m con ng
m con ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
Đ
Đ
a
a
ù
ù
nh gia
nh gia
ù
ù
ca
ca
ù
ù
nhân
nhân
Q
Q
đ
đ
ie
ie
å
å
m 1 ca
m 1 ca
ù
ù
nhân
nhân
Kha
Kha
ù
ù
c bie
c bie
ä
ä
t ca
t ca
ù
ù
nhân
nhân
S
S
ử
ử
du
du
ï
ï
ng ca
ng ca
ù
ù
nhân
nhân
Bie
Bie
å
å
u lo
u lo
ä
ä
ca
ca
û
û
m xu
m xu
ù
ù
c
c
Ha
Ha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
S
S
ử
ử
du
du
ï
ï
ng uy the
ng uy the
á
á
Tha
Tha
ù
ù
i
i
đ
đ
o
o
ä
ä
Ru
Ru
û
û
i ro
i ro
Quan
Quan
đ
đ
ie
ie
å
å
m kinh
m kinh
doanh
doanh
Cơ ba
Cơ ba
û
û
n th
n th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng la
ng la
ø
ø
xa
xa
á
á
u
u
Cơ ba
Cơ ba
û
û
n th
n th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng la
ng la
ø
ø
to
to
á
á
t
t
La
La
å
å
n tra
n tra
ù
ù
nh hoa
nh hoa
ë
ë
c
c
đ
đ
a
a
ù
ù
nh
nh
gia
gia
ù
ù
tiêu c
tiêu c
ự
ự
c
c
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch ca
ch ca
ù
ù
nhân
nhân
ha
ha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
o
o
ä
ä
ng nh
ng nh
ư
ư
ba
ba
û
û
n cha
n cha
á
á
t
t
Không
Không
đ
đ
o
o
å
å
i
i
Tie
Tie
á
á
n tr
n tr
ì
ì
nh
nh
Pha
Pha
û
û
n kha
n kha
ù
ù
ng va
ng va
ø
ø
sơ
sơ
ï
ï
hãi
hãi
Cha
Cha
á
á
p nha
p nha
ä
ä
n va
n va
ø
ø
lơ
lơ
ï
ï
i du
i du
ï
ï
ng
ng
Công vie
Công vie
ä
ä
c
c
Mo
Mo
ä
ä
t ca
t ca
ù
ù
ch toa
ch toa
ø
ø
n die
n die
ä
ä
n
n
Ngăn cha
Ngăn cha
ë
ë
n
n
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch
ch
Ngu
Ngu
ï
ï
y trang va
y trang va
ø
ø
m
m
ư
ư
u
u
đ
đ
o
o
à
à
Trung th
Trung th
ự
ự
c
c
Duy tr
Duy tr
ì
ì
quye
quye
à
à
n l
n l
ự
ự
c va
c va
ø
ø
thanh danh
thanh danh
Cho nh
Cho nh
ư
ư
õng mu
õng mu
ï
ï
c
c
đí
đí
ch xa
ch xa
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
ù
ù
ng, ta
ng, ta
ä
ä
p the
p the
å
å
Nghi ngơ
Nghi ngơ
ø
ø
mo
mo
ï
ï
i ng
i ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
Tin ca
Tin ca
ä
ä
y mo
y mo
ï
ï
i ng
i ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
La
La
å
å
n tra
n tra
ù
ù
nh
nh
Sa
Sa
ü
ü
n sa
n sa
ø
ø
ng cha
ng cha
á
á
p nha
p nha
ä
ä
n
n
Nha
Nha
á
á
n ma
n ma
ï
ï
nh s
nh s
ự
ự
ca
ca
ï
ï
nh
nh
tranh
tranh
Nha
Nha
á
á
n ma
n ma
ï
ï
nh s
nh s
ự
ự
co
co
ä
ä
ng ta
ng ta
ù
ù
c
c
13
2.3. GIA
2.3. GIA
Ù
Ù
TRÒ VA
TRÒ VA
Ø
Ø
THA
THA
Ù
Ù
I
I
Ñ
Ñ
O
O
Ä
Ä
(VALUE AND ATTITUDES)
(VALUE AND ATTITUDES)
(tt)
(tt)
14
2.4. THO
2.4. THO
Ù
Ù
I QUEN VA
I QUEN VA
Ø
Ø
CA
CA
Ù
Ù
CH
CH
Ứ
Ứ
NG X
NG X
Ử
Ử
(CUSTOMS AND MANNER)
(CUSTOMS AND MANNER)
Tho
Tho
ù
ù
i quen
i quen
–
–
ca
ca
ù
ù
ch th
ch th
ự
ự
c ha
c ha
ø
ø
nh
nh
pho
pho
å
å
bie
bie
á
á
n hoa
n hoa
ë
ë
c
c
đ
đ
ã h
ã h
ì
ì
nh tha
nh tha
ø
ø
nh
nh
t
t
ừ
ừ
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
Ca
Ca
ù
ù
ch c
ch c
ư
ư
x
x
ử
ử
–
–
la
la
ø
ø
nh
nh
ư
ư
õng ha
õng ha
ø
ø
nh vi
nh vi
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c xem la
c xem la
ø
ø
đ
đ
u
u
ù
ù
ng
ng
đ
đ
a
a
é
é
n trong
n trong
xã ho
xã ho
ä
ä
i riêng bie
i riêng bie
ä
ä
t
t
⇒
⇒
Tho
Tho
ù
ù
i quen
i quen
–
–
ca
ca
ù
ù
ch s
ch s
ự
ự
va
va
ä
ä
t
t
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
la
la
ø
ø
m,
m,
⇒
⇒
Ca
Ca
ù
ù
ch c
ch c
ư
ư
x
x
ử
ử
–
–
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c du
c du
ø
ø
ng khi
ng khi
th
th
ự
ự
c hie
c hie
ä
ä
n chu
n chu
ù
ù
ng
ng
15
2.5. VĂN HO
2.5. VĂN HO
Ù
Ù
A VA
A VA
Ä
Ä
T CHA
T CHA
Á
Á
T (MATERIAL CULTURE)
T (MATERIAL CULTURE)
La
La
ø
ø
nh
nh
ư
ư
õng
õng
đ
đ
o
o
á
á
i t
i t
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng con ng
ng con ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i la
i la
ø
ø
m ra
m ra
Cơ sở hạ tầng kinh tế – giao thông, thông
tin, nguồn năng lượng
Cơ sở hạ tầng xã hội – chăm sóc sức khỏe,
giáo dục, nhà ở
Cơ sở hạ tầng tài chính – ngân hàng, bảo
hiểm, dòch vụ tài chính
Tie
Tie
á
á
n bo
n bo
ä
ä
kỹ thua
kỹ thua
ä
ä
t
t
Tác động tiêu chuẩn mức sống
Giải thích những giá trò, niềm tin của xã hội
16
2.6. THA
2.6. THA
M MYế (AESTHETICS)
M MYế (AESTHETICS)
Thũ hie
Thũ hie
ỏ
ỏ
u nghe
u nghe
ọ
ọ
thua
thua
ọ
ọ
t cu
t cu
ỷ
ỷ
a vaờn ho
a vaờn ho
ự
ự
a
a
ho
ho
ọ
ọ
i
i
ho
ho
ù
ù
a, kũch nghe
a, kũch nghe
ọ
ọ
, aõm nha
, aõm nha
ù
ù
c
c
Nhie
Nhie
u kh
u kh
ớ
ớ
a ca
a ca
ù
ù
nh tha
nh tha
ồ
ồ
m myừ la
m myừ la
ứ
ứ
m cho ca
m cho ca
ự
ự
c
c
ne
ne
n vaờn ho
n vaờn ho
ự
ự
a kha
a kha
ự
ự
c nhau
c nhau
17
2.7. GIA
2.7. GIA
O DU
O DU
ẽ
ẽ
C (EDUCATION)
C (EDUCATION)
Kha
Kha
ỷ
ỷ
naờng
naờng
ủ
ủ
o
o
ù
ù
c, vie
c, vie
ỏ
ỏ
t, nha
t, nha
ọ
ọ
n th
n th
ửự
ửự
c, hie
c, hie
ồ
ồ
u bie
u bie
ỏ
ỏ
t
t
Gia
Gia
ự
ự
o du
o du
ù
ù
c cung ca
c cung ca
ỏ
ỏ
p cụ sụ
p cụ sụ
ỷ
ỷ
ha
ha
ù
ù
ta
ta
ng ca
ng ca
n
n
thie
thie
ỏ
ỏ
t
t
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
pha
pha
ự
ự
t trie
t trie
ồ
ồ
n kha
n kha
ỷ
ỷ
naờng qua
naờng qua
ỷ
ỷ
n tri
n tri
Tieõu chua
Tieõu chua
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
a
a
ự
ự
nh gia
nh gia
ự
ự
moõ h
moõ h
ỡ
ỡ
nh gia
nh gia
ự
ự
o du
o du
ù
ù
c
c
18
3. VAÊN HO
3. VAÊN HO
Ù
Ù
A & THA
A & THA
Ù
Ù
I
I
Ñ
Ñ
O
O
Ä
Ä
(Culture & Attitudes)
(Culture & Attitudes)
3.1. Nh
3.1. Nh
ö
ö
õng kh
õng kh
í
í
a ca
a ca
ï
ï
nh vaên ho
nh vaên ho
ù
ù
a
a
3.2. Ca
3.2. Ca
ù
ù
c khuynh h
c khuynh h
ö
ö
ô
ô
ù
ù
ng tha
ng tha
ù
ù
i
i
ñ
ñ
o
o
ä
ä
19
3.1. NH
3.1. NH
ệ
ệ
ế
NG KH
ế
NG KH
A CA
A CA
ẽ
ẽ
NH VAấN HO
NH VAấN HO
A
A
S
S
ửù
ửù
ca
ca
ự
ự
ch bie
ch bie
ọ
ọ
t quye
t quye
n l
n l
ửù
ửù
c (Power Distance)
c (Power Distance)
La
La
ồ
ồ
n tra
n tra
ự
ự
nh ru
nh ru
ỷ
ỷ
i ro (Uncertainty Advoidance)
i ro (Uncertainty Advoidance)
Chu
Chu
ỷ
ỷ
ngh
ngh
ú
ú
a ca
a ca
ự
ự
nhaõn (Individualism)
nhaõn (Individualism)
S
S
ửù
ửù
c
c
ửự
ửự
ng ra
ng ra
ộ
ộ
n (Masculinity)
n (Masculinity)
S
S
ửù
ửù
ke
ke
ỏ
ỏ
t hụ
t hụ
ù
ù
p nh
p nh
ử
ử
ừng kh
ừng kh
ớ
ớ
a ca
a ca
ù
ù
nh na
nh na
ứ
ứ
y
y
20
S
S
ệẽ
ệẽ
CA
CA
CH BIE
CH BIE
T QUYE
T QUYE
N L
N L
ệẽ
ệẽ
C (POWER DISTANCE)
C (POWER DISTANCE)
La
La
ứ
ứ
ca
ca
ự
ự
c ta
c ta
ng na
ng na
ỏ
ỏ
c quye
c quye
n l
n l
ửù
ửù
c
c
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù
c cha
c cha
ỏ
ỏ
p
p
nha
nha
ọ
ọ
n gi
n gi
ử
ử
ừa ca
ừa ca
ỏ
ỏ
p treõn va
p treõn va
ứ
ứ
ca
ca
ỏ
ỏ
p d
p d
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
i trong to
i trong to
ồ
ồ
ch
ch
ửự
ửự
c
c
N
N
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c co
c co
ự
ự
khoa
khoa
ỷ
ỷ
ng ca
ng ca
ự
ự
ch quye
ch quye
n l
n l
ửù
ửù
c cao
c cao
N
N
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
c co
c co
ự
ự
khoa
khoa
ỷ
ỷ
ng ca
ng ca
ự
ự
ch quye
ch quye
n l
n l
ửù
ửù
c t
c t
ửứ
ửứ
trung
trung
b
b
ỡ
ỡ
nh
nh
ủ
ủ
e
e
ỏ
ỏ
n tha
n tha
ỏ
ỏ
p
p
21
S
S
Ự
Ự
CA
CA
Ù
Ù
CH BIE
CH BIE
Ä
Ä
T QUYE
T QUYE
À
À
N L
N L
Ự
Ự
C (POWER DISTANCE) (tt)
C (POWER DISTANCE) (tt)
Ca
Ca
ù
ù
ch bie
ch bie
ä
ä
t
t
quye
quye
à
à
n l
n l
ự
ự
c
c
CAO
CAO
TRUNG BÌNH
TRUNG BÌNH
-
-
THA
THA
Á
Á
P
P
Nha
Nha
ø
ø
qua
qua
û
û
n trò
n trò
Đ
Đ
o
o
ä
ä
c ta
c ta
ø
ø
i, gia tr
i, gia tr
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
La
La
ø
ø
m vie
m vie
ä
ä
c 1 va
c 1 va
ø
ø
i thuo
i thuo
ä
ä
c ca
c ca
á
á
p
p
B
B
ì
ì
nh
nh
đ
đ
a
a
ú
ú
ng, dân chu
ng, dân chu
û
û
La
La
ø
ø
m vie
m vie
ä
ä
c nhie
c nhie
à
à
u thuo
u thuo
ä
ä
c
c
ca
ca
á
á
p
p
Ca
Ca
á
á
u tru
u tru
ù
ù
c kinh
c kinh
doanh
doanh
Kie
Kie
å
å
m soa
m soa
ù
ù
t cha
t cha
ë
ë
t chẽ, thie
t chẽ, thie
á
á
u
u
b
b
ì
ì
nh
nh
đ
đ
a
a
ú
ú
ng, ta
ng, ta
ä
ä
p trung quye
p trung quye
à
à
n
n
l
l
ự
ự
c
c
Kha
Kha
ù
ù
ch quan,
ch quan,
đ
đ
o
o
ä
ä
c la
c la
ä
ä
p,
p,
dân chu
dân chu
û
û
,
,
û
û
phân ho
phân ho
ù
ù
a
a
quye
quye
à
à
n l
n l
ự
ự
c
c
Cơ ca
Cơ ca
á
á
u to
u to
å
å
ch
ch
ứ
ứ
c
c
H
H
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng cao (nho
ng cao (nho
ï
ï
n)
n)
H
H
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng pha
ng pha
ú
ú
ng
ng
Khuynh h
Khuynh h
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
ng
ng
Tuân thu
Tuân thu
û
û
quye
quye
à
à
n l
n l
ự
ự
c vô
c vô
đ
đ
ie
ie
à
à
u
u
kie
kie
ä
ä
n
n
Tuân thu
Tuân thu
û
û
quye
quye
à
à
n l
n l
ự
ự
c co
c co
ù
ù
đ
đ
ie
ie
à
à
u kie
u kie
ä
ä
n
n
Ch
Ch
ứ
ứ
c vu
c vu
ï
ï
, vò
, vò
the
the
á
á
, lãnh
, lãnh
đ
đ
a
a
ï
ï
o
o
Quan tro
Quan tro
ï
ï
ng
ng
Không quan tro
Không quan tro
ï
ï
ng
ng
N
N
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
ï
ï
i die
i die
ä
ä
n
n
Malaysia, Philippinnes,
Malaysia, Philippinnes,
Panama, Venezuela, Mexico
Panama, Venezuela, Mexico
Mỹ, Canada,
Mỹ, Canada,
Đ
Đ
an Ma
an Ma
ï
ï
ch,
ch,
Anh, U
Anh, U
ù
ù
c
c
22
LA
LA
N TRA
N TRA
NH RU
NH RU
I RO (UNCERTAINTY ADVOIDANCE)
I RO (UNCERTAINTY ADVOIDANCE)
La
La
ứ
ứ
kha
kha
ỷ
ỷ
naờng con ng
naờng con ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i ca
i ca
ỷ
ỷ
m tha
m tha
ỏ
ỏ
y sụ
y sụ
ù
ù
haừi
haừi
nh
nh
ử
ử
ừng t
ừng t
ỡ
ỡ
nh huo
nh huo
ỏ
ỏ
ng ru
ng ru
ỷ
ỷ
i ro va
i ro va
ứ
ứ
co
co
ỏ
ỏ
ga
ga
ộ
ộ
ng ta
ng ta
ù
ù
o ra
o ra
nh
nh
ử
ử
ừng cụ sụ
ừng cụ sụ
ỷ
ỷ
va
va
ứ
ứ
nie
nie
m tin nha
m tin nha
ố
ố
m to
m to
ỏ
ỏ
i thie
i thie
ồ
ồ
u
u
hoa
hoa
ở
ở
c la
c la
ồ
ồ
n tra
n tra
ự
ự
nh nh
nh nh
ử
ử
ừng
ừng
ủ
ủ
ie
ie
u khoõng cha
u khoõng cha
ộ
ộ
c
c
cha
cha
ộ
ộ
n
n
23
LA
LA
Å
Å
N TRA
N TRA
Ù
Ù
NH RU
NH RU
Û
Û
I RO (UNCERTAINTY ADVOIDANCE) (tt)
I RO (UNCERTAINTY ADVOIDANCE) (tt)
Cha
Cha
á
á
p nha
p nha
ä
ä
n ru
n ru
û
û
i ro
i ro
Sơ
Sơ
ï
ï
ru
ru
û
û
i ro
i ro
Quy
Quy
đ
đ
ònh,
ònh,
lua
lua
ä
ä
t le
t le
ä
ä
Ha
Ha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
Tra
Tra
ï
ï
ng tha
ng tha
ù
ù
i
i
con ng
con ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
Quye
Quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh
ònh
Xã ho
Xã ho
ä
ä
i
i
N
N
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
ï
ï
i
i
die
die
ä
ä
n
n
Í
Í
t , chung chung, co
t , chung chung, co
ù
ù
the
the
å
å
thay
thay
đ
đ
o
o
å
å
i
i
Nhie
Nhie
à
à
u,
u,
đ
đ
a
a
ë
ë
c tr
c tr
ư
ư
ng, co
ng, co
á
á
đ
đ
ònh
ònh
Linh
Linh
đ
đ
o
o
ä
ä
ng, sa
ng, sa
ù
ù
ng ta
ng ta
ï
ï
o
o
Khuôn mẫu ho
Khuôn mẫu ho
ù
ù
a co
a co
ù
ù
t
t
í
í
nh to
nh to
å
å
ch
ch
ứ
ứ
c
c
Í
Í
t bò căng tha
t bò căng tha
ú
ú
ng, cha
ng, cha
á
á
p
p
nha
nha
ä
ä
n ba
n ba
á
á
t
t
đ
đ
o
o
à
à
ng
ng
Lo la
Lo la
é
é
ng, căng tha
ng, căng tha
ú
ú
ng, chu
ng, chu
ù
ù
tro
tro
ï
ï
ng s
ng s
ự
ự
an toa
an toa
ø
ø
n
n
Kha
Kha
û
û
năng pha
năng pha
ù
ù
n
n
đ
đ
oa
oa
ù
ù
n va
n va
ø
ø
sa
sa
ù
ù
ng ta
ng ta
ï
ï
o
o
Ke
Ke
á
á
t qua
t qua
û
û
cu
cu
û
û
a nhie
a nhie
à
à
u s
u s
ự
ự
đ
đ
o
o
à
à
ng y
ng y
ù
ù
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch
ch
đ
đ
o
o
á
á
i ma
i ma
ë
ë
t ru
t ru
û
û
i
i
ro, không ra
ro, không ra
ø
ø
ng buo
ng buo
ä
ä
c hoa
c hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
Co
Co
á
á
ga
ga
é
é
ng gia
ng gia
û
û
m ru
m ru
û
û
i ro, ra
i ro, ra
ø
ø
ng
ng
buo
buo
ä
ä
c hoa
c hoa
ï
ï
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
ng theo quy
ng theo quy
đ
đ
ònh
ònh
Hy La
Hy La
ï
ï
p, Uruguay, Bo
p, Uruguay, Bo
à
à
Đ
Đ
a
a
ø
ø
o
o
Nha, Nha
Nha, Nha
ä
ä
t, Ha
t, Ha
ø
ø
n Quo
n Quo
á
á
c
c
Singapore, Thu
Singapore, Thu
ï
ï
y
y
Đ
Đ
ie
ie
å
å
n,
n,
Anh, Mỹ, Canada
Anh, Mỹ, Canada
24
CHU
CHU
NGH
NGH
ể
ể
A CA
A CA
NHAN (INDIVIDUALISM)
NHAN (INDIVIDUALISM)
Chu
Chu
ỷ
ỷ
ngh
ngh
ú
ú
a ca
a ca
ự
ự
nhaõn (Individualism)
nhaõn (Individualism)
khuynh h
khuynh h
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
ng
ng
con ng
con ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i chu
i chu
ự
ự
tro
tro
ù
ù
ng ba
ng ba
ỷ
ỷ
n thaõn ho
n thaõn ho
ù
ù
va
va
ứ
ứ
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
ủ
ủ
ie
ie
u
u
lieõn quan tr
lieõn quan tr
ửù
ửù
c tie
c tie
ỏ
ỏ
p
p
ủ
ủ
e
e
ỏ
ỏ
n ho
n ho
ù
ù
Chu
Chu
ỷ
ỷ
ngh
ngh
ú
ú
a ta
a ta
ọ
ọ
p the
p the
ồ
ồ
(Collectivism)
(Collectivism)
khuynh h
khuynh h
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
ng
ng
con ng
con ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i d
i d
ửù
ửù
a va
a va
ứ
ứ
o nho
o nho
ự
ự
m
m
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
la
la
ứ
ứ
m vie
m vie
ọ
ọ
c va
c va
ứ
ứ
trung
trung
tha
tha
ứ
ứ
nh vụ
nh vụ
ự
ự
i nhau
i nhau
25
CHU
CHU
Û
Û
NGH
NGH
Ĩ
Ĩ
A CA
A CA
Ù
Ù
NHÂN (INDIVIDUALISM) (tt)
NHÂN (INDIVIDUALISM) (tt)
Chu
Chu
û
û
ngh
ngh
ó
ó
a ca
a ca
ù
ù
nhân
nhân
Chu
Chu
û
û
ngh
ngh
ó
ó
a ta
a ta
ä
ä
p the
p the
å
å
Xã ho
Xã ho
ä
ä
i
i
Tha
Tha
ø
ø
nh công
nh công
Ca
Ca
ù
ù
t
t
í
í
nh
nh
Gia
Gia
ù
ù
o du
o du
ï
ï
c
c
Nhie
Nhie
ä
ä
m vu
m vu
ï
ï
N
N
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c
đ
đ
a
a
ï
ï
i
i
die
die
ä
ä
n
n
Nha
Nha
á
á
n ma
n ma
ï
ï
nh năng l
nh năng l
ự
ự
c va
c va
ø
ø
tha
tha
ø
ø
nh t
nh t
ự
ự
u ca
u ca
ù
ù
nhân
nhân
Mong muo
Mong muo
á
á
n ca
n ca
ù
ù
nhân
nhân
pha
pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n he
n he
á
á
t kha
t kha
û
û
năng
năng
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch quye
ch quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh
ònh
ca
ca
ù
ù
nhân
nhân
Nha
Nha
á
á
n ma
n ma
ï
ï
nh tha
nh tha
ø
ø
nh t
nh t
ự
ự
u
u
nho
nho
ù
ù
m
m
Mong muo
Mong muo
á
á
n nho
n nho
ù
ù
m pha
m pha
ù
ù
t
t
huy he
huy he
á
á
t năng l
t năng l
ự
ự
c
c
Khuye
Khuye
á
á
n kh
n kh
í
í
ch quye
ch quye
á
á
t
t
đ
đ
ònh
ònh
nho
nho
ù
ù
m va
m va
ø
ø
s
s
ự
ự
ke
ke
á
á
t hơ
t hơ
ï
ï
p
p
Đ
Đ
a
a
ù
ù
nh gia
nh gia
ù
ù
cao ca
cao ca
ù
ù
nhân
nhân
Đ
Đ
a
a
ù
ù
nh gia
nh gia
ù
ù
cao ta
cao ta
ä
ä
p the
p the
å
å
Ca
Ca
ù
ù
nhân
nhân
Xã ho
Xã ho
ä
ä
i
i
“
“
Tôi
Tôi
”
”
“
“
Chu
Chu
ù
ù
ng ta
ng ta
”
”
Quan tro
Quan tro
ï
ï
ng hơn quan he
ng hơn quan he
ä
ä
Í
Í
t quan tro
t quan tro
ï
ï
ng hơn quan he
ng hơn quan he
ä
ä
Mỹ, Anh, Ha
Mỹ, Anh, Ha
ø
ø
Lan,
Lan,
Canada
Canada
Ecuador, Guatemala,
Ecuador, Guatemala,
Pakistan, Indonesia
Pakistan, Indonesia