Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Khảo sát thực tế kế tóan bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Cty Tam Kim - 8 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (387.69 KB, 13 trang )

Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 92 Khoa Kinh tế
19/12 PC27 Chi phí v n chuy nậ ể
x
Chi phí hàng hoá
x
156.2 3.700.000
Thu GTGT đ uế ầ
vào
x
133.1 370.000
Ti n m tề ặ
x
111 4.070.000
19/12 41325 19/12
Bán hàng Thi t bế ị
đi n thu ti n m tệ ề ặ
x
Ti n mătề
x
111 180.400.000
Doanh thu
x
511 164.000.000
Thu GTGT đ u raế ầ
x
333.1 16.400.000
Giá v n hàng bánố
x
632 155.400.000
Hàng hoá
x


156.1 155.400.000
20/12 41354 20/12 Bán hàng
x
Ti n g i ngân hàngề ử
x
112 45.091.090
Doanh thu
x
511 40.991.900
Thu GTGT đ u raế ầ
x
333.1 4.099.190
Giá v n hàng bánố
x
632 34.800.000
Hàng hoá
x
156.1 34.800.000
31/12 BC17 31/12 Thu ti n hàngề
x
Ti n g i NHề ử
x
112 80.000.000
Ph i thu KH (CTả
H ng Giang)ươ
x
131 80.000.000

x
31/12

KT03 31/12
K t chuy n chi phíế ể
hđ ng tài chínhộ
x
635 46.000
31/12
KT04 31/12
K t chuy n doanhế ể
thu h đ ng tài chínhộ
x
515 287.500
31/12 KT05 31/12
K t chuy n kho nế ể ả
gi m tr doanh thuả ừ
x
Doanh thu
x
511 1.800.000
Gi m giá hàng bánả
x
532 1.800.000
31/12 KT06 31/12 K t chuy n chi phíế ể
x
632 86.601.700
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 93 Khoa Kinh tế
thu mua hàng
Chi phí hàng hoá
x

156.2 86.601.700
31/12 31/12 K t chuy n chi phíế ể
x
911
3.256.264.419
KT07 Giá v n hàng bánố
x
632 3.095.792.740
KT08 Chi phí bán hàng
x
641 44.742.459
KT09 Chi phí QLDN
x
642 80.558.060
31/12 KT10 31/12
K t chuy n doanhế ể
thu thu nầ
x
511 3.354.314.410
K t qu kinh doanhế ả
x
911 3.354.314.410
31/12 KT11 31/12 Chi phí thu TNDN ế
x
8211 37.369.542,28
K t qu kinh doanhế ả
x
3334 37.369.542,28
31/12 KT12 31/12
K t chuy n Chi phíế ể

thu TNDN ế
x
911 37.369.542,28
K t qu kinh doanhế ả
x
8211 37.369.542,28
31/12 KT13 31/12
K t chuy n lãi ho tế ể ạ
đ ng kinh doanhộ
x
911
96.093.108,72
L i nhu n kinhợ ậ
doanh
x
421
96.093.108,72
C NGỘ
13.180.777.140 13.180.777.140
Ng i ghi sườ ổ K toán trế ư ngở Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị
(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký tên, đóng d u)ấ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 94 Khoa Kinh tế
B ng 2.30 ả
BÁO CÁO HO T Đ NG KINH DOANHẠ Ộ
THÁNG 12/2008
Công ty TNHH TM Tam Kim M u s B02-DN ẫ ố
Ban hành theo quy t đ nh s 167/200/QĐ ngày 25/10/2000 b sung ế ị ố ổ
theo thông t s 89/2002/TT-BTC và thông t s 105/2003/TT-BTCư ố ư ố

ngày 04/11/2003 c a B tài chínhủ ộ
K T QU HO T Đ NG KINH DOANHẾ Ả Ạ Ộ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 95 Khoa Kinh tế
Ph n I – Lãi, Lầ ỗ
Ngày 31 tháng 12 năm 2008
Ng i ghi sườ ổ K toán tr ngế ưở Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị
(Ký, h tên)ọ (Ký, h tên)ọ (Ký, đóng d u)ấ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Ch tiêuỉ Mã số Tháng này
Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vấ ị ụ
Các kho n gi m trả ả ừ
- Chi t kh u th ng m iế ấ ươ ạ
- Gi m giá hàng bánả
- Hàng bán tr l iả ạ
1. Doanh thu thu nầ
2. Giá v n hàng bánố
3. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d chợ ậ ộ ề ấ ị
vụ
4. Doanh thu ho t đ ng tài chínhạ ộ
5. Chi phí ho t đ ng tài chínhạ ộ
6. Chi phí bán hàng
7. Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ
8. L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh doanhợ ậ ầ ừ ạ ộ
9. Thu nh p khácậ
10. Chi phí khác
11. L i nhu n khácợ ậ
12. T ng l i nhu n tr c thuổ ợ ậ ướ ế
13. Thu thu nh p doanh nghi p ph i n pế ậ ệ ả ộ

14. L i nhu n sau thuợ ậ ế
01
03
04
05
06
07
10
11
20
21
22
24
25
30
31
32
40
50
51
3.356.114.410
1.800.000
3.354.314.410
3.095.792.740
258.521.670
287.500
46.000
50.905.851
109.565.828
98.049.991

144.462.651
40.449.542,28
104.013.108,72
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 96 Khoa Kinh tế
CH NG III - ƯƠ M T S Ý KI N NH M HOÀN THI N CÔNGỘ Ố Ế Ằ Ệ
TÁC K TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC Đ NH K T QU KINHẾ Ị Ế Ả
DOANH
1. Nh n xét chung v công tác qu n lý k toán bán hàng và xácậ ề ả ế
đ nh k t qu t i công ty TNHH th ng m i Tam Kim:ị ế ả ạ ươ ạ
Trong đi u ki n m c a v i n n kinh t th tr ng. Ban lãnh đ oề ệ ở ử ớ ề ế ị ườ ạ
Công ty đã linh ho t đ a ra nhi u bi n pháp kinh t có hi u qu nh mạ ư ề ệ ế ệ ả ằ
kh c ph c m i khó khăn. Nh n th c đúng quy lu t kinh t th tr ng, t đóắ ụ ọ ậ ứ ậ ế ị ườ ừ
v n d ng sáng t o vào th c t , Công ty đã hi u đ c “Bán hàng là s cậ ụ ạ ự ế ể ượ ứ
s ng”, cho nên trong v n đ qu n lý, b ph n k toán c a Công ty đã quanố ấ ề ả ộ ậ ế ủ
tâm thích đáng t i vi c k toán bán hàng, doanh thu bán hàng và xác đ nhớ ệ ế ị
k t qu .ế ả
Cùng v i s phát tri n c a Công ty, trình đ qu n lý c a Công ty cũngớ ự ể ủ ộ ả ủ
không ng ng đ c c ng c và nâng cao. Đ t n t i và phát tri n đòi h iừ ượ ủ ố ể ồ ạ ể ỏ
Công ty ph i chú tr ng đ n v n đ qu n lý thu mua hàng hoá, tìm ngu nả ọ ế ấ ề ả ồ
hàng có m c giá h p lý, ti t ki m chi phí, h giá thành hàng hóa t o s cứ ợ ế ệ ạ ạ ứ
c nh tranh trong tiêu th .ạ ụ
V i hàng hoá Công ty có m t h th ng kho, đ c xây d ng kiên c ,ớ ộ ệ ố ượ ự ố
ch c ch n đ đ m b o hàng hóa tránh kh i tác đ ng c a thiên nhiên nhắ ắ ể ả ả ỏ ộ ủ ư
han, r , ch ng m t mát hao h t t nhiên. H th ng kho đ c b trí m tỉ ố ấ ụ ự ệ ố ượ ố ộ
cách khoa h c, h p lý theo t ng lo i, t ng nhóm, t ng th hàng hoá t oọ ợ ừ ạ ừ ừ ứ ạ
đi u ki n thu n l i cho vi c qu n lý ki m tra s l ng hàng hoá nh p,ề ệ ậ ợ ệ ả ể ố ượ ậ
xu t, t n c a t ng ch ng lo i hàng hoá. Ngoài ra các c a hàng cũng có khoấ ồ ủ ừ ủ ạ ử
hàng hoá c a riêng mình.ủ
Công ty đã đ c bi t coi tr ng t i khâu bán hàng. Phòng kinh doanhặ ệ ọ ớ

cùng v i các t công tác đã đ c m r ng đ tìm ki m th tr ng, kháchớ ổ ượ ở ộ ể ế ị ườ
hàng nh m đ y m nh kh i l ng hàng hóa bán ra. Cùng v i phòng kinhằ ẩ ạ ố ượ ớ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 97 Khoa Kinh tế
doanh là các nhân viên ti p th t i c a hàng ngày ngày tìm ki m m r ng thế ị ạ ử ế ở ộ ị
tr ng ph c v cho ng i tiêu dùng.ườ ụ ụ ườ
V công tác k toán:ề ế
K toán hàng hoá ghi chép tình hình bi n đ ng hàng hoá đ c k t h pế ế ộ ượ ế ợ
ch t ch , đ ng b gi a k toán chi ti t và k toán t ng h p hàng hoá. Hặ ẽ ồ ộ ữ ế ế ế ổ ợ ệ
th ng k toán hàng hoá ghi chép rõ ràng đ y đ , chính xác và h p lý,ố ế ầ ủ ợ
ph ng pháp k toán chi ti t th song song đã mang l i hi u qu cao trongươ ế ế ẻ ạ ệ ả
h ch toán hàng hoá.ạ
Vi c t ch c h ch toán tiêu th hàng hoá nói riêng và công tác k toánệ ổ ứ ạ ụ ế
nói chung đã đáp ng đ c yêu c u c a Công ty đ ra: Đ m b o tình th ngứ ượ ầ ủ ề ả ả ố
nh t v m t ph m vi ph ng pháp tính toán các ch tiêu kinh t đ m b oấ ề ặ ạ ươ ỉ ế ả ả
cho s li u k toán ph n ánh trung th c, h p lý rõ ràng, d hi u. Trong quáố ệ ế ả ự ợ ễ ể
trình h ch toán đã h n ch nh ng trùng l p trong ghi chép mà v n đ m b oạ ạ ế ữ ắ ẫ ả ả
tính th ng nh t c a ngu n s li u ban đ u. Do đó vi c t ch c công tác kố ấ ủ ồ ố ệ ầ ệ ổ ứ ế
toán Công ty là phù h p . ở ợ
2. Nh n xét c th :ậ ụ ể
2.1. K toán bán hàng:ế
- Phân lo i hàng hoá: công ty đã l p đ c h th ng mã s cho t ngạ ậ ượ ệ ố ố ừ
ch ng lo i hàng hoá đ phòng k toán và các phòng ban có th s d ngủ ạ ể ế ể ử ụ
đ c th ng nh t, tránh nh m l n trong vi c k t h p qu n lý hàng hoá trênượ ố ấ ầ ẫ ệ ế ợ ả
máy vi tính
L p d phòng gi m giá: L p d phòng gi m giá hàng t n kho là th cậ ự ả ậ ự ả ồ ự
hi n nguyên t c th n tr ng trong k toán, gi cho r i ro tài chính n mệ ắ ậ ọ ế ữ ủ ằ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -

Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 98 Khoa Kinh tế
trong gi i h n cho phép, có th ki m soát. Nh ng hi n nay Công ty v nớ ạ ể ể ư ệ ẫ
ch a l p d phòng gi m giá hàng t n kho.ư ậ ự ả ồ
2.2. Hình th c k toánứ ế
Hi n nay Công ty đang áp d ng hình th c nh t ký chung. Vi c ápệ ụ ứ ậ ệ
d ng các hình th c k toán này cho th y đ n v đã bi t khai thác kh năngụ ứ ế ấ ơ ị ế ả
v chuyên môn đ i ngũ cán b nhân viên k toán toàn Công ty, gi m nhề ộ ộ ế ả ẹ
kh i l ng công vi c ghi s k toán, gi m lao đ ng trong phòng kố ượ ệ ổ ế ả ộ ế
toán.Tuy nhiên đ cung c p nhanh nh t, chính xác nh ng thông tin kinh tể ấ ấ ữ ế
ph c v cho qu n lý đi u hành doanh nghi p nói chung và tình hình tiêuụ ụ ả ề ệ
th c a Công ty nói riêng, theo em công ty nên dùng thêm m t s s nh tụ ủ ộ ố ổ ậ
ký đ c bi t đó là : S Nh t ký chi ti n, nh t ký thu ti n, nh t ký mua hàng,ặ ệ ổ ậ ề ậ ề ậ
nh t ký bán hàng.ậ
2.3. Tình hình theo dõi công n :ợ
Công ty có r t nhi u b n hàng, ngoài nh ng khách hàng đ n mua hàngấ ề ạ ữ ế
và thanh toán ngay. Công ty còn có hàng lo t các khách hàng th ng xuyên,ạ ườ
b n hàng quen thu c th ng đ n nh n hàng tr c và thanh toán sau. Chínhạ ộ ườ ế ậ ướ
đi u này đ t cho k toán Công ty trách nhi m r t n ng n : Th ng xuyênề ặ ế ệ ấ ặ ề ườ
ph i ki m tra, theo dõi m t l ng tài s n khá l n c a mình nh ng v n cònả ể ộ ượ ả ớ ủ ư ẫ
đang trong quy trình thanh toán. Công ty đã tìm ra và hoàn thi n các bi nệ ệ
pháp thích h p, t m m d o đ n c ng r n đ thu h i n . Các bi n pháp đóợ ừ ề ẻ ế ứ ắ ể ồ ợ ệ
ph i đ m b o c hai nguyên t c: L i ích c a Công ty không b vi ph m,ả ả ả ả ắ ợ ủ ị ạ
đ ng th i không b m t b n hàng. C ch bán hàng c a Công ty là c chồ ờ ị ấ ạ ơ ế ủ ơ ế
m , luôn coi “khách hàng là th ng đ ”. Do đó khách hàng đ n mua hàngở ượ ế ế
đ c ph c v t n tình chu đáo.ượ ụ ụ ậ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 99 Khoa Kinh tế
Hi n nay Công ty v n ch a l p đ c d phòng các kho n ph i thuệ ẫ ư ậ ượ ự ả ả
khó đòi, đây là đi m c n kh c ph c.ể ầ ắ ụ

2.4. V nghi p v bán hàng, xác đ nh doanh thu bán hàng và xácề ệ ụ ị
đ nh k t qu kinh doanh:ị ế ả
Xu t phát t đ c đi m công tác bán hàng, Công ty TNHH th ng m iấ ừ ặ ể ươ ạ
Tam Kim đã v n d ng linh ho t lý lu n k toán vào th c t , đ a ra hậ ụ ạ ậ ế ự ế ư ệ
th ng s sách ghi chép quá trình bán hàng ph n ánh chính xác doanh thu bánố ổ ả
hàng. Nghi p v bán hàng c a Công ty x y ra t ng ngày, t ng gi nh ngệ ụ ủ ả ừ ừ ờ ư
Công ty đã làm t t vi c theo dõi tình hình thanh toán c a t ng hoá đ n. Đâyố ệ ủ ừ ơ
là k t qu c a quá trình làm vi c c n cù có sáng t o và trách nhi m c a bế ả ủ ệ ầ ạ ệ ủ ộ
ph n k toán.ậ ế
Công ty th ng m i đã xác đ nh k t qu s n xu t kinh doanh (l , lãi)ươ ạ ị ế ả ả ấ ỗ
đ n t ng ch ng lo i hàng hoá. T p h p đ y đ và chính xác các kho n chiế ừ ủ ạ ậ ợ ầ ủ ả
phí bán hàng và chi phí QLDN ph c v cho vi c xác đ nh k t qu kinhụ ụ ệ ị ế ả
doanh.Nh ng hi n nay vì s chi phí bán hàng và chi phí QLDN còn th p nênư ệ ố ấ
Công ty ch a áp d ng phân b chi phí cho s l ng hàng hoá xu t bán.ư ụ ổ ố ượ ấ
Công ty ch a có các hình th c chi t kh u bán hàng đ khuy n khích tiêuư ứ ế ấ ể ế
th .ụ
3. M t s ý ki n góp ch ng hoàn thi n k toán bán hàng vàộ ố ế ươ ệ ế
xác đ nh k t qu Công ty TNHH th ng m i Tam Kim :ị ế ả ở ươ ạ
Trong th i gian th c t p, tìm hi u tình hình th c t v k toán và xácờ ự ậ ể ự ế ề ế
đ nh k t qu Công ty TNHH th ng m i Tam Kim tôi nh n th y: v cị ế ả ở ươ ạ ậ ấ ề ơ
b n công tác k toán đã đi vào n n p, đ m b o tuân th theo đúng ch đả ế ề ế ả ả ủ ế ộ
c a Nhà n c, phù h p v i đi u ki n th c t c a Công ty hi n nay. Bênủ ướ ợ ớ ề ệ ự ế ủ ệ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 100 Khoa Kinh tế
c nh đó Công ty TNHH th ng m i Tam Kim không tránh kh i nh ng t nạ ươ ạ ỏ ữ ồ
t i, nh ng v n đ ch a hoàn toàn h p lý và ch a th t t i u. Sau đây tôiạ ữ ấ ề ư ợ ư ậ ố ư
xin đ a ra m t s ý ki n, gi i pháp nhăm v i mong mu n hoàn thi n h nư ộ ố ế ả ớ ố ệ ơ
công tác h ch toán k toán bán hàng và xác đ nh k t qu Công ty.ạ ế ị ế ả ở
3.1. Ý ki n v hoàn thi n k toán chi ti t hàng hoá:ế ề ệ ế ế

V vi c l p d phòng gi m giá hàng t n kho:ề ệ ậ ự ả ồ
T nh ng đ c đi m kinh doanh c a Công ty đòi h i ph i ti n hànhừ ữ ặ ể ủ ỏ ả ế
l p d phòng nh th nào ?ậ ự ư ế
Tác đ ng v tài chính: D phòng gi m ch ng v n l u đ ng th c sộ ề ự ả ươ ố ư ộ ự ự
n m trong luân chuy n, d phòng quá l n không c n thi t s làm gi mằ ể ự ớ ầ ế ẽ ả
hi u qu s d ng v n. D phòng quá nh so v i yêu c u s không đ bùệ ả ử ụ ố ự ỏ ớ ầ ẽ ủ
đ p thâm h t do gi m giá, d n đ n tình tr ng m t cân b ng v n l u đ ng,ắ ụ ả ẫ ế ạ ấ ằ ố ư ộ
nh h ng t i kinh doanh c a doanh nghi p.ả ưở ớ ủ ệ
Công ty nên m TK 159 - D phòng gi m giá hàng t n kho.ở ự ả ồ
D phòng gi m giá hàng t n kho ch đ c l p vào cu i niên đ k toán,ự ả ồ ỉ ượ ậ ố ộ ế
tr c khi l p báo cáo tài chính.Khi l p d phòng gi m giá hàng t n kho ph iướ ậ ậ ự ả ồ ả
th c hi n theo đúng các quy đ nh c a c ch qu n lý tài chính hi n hành. Vi cự ệ ị ủ ơ ế ả ệ ệ
l p d phòng ph i tính cho t ng th hàng hoá t n kho n u có b ng ch ng ch cậ ự ả ừ ứ ồ ế ằ ứ ắ
ch n v s gi m giá th ng xuyên, có th x y ra trong niên đ k toán, căn cắ ề ự ả ườ ể ả ộ ế ứ
vào s l ng, giá tr hàng t n kho xác đ nh kho n gi m giá hàng t n kho choố ượ ị ồ ị ả ả ồ
niên đ k toán ti p theo.ộ ế ế
Nợ TK
159

- Giá tr d phòng gi m giáị ự ả
hàng t n kho đ c hoàn nh pồ ượ ậ
vào
k t qu SXKDế ả
- Giá tr d phòng gi m giáị ự ả
hàng t n kho đã tính vào CPQL ồ
doanh nghi pệ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 101 Khoa Kinh tế
SD: Giá tr d phòng gi m giáị ự ả

hàng t n khoồ
Cu i niên đ k toán n u có nh ng ch ng c ch c ch n v giá trố ộ ế ế ữ ứ ứ ắ ắ ề ị
th c t c a hàng t n kho th p h n giá tr có th bán đ c trên th tr ng,ự ế ủ ồ ấ ơ ị ể ượ ị ườ
k toán l p d phòng gi m giá hàng t n kho theo các quy đ nh c a c chế ậ ự ả ồ ị ủ ơ ế
tài chính hi n hành, ghi:ệ
N ợ TK 632 - Giá v n hàng bánố
Có TK 159 - D phòng gi m giá hàng t n khoự ả ồ
Cu i niên đ k toán sau:ố ộ ế
+ Tr ng h p s d phòng c n l p cho năm < h n s d phòng c nườ ợ ố ự ầ ậ ơ ố ự ầ
l p c a năm tr c, ghi:ậ ủ ướ
N ợ TK 159
Có TK 632
+ Tr ng h p s d phòng c n l p cho năm sau > s d phòng c nườ ợ ố ự ầ ậ ố ự ầ
l p c a năm tr c, ghi:ậ ủ ướ
N ợ TK 632
Có TK 159
Năm 2008 là năm n n kinh t x y ra nhi u bi n đ ng, công ty TNHHề ế ả ề ế ộ
Th ng m i Tam Kim cũng b nh h ng, đ c bi t là giá c hàng hoá muaươ ạ ị ả ưở ặ ệ ả
vào, b bi n đ ng giá c trong kho ng 5-10%. Vì v y theo em nên trích l pị ế ộ ả ả ậ ậ
kho n d phòng gi m giá:ả ự ả
N ợ TK 632 : 100.000.000
Có TK 159 : 100.000.000
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 102 Khoa Kinh tế
3.2. Ý ki n hoàn thi n hình th c k toánế ệ ứ ế
Đ có th n m b t nhanh chóng, theo dõi đ c chính xác m i thôngể ể ắ ắ ượ ọ
tin v các nghi p v kinh t đã phát sinh, theo em nên dùng m t s nh t kýề ệ ụ ế ộ ố ậ
đ c bi t. Nh v y ng i qu n lý s ki m tra, giám sát đ c công vi c vàặ ệ ư ậ ườ ả ẽ ể ượ ệ
có nh ng quy t đ nh đúng đ n k p th i trong ch đ o ti n hành ho t đ ngữ ế ị ắ ị ờ ỉ ạ ế ạ ộ

kinh doanh c a doanh nghi p.ủ ệ
B ng 3.1ả
S NH T KÝ THU TI NỔ Ậ Ề
Năm :
Trang s :ố
Ngày
tháng
ghi sổ
Ch ng tứ ừ
Di n Gi iễ ả
Ghi
Nợ
TK

Ghi Có các TK
Số
hi uệ
Ngày
tháng
TK khác
S hi uố ệ S ti nố ề
A B C D 1 2 3 4 5 6
S trang tr cố ướ
chuy n sangể
C ng chuy n trangộ ể
sau
- N i dung: dùng đ ghi chép các nghi p v thu ti n c a doanh nghi p, sộ ể ệ ụ ề ủ ệ ổ
đ c m riêng cho thu ti n m t, thu qua ngân hàng, cho t ng lo i ti n.ượ ở ề ặ ừ ạ ề
- Ph ng pháp ghi s : ươ ổ
C t A : Ghi ngày tháng ghi sộ ổ

C t B, C Ghi s hi u, ngày, tháng l p ch ng t k toánộ ố ệ ậ ứ ừ ế
C t D: ghi n i dung nghi p v kinh t phát sinhộ ộ ệ ụ ế
C t 1: Ghi s ti n thu đ c vào bên N tài kho n ti n đ c theo dõi ộ ố ề ượ ợ ả ề ượ
C t 2, 3,4,5,6: ghi s ti n phát sinh bên Có các tài kho n đ i ngộ ố ề ả ố ứ
B ng 3.2ả
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 103 Khoa Kinh tế
S NH T KÝ CHI TI NỔ Ậ Ề
Năm :
Trang s :ố
Ngày
tháng
ghi sổ
Ch ng tứ ừ
Di n Gi iễ ả
Ghi
Nợ
TK

Ghi Có các TK
Số
hi uệ
Ngày
tháng
TK khác
S hi uố ệ S ti nố ề
A B C D 1 2 3 4 5 6
S trang tr cố ướ
chuy n sangể

C ng chuy n trangộ ể
sau
- N i dung: dùng đ ghi chép các nghi p v thu ti n c a doanh nghi p, sộ ể ệ ụ ề ủ ệ ổ
đ c m riêng cho chi ti n m t, chi qua ngân hàng, cho t ng lo i ti n.ượ ở ề ặ ừ ạ ề
- Ph ng pháp ghi s : ươ ổ
C t A : Ghi ngày tháng ghi sộ ổ
C t B, C Ghi s hi u, ngày, tháng l p ch ng t k toánộ ố ệ ậ ứ ừ ế
C t D: ghi n i dung nghi p v kinh t phát sinhộ ộ ệ ụ ế
C t 1: Ghi s ti n thu đ c vào bên Có tài kho n ti n đ c theo dõi ộ ố ề ượ ả ề ượ
C t 2, 3,4,5,6: ghi s ti n phát sinh bên N các tài kho n đ i ngộ ố ề ợ ả ố ứ
B ng 3.3ả
S NH T KÝ MUA HÀNGỔ Ậ
Năm :
Trang s :ố
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 104 Khoa Kinh tế
Ngày
tháng
ghi sổ
Ch ng tứ ừ
Di n Gi iễ ả
Ph iả
trả
ngườ
i bán
(Có
TK
331)
TK ghi Nợ

Số
hi uệ
Ngày
tháng
Hàng
hoá
Nguyên
v t li uậ ệ
TK khác
S hi uố ệ S ti nố ề
A B C D 1 2 3 E 4
S trang tr cố ướ
chuy n sangể
C ng chuy n trangộ ể
sau
- N i dung: Dùng đ ghi chép các nghi p v mua hàng theo t ng lo iộ ể ệ ụ ừ ạ
hàng t n kho c a đ n v : Nguyên li u, v t li u, CCDC, hàng hoá. Cácồ ủ ơ ị ệ ậ ệ
nghi p v này mua theo hình th c tr ti n sau, ho c tr ti n tr oc choệ ụ ứ ả ề ặ ả ề ứ
ng i bánườ
- Ph ng pháp ghi s :ươ ổ
C t A: Ghi ngày tháng ghi sộ ổ
C t B, C: Ghi s hi u ngày tháng l p ch ng t k toánộ ố ệ ậ ứ ừ ế
C t D: Ghi n i dung nghi p v phát sinh c a ch ng t k toánộ ộ ệ ụ ủ ứ ừ ế
C t 1: Ghi s ti n ph i tr ng i bán t ng ng s hàng muaộ ố ề ả ả ườ ươ ứ ố
C t 2,3,4: Ghi n các tài kho n hàng t n kho nh hàng hoá, nguyên v tộ ợ ả ồ ư ậ
li u, CCDC.ệ
B ng 3.4ả
S NH T KÝ BÁN HÀNGỔ Ậ
Năm :
Trang s :ố

Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -

×