Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Khảo sát thực tế kế tóan bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Cty Tam Kim - 6 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (376.26 KB, 13 trang )

Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 66 Khoa Kinh tế
Di n gi iễ ả
TK đ/
ư
S phát sinhố
Nợ Có
D đ u thángư ầ 1.144.898.300
Mua hàng b ng ti n m tằ ề ặ 111 1.247.618.550
Mua hàng b ng TGNHằ 112 589.468.000
Mua hàng ch a thanh toánư 331 954.032.100
Xu t bán hàng theo giáấ
v nố
632 3.009.191.040
C ng phát sinhộ 2.991.118.650 3.009.191.040
D cu i thángư ố 1.126.825.910
B ng 2.12 S cái TK 156.2ả ổ
S CÁIỔ
TK 156.2 (Tháng 12/2008)
Di n gi iễ ả
TK đ/
ư
S phát sinhố
Nợ Có
D đ u thángư ầ 22.703.900
Chi phí v n chuy n, b c x pậ ể ố ế
tr b ng ti n m tả ằ ề ặ
111 86.827.930
Phân b cho s l ng hàngổ ố ượ
xu t bánấ
632 86.601.700
C ngộ 86.827.930 86.601.700


D cu i thángư ố 22.930.130
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 67 Khoa Kinh tế
2.2. K toán tiêu th hàng hoáế ụ
2.2.1 Tình hình t ch c h ch toán nghi p v tiêu th hàng hoá ổ ứ ạ ệ ụ ụ ở
Công ty TNHH th ng m i Tam Kimươ ạ
2.2.1.1. T ch c k toán tiêu th hàng hoá Công ty TNHHổ ứ ế ụ ở
th ng m i Tam Kim:ươ ạ
Đ có th ho t đ ng kinh doanh và t n t i trong n n kinh t thể ể ạ ộ ồ ạ ề ế ị
tr ng, Công ty Th ng m i và d ch v đáp áp d ng nhi u hình th c bánườ ươ ạ ị ụ ụ ề ứ
hàng khác nhau bao g m c bán buôn và bán l , bán công trình.ồ ả ẻ
Đ i v i nghi p v bán hàng t i công ty thì c s cho m i nghi p vố ớ ệ ụ ạ ơ ở ỗ ệ ụ
tiêu th hàng hoá Công ty th ng d a vào các HĐKT đã ký k t ho c đ nụ ở ườ ự ế ặ ơ
đ t hàng c a khách hàng. Trong h p đ ng ho c đ n đ t hàng ph i ghi rõặ ủ ợ ồ ặ ơ ặ ả
nh ng đi m chính sau: Tên đ n v mua hàng, S TK, ch ng lo i hàng, sữ ể ơ ị ố ủ ạ ố
l ng, đ n giá, quy cách, ph m ch t c a hàng hoá, th i gian và đ a đi mượ ơ ẩ ấ ủ ờ ị ể
giao hàng. Th i h n thanh toán. Bên bán căn c vào đó đ giao hàng và theoờ ạ ứ ể
dõi thanh toán.
Hi n nay, trong kinh doanh công ty cũng luôn c ng c , phát huy vi cệ ủ ố ệ
bán hàng theo h p đ ng và đ n đ t hàng. Vì theo hình th c này, ho t đ ngợ ồ ơ ặ ứ ạ ộ
kinh doanh c a Công ty có c s v ng ch c v pháp lu t, do đó, công ty cóủ ơ ở ữ ắ ề ậ
th ch đ ng l p k ho ch mau và bán hàng t o đi u ki n thu n l i choể ủ ộ ậ ế ạ ạ ề ệ ậ ợ
công tác kinh doanh c a Công ty.ủ
Đ ph n ánh đ y đ ho t đ ng kinh t tài chính c a doanh nghi pể ả ầ ủ ạ ộ ế ủ ệ
Công ty TNHH th ng m i Tam Kim s d ng m t s tài kho n nh sau:ươ ạ ử ụ ộ ố ả ư
TK 511: Doanh thu bán hàng
TK 512: Doanh thu bán hàng n i bộ ộ
TK 521: Chi t kh u bán hàngế ấ

TK 531: Hàng bán b tr l iị ả ạ
TK 532: Gi m giá hàng bánả
TK 632: Giá v n hàng bánố
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 68 Khoa Kinh tế
TK 111: Ti n m tề ặ
TK 112: TGNH
TK 133: Thu GTGT đ u vàoế ầ
TK 3331: Thu GTGT đ u raế ầ
TK 156: Hàng hoá
TK 1561: Giá mua c a hàng hoáủ
TK 1562: Chi phí thu mua hàng hoá.
Vi c tiêu th hàng hóa c a Công ty có nhi u ph ng th c thanh toánệ ụ ủ ề ươ ứ
khác nhau.
2.2.1.2. Các ph ng th c thanh toán ti n hàng:ươ ứ ề
Hi n nay Công ty TNHH th ng m i Tam Kim áp d ng các hình th cệ ươ ạ ụ ứ
thanh toán ch y u:ủ ế
- Hình th c bán hàng thu ti n ngay: Theo hình th c này, hàng hoá đ cứ ề ứ ượ
tiêu th đ n đâu ti n thu ngay đ n đó nh ti n m t, séc, ngân phi u ụ ế ề ế ư ề ặ ế
- Hình th c bán hàng ch a đ c thu ti n: Theo hình th c này kháchứ ư ượ ề ứ
hàng mua hàng nh ng ch a thanh toán ti n.ư ư ề
- Hình th c bán hàng theo h p đ ng đã ký: Theo hình th c này kháchứ ợ ồ ứ
hàng s thanh toán ti n theo H p đ ng đã ký v i Công ty, áp d ng ch y uẽ ệ ợ ồ ớ ụ ủ ế
cho các công trình l n.ớ
- Hình th c hàng đ i hàng: Khi đ i hàng đ c ti n hành thanh toán bùứ ổ ổ ượ ế
tr . Hình th c này chi m t tr ng nh trong doanh thu c a Công ty.ừ ứ ế ỷ ọ ỏ ủ
2.2.1.3. K toán tiêu th hàng hóa t i Công ty TNHH th ng m i Tamế ụ ạ ươ ạ
Kim:

Căn c vào H p đông đã ký k t, đ n th i đi m giao hàng đã ghi trongứ ợ ế ế ờ ể
h p đ ng ho c đ n đ t hàng Công ty chu n b hàng đ giao hàng choợ ồ ặ ơ ặ ẩ ị ể
khách. Ch ng t giao hàng là hoá đ n (GTGT). Hoá đ n do k toán l p làmứ ừ ơ ơ ế ậ
03 liên sau đó chuy n đ n k toán tr ng và th tr ng ký duy t.ể ế ế ưở ủ ưở ệ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 69 Khoa Kinh tế
- N u khách hàng thanh toán ngay b ng ti n m t, TGNH, k toán ghi:ế ằ ề ặ ế
BT1: N ợ TK 111, 112
Có TK 511
Có TK 333.1
BT2: N TK 632ợ
Có TK 156.1
Ví d : Hoá đ n (GTGT) s 42315 ngày 19/12/2008 xu t bán hàng 1 lôụ ơ ố ấ
hàng Thi t b đi n cho ch Hà - Công ty Hà Minh thu b ng ti n m t, kế ị ệ ị ằ ề ặ ế
toán vào s theo đ nh kho n:ổ ị ả
BT1: N TK 111: 180.400.000ợ
Có TK 511: 164.000.000
Có TK 333.11: 16.400.000
BT2: N TK 632: 155.400.000ợ
Có TK 156.1: 155.400.000
Đ ng th i l p phi u thu làm 3 liênồ ờ ậ ế
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 70 Khoa Kinh tế
B ng 2.13 Phi u thu ti n khách hàng thanh toánả ề ề
Ngày 20/12/2008 theo Hoá đ n (GTGT) s 41316 xu t bán 1 lô hàngơ ố ấ
ng và ph ki n PPR cho Công ty xây d ng 34 s ti n ch a thuố ụ ệ ự ố ề ư ế

40.991.900, Thu su t 10% . Công ty thanh toán ngay b ng TGNH, k toánế ấ ằ ế
ghi nh n doanh thu, ph n ánh giá v n hàng hoá vào s k toánậ ả ố ổ ế
- Xu t kho hàng hoá cho khách hàng theo HĐKT đã ký k t, k toánấ ế ế
ph n ánh s doanh thu ch a thu đ c ti n nh sau:ả ố ư ượ ề ư
N ợ TK 131
Có TK 511
Có TK 333.1
Khi khách hàng thanh toán ti n, k toán ghi:ề ế
N ợ TK 111, 112
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
PHI U THUẾ
Ngày 19 tháng 12 năm 2008
Quy n s :. . . .ể ố
S : 14ố
M u s 01- TTẫ ố
QĐ 48/2006 /QĐ-BTC
Ngày 14/9/2006 c a BTCủ
H tên ng i n p ti n:ọ ườ ộ ề
Đ a ch :ị ỉ
Lý do thu:
Tr n Thanh Hàầ
Công ty TNHH 1 TV Hà Minh
Thu ti n hàngề
S ti n:ố ề 180.400.000đ
S ti n vi t b ng ch : M t trăm tám m i tri u b n trăm ngàn đ ngố ề ế ằ ữ ộ ươ ệ ố ồ
ch n.ẵ
Kèm theo: 01 Ch ng t g c HĐGTGT s 00ứ ừ ố ố 42315
Ng i nh n ti n Th qu K toán tr ng Th tr ng đ n vườ ậ ề ủ ỹ ế ưở ủ ưở ơ ị
(ký, ghi rõ h tên) (ký, ghi rõ h tên) ( ký ghi rõ h tên) ( ký, đóng d u)ọ ọ ọ ấ

Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 71 Khoa Kinh tế
Có TK 131
Ví d : -Theo Hoá đ n (GTGT) s 41342 ngày 23/12/2008 xu t bán choụ ơ ố ấ
anh Vanh - Công ty H ng Giang van ch n D75, D90. T ng s ti n bánươ ặ ổ ố ề
hàng (đã g m VAT 10%) ghi trên hoá đ n: 105.000.000. K toán ph n ánhồ ơ ế ả
s doanh thu ch a thanh toán lên s doanh thu và s theo dõi công n kháchố ư ổ ổ ợ
hàng, đ ng th i s ti n hành ph n ánh vào tài kho n giá v n hàng bán.ồ ờ ẽ ế ả ả ố
Cu i tháng 12/2008, K toán t ng h p đ c tr giá v n c a toàn b số ế ổ ợ ượ ị ố ủ ộ ố
hàng hoá xu t kho trong tháng, k toán ghi:ấ ế
N ợ TK 632: 3.009.191.040
Có TK 1561: 3.009.191.040
T ng h p đ c chi phí thu mua hàng hoá phân b cho s l ng hàngổ ợ ượ ổ ố ượ
hoá xu t bán tháng 12/2008:ấ
N ợ TK 632: 86.601.700
Có TK 1562: 86.601.700
T t c các tr ng h p xu t bán hàng hóa trong tháng đ u đ c kấ ả ườ ợ ấ ề ượ ế
toán nh p li u vào máy đ ghi nh n doanh thu bán hàng hóa. Cu i tháng kậ ệ ể ậ ố ế
toán k t chuy n doanh thu thu n v bán hàng hóa sang TK911 đ xác đ nhế ể ầ ề ể ị
k t qu kinh doanhế ả
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 72 Khoa Kinh tế
B ng 2.14 S chi ti t giá v n hàng bánả ổ ế ố
S CHI TI T GIÁ V N HÀNG BÁNỔ Ế Ố
Tháng 12 năm 2008
TK s d ng : TK 632ử ụ
Tên hàng hoá : Máng âm tr n 3b x 1.2mầ
Đ n v tính : đ ngơ ị ồ

Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
TK
đ iố
ngứ
S ti nố ề
Số Ngày Nợ Có
41272 2/12 Bán cho công ty H ng Giangươ 156.1
63.549.000
4231
5
23/12 Bán cho Công ty Hà Minh
156.1
101.310.000
4131
6
28/12 Bán cho công ty xây d ng 34ự
156.1
62.443.800
4135
2
29/12 Bán cho công ty Long Nh tậ
156.1
115.999.950
31/12 K t chuy n giá v nế ể ố 911 287.102.750
Ngày 31 tháng 12 năm 2008
Ng i l p bi uườ ậ ể K toán tr ngế ưở
(ký, h tên)ọ (ký, h tên)ọ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ

Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 73 Khoa Kinh tế
B ng 2.15 S cái TK giá v n hàng bánả ổ ố
S CÁIỔ
Tháng 12 năm 2008
TK : 632 - Giá v n hàng bánố
Đ n v tính : đ ngơ ị ồ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 74 Khoa Kinh tế
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
TK
đ/
ngứ
S ti nố ề
Số Ngày Nợ Có
4321
5
2/12
Bán lô hàng đi nệ
Cty ADC
156.1 91.000.000
4321
8 3/12
Bán ng n c vàố ướ
PK PPR cty CP
nhà HN
156.1

44.700.000
4153
2 11/12
Bán lô đèn
downlighCty Tâm
Vi t Ph cệ ướ
156.1
102.565.000
4154
3
19/12
Bán lô hàng cho
cty Hà Minh
156.1
155.400.000
4154
7
20/12
Bán hàng cho công
ty Xây d ng s 34ự ố
156.1
34.800.000
4154
9
23/12
Bán hàng cho Công
ty H ng Giangươ
156.1
81.000.000
4152

0 23/12
Bán hàng cho công
ty CP Công trình
Văn hoá
219.750.000

KT06
31/12
Chi phí thu mua
hàng hoá phân bổ
cho s hàng hoá ố
tiêu thụ
156.2 86.601.700
KT07
31/12
K t chuy n sangế ể
xác đ nh k t quị ế ả
kinh doanh
911 3.095.792.740
C ngộ 3.095.792.740 3.095.792.740
Ngày 31 tháng 12 năm 2008
Ng i l p bi uườ ậ ể K toán tr ngế ưở
(ký, h tên)ọ (ký, h tên)ọ
2.2.1.4. K toán gi m giá hàng hoá:ế ả
Trong nhi u tr ng h p vì có nh ng khách mua hàng v i kh i l ngề ườ ợ ữ ớ ố ượ
l n, tính theo m t t l nào đó trên giá bán, Công ty th c hi n vi c b t giáớ ộ ỉ ệ ự ệ ệ ớ
cho ng i mua ngay sau l n mua hàng. K toán ph n ánh s ti n gi m giáườ ầ ế ả ố ề ả
theo đ nh kho n:ị ả
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ

Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 75 Khoa Kinh tế
N u khách hàng đã thanh toán ti n mua hàng, k toán ghi:ế ề ế
N ợ TK 532
Có TK 111, 112
N u khách hàng ch a thanh toán s ti n mua hàng, k toán ghi:ế ư ố ề ế
N ợ TK 532
Có TK 131
Cu i tháng k toán chuy n gi m giá hàng bán theo đ nh kho n:ố ế ể ả ị ả
N ợ TK 511
Có TK 532
Ví d : Căn c vào phi u chi ti n m t s 50 ngày 28/12/2008 v sụ ứ ế ề ặ ố ề ố
ti n gi m giá hàng bán cho ch Hà là: 1.800.000, k toán ph n ánh lên s cáiề ả ị ế ả ổ
Tài kho n 532ả
Cu i tháng k t chuy n gi m giá hàng bán, ghi:ố ế ể ả
N ợ TK 511: 1.800.000
Có TK 532: 1.800.000
Công ty không có chi t kh u bán hàng và hàng bán b tr l i.ế ấ ị ả ạ
B ng 2.16 S cái TK Gi m giá hàng bánả ổ ả
S CÁIỔ
TK532 - Gi m giá hàng bánả
Tháng 12 năm 2008
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 76 Khoa Kinh tế
Đ n v tính : đ ngơ ị ồ
Di n gi iễ ả TKĐƯ Phát sinh Nợ Phát sinh Có
Gi m giá bán m t hàng thépả ặ 111 1.800.000
K t chuy n gi m giá vào doanhế ể ả

thu
511 1.800.000
T ng c ngổ ộ
1.800.000 1.800.000
Ngày 31 tháng 12 năm 2008
Ng i l p bi uườ ậ ể K toán tr ngế ưở
(ký, h tên)ọ (ký, h tên)ọ
Căn c vào các nghi p v kinh t phát sinh v tiêu th hàng hoá,ứ ệ ụ ế ề ụ
Công ty TNHH th ng m i Tam Kim đã s d ng các lo i s sách khácươ ạ ử ụ ạ ổ
nhau đ theo dõi, qu n lý vi c tiêu th hàng hoá nh :ể ả ệ ụ ư
- Báo cáo bán hàng
- S theo dõi tiêu thổ ụ
- Phi u n p ti n, phi u thu, phi u chiế ộ ề ế ế
- S chi ti t TK 131ổ ế
- S cái TK 511, 632ổ
Tr ng h p khách hàng ch a thanh toán thì k toán s m chi ti tườ ợ ư ế ẽ ở ế
công n TK 131 theo t ng khách hàng đ theo dõi.ợ ừ ể
B ng 2.17 S chi ti t thanh toán v i khách mua hàngả ổ ế ớ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 77 Khoa Kinh tế
S CHI TI T THANH TOÁN V I NG I MUAỔ Ế Ớ ƯỜ
TK s d ng : TK 131ử ụ
Đ i t ng: Công ty H ng Giangố ượ ươ
Đvt : VN đ ngồ
H n m c 60 ngày, Trong đó : ạ ứ
+ N quá h n: 75.600.000ợ ạ
+ N trong h n : 192.395.000ợ ạ
Ngày31 tháng 12 năm 2008

Ng i ghi s K toán tr ngườ ổ ế ưở
( Ký, h tên) ( Ký, h tên)ọ ọ
B ng 2.18 S chi ti t doanh thu bán hàngả ổ ế
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Ngày
tháng
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
TK đ iố
ngứ
chi tế
kh uấ
S phát sinhố S dố ư
Số
hi uệ
Ngày
tháng
Nợ Có Nợ Có
1. S d đ u kỳố ư ầ 155.600.000
2. S phát sinh trong kỳố
02/12 41272 02/12 Bán TBĐ 511
79.450.000
Thuế
GTGT
133.11
7.945.000
23/12 41292 23/12 Bán TBĐ 511
95.454.545
Thuế

GTGT
133.11
9.545.455
31/12 BC17 31/12
Thanh toán
ti n hàngề
112 80.000.000
C ng phátộ
sinh
192.395.000 80.000.000
3. S dố ư
cu i kỳố
267.995.000
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Tr ng ĐH Công nghi p Hà N iườ ệ ộ 78 Khoa Kinh tế
TRÍCH Y U S CHI TI T DOANH THU BÁN HÀNGẾ Ổ Ế
Tháng 12 năm 2008
Tên hàng hoá : Máng âm tr n 3bx1.2mầ
Đ n v tính : đ ngơ ị ồ
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
TK
ĐƯ
Phát sinh trong kỳ
S N Nợ Có
41272 2/12
Bán cho công ty H ngươ
Giang
131
79.450.000

42315 23/12
Bán cho Công ty Hà
Minh
112 103.890.000
42316 28/12
Bán cho công ty xây
d ng 34ự
111 78.560.000
42321 29/12
Bán cho công ty Long

Nh tậ
131 127.000.000
KT10 31/12 K t chuy n doanh thuế ể 911 388.900.000
T ng c ngổ ộ 388.900.000 388.900.000
Ngày31 tháng 12 năm 2008
Ng i ghi s K toán tr ngườ ổ ế ưở
( Ký, h tên) ( Ký, h tên)ọ ọ
Căn c vào hóa đ n bán hàng và phi u nh p đ làm căn c đ l p s chiứ ơ ế ậ ể ứ ể ậ ổ
ti t doanh thu bán hàng. T các s chi ti t doanh thu bán hàng c a t ng m tế ừ ổ ế ủ ừ ặ
hàng lên s t ng h p doanh thu cho t t c các m t hàng.ổ ổ ợ ấ ả ặ
B ng 2.19 S t ng h p doanh thu bán hàngả ổ ổ ợ
Đ Th Ng c Y n _ CĐĐH KT1-K1ỗ ị ọ ế
Lu n văn t t nghi pậ ố ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -

×