Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Hoàn thiện công tác kế tóan nghiệp vụ bán hàng tại Cty thép Thăng Long - 5 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.33 KB, 12 trang )

Theo dõi công n c a khách hàng c a công ty đ ng th i ph n ánhợ ủ ủ ồ ờ ả
tình hình thanh toán ti n v i ngân hàng m t cách chính xác đ m b o đúngề ớ ộ ả ả
ch đ k toán hi n hànhế ộ ế ệ
2.5.2. T ch c công tác k toánổ ứ ế
2.5.2.1. Ch đ k toánế ộ ế
Công ty đang áp d ng h th ng k toán m i t ngày 1/1/1996 theoụ ệ ố ế ớ ừ
ngh quy t s 1141/TC/CĐKT c a B tài chính theo mô hình k toán c aị ế ố ủ ộ ế ủ
doanh nghi p v a và nh .ệ ừ ỏ
Đ n v ti n t đ c s d ng t i công ty là đ ng Vi t Nam, kỳ kơ ị ề ệ ượ ử ụ ạ ồ ệ ế
toán tính theo tháng, niên đ k toán t i công ty đ c tính theo năm. Cu iộ ế ạ ượ ố
m i niên đ k toán, giám đ c và k toán tr ng t ch c ki m tra công tácỗ ộ ế ố ế ưở ổ ứ ể
k toán, ki m tra vi c ghi chép s k toán, t ch c ch đ o công tác k toánế ể ệ ổ ế ổ ứ ỉ ạ ế
trong doanh nghi p và ti n hành đ i chi u s li u gi a các ch ng t kệ ế ố ế ố ệ ữ ứ ừ ế
toán đ ng th i t ch c l p và phân tích báo cáo tài chính.ồ ờ ổ ứ ậ
2.5.2.2. Hình th c s k toánứ ổ ế
Hình th c k toán mà công ty Thép Thăng Long áp d ng là hình th cứ ế ụ ứ
nh t kí chung. ậ
Các lo i s k toán công ty s d ng:ạ ổ ế ử ụ
+ Nh t kí chungậ
+ S cáiổ
+ S , th k toánổ ẻ ế
S đ 10ơ ồ : Trình t ghi s công ty thép Thăng Longự ổ ở
Chứng t ừ gốc
Sổ cái
Bảng cân
đối số phát
si nh
Sổ nhật ký
chung
Sổ( t hẻ) kế
t oán chi


Báo cáo t ài
chí nh
(1)
(1)
(2)
(3)
(4)
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Ghi chú:
Ghi hàng ngày
Ghi cu i thángố
Quan h đ i chi u ệ ố ế
Hàng ngày, căn c vào các ch ng t g c (phi u nh p, phi u xu t,ứ ứ ừ ố ế ậ ế ấ
phi u thu, phi u chi, gi y báo n , gi y báo có…) k toán h ch toán s li uế ế ấ ợ ấ ế ạ ố ệ
vào các s , th h ch toán chi ti t ( s theo dõi ti n m t, th kho, ti n g iổ ẻ ạ ế ổ ề ặ ẻ ề ử
ngân hàng…) đ ng th i ghi vào s nh t ký chung.T nh t ký chung l y sồ ờ ổ ậ ừ ậ ấ ố
li u đ lên s cái (s cái TK 111, s cái TK 156, s cái TK 131…). T ngệ ể ổ ổ ổ ổ ổ
h p s li u t các s cái, k toán lên b ng cân đ i tài kho n. Cu i kì l pợ ố ệ ừ ổ ế ả ố ả ố ậ
báo cáo k toán.ế
2.5.3.Ph ng pháp k toánươ ế
Công ty Thép Thăng Long áp d ng ph ng pháp h ch toán hàng t nụ ươ ạ ồ
kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên, l y s li u th c t t i phòngươ ườ ấ ố ệ ự ế ạ
k toán và n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u trế ộ ế ươ ấ ừ
2.6. Th c tr ng công tác k toán bán hàng t i công ty thép Thăng Longự ạ ế ạ
2.6.1. Hình th c bán hàngứ
Công ty ch áp d ng hai hình th c bán hàng là hình th c bán buôn vàỉ ụ ứ ứ
bán l :ẻ
2.6.1.1. Bán buôn
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Trong hình th c bán buôn, công ty bán buôn theo hai ph ng th c:ứ ươ ứ

bán buôn qua kho theo hình th c bán hàng tr c ti p và bán buôn hàng hoáứ ự ế
v n chuy n th ng. Bán buôn là ph ng th c bán hàng ch y u c a công tyậ ể ẳ ươ ứ ủ ế ủ
vì ph ng th c này giúp cho công ty tiêu th hàng hoá v i s l ng l n,ươ ứ ụ ớ ố ươ ớ
tránh hi n t ng th t thoát và thu h i v n nhanh, ít có hi n t ng đ ngệ ượ ấ ồ ố ệ ượ ứ ọ
v n hay khách hàng n n n dây d a chi m d ng v n c a công ty. Bán buônố ợ ầ ư ế ụ ố ủ
th ng d a vào ch ng t là h p đ ng kinh t đã kí ho c đ n đ t hàng c aườ ự ứ ừ ợ ồ ế ặ ơ ặ ủ
khách hàng vì theo ph ng th c này, hoat đ ng kinh doanh c a công ty cóươ ứ ộ ủ
c s v ng ch c v pháp lý, m t khác công ty có th ch đ ng l p kơ ở ữ ắ ề ặ ể ủ ộ ậ ế
ho ch mua và bán hàng t o đi u ki n thu n l i cho công tác kinh doanhạ ạ ề ệ ậ ợ
c a công tyủ
Hi n nay công ty không áp d ng chi t kh u bán hàng. M c giá bánệ ụ ế ấ ứ
gi i h n trong kho ng nh t đ nh do phòng kinh doanh đ a ra. Khi kháchớ ạ ả ấ ị ư
hàng mua hàng v i s l ng l n thì có th áp d ng ph ng pháp gi m giáớ ố ượ ớ ể ụ ươ ả
đ khuy n khích khách hàng mua nhi u.ể ế ề
V ph ng th c thanh toán, công ty săn sàng ch p nh n m i ph ngề ươ ứ ấ ậ ọ ươ
th c thanh toán c a khác hàng, thanh toán b ng ti n m t, séc chuy nứ ủ ằ ề ặ ể
kho n, ngân phi u và ngo i t .ả ế ạ ệ
2.6.1.2. Bán lẻ
Hi n nay công ty ch áp d ng hình th c bán l thu ti n tr c ti p.ệ ỉ ụ ứ ẻ ề ự ế
Nhân viên bán hàng thu ti n và tr c ti p giao hàng cho khách hàng. Hàngề ự ế
ngày, thủ
kho ph i l p báo cáo bán hàng đ đua lên phòng k toán kèm theo báo cáoả ậ ể ế
qu ti n m t và lênh giao hàngỹ ề ặ
2.6.2. Quy trình xu t kho hàng hoáấ
+ B c 1: Th kho nh n l nh giao hàng (l nh giao hàng đ c l p theoướ ủ ậ ệ ệ ượ ậ
m u s 01/SKT)ẫ ố
+ B c 2: L p phi u xu t khoướ ậ ế ấ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Th kho sau khi đã ki m tra tính h p l c a l nh giao hàng s l pủ ể ợ ệ ủ ệ ẽ ậ
l nh xu t kho. Trên phi u xu t kho ph i ghi rõ chính xác tên t ng lo i hàngệ ấ ế ấ ả ừ ạ

và s l ng theo yêu c u xu t trên l nh giao hàng vào c t “ s l ng theoố ượ ầ ấ ệ ộ ố ượ
yêu c u”.ầ
Phi u xu t kho đ c l p thành 4 liên: 1 liên l u tai quy n ( th khoế ấ ượ ậ ư ể ủ
gi và vào s ), 1 liên chuy n cho khách hàng, 1 liên chuy n cho k toán, 1ữ ổ ể ể ế
liên chuy n v đ n v báo c p hàng.ể ề ơ ị ấ
+ B c 3: Phê duy t xu t kho.ướ ệ ấ
Phi u xu t kho đ c chuy n lên cho nh ng ng i có th m quy nế ấ ượ ể ữ ườ ẩ ề
phê duy t. N u ban giám đ c không phê duy t thì chuy n cho th khoệ ế ố ệ ể ủ
ki m tra l i. N u phê duy t ban giám đ c kí vào gi y xu t kho ể ạ ế ệ ố ấ ấ
+ B c 4: th kho xu t hàngướ ủ ấ
Căn c vào phi u xu t kho đã đ c phê duy t, th kho ti n hànhứ ế ấ ượ ệ ủ ế
xu t hàng và ghi s l ng th c vào c t “ s l ng th c xu t” th kho ph iấ ố ượ ự ộ ố ượ ự ấ ủ ả
đ i chi u và ki m tra kh p đúng thông tin th c t v i thông tin đã đ cố ế ể ớ ự ế ớ ượ
cung c p trên l nh giao hàng v ng i nh n hàng m i đ c xu t hàng.ấ ệ ề ườ ậ ớ ượ ấ
Ng i nh n hàng có th là lái xe v n chuy n ho c đ i di n khách muaườ ậ ể ậ ể ặ ạ ệ
hàng.
.+B c 5: Đ i di n nh n hàng ký xác nh n: đã nh n đ s hàng vào phi uướ ạ ệ ậ ậ ậ ủ ố ế
xu t kho.ấ
+B c 6: B o v ki m tra hàng hoá khi xe ra c ng và kí nh n vào gi yướ ả ệ ể ổ ậ ấ
xu t kho đ ng th i ph i vào s theo dõi hàng hoá ra vào c ng.ấ ồ ờ ả ổ ổ
+B c 7: Chuy n ch ng t cho k toán: hai liên phi u xu t kho s đ cướ ể ứ ừ ế ế ấ ẽ ượ
chuy n v cho k toán bao g m 1 quy n cho k toán đ n v , 1 quy n liênể ề ế ồ ể ế ơ ị ể
chuy n cho k toán c a đ n v báo c p hàng đ theo dõi công n .ể ế ủ ơ ị ấ ể ợ
+ B c 8: Quy t toán công vi c.ướ ế ệ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
K toán và th kho th ng xuyên đ i chi u đ đ m b o hàng hoáế ủ ườ ố ế ể ả ả
nh p xu t, t n đ y đ và chính xác. Đ u kỳ l p và g i báo cáo lên banậ ấ ồ ầ ủ ầ ậ ử
giám đ c.ố
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
S đ 11ơ ồ : Quy trình xu t kho hàng hoáấ

.
Lệnh gi ao
hàng
Lập phi ếu xuất
kho
Chuyến chứng
t ừ cho kế
Thủ kho xuất
Đại di ện nhận
hàng ký xác
nhận
BGĐốc
phê
Bảo vệ
ki êm
Quyết
t oán công
vi ệc
Sổ t heo dõi
hàng hoá r a
vào cổng
No
No
Yes
Yes
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Ví dụ: Căn c vào đ n đ t hàng vào ngày 28 tháng 12 năm 2004, c a c aứ ơ ặ ủ ử
hàng Thu Quang, nhân viên bán hàng l p lênh giao hàng n i dung nh sau:ỷ ậ ộ ư
Bi u s 02ể ố : L nh giao hàngệ
Công ty thép Thăng Long BM: 01/BH-TL

S : 280ố
L NH GIAO HÀNGỆ
Tên khách hàng: Chú Quang – C a hàng Thu Quang Đi n tho i: 038 871 933ử ỷ ệ ạ
Đ a ch : Xóm 4 – Văn S n - Đo L ng – Ngh An . Xu t t i kho: Tam Trinhị ỉ ơ ươ ệ ấ ạ
Tên lái xe: Anh H i S xe: 37H – 9924 Đi n tho i: ả ố ệ ạ
STT Tên hàng/quy cách Đ n vơ ị S l ngố ượ Đ n giáơ Thành ti nề
1
Ô K m ẽ Φ 20/27(1,6)szmsco
Cây 240 85.400 20.496.000
2
Ô k mẽ Φ 20/27(1,9)VG
Cây 113 94.300 10.655.900
3
Ô k mẽ Φ 26/34(1,6) szmsco
Cây 88 108.700 9.565.600
4
Ô k mẽ Φ 26/34(1,9)VG
Cây 80 119.500 9.560.000
T ng c ng:ổ ộ 50.277.500
S ti n b ng ch : Năm m i tri u hai trăm b y m i b y nghìn năm trăm đ ngố ề ằ ữ ươ ệ ả ươ ả ồ
Hình th c thanh toán: Thanh toán h t b ng ti n m t t i kho Tam Trinhứ ế ằ ề ặ ạ
Ph ng th c giao nh n: Trên xe bên mua t i kho Tam Trinhươ ứ ậ ạ
Th i gian và đ a đi m giao nh n: Chi u ngày 28/12/2004 t i kho Tam Trinhờ ị ể ậ ề ạ
Các l u ý khác:……………………………………………………………………ư
L nh giao hàng đ c g i đi lúc: …… gi ………….phút…….ngày 28/12/2004ệ ượ ử ờ
Nhân viên bán hàng đ ngh Nhân viên k toán ki m tra Phê duy t b iề ị ế ể ệ ở
(Ký, ghi rõ h tên) (Ký, ghi rõ h tên) (Ký, ghi rõ h tên)ọ ọ ọ

Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Bi u s 03:ể ố Phi u đi u đ ng ph ng ti nế ề ộ ươ ệ

Công ty Thép Thăng Long

PHI U ĐI U Đ NG PH NG TI NẾ Ề Ộ ƯƠ Ệ
Tên ng i đ ngh :… Tr n Văn Anh…ườ ề ị ầ
Theo lênh giao hàng s 280 ngày 28/12/2004ố
Tên khách hàng: C a hàng Thu Quang ử ỷ
Đ a ch : xóm 4 -Văn S n- Đô L ng- Ngh Anị ỉ ơ ươ ệ
Th i gian th c hi n: ngày 28/12/2004 tên ph ng ti n: ô tô 37H-9924ờ ự ệ ươ ệ
N i dung đi u đ ng: t kho Tam Trinh-Ngh Anộ ề ộ ừ ệ
Đ a đi m th c hi n t i: kho Tam Trinhị ể ự ệ ạ
S l ng: 521 cây ( ng k m) ĐG: TT: 700.000ố ượ ố ẽ
Thành ti n b ng ch : b y trăm ngàn đ ng ch nề ằ ữ ẩ ồ ẵ
Hà N i ngày 28 tháng 12 năm 2004ộ
Ng i đ ngh K toán ki m tra Phê duy tườ ề ị ế ể ệ
(Ký , h tên) (Ký , h tên) (Ký , h tên)ọ ọ ọ
Th kho Tam Trinh ki m tra tính h p l c a l nh giao hàng s l pủ ể ợ ệ ủ ệ ẽ ậ
phi u xu t kho. Hàng s đ c xu t sau khi phi u xu t kho đ c Ban giámế ấ ẽ ượ ấ ế ấ ượ
đ c phê duy t. L nh giao hàng này cùng v i 01 phi u thu ti n m t s đ cố ệ ệ ớ ế ề ặ ẽ ượ
chuy n v phòng k toánể ề ế
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Bi u s 04:ể ố Phi u xu t khoế ấ
Đ n v :công tyTTLơ ị
PHI U XU T KHOẾ Ấ
Ngày 28- 12-2004
S : 280ố
N : 632ợ
Có: 156
M u s :02-VTẫ ố
(QĐs 1141-TC/CĐKT)ố
ngày 1-11-1995 c a BTC ủ

H tên ng i nh n hàng: …Anh H i…Đ a ch : lái xe bên muaọ ườ ậ ả ị ỉ
Lý do xu t kho:………bán cho c a hàng Thu Quang……….ấ ử ỷ
Xu t t i kho:…………Tam Trinh…………………………….ấ ạ
Số
TT
Tên nhãn hi u, quy cáchệ
ph m ch t hàng hoáẩ ấ

số
Đ nơ
vị
tính
S l ngố ượ Đ n ơ
giá
Thành
Ti nề
Yêu
C uầ
Th cự
Xu tấ
B C D 1 2 3 4
1
Ô k mẽ Φ20/27(1,6)szmsco
Cây 240 85.000 20.400.000
2
Ô k mẽ Φ 20/27(1,9)VG
Cây 113 93.500 10.565.500
3
Ô k m ẽ Φ26/34(1,6)szmsco
Cây 88 108.000 9.504.000

4
Ô k mẽ Φ26/34(1,9)VG
Cây 80 119.000 9.520.000
C ngộ 49.989.500
T ng s ti n( vi t b ng ch ): B n m i chín tri u chín trăm tám m i chínổ ố ề ế ằ ữ ố ươ ệ ươ
ngàn năm trăm đ ng.ồ
Th tr ng đ n v K toán tr ng ng i nh n Th khoủ ưở ơ ị ế ưở ườ ậ ủ
(Ký , h tên) (Ký , h tên) (Ký , h tên) (Ký , h tên) ọ ọ ọ ọ
2.6.3. K toán giá v n hàng bánế ố
Công ty tính giá v n hàng bán theo ph ng pháp nh p tr c- xu tố ươ ậ ướ ấ
tr c. Xét c th m t hàng ng k m ướ ụ ể ặ ố ẽ Φ 20/27(1,6)Szmsco c a công ty thépủ
Thăng Long t ngày 01/12-31/12 nh sau:ừ ư
Ngày 01/12 , t n đ u tháng: 10.400 cây, ĐG: 84.600đ/câyồ ầ
Ngày 05/12, xu t: 5.000 cây ấ
Ngày08/12, nh p: 10.000 cây , ĐG:85.000 đ/câyậ
Ngày12/12 , xu t: 400 câyấ
Ngày15/12 , xu t 5.360 câyấ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Giá v n c a m t hàng này đ c tính nh sau:ố ủ ặ ượ ư
Ngày 05/12, xu t 5.000 cây, ĐG : 84.600, TT:423.000.000ấ
Ngày12/12, xu t 400 cây , ĐG: 84.600, TT: 33.840.000ấ
Ngày15/12: 5000x84.600+360x85.000=453.600.000
2.6.4. K toán chi ti tế ế
Vi c b trí k toán chi ti t hàng t n kho công ty Thép Thăng Longệ ố ế ế ồ ở
đ c ti n hành theo ph ng pháp th song song.ượ ế ươ ẻ
* T i kho: hàng ngày căn c vào s li u trên phi u nh p, phi u xu t, hoá đ nạ ứ ố ệ ế ậ ế ấ ơ
GTGT th kho ph n ánh s li u vào c t ch ng t , s l ng vào c t nh p- xu tủ ả ố ệ ộ ứ ừ ố ượ ộ ậ ấ
c a th kho. Cu i ngày, d a vào s t n cu i ngày tr c và t ng s nh p xu tủ ẻ ố ự ố ồ ố ướ ổ ố ậ ấ
trong ngày đêr tính ra s t n kho cu i ngày. ố ồ ố
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -

Bi u s 05:ể ố Hoá đ n GTGTơ
HOÁ Đ N GTGT Ơ M u s :01GTKT-3LLẫ ố
Liên 2 ET/99-B
Ngày 28/12/2004
Đ n v bán hàng: Nhà máy cán thép Thái Nguyênơ ị
Đ a ch : Ph ng Tân L i –tp Thái Nguyênị ỉ ườ ợ
Đi n tho i: MS:ệ ạ
H tên ng i mua hàng: Công ty thép Thăng Longọ ườ
Đ a ch : 1194/12A1- Đ ng Lángị ỉ ườ
Hình th c thanh toánứ : Ti n m t MS:ề ặ
0 1 0 1 0 8 6 3 2 4
STT Tên hàng hoá Đ n vơ ị SL Đ n giáơ Thành ti nề
1
Ô k m ẽ Φ 20/27(1,6)Szmsco
Cây 100 77.273 7.727.300
2
Ô k m ẽ Φ20/27(1,9) VG
Cây 750 85.455 64.090.909
3
Ô k m ẽ Φ26/34(1,6)Szmsco
Cây 250 98.182 24.545.500
C ng ti n hàngộ ề 1.100 96.363.709
Thu GTGT: 10% Ti n thu GTGT: 9.636.371 ế ề ế
T ng c ng ti n thanh toán: 106.000.000ổ ộ ề
S ti n vi t b ng ch : M t trăm linh sáu tri u đ ng. ố ề ế ằ ữ ộ ệ ồ
Ng i mua hàngườ K toán tr ngế ưở Th tr ng đvủ ưở ị
(Ký, h tên)ọ (Ký , h tên)ọ (Ký , h tên)ọ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
Bi u s 06:ể ố Phi u nh p khoế ậ
Công ty thép Thăng Long

PHI U NH P KHOẾ Ậ
Ngày 28-12-2004
S :52ố
N : 156,133ợ
Có: 111
M u s : 02-VTẫ ố
(QĐ s 1141-TC/QĐKTố
ngày 2-11-1996 BTC
H tên ng i giao hàng: Nguy n Văn H ngọ ườ ễ ư
Theo … .HĐ… S … Ngày 28 tháng 12 năm 2004 c a côngố ủ
ty cán thép Thái Nguyên
Nh p t i kho: Tam Trinhậ ạ
Số
TT Tên hàng hoá Mã
số
Đvị
tính
S l ngố ượ
Đ n giáơ Thành
ti nề
Theo
C.
Từ
Th cự
nh pậ
1 ng k mố ẽ
Φ20/27(1,6)Szmsco
Cây 100 100 85.000 8.500.000
2 Ô k mẽ
Φ20/27(1,9)VG

Cây 750 750 94.000 70.500.000
3 Ô k mẽ
Φ26/34(1,6)Szmsco
Cây 250 250 108.000 27.000.000
C ngộ 1.100 106.000.000
T ng s ti n vi t b ng ch : M t trăm linh sáu tri u đ ng.ổ ố ề ế ằ ữ ộ ệ ồ
Ngày 28 tháng 12 năm 2004
Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị K toán tr ngế ưở Th khoủ
(Ký , h tên)ọ (Ký , h tên)ọ (Ký , h tên)ọ
Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -

×