43
6.4. Tính toán trong Minitab
Ch
ọ
n c
ộ
t ch
ứ
a bi
ế
n mà b
ạ
n c
ầ
n tính giá tr
ị
t
ươ
ng quan. Khi các b
ạ
n ch
ọ
n 2 c
ộ
t
ñồ
ng
th
ờ
i thì Minitab s
ẽ
tính h
ệ
s
ố
t
ươ
ng quan cho 1 c
ặ
p. Khi b
ạ
n ch
ọ
n nhi
ề
u h
ơ
n 2 c
ộ
t,
Minitab s
ẽ
tính h
ệ
s
ố
t
ươ
ng quan cho t
ừ
ng c
ặ
p có th
ể
và cho ta m
ộ
t ma tr
ậ
n h
ệ
s
ố
t
ươ
ng
quan (trong m
ộ
t kh
ố
i n
ế
u có
ñủ
ch
ỗ
tr
ố
ng
ñể
hi
ể
n th
ị
trong 1 trang). Ki
ể
m tra giá tri P
ñố
i v
ớ
i gi
ả
thuy
ế
t h
ệ
s
ố
t
ươ
ng quan b
ằ
ng 0 theo m
ạ
c
ñị
nh. S
ử
d
ụ
ng ví d
ụ
v
ề
t
ă
ng tr
ọ
ng
c
ủ
a bê ta có:
MTB > Correlation 'Tuoi' 'Khoi luong'.
Stat>Basic Statistics>Correlations
Pearson correlation of Tuoi and Khoi luong = 0.978
P-Value = 0.000
6.5. Mối quan hệ và hệ số tương quan
Chú ý r
ằ
ng n
ế
y r ≠ 0, s
ẽ
t
ồ
n t
ạ
i m
ộ
t m
ố
i quan h
ệ
gi
ữ
a x và y (m
ặ
c dù không c
ầ
n thi
ế
t
ph
ả
i có ý ngh
ĩ
a). Tuy nhiên hai bi
ế
n có th
ể
không có t
ươ
ng quantuy
ế
n tính (r = 0)
nh
ư
ng chúng l
ạ
i có m
ố
i quan h
ệ
ch
ặ
t tr
ẽ
không tuy
ế
n tính nào
ñ
ó. M
ộ
t s
ố
ñ
ám mây
sinh h
ọ
c sau
ñ
ây s
ẽ
minh ho
ạ
ñ
i
ề
u này:
r
= 0
x
y
r
= 0
x
y
Nh
ư
v
ậ
y h
ệ
s
ố
t
ươ
ng quan ph
ả
i
ñượ
c s
ử
d
ụ
ng m
ộ
t cách th
ậ
n tr
ọ
ng
ñể
xác
ñị
nh m
ố
i quan
h
ệ
:
luôn luôn kiểm tra mối quan hệ không tuyến tính ñối với số liệu!
D
ướ
i
ñ
ây là m
ộ
t
ví d
ụ
minh ch
ứ
ng
ñ
i
ể
n hình, khi mà 3
ñườ
ng riêng bi
ệ
t; m
ỗ
i
ñườ
ng
ñề
u có m
ố
i quan h
ệ
d
ươ
ng gi
ữ
a x và y nh
ư
ng v
ề
t
ổ
ng th
ể
la t
ươ
ng quan âm!
r
= –0.8
x
y
44
6.6. Mối quan hệ giữa tương quan và hồi quy
Nh
ư
ta
ñ
ã bi
ế
t t
ừ
phân tích h
ồ
i quy ta có th
ể
tính
ñượ
c R
2
b
ằ
ng ph
ầ
n bi
ế
n
ñộ
ng c
ủ
a y t
ừ
bi
ế
n x.
ð
ây chính là bình ph
ươ
ng c
ủ
a h
ệ
s
ố
t
ươ
ng quan, r
2
,
ñượ
c trình bày d
ướ
i
ñ
ây:
R
2
= Bi
ế
n
ñộ
ng
ñố
i v
ớ
i ph
ươ
ng trình h
ồ
i quy / Toàn b
ộ
các bi
ế
n
ñộ
ng
.
)()(
))((
)(
)(
)(
))((
)(
)(
2
1 1
22
2
1
1
2
1
2
2
1
2
2
1
1
2
1
22
1
r
yyxx
yyxx
yy
xx
xx
yyxx
yy
xxb
n
i
n
i
ii
n
i
ii
n
i
i
n
i
i
n
i
i
n
i
ii
n
i
i
n
i
i
=
−×−
−−
=
−
−
×
−
−−
=
−
−
=
∑ ∑
∑
∑
∑
∑
∑
∑
∑
= =
=
=
=
=
=
=
=
Áp d
ụ
ng công th
ứ
c này v
ớ
i s
ố
li
ệ
u v
ề
t
ă
ng tr
ọ
ng c
ủ
a bê ta có:
Biến ñộng ñối với phương trình hồi quy / Toàn bộ các biến ñộng = 16,226 / 16,963 = 0.957
t
ươ
ng
ñươ
ng v
ớ
i r
2
= 0.978
2
= 0.957.
45
6.7.
Bài kiểm tra số 7
ðể
xác
ñị
nh h
ệ
s
ố
t
ươ
ng quan gi
ữ
a các tính tr
ạ
ng n
ă
ng su
ấ
t sinh s
ả
n c
ủ
a 2 gi
ố
ng l
ợ
n nái
ngo
ạ
i (Landrace và Yoorkshire) nuôi t
ạ
i các c
ơ
s
ở
gi
ố
ng
ở
mi
ề
n B
ắ
c Vi
ệ
t Nam; ti
ế
n
hành rút m
ộ
t cách ng
ẫ
u nhiên thành tích c
ủ
a 25 nái t
ừ
s
ổ
gi
ố
ng thu
ñượ
c s
ố
li
ệ
u nh
ư
sau:
________________________________________________
STT scdr sc21 poss pssc po21 p21con
1 13 10 13,5 1,23 32,0 3,20
2 8 8 11,2 1,40 41,6 5,20
3 13 12 18,2 1,40 72,0 6,00
4 8 6 9,0 1,13 20,0 3,33
5 14 8 14,0 1,40 42,0 5,25
6 8 8 11,5 1,44 36,0 4,50
7 10 10 14,5 1,45 60,0 6,00
8 9 8 10,8 1,20 40,0 5,00
9 12 12 19,0 1,58 65,0 5,42
10 10 10 10,5 1,05 38,2 3,82
11 11 10 12,0 1,09 62,0 6,20
12 10 8 14,0 1,40 47,0 5,88
13 10 10 16,0 1,60 56,0 5,60
14 10 10 14,0 1,40 51,0 5,10
15 12 10 15,5 1,29 42,0 4,20
16 11 10 12,9 1,29 63,8 6,38
17 10 10 13,0 1,30 46,0 4,60
18 12 9 14,0 1,27 43,0 4,78
19 12 10 14,6 1,22 52,0 5,20
20 9 8 12,5 1,39 34,0 4,25
21 10 9 17,6 1,76 50,0 5,56
22 10 9 13,7 1,37 40,3 4,48
23 11 10 14,0 1,27 51,0 5,10
24 10 8 13,0 1,30 46,3 5,79
25 8 8 9,0 1,13 36,6 4,58
_________________________________________________
Ghi chú:
scdr - Số con ñẻ ra/ lứa
sc21 - Số con còn sống ñến 21 ngày tuổi
poss - Khối lượng sơ sinh/ lứa
pssc - Khối lượng sơ sinh/ con
po21 - Khối lượng 21 ngày tuổi/ lứa
p21con - Khối lượng 21 ngày tuổi/ con
1) (2
ñ
i
ể
m) Hãy
ñ
i
ề
n các giá tr
ị
thích h
ợ
p vào b
ả
ng sau:
Chỉ tiêu
ðơn vị
tính
n
_
_
X
SX ±
Cv (%)
Số con ñẻ ra/ lứa
Số con còn sống ñến 21 ngày tuổi
Khối lượng sơ sinh/ lứa
Khối lượng sơ sinh/ con
Khối lượng 21 ngày tuổi/ lứa
Khối lượng 21 ngày tuổi/ con
46
2) (6
ñ
i
ể
m)
ð
i
ề
n các h
ệ
s
ố
t
ươ
ng quan thích h
ợ
p vào b
ả
ng sau:
Chỉ tiêu (1) (2) (3) (4) (5) (6)
Số con ñẻ ra/ lứa (1)
Số con sống ñến 21 ngày tuổi (2)
Khối lượng sơ sinh/ lứa (3)
Khối lượng sơ sinh/ con (4)
Khối lượng 21 ngày tuổi/ lứa (5)
Khối lượng 21 ngày tuổi/ con (6)
3) (2
ñ
i
ể
m)Anh (ch
ị
) th
ử
ti
ế
n hành bình lu
ậ
n m
ộ
t h
ệ
s
ố
t
ươ
ng quan trong b
ả
ng trên.
47
7. Phụ lục
BẢNG SỐ NGẪU NHIÊN
81 37 66 40 77 65 29 99 77 42 92 78 15 25 07 76 79 24 21 84
48 03 48 91 03 57 56 56 42 76 57 27 60 60 16 30 76 96 94 49
86 49 52 63 66 70 80 71 09 64 84 36 03 54 53 39 36 30 69 27
73 59 16 61 43 18 86 80 19 42 23 78 86 08 44 08 55 51 12 97
10 46 82 01 40 55 50 91 24 12 34 43 20 37 71 52 13 25 67 31
63 34 98 49 54 23 60 36 10 40 08 12 34 46 59 82 91 74 60 92
18 40 40 07 42 21 10 22 39 57 86 80 03 29 64 96 73 84 72 47
59 86 66 45 91 17 29 15 92 05 97 60 76 48 44 58 89 64 01 26
30 99 69 70 16 08 76 29 74 90 18 42 43 71 47 22 10 21 08 69
14 49 02 64 25 44 27 12 36 82 67 84 58 21 61 72 45 23 63 43
99 76 35 87 72 35 14 61 70 33 94 30 18 23 70 30 80 72 72 04
50 42 77 64 94 44 17 80 67 98 72 15 00 52 41 76 16 85 33 23
10 38 18 55 57 31 38 12 97 80 91 47 94 45 67 92 31 55 16 91
46 52 61 13 33 04 30 47 97 11 30 03 87 98 33 06 29 77 56 41
29 21 02 78 61 84 33 50 43 75 42 28 40 16 12 42 03 44 10 28
83 59 26 14 81 77 04 94 98 12 33 71 07 29 35 25 86 82 52 43
87 22 31 54 76 04 80 79 92 37 97 31 53 34 10 57 19 48 32 86
73 53 23 83 40 45 57 33 18 29 13 61 64 03 38 09 01 88 13 14
29 32 83 46 27 05 18 31 46 93 59 83 90 79 53 91 47 02 26 90
70 71 37 04 12 71 30 23 31 51 92 96 09 93 08 52 94 79 45 34
87 29 28 54 53 54 33 39 22 61 46 98 84 24 28 71 42 75 98 07
83 78 88 92 75 35 07 41 70 05 83 13 45 06 24 89 75 66 06 27
69 26 97 35 72 95 58 30 84 12 70 41 36 92 05 62 89 01 62 31
07 82 88 94 99 80 07 37 94 52 15 26 90 39 39 51 53 40 98 78
55 80 29 81 32 27 28 59 29 74 27 46 15 47 00 47 94 04 03 43
80 73 03 69 35 68 22 77 82 26 83 58 62 71 77 88 00 70 45 58
45 69 97 79 98 33 45 64 83 62 20 36 34 64 67 29 08 47 56 72
25 15 57 13 07 95 01 02 02 70 86 74 56 14 94 33 49 73 62 71
82 87 56 32 99 86 35 13 22 12 25 90 89 20 82 87 46 23 14 27
00 98 13 94 00 85 09 30 97 98 72 40 81 87 33 96 58 28 08 64
61 99 16 38 11 08 28 65 70 71 79 51 31 38 27 99 64 57 99 98
79 93 50 34 41 50 21 49 74 52 03 52 53 24 89 53 96 19 31 06
36 19 99 62 65 08 46 68 44 96 73 98 65 41 72 37 46 27 11 41
88 27 35 22 39 59 19 39 65 55 59 20 25 48 23 61 78 35 48 89
24 20 27 94 31 17 47 50 37 11 15 19 46 34 23 80 37 60 30 50
54 55 44 08 73 05 63 52 47 43 82 40 98 97 92 13 46 31 02 67
83 93 99 35 06 85 63 39 04 12 93 91 86 88 63 68 62 75 91 38
64 64 87 77 53 05 29 76 06 23 88 81 10 33 02 86 86 93 12 00
74 72 31 23 20 17 06 56 26 91 86 60 48 28 08 93 56 03 26 44
81 76 68 15 22 70 38 56 71 59 69 38 45 64 79 98 69 02 11 90
48
BẢNG XÁC SUẤT CỦA PHÂN BỐ TIÊU CHUẨN HOÁ
Các giá tr
ị
trong b
ả
ng là c
ủ
a phân b
ố
chu
ẩ
n v
ớ
i trung bình b
ằ
ng 0 và
ñộ
l
ệ
ch chu
ẩ
n là 1.
Ứ
ng v
ớ
i m
ỗ
i giá tr
ị
z trong là giá tr
ị
P, P(Z < z).
z P z P z P z P
-4,00 0,00003
-1,50 0,0668
0,00 0,5000
1,55 0,9394
-3,50 0,00023
-1,45 0,0735
0,05 0,5199
1,60 0,9452
-3,00 0,0013 -1,40 0,0808
0,10 0,5398
1,65 0,9505
-2,95 0,0016 -1,35 0,0885
0,15 0,5596
1,70 0,9554
-2,90 0,0019 -1,30 0,0968
0,20 0,5793
1,75 0,9599
-2,85 0,0022 -1,25 0,1056
0,25 0,5987
1,80 0,9641
-2,80 0,0026 -1,20 0,1151
0,30 0,6179
1,85 0,9678
-2,75 0,0030 -1,15 0,1251
0,35 0,6368
1,90 0,9713
-2,70 0,0035 -1,10 0,1357
0,40 0,6554
1,95 0,9744
-2,65 0,0040 -1,05 0,1469
0,45 0,6736
2,00 0,9772
-2,60 0,0047 -1,00 0,1587
0,50 0,6915
2,05 0,9798
-2,55 0,0054 -0,95 0,1711
0,55 0,7088
2,10 0,9821
-2,50 0,0062 -0,90 0,1841
0,60 0,7257
2,15 0,9842
-2,45 0,0071 -0,85 0,1977
0,65 0,7422
2,20 0,9861
-2,40 0,0082 -0,80 0,2119
0,70 0,7580
2,25 0,9878
-2,35 0,0094 -0,75 0,2266
0,75 0,7734
2,30 0,9893
-2,30 0,0107 -0,70 0,2420
0,80 0,7881
2,35 0,9906
-2,25 0,0122 -0,65 0,2578
0,85 0,8023
2,40 0,9918
-2,20 0,0139 -0,60 0,2743
0,90 0,8159
2,45 0,9929
-2,15 0,0158 -0,55 0,2912
0,95 0,8289
2,50 0,9938
-2,10 0,0179 -0,50 0,3085
1,00 0,8413
2,55 0,9946
-2,05 0,0202 -0,45 0,3264
1,05 0,8531
2,60 0,9953
-2,00 0,0228 -0,40 0,3446
1,10 0,8643
2,65 0,9960
-1,95 0,0256 -0,35 0,3632
1,15 0,8749
2,70 0,9965
-1,90 0,0287 -0,30 0,3821
1,20 0,8849
2,75 0,9970
-1,85 0,0322 -0,25 0,4013
1,25 0,8944
2,80 0,9974
-1,80 0,0359 -0,20 0,4207
1,30 0,9032
2,85 0,9978
-1,75 0,0401 -0,15 0,4404
1,35 0,9115
2,90 0,9981
-1,70 0,0446 -0,10 0,4602
1,40 0,9192
2,95 0,9984
-1,65 0,0495 -0,05 0,4801
1,45 0,9265
3,00 0,9987
-1,60 0,0548 0,00 0,5000
1,50 0,9332
3,50 0,99977
-1,55 0,0606 4,00 0,99997
M
ộ
t vài giá tr
ị
t
ớ
i h
ạ
n c
ủ
a z:
P
0,80
0,90
0,95
0,975
0,99
0,995
0,999
z
0,842
1,282
1,645
1,960
2,326
2,576
3,090