1
Bi tp
Phn Túan hc
1. Tớnh gii hn cỏc dóy s sau
(
)
( )
( )
2 2
n
3/ 2 3 3
n
n
2
2 2
3
2 2 2 2
2 2
a) lim n 5 n 6
b) lim n n 1 n 2
n
c)lim sin 2
n 1
(n 2)! (n 1)!
d)lim
(n 2)! (n 1)!
1 1 1
e)lim
1.2 2.3 n(n 1)
1 2 n
f)lim
2n
1 2 3 (2n 1)
g)lim
2 4
đ Ơ
đ Ơ
+ - +
ộ ự
+ - +
ờ ỳ
ở ỷ
ổ ử
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố ứ
+
+ - +
+ - +
ộ ự
ờ ỳ
+ + +
ờ ỳ
+
ở ỷ
ổ ử
+ + +
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố ứ
+ + + + -
+ + +
2
(2n)
2. Tớnh gii hn 1 phớa cỏc hm s sau
1
1 x
x 5
x 1
x
x
x x
2x
x
x 2
6
a) lim
d) lim 3
x 5
2 3 1
b) lim e) lim
2 3 x
xln(1 e )
f) limc) lim
cosx-1
x
-
đ
đ
đ Ơ đ Ơ
đ Ơ
đ p
-
+
-
+
3. Tớnh gii hn cỏc hm s sau, nu tn ti
( )
2
2
x 3
x 3
2
2
2
x 3
x 1
4
3
2
x 1h 0
3
t 0
h 0
x x 12
x x 12
a) lim
e) lim
x 3
x 3
x 2
x x 2
b) lim
f)lim
x x 6
x 3x 2
1 h 1
x 1
g)limc)lim
x 1h
9 t
(2 h) 8
d)lim
h)lim
3 t
h
đ -
đ -
đ -
đ
đđ
đ
đ
- +
- -
+
+
+
+ -
- -
- +
+ -
-
-
-
+ -
-
2
4
t 0
x 9
2
x 9
2
x 1
1 1
t 0
h 0
2
x 1
x 2
2 t 2
x 16
k)lim
o)lim
t
x 2
x 81
1 2
l)lim
p)lim
x 3
x 1 x 1
1 1
(3 h) 3
m)lim
q)lim
t
t 1 t
h
1 1
x x
i) lim
x 2
n)lim
1 x
x 2
đ
đ
đ
đ
- -
đ
đ
đ
đ
- -
-
-
-
ộ ự
ờ ỳ
-
-
ờ ỳ
- -
ở ỷ
ộ ự
+ -
ờ ỳ
-
ờ ỳ
+
ở ỷ
-
-
-
-
4. Gii thớch ti sao khi vit
2
x x 6
x 3
x 2
+ -
= +
-
li sai trong khi vit
( )
2
x 2 x 2
x x 6
lim lim x 3
x 2
đ đ
+ -
= +
-
li ỳng.
5. Tớnh gii hn cỏc hm s sau, nu tn ti. Nu khụng tn ti gii thớch ti sao
2
x 1.5
x 4
x 4 x 0
x 2
x 0
2x 3x
d) lim
a) lim x 4
2x 3
x 4
1 1
b) lim e) lim
x 4 x x
x 2
1 1
c)lim
f) lim
x 2
x x
- -
+
đ
đ -
đ - đ
đ
đ
-
+
-
ổ ử
+
ữ
ỗ
ữ
-
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ữ
ỗ
+
ố ứ
-
ổ ử
ữ
ỗ
ữ
-ỗ
ữ
-
ỗ
ữ
ữ
ỗ
ố ứ
6. Tớnh gii hn cỏc hm s sau, nu tn ti. Nu khụng tn ti gii thớch ti sao
2
2
2
x ,khix 0
a)f(x) x ,khi0 x 2
8 x ,khix>2
x 2x 2,khix 1
b)f(x)
3 x ,khix 1
1 ,khix 0
c)f(x) sgn x 0 ,khix 0
1 ,khix 0
x 1
d)f(x)
x 1
ỡ
<
ù
ù
ù
ù
= < Ê
ớ
ù
ù
-
ù
ù
ợ
ỡ
ù
- + <
ù
=
ớ
ù
-
ù
ợ
ỡ
- <
ù
ù
ù
ù
= = =
ớ
ù
ù
>
ù
ù
ợ
-
=
-
7. Tớnh gii hn cỏc hm s sau
3
2
2
x 0
2
2
x
x 0
5
2 5
x 0
5
x
20 30
50
x
2 20
3 10
x 2
x 1
a)lim
2x x 1
x 1
b) lim
2x x 1
(1 x)(1 2x)(1 3x) 1
c)lim
x
(1 x) (1 5x)
d)lim
x x
(x 1)(x 2)(x 3)(x 4)(x 5)
e) lim
(5x 1)
(2x 3) (3x 2)
f) lim
(2x 1)
(x x 2)
g)lim
(x 12x 16)
h)lim
®
® ¥
®
®
® ¥
® ¥
®
-
- -
-
- -
+ + + -
+ - +
+
- - - - -
-
- +
+
- -
- +
(
)
3 2
3 2
x 1
3
2
x 2
x 3
2
x
x
2
2
x 2
x
x 7x 4x 2
k)lim
5x 7x x 3
x 8
l) lim
x 3x 10
2 x 1
m)lim
2x 5 1
n) lim x 3 x x 2
o) lim 2x
3x 5x 2
x x 6
x x x
t) lim
x 1
®
® -
®
® ¥
® ¥
®
® + ¥
æ ö
- + +
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
- + + -
è ø
æ ö
+
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
- -
è ø
æ ö
- +
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
- -
è ø
+ - - +
-
æ ö
- -
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
- - +
è ø
æ ö
÷
ç
+ +
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
+
÷
÷
ç
è ø
(
)
( )
2
2
x
3 2
3
x 2
3
x 1
x 4
1 4x x 3
p) lim x x x 2
x 3x 9x 2
q)lim
x x 6
1 x
r)lim
1 x
1 2x 3
s)lim
x 2
® - ¥
®
®
®
- + -
+ - +
æ ö
+ - -
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
- -
è ø
æ ö
-
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
-
è ø
æ ö
+ -
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
-
è ø
8. Tính giới hạn các hàm số sau
( )
( )
( )
2 2
2
x 2
2
x 4
3 4
3
x
3
x 2
2 2
x x
3 2
3
3
3
x
x
3
x 0
x 4
1 x x 7 2x x
x 2
a)lim
f)lim
x 2x
x 5x 4
x x x
x 6 2
b) lim
g) lim
2x 1
x 8
c) lim x x x x h) lim x 7 x 1
k) lim x x 1 x
d) lim x 1 x
1 cx 1
1 2x 3
l)lim
e)lim
x
x 2
®
®
® + ¥
® -
® + ¥ ® + ¥
® ¥
® ¥
®
®
+ + - + -
-
-
- +
+ +
- +
+
+
æ ö
÷
ç
+ + - + - -
÷
ç
÷
ç
è ø
+ - -
+ -
+ -
+ -
-
9. Áp dụng VCB tính các giới hạn sau:
1.
x 0
1 sin 4x cos4x
lim
1 sin 4x cos4x
2.
2
2
x 0
1
lim cotg x
sin x
3.
2
x 0
1 cos 4x
lim
x.tg2x
4.
x 0
cos4x-cos5x.cos3x
lim
2x.sinx
5.
3
x 0
sin 2x tg2x
lim
x
6.
3
x 0
tgx+1 sinx+1
lim
x
4
7.
x 0
ln(1 6x) ln(1 2x)
lim
2x
8.
x 0
ln(cos4x)
lim
ln(cos2x)
9.
x a
sinx-sina
lim
x a
10.
x 0
sin5x
lim
tg8x
11.
x / 2
lim x tgx
2
12.
x 0
1 2x 1
lim
tg3x
13.
2
2
x 0
sin 3x
lim
ln (1 2x)
14.
2x
x 0
e 1
lim
ln(1 4x)
15.
2 3
2 3
x 1
ln(1 x 3x 2x )
lim
ln(1 3x 4x x )
16.
2
x 0
ln(1 cosx)
lim
ln(1 x )
17.
3
5
2
x 0
3
(1 x) 1
lim
(1 x) (1 x) 1
19.
3
4
x 0
8 3x 2
lim
16 4x 2
20.
2
x 0
1 1 4x
lim
1 1 arctgx
21.
3
1 x
x 1
e 1
lim
ln cos(x-1)
22.
x 0
1 2x 1
lim
tg3x
23.
3
4
x 0
8 3x 2
lim
16 5x 2
24.
2
x 0
x
arcsin
1-x
lim
ln(1 x)
25.
2
x 1/ 2
4x 1
lim
arcsin(1 2x)
26.
x 1
x 1
sin(e 1)
lim
ln(x)
27.
2
x 0
ln(cosx)
lim
ln(1 x )
28.
2
2
x 2
arctg(2-x)+sin(x-2)
lim
x 4
29.
4 2 3
x 0
1 x x 1
lim
lncosx
30.
2 3
x 0
2sin x x ln(1 x)
lim
x x x
31.
3
7 x
3
x 0
xarcsin x(e 1)
lim
tg x.ln(1 3x)
10. Áp dụng các VCB tính các giới hạn sau
5
3
2
x
3x 4
2
1 x
x
2
x
x 1
2
x 1
2
1 x
2
x
2
x
x c
x
1
x a
x a
x 2
3x x 1
a) lim
e) lim
x 3
2x x 1
x 1
b) lim
x 1
f) lim
x 9
x 1
x 5a
c) lim g)lim
x 2b
sin2x
d) lim
sin 2a
+
+
-
đ Ơ
đ Ơ
+
-
-
đ Ơ
đ Ơ
+
đ Ơ
-
đ
ổ ử
+
ổ ử
- +
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ố ứ
-
ỗ
ữ
ỗ
+ +
ố ứ
ổ ử
+
ữ
ỗ
ổ ử
ữ
-
ỗ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
+
ỗ
ố ứ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
+
ố ứ
ổ ử
-
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố ứ
+
ổ ử
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ
ỗ
ố ứ
x
x 0
x
x 0
tgx
x
2
1 2x
h)lim cos( x)
k)lim(sinx)
đ
đ
p
đ
-
l.
0
1 2 1
lim
3
x
x
tg x
m.
2
2
0
sin 3
lim
ln 1 2
x
x
x
n.
2
0
1
lim
ln 1 4
x
x
e
x
o.
2 3
2 3
1
ln 1 3 2
lim
ln 1 3 4
x
x x x
x x x
k.
2
0
lncos
lim
ln 1
x
x
x
p.
3
5
2
0
3
1 1
lim
1 1 1
x
x
x x
q.
3
4
0
8 3 2
lim
16 4 2
x
x
x
x.
2
0
1 1 4
lim
1 1
x
x
arctgx
y.
3
1
1
1
lim
ln cos 1
x
x
e
x
11. Xột tớnh liờn tc ca cỏc hm s sau
2
2
2
3
x 4
,khix 2
a)f (x)
x-2
a ,khix 2
x ,khi x 1
e)f(x)
x ax+b ,khi
x 1 ,khi x 1
b)f (x)
ax 2 ,khix 1
ax 1 ,khix
2
c)f(x)
sinx b ,khix
2
(x 1) ,khix 0
d)f(x) ax+b ,khi 0<x<1
x ,khix 1
ỡ
ù
-
ù
ạ
ù
=
ớ
ù
ù
=
Ê
ù
ợ
=
+
ỡ
- Ê
ù
ù
=
ớ
ù
- >
ù
ợ
ỡ
p
ù
ù
+ Ê
ù
ù
ù
=
ớ
ù
p
ù
+ >
ù
ù
ù
ợ
ỡ
ù
- Ê
ù
ù
ù
=
ớ
ù
ù
ù
ù
ợ
{
}
2
2
x 1
(x 1)
,khi x 1
x 1
f)f(x)
a ,khi x 1
b ,khix 1
x
xcos
3
2
,x , \ 0,
sinx 2 3
g)f(x) a , x 0
b , x
ỡ
ù
ù
ớ
ù
>
ù
ợ
ỡ
ù
-
ù
ạ
ù
ù
-
ù
=
ớ
= -ù
ù
ù
ù
=
ù
ợ
ỡ
ù
ù
ù
ộ ự
p p
ù
ờ ỳ
ẻ - p
ù
ù
ờ ỳ
ù
ở ỷ
ù
ù
= =
ớ
ù
ù
= p
ù
ù
ù
ù
ù
ù
ù
ợ
6
12. Hãy phân lọai điểm gián đọan của các hàm số sau
2
3
3 2
x
1 x
a)y
d)y
x x 6
1 x
1
1 1
b)y
x 1
x x 1
e)y
1 1
1
c)y
x 1 x
x 3x 4x
-
=
=
+ -
+
=
-
-
+
=
-
=
-
- -
13. Dùng định nghĩa tính đạo hàm của các hàm số
2
x
2
1
a)y
x
b) y x
c) y e
x 2x,khix 0
d)y f(x)
x ,khix 0
=
=
=
ì
ï
+ ³
ï
= =
í
ï
<
ï
î
14. a) Cho
2
f(x) x sin(x-2).
=
Tính f’(2)
b) Cho
x
f(x) x (x 1)arcsin
x+1
= + - . Tính f’(1)
15. Tính đạo hàm của các hàm số sau
( )
( )
( )
( )( )
( )
2
3
2
3
2 2
4 3
2
2
3
2
2 x
2
2
2
x 1
12.y
1.y x 3x 1
x 1
2.y x 3x 5
13.y 3 2x x 1
3.y x 2x 3
14.y x 1 ln x
4.y x 3x 2
15.y x sìnx
3x 1
5.y
x 1
1 x
16.y
2x 1
x 2x
6.y
sin x
x 1
17.y
2x 1
1
7.y x
x
8.y x e
9.y x 1 sin x
10.y sin x.tgx
11.y x 5x 1 x 1
+
=
= - +
-
= + +
= + -
= - +
= +
= - +
=
+
=
+
-
=
+
-
=
-
=
+
= +
=
= +
=
= + + -
( )
(
)
( )
x
2
x
4 2
3x 1
18.y
sin x
e x
19.y
x 1
20.y e sin x x 1
21.y sin 5 x
-
=
+
=
+
= + +
= -
16. Tính đạo hàm của hàm số
7
2
1 x
1 x
k x
n
2
2 2
f)y e
a)y (acosx+bsinx)
1 sinx
b) y Ae sin( x+ )
g)y ln
1+cosx
ax+b
c)y h)y cos(2arcosx)
cx+d
i)y=ln(ln(lnx ))
d)y 2x x 1
sinx
k)y lntg
cos(8x-3 )-1
4 2
e)y
tg2x cotg2x
-
+
a
-
=
=
-
= w a
=
= =
= + +
æ ö
p
÷
ç
= +
÷
ç
p
÷
ç
è ø
=
-
17. Tính đạo hàm của hàm số sau
( )
x x
7
ln x
2
2
1
log e log e
1 ln x
ln x
arctgx
2
sinx
sinx
x
a)y x
b)y x 2x .e e
c)y arcsinsin x
d)y x
e)y (cosx)
1
f)y 1
x
+
+
=
= - +
=
=
=
æ ö
÷
ç
= +
÷
ç
÷
ç
è ø
18. Tính đạo hàm
f '(0 ),f '(0 )
+ -
các hàm số sau
3
4
5 7
1
x
3 4
x ,khix 0
a)f(x)
x ,khix 0
2x ,khix 0
b) f(x)
ln(1 x ) ,khix 0
1 e ,khix 0
c) f (x)
1 x ,khix 0
ì
£
ï
ï
=
í
ï
>
ï
î
ì
<
ï
ï
=
í
ï
+ ³
ï
î
ì
ï
ï
+ <
ï
ï
=
í
ï
ï
+ ³
ï
ï
î
19. Tính đạo hàm một phía của hàm số tại điểm gián đọan của nó
( )
2
x
1 x ,khix 0
x
a)f(x)
1 ,khix 0
ì
ï
ï
- ¹
ï
ï
=
í
ï
ï
=
ï
ï
î
8
1
x
1
,khix 0
b)f(x)
1 e
0 ,khix 0
1+x
arctg ,khix 1
1-x
c)f(x)
,khix 1
2
1
arctg ,khix 0
x
d)f(x)
,khix 0
2
ì
ï
ï
¹
ï
ï
=
í
+
ï
ï
ï
=
ï
î
ì
æ ö
ï
÷
ï
ç
¹
÷
ï ç
÷
ç
ï
è ø
ï
=
í
ï
p
ï
=
ï
ï
ï
î
ì
æ ö
ï
÷
ï
ç
¹
÷
ï ç
÷
ç
ï
è ø
ï
=
í
ï
p
ï
- =ï
ï
ï
î
20. Cho hàm số
x 1
e x 2
,khix 1
f(x)
x 1
m ,khix 1
+
ì
ï
- -
ï
¹ -
ï
ï
=
+í
ï
ï
=
ï
ï
î
a) Xác định m để f liên tục tại x =-1
b) Tìm f’(-1) ứng với m vừa tìm được trong câu a
21. Cho hàm số
2x
e 2x 1
,khix 0
f(x)
x
m ,khix 0
ì
ï
- -
ï
¹
ï
=
í
ï
ï
=
ï
î
a) Xác định m để f liên tục tại x =0
b) Tìm f’(0) ứng với m vừa tìm được trong câu a
22. Cho hàm số
2x 1 cosx
,khix 0
f(x)
x
m ,khix 0
ì
ï
+ -
ï
¹
ï
ï
=
í
ï
ï
=
ï
ï
î
a) Xác định m để f liên tục tại x =0
b) Tìm f’(0) ứng với m vừa tìm được trong câu a
23. Cho hàm số
bx
2
(x a)e ,khix 0
f(x)
ax bx 1 ,khix 0
-
ì
ï
+ ¹
ï
=
í
ï
+ + =
ï
î
Tìm a, b để hàm số có đạo hàm tại x=0.
24. Tìm vi phân của các hàm số sau
9
4
2
2
4
a)y x 5x
b)y cos x
c)y=x tanx
d)y= 1+t
u 1
e) y
u 1
f)y (1 2r)
-
= +
= p
+
=
-
= +
25. a) Tìm vi phân dy của các hàm số sau; b) Tính giá trị của dy ứng với x và dx được
cho sau đây
( )
2
3 2
3
2
1
1.y x 2x ,x 3,dx
2
2.y x 6x 5x 7,x 2,dx 0.1
3.y x 5x ,x 1,dx 0.05
4.y 1 x ,x 0,dx 0.02
5.y cosx ,x= /6,dx=0.05
6.y=sinx ,x= /6,dx=-0.1
= + = =
= - + - = - =
= + = =
= - = =
= p
p
26. Tìm hàm tuyến tính L(x) của các hàm số sau tại a
3
3
1.f (x) x ,a 1
2.f (x) 1/ 2 x ,a 0
3.f (x) 1/ x ,a 4
4.f (x) x ,a 8
= =
= + =
= =
= = -
27. Tính
y,dy
D ứng với giá trị của x và
dx x
= D
. Sau đó rút ra nhận xét gì
2
2
1.y x ,x 1, x 0.5
2.y x ,x 1, x 1
3.y 6 x ,x 2, x 0.4
4.y 16/ x ,x 4, x 1
= = D =
= = D =
= - = - D =
= = D = -
28. Sử dụng vi phân tính gần đúng các giá trị sau
10
( )
4
6
0
0
1. 36.1
2. 1.02 1.02
1
3.
10.1
4. 1.97
5.sin59
6.cos31.5
+
29. Tìm vi phân tại các điểm đã chỉ ra
1 2
3
2
3
2 x
x
1 x 1
a)d ln ;x 1
x x
lnx 1
b)d arctg ;x ,x e
x e
(2x 1) 2 3x
c)d ;x 0
(5x 4) 1 x
x 2
d)d
x
æ ö
æ ö
-
÷
ç ÷
ç
+ = -
÷
÷
ç
ç
÷
÷
ç
÷
ç
è ø
è ø
æ ö
÷
ç
= =
÷
ç
÷
ç
è ø
æ ö
- +
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
+ -
è ø
æ ö
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
è ø
30. Cho biết các câu phát biểu sau là đúng hay sai
a) Nếu f liên tục tại a thì f có vi phân tại a
b) Nếu f và g có vi phân tại a, thì
d
f(x) g(x) f '(x) g'(x)
dx
c) Nếu f và g có vi phân thì
d
f(x).g(x) f '(x).g'(x)
dx
d) Nếu f và g có vi phân thì
d
f(g(x)) f '(g(x)).g'(x)
dx
e) Nếu f có vi phân thì
d f '(x)
f(x)
dx
2 f(x)
f) Nếu f có vi phân thì
d f '(x)
f (x)
dx
2 x
g)
2
d
x x 2x 1
dx
h) Nếu f’(x) tồn tại thì
x r
limf(x) f (r)
31. Tìm
,
để các hàm số sau đây: i) liên tục trên
; ii) khả vi trên
11
a)
2
x , x 1
y f(x)
x , x 1
b)
2
x , x 1
y f(x)
1
, x 1
x
c)
2x 2 ,x 1
y f(x) (x 1)(x 2)(x ) ,1 x 2
x
1 ,x 2
2
d)
3
x x , x 2
y f(x)
1 1
arcsin , x 2
x
e)
x
2
(x )e ,x 0
y f(x)
x x 1 ,x 0
f)
x ,x 0
y f(x)
cosx+ sinx ,x 0
32. Tìm đạo hàm và vi phân cấp hai của hàm số sau
2
2
2
2
2
2
2
2
x(1 3 1 x )
a)y
1 x
b)y cos x
c)y ln x x 1
d)y arctg x+ x 1
x 1
e) y arcsin
x 1
1-x
f) y arccotg
2x-x
33.Tính
2
2
,
dy d y
dx dx
, với y=y(x) là hàm số cho bưởi phương trình tham số
a)
2
1 cos sin
x t t
,
2
sin cos
y t t
;
b)
2
1
t
x t e
,
2 2
t
y t e
;
c)
2
2
1
t t
x
t
,
2
1
t
y
t
;
12
d)
ln 1 sin
x t
,
ln 1 cos 2
y t
;
34. Tính đạo hàm cấp n của các hàm số sau đây
a)
2
4 12
x
y
x x
; b)
2
2
1
1
x
y
x
;
c)
2
2
3 2
2 3 2
x
y
x x
; d)
1
1 2
x
y x
;
e)
cos
y x x
; f)
3
ln
3
x
y x
x
.
35. Viết khai triển Taylor tại lân cận điểm
0
x
của hàm số
a)
0
sin 2 3 , 1
y x x
; b)
2 2
0
, 1
x
y x e x
;
c)
2 2
0
1 , 1
x
y x e x
; d)
0
1
ln 2 1 ,
2
y x x
;
e)
0
2 1
, 2
1
x
y x
x
; f)
2
0
3 3
, 3
2
x x
y x
x
.
36. Áp dụng khai triển Maclaurin của các hàm số sơ cấp, tính các giới hạn sau đây
a)
2
0
ln 1
lim
x
x x
x
; b)
2
0
1
lim
x
x
e x
x
;
c)
2
4
0
cos 1
2
lim
x
x
x
x
; d)
3
0
lim
x
tgx x
x
;
e)
2
0
sin
lim
x
arctgx arc x
x
; f)
0
lim
sin
x
tgx x
x x
38. Áp dụng quy tắc L’Hospital, tính các giới hạn sau đây
1. 1)
2
2
0
1
lim
2 1
x
x
x x
2)
2
2
1
lim
2 1
x
x
x x
2.
0
1 1 2 1 3 1
lim
x
x x x
x
3.
2
2 5
0
1 1 5
lim
x
x x
x x
4.
5
1 2 3 4 5
lim
5 1
x
x x x x x
x
5.
20 20
50
2 3 3 2
lim
2 1
x
x x
x
6.
20
2
10
2
3
2
lim
12 16
x
x x
x x
7.
2
3
13 2 1
lim
9
x
x x
x
8.
4
1 2 3
lim
2
x
x
x
9.
2 2
2
2
1 7 2
lim
2
x
x x x x
x x
10.
2
0
1 sin 1
lim
x
x x
x
11. lim
x
x x x x
12.
3 3
lim 1
x
x x
13.
0
1 cos5
lim
1 cos3
x
x
x
13
14.
2
0
sin
lim
x
tgx x
x
15.
3
1 2cos
lim
3
x
x
x
16.
1
cos
2
lim
1
x
x
x
17.
3
2
ln 2
lim
ln 3
x
x
x
e
e
18.
lim ln 1 ln
x
x x x
19.
0
1 5
lim
1
x
x
x
e
20.
0
8 7
lim
6 5
x x
x x
x
21.
0
sin 2
lim
ln(1 )
x
x
x
22.
2
2
0
2
lim
x h x h
h
a a a
h
(a>0)
23.
0
sin3 sin
lim
ln 1
x
x x
x
24.
1
5
5
lim10
x
x
25.
2
1
2
2
1
lim
x
x
x
x
26. lim
x c
x
x a
x b
27.
1
sin
lim
sin
x a
x a
x
a
28.
0
lim 1 2
x
x
x
29.
1
2
2
lim
2
x
x
x
30.
2
1
1
lim
ln
x
x
x x
31.
1
2
0
lim 1 sin
x
x
x x
39. Áp dụng quy tác L’Hospital, tính các giới hạn sau đây
a)
2
2
1
3 4 7
lim
2 3 5
x
x x
x x
; b)
0
lncos
lim
ln cos3
x
x
x
;
c)
0
ln
lim
lnsin
x
x
x
; d)
2
ln
2
lim
x
x
tgx
;
e)
lim 2
x
arctg x x
; f)
2
0
1 1
lim
x
xarctgx x
;
g)
1
0
2
lim arccos
x
x
x
; h)
ln
0
lim 1
x
x
x
;
i)
0
lim arcsin
tgx
x
x
; k)
cos
2
lim
x
x
tgx
.
39. Tìm các giới hạn sau
a)
1
1
lim 0
1
x
x
x
; b)
lim 0, 1
a x
x a
x a
x a
a a
a a
c)
lim 0, 1
a x
a a
x a
x a
a a
x a
; d)
0
sin
lim
x
x x
tg x
e)
0
limsin ln cot
x
x gx
; f)
2
lim ln
x
x arctgx
14
g)
2 2
0
1 1
lim
sin
x
x x
; h)
0
1 1
lim
arcsin
x
x x
i)
1
1
1
lim
x
x
x
; j)
2
lim
x
x
arctgx
k)
cos
2
lim
x
x
tgx
; l)
sin
0
1
lim
x
x
x