Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình phân tích quá trình giãn nở của hơi trong tầng trên hiệu suất tương đối dãy cánh động của động cơ p9 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.13 KB, 5 trang )

Tặ ĩNG HOẽA QUAẽ TRầNH NHIT - PHệN I


49
Vờ duỷ :














4.3.4.1. Phổồng trỗnh
:
T
dY
dt
X. =

Y
T
X
dt
=



1
.


4.3.4.2. Haỡm quaù õọỹ
:
X = 1 (t)
T
dY
dt
. = 1

Y
T
t=
1
.


4.3.4.3. Haỡm sọỳ truyóửn:

WP
TP
()
.
=
1

4.3.4.4. Haỡm sọỳ truyóửn phổùc:


KWi
Ti

==()
()


1

hay
K
i
T
iv

= = +


0()


=R
T
1

TT


==arctg

v
02
TF




Q2
Y=H
X=Q
1-Q2
Q1
X
Y
X
YC
1(t)
X
t
t

.
tg = 1/T
Y
TỈÛ ÂÄÜNG HỌA QUẠ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁƯN I


50
R
X

Y
L
X
Y
C
R
X
Y


















4.3.5. Kháu vi phán:

L kháu âäüng hc m phỉång trçnh âäüng cọ dảng:
YT

dX
dt
=

(Kháu ny gi l kháu vi phán l tỉåíng )
Trong thỉûc tãú khäng cọ m cọ kháu vi phán thỉûc v cọ dảng.
T
dY
dt
YT
dX
dt
+=

Vê dủ :













4.3.5.1. Phỉång trçnh vi phán
:

T
dY
dt
YT
dX
dt
+=

jm
ω = 0
ω = ∞
Re
ÂTBBF
ω
R
o
o
ω
θ
ÂTF
ÂTB
−π/2
X(t)
Y(t) Y(t)
X(t)
hay
1
T.P
Trong så âäư cáúu trục ca hãû thäúng kháu têch phán âỉåüc k hiãûu nhỉ sau:


Tặ ĩNG HOẽA QUAẽ TRầNH NHIT - PHệN I


51
X(t)
Y(t) Y(t)
X(t)
hay
TP
T.P+1

4.3.5.2. Haỡm quaù õọỹ
:
X = 1(t)
T
dY
dt
Y+=0

=

Yt Ce
t
T
() .


4.3.5.3. Haỡm sọỳ truyóửn:
lỏỳy aớnh 2 vóỳ
WP

Y
X
TP
TP
()
.
.
==
+ 1


4.3.5.4. Haỡm sọỳ truyóửn phổùc:

KWi
Ti
Ti

==
+
()
.( )
()



1

Bióỳn õọứi :
= +


KU iV() ()


U
T
T
()



=
+
22
22
1
- TT
R
T
T
()



=
+1
22
- TB
V
T
T

()



=
+1
22
- TA - TF















Trong sồ õọử cỏỳu truùc cuớa hóỷ thọỳng khỏu tờch phỏn õổồỹc kyù hióỷu nhổ sau:







1(t)
X
t
Y
C
t



(
)
=
arct
g
T
1

Re
TBBF
=
= 0
1/2
1/2
jm

R
o
TB
1


TF
o

/2
Tặ ĩNG HOẽA QUAẽ TRầNH NHIT - PHệN I


52
Y
X
L
4.3.6. Khỏu chỏỷm tróứ:
Laỡ khỏu maỡ tờn hióỷu ra lỷp laỷi hoaỡn toaỡn so vồùi tờn hióỷu vaỡo nhổng chỏỷm tróứ 1
khoaớng thồỡi gian
T
Vờ duỷ
:








4.3.6.1. Phổồng trỗnh õọỹng
:
Y(t) = X ( t -
T )
4.3.6.2. Haỡm quaù õọỹ

:
X = 1(t)
0 < t <
T Y (t) = 0
t

T Y (t) = 1 (t)
4.3.6.3. Haỡm sọỳ truyóửn phổùc
:
Khi ta õổa vaỡo õỏửu vaỡi tờn hióỷu õióửu hoỡa

X
A
e
it
= .


=

YAe
it
.
()


=
=
=


K
Wi
Y
X
A
e
A
e
i
t
i
t
*
()
(
)
.
.





)()(sincos
*


iVUieK
i
+===



4.3.6.4. Haỡm sọỳ truyóửn

Thay i
= P ta õổồỹc
WP e
P
()=



Dổỷng caùc õỷc tờnh :
R = 1 TB U (

) = cos

T TT
= - T TF V () = - sin T TA













1(t)
Y
t


R
o
TB
o


/2
TF
.

1
Re
= 0
TBBF
jm
R

.
cos
-sin
-1
1
TỈÛ ÂÄÜNG HỌA QUẠ TRÇNH NHIÃÛT - PHÁƯN II



142
CHỈÅNG 4 : VI XỈÍ L TRONG K THÛT TỈÛ ÂÄÜNG ÂIÃƯU KHIÃØN














Viãûc ỉïng dủng mạy tênh vo k thût âo lỉåìng v âiãưu khiãøn â âem
lải cạc kãút qu âáưy ỉu viãût. Cạc thiãút bë hãû thäúng âo lỉåìng v âiãưu khiãøn ghẹp
näúi våïi mạy tênh cọ âäü chênh xạc cao, thåìi gian thu tháûp säú liãûu ngàõn, nhỉng
cn âạng quan tám hån l mỉïc âäü tỉû âäüng họa trong viãûc thu tháûp v xỉí l cạc
kãút qu c viãûc láûp bng thäúng kã v viãûc in ra giáúy.
Vi xỉí l
Chỉỵ "vi " trong khại niãûm trãn cọ ngưn gọc tỉì chỉỵ "micro" k hiãûu l "µ", cọ
nghéa l " mäüt pháưn triãûu " hồûc "ráút nh". Vi xỉí l (
Microprocessor
) cọ
nghéa la
ì "bäü xỉí l ráút nh", âỉåüc k hiãûu l "µP".





















Thanh ghi
Säú liãûu

Thanh ghi
Âëa chè
Thanh ghi
Säú liãûu

Thanh ghi
Âëa chè
Âån vë säú

hc lägic
(ALU)
Âãûm Bus
Säú liãûu
Âãûm Bus
Âiãưu khiãøn
Âãûm Bus
âëa chè
Kháu tênh toạn
Kháu âiãưu khiãøn
Â
ån v
ë
xỉí l
y
ï trun
g
tám
(
CPU
)
BUS trãn
p
hiãú
n

Kháu âã
û
m

×