Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Giáo trình : Công nghệ sản xuất bia và malt part 2 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (712.64 KB, 10 trang )

8/27/2009 i hc Bỏch khoa H ni11
Xởng bia khắc trên đá
Có từ 2 500 năm trớc CN, tìm thấy trong ngôi mộ Ai cập
Lịch sử ngành bia
8/27/2009 i hc Bỏch khoa H ni12
$ Đã tìm thấy các dấu vết SX bia tại Đan mạch
$ Các nớc Châu Âu cũng biết đến sp bia từ đó
1500 trớc CN
$ Sản xuất Bia ckhôiphc và phát triển :
-cácxng bia mc lên nh nmsauma,
-Bia= thucchabnh (bnh dch hch châu Âu)
$ Thik này, nubiaphi óng thu
$ Tạo hơng = bằng cõy, c thảo mộc có vị đắng và hơng
thơm
8/27/2009 Đại học Bách khoa Hà nội13
$Pháthiện Hoa houblon
Î bảoquản bia lâu hơn, tạohương vịđặcbiệt
Î thay thế mọicỏ thơmkhác
Î nhờ tính kháng khuẩncủa hoa houblon : lên men nổivà
bia chấtlượng tốthơn
Thế kỷ thứ 8
8/27/2009 i hc Bỏch khoa H ni14
Thik Louis Pasteur
Trong CM Pháp D thik tàn cacácxng bia nhà th
Thi Napoleon D các xng bia ckhôiphcdn
1880 : bc ngot trong ngành snxutbia
- Louis Pasteur tìm ra bnchtca qúa trình snxutbiavà
1876 xuất bản các Nghiên cứu về Bia
- Lên men t nhiên D tuynchn chủng giống (hng v
n nh, chất lợng tăng,
-Boqunbia= un nóng 70


o
C ( thanh trùng Pasteur)
Ch SX bia vào mùa đông do không có phng tinlàmlnh
1877: Phát minh ra máy lnh ca Von Linde
Lịch sử ngành bia
8/27/2009 Đại học Bách khoa Hà nội15
Thời đạihiÖnnay
$ §Çu tk 20, SX bia đang ph¸t triÓn m¹nh D gÆp nhiÒu có sốc
Chiến tranh Thế giới I ( thiếu nguyªn liệu, thiếu nh©n
lực) Sau chiến tranh ; c¸c xưởng bia đượcmở lạivµcơ
khÝ ho¸
Chiến tranh thế giới II, thiếu nguyªn liệutrầmtrọng =>
sử dông nguyªn liệu thay thế => Chấtlượng kÐm, chai
buộcphảit¸isử dụng
$Tõ 1946 : NCKH ph¸t triÓn nhanh, ngµnh CNSX bia phát triển
chỉ cßn lạic¸cxưởng bia quy m« lớn
LÞch sö ngµnh bia
8/27/2009 Đại học Bách khoa Hà nội16
Sảnxuấtvàtiêuthụ Bia (2)
Trên thế giới:
 S¶n l−îng : >150 tû lit/n¨m
•Năng suất> 10 tỷ lit/năm cã 2-3 n−íc (Đức, Mỹ, TQ)
•Mứctiêuthụ > 100 lit/ng/năm(Đức, Đan mạch, Tiệp)
•Quy mô sx : - Mỹ 5 công ty chiếm 60%,
- Canada 2 cty 94% toµn n−íc
8/27/2009 Đại học Bách khoa Hà nội17
Sảnlượng bia thế giới 2001- 2006
100100100100100100 %
Tổng
1.21.31.31.41.51.5

Châu Úc/Châu
ĐạiDương
4.64.54.44.44.34.2
Châu phi
10.710.710.210.210.711.1
Nam Mỹ
20.120.921.422.221.722.1
BắcMỹ
30.028.528.526.926.526.0Châu Á/Trung
Đông
33.434.134.134.935.335.1
Châu Âu
200620052004200320022001Vùng
8/27/2009 Đại học Bách khoa Hà nội18
L−îng bia tiªu thô tÝnh theo vïng (2004)
8/27/2009 Đại học Bách khoa Hà nội19
72,2 l/an/hab.Hongrie
82,1 l/an/hab.Venezuela35,4 l/an/hab.France
157 l/an/hab.République tchèque80,2 l/an/hab.Finlande
58,2 l/an/hab.Suisse
8
81,6 l/an/hab.États-Unis
88,4 l/an/hab.Slovaquie75 l/an/hab.Estonie
101,5 l/an/hab.Royaume-Uni96,2 l/an/hab.Danemark
79 l/an/hab.Pologne78,9 l/an/hab.Portugal
78,7 l/an/hab.Pays-Bas49,7 l/an/hab.Brésil
50,5 l/an/hab.Norvège96,2 l/an/hab.Belgique
72,8 l/an/hab.Nouvelle-Zélande110,6 l/an/hab.Autriche
101,6 l/an/hab.Luxembourg91,5 l/an/hab.Australie
141,2 l/an/hab.Irlande161,5 l/an/hab.Allemagne

ConsommationPaysConsommation
7
Pays
8/27/2009 Đại học Bách khoa Hà nội20
Tình hình tiêu thụ bia trên thế giới 2007
51.3NhậtBản3481.2Croatia15
51.5ThuỵĐiển
3381.6Mỹ14
51.8Mexico3283.8Tây Ban Nha13
55.5Na- Uy
3184.1Slovakia12
55.8Gabon
3084.4Luxembourg11
57.3Switzerland
2985.0PhầnLan10
58.1Cyprus
2889.9Đan Mạch9
58.2Romania
2793.0Bỉ8
58.6Venezuela2693.3Nam Tư7
58.9Nga
2599.0Anh6
59.2Nam Phi
24108.3Áo5
59.5Bulgari
23109.9Úc4
59.6BồĐào Nha
22115.8Đức3
59.7Aixơlen
[d]

21131.1Ailen2
68.3Canada20156.9Cộng hòa Czech1
Tiêu thụ
(L/ng/năm)
NướcXếp
hạng
Tiêu thụ
(L/ng/năm)
Nước
Xếp
hạng

×