Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Luận văn : NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG CHUYỂN NẠP GEN CỦA HAI GIỐNG BÔNG VẢI SSR60F VÀ COKER 312 BẰNG VI KHUẨN Agrobacterium tumefaciens part 7 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.83 KB, 5 trang )


61

CÁC TRANG WEB THAM KHẢO:
59.











































62
PHỤ LỤC

Phụ lục 1. Thành phần môi trƣờng MS (Murashige và Skoog, 1962)

Thành phần Nộng độ cuối Nồng độ dung dịch mẹ
(mg/l) (mg/l)
Khoáng đa lƣợng 20X
NH
4
NO
3
1650 33000
KNO

3
1900 38000
CaCl
2
.2H
2
O 440 8800
MgSO
4
.7H
2
O 370 7400
KH
2
PO
4
170 3400
Fe-EDTA 100X
FeSO
4
.7H
2
O 27,85 2780
Na
2
-EDTA.2H
2
O 37,25 3725
Khoáng vi lƣợng 100X
MnSO

4
.4H
2
O 22,300 2230,0
ZnSO
4
.7H
2
O 8,600 860,0
H
3
PO
4
6,200 620,0
KI 0,830 83,0
Na
2
MoO
4
.2H
2
O 0,250 25,0
CuSO
4
.7H
2
O 0,025 2,5
CoCl
2
.6 H

2
O 0,025 2,5
Các vitamin MS 100X
Glycin 2,0 100
Acit nicotinic 0,5 50
Pyridoxin. HCl 0,5 50
Thiamin. HCl 1,0 20


63
Phụ lục 2. Thành phần môi trƣờng YEP (An và ctv, 1988)
Bacto pepton 10 g/l
Chất trích nấm men 10 g/l
NaCl 5 g/l
Bacto Agar 15 g/l
PH 7,0 (bằng NaOH)

Phụ lục 3. Thành phần môi trƣờng AB ( Chilton và ctv, 1974 )
Thành phần nồng độ cuối (g/l )
Dung dịch đệm AB (hấp tiệt trùng riêng)
K
2
HPO
4
.3H
2
O 3,0
NaH
2
PO

4
1,0
Khoáng AB (hấp tiệt trùng riêng)
NH
4
Cl 1,000
MgSO
4
.7H
2
O 0,300
KCl 0,150
CaCl
2
0,010
FeSO
4
.7H
2
O 0,0025
Môi trƣờng ABG
Glucoz 5,0 g
Agar 15,0 g
Nƣớc cất 900,0 ml
Khoáng AB 20X 50,0ml
Đệm AB 20X 50,0 ml

Phụ lục 4. Thành phần môi trƣờng MSG (Murashige và Skoog, 1962)
½ MS salts (Duchefa, M0221) 2,15 g/l
MgCl

2
. 6H
2
O 0,9 g/l
Glucose 10 g/l
Phytagel (Sigma, P8169) 2 g/l
PH: 7,0 (Bằng KOH )

64

Phụ lục 5. Thành phần môi trƣờng lây nhiễm MsCo
MS salts và B
5
vitamin (M 0231) 4,4 g/l
Glucoz (Art-Nr. 6780.2, Roth, Đức) 30 g/l
2,4-D (2,4- dichlorophenoxyacetic acid) 0,05 mg/l
Kinetin 0,1 mg/l
MgCl
2
.6H
2
O 0,9 g/l
Phytagel (Sigma, P8169) 2 g/l
Acetosyringone 200 μM
PH: 6,5 (Bằng KOH)
Phụ lục 6. Thành phần môi trƣờng phục hồi MsRe
Môi trƣờng Ms-Co
Carbenicillin 500 mg/l
PH: 6,5 (bằng KOH 0,1N)
Phụ lục 7. Thành phần môi trƣờng thanh lọc lần MSS

MS salts và B
5
vitamin (M 0231) 4,4 g/l
Glucoz (Art-Nr. 6780.2, Roth, Đức) (10; 5; 0) g/l
Mannose (25; 30; 35) g/l
2,4-D (2,4- dichlorophenoxyacetic acid) 0,05 mg/l
Kinetin 0,1 mg/l
MgCl
2
.6H
2
O 0,9 g/l
Phytagel (Sigma, P8169) 2 g/l
Carbenicillin 200 μM
pH: 6,5 (bằng KOH)
Phụ lục 8. Thành phần môi trƣờng phát sinh phôi DM
MS salts và B
5
vitamin (M 0231) 4,4 g/l
KNO
3
1,9 g/l
Glucose 30 g/l
MgCl
2
.6H
2
O 0,9 g/l
Phytagel (Sigma, P8169) 2 g/l
pH: 6,5 (bằng KOH)



65
Phụ lục 10: DỤNG CỤ DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM
- Keo thủy tinh
- Nồi hấp tiệt trùng autoclave: Microm (Model No. SA- 252M)
- Tủ nuôi cấy: VÖtsch VB 0714 và Sanyo chamber MLR-350H
- Cân điện tử: chyo (MJ- 500) và AA-200
- Microwave: Sanyo EM-G4753
- Ống đong (10, 25, 100, 250, 500, 1000 ml)
- Đĩa Petri Ф 60 và Ф 90
- Bình tam giác (10, 100, 250, 500 ml)
- Ống đong (10, 25, 100, 250, 500, 1000 ml)
- Ống ly tâm: Cell Star
R
(Cat.No. 227261)
- Máy đo pH: Themo orion (Model 420)
- Kính hiển vi: Olympus TL3
- Máy lắc (200 rpm): Orbital incubator S150
- Tủ cấy: Holten LaminAir (model 1.8) và Microflow laminar (ABS1200)
- Tủ lạnh (0, 4, -20
0
C)
- Máy ly tâm: Hermle Z323
- Máy đo OD
600
: Bio-Rad Smartspec
TM
3000
- Tủ sấy

- Kéo, kẹp, dao
- Pipet (6, 50, 200, 1000 µl)
- Máy khuấy từ: Bioblock cimarec 1


×