Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Luận văn : THỬ NGHIỆM ĐIỀU CHẾ AUTO-VACCINE PHÕNG TIÊU CHẢY DO E. coli TRÊN HEO CON SAU CAI SỮA part 9 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (285.51 KB, 9 trang )



56
10. ”Vaccine”, Wikipedia.
<URL:
11. “Diarrhea”, Wikipedia, 09/07/2007.
<URL:
12. “Autovaccination”, Wikipedia, 14/05/2007.
<URL:
13. “Immunologic adjuvant”, Wikipedia, 28/07/2007.
<URL:
14. “Montanide for antibodies production”, SEPPIC company.
<URL: >




57
PHỤ LỤC

 THÀNH PHẦN CÁC MÔI TRƢỜNG – HÓA CHẤT
1. EMB (pH: 7,2)
Pepton 10 g
Lactose 5 g
Succrose 5 g
K
2
HPO
4
2 g
Agar 13,5 g


Eosin 0,4 g
Methylen Blue 0,065 g
Nƣớc cất 1000 ml
2. KIA (pH: 7,4 +/- 0,2)
Polypepton peptone 20 g
Lactose 20 g
Dextrose 1 g
NaCl 5 g
Ferric ammonium citrate 0,5 g
Sodium thiosulfate 0,5 g
Agar 15 g
Phenol red 0,025 g
Nƣớc cất 1000 ml
3. TSA (pH: 7,3 +/- 0,2)
Soya peptone 15 g
Tryptone peptone 5 g
NaCl 5 g


58
Agar 18 g
Nƣớc cất 1000 ml
4. TSB
Soya peptone 15 g
Tryptone peptone 5 g
NaCl 5 g
Nƣớc cất 1000 ml
5. Canh tryptone
Cao thịt 5 g
Peptone 10 g

NaCl 5 g
Nƣớc cất 1000 ml
6. Clark – Lubs
Peptone 5 g
Glucose 5 g
Phosphate buffer 5 g
Nƣớc cất 1000 ml
7. Simmons Citrate Agar (pH: 6,9)
Sodium citrate 2 g
K
2
PO
4
1 g
MgSO
4
0,2 g
Brothynol blue 0,08 g
NaCl 5 g
NH
4
H
2
PO
4
1 g
Agar 18 g
Nƣớc cất 1000 ml



59
8. Nƣớc muối sinh lý
NaCl 9 g
Nƣớc cất 1000 ml
9. Thuốc thử Kovac’s
p-Dimethylaminobenzaldehyde 10 g
Isoamyl alcohol 150 ml
HCl đậm đặc 50 ml
10. Thuốc thử Methyl Red
Methyl red 0,1 g
Ethanol 95% 300 ml
Nƣớc cất (vừa đủ) 500 ml
11. Crystal violet
Crystal violet 0,4 g
Cồn 96
0
10 ml
Phenol 1 g
Nƣớc cất 100 ml
12. Lugol
KI 2 g
Iod tinh thể 1 g
Nƣớc cất 300 ml
13. Fuschine
Fuschine kiềm 0,3 g
Cồn 96
0
10 ml
Phenol 5 g
Nƣớc cất 35 ml




60
 CÁC PHẢN ỨNG SINH HÓA
1. Phản ứng Indol
Chuẩn bị môi trƣờng canh tryptone.
Cấy vi khuẩn, ủ 37
0
C, 24 – 48 giờ.
Thuốc thử Kovacs, nhỏ 2 – 4 giọt vào môi trƣờng sau khi cấy ủ.
Kết quả: Dƣơng tính: màu đỏ xuất hiện trên bề mặt môi trƣờng.
Âm tính: bề mặt môi trƣờng giữ nguyên màu vàng thuốc thử.
2. Phản ứng Methyl Red
Chuẩn bị môi trƣờng Clark – Lubs.
Cấy vi khuẩn, ủ 37
0
C, 24 – 48 giờ.
Thuốc thử Methyl Red, nhỏ 2 – 4 giọt vào môi trƣờng sau cấy ủ.
Kết quả: Dƣơng tính: dịch cấy màu đỏ.
Âm tính: dịch cấy màu vàng.
3. Phản ứng Voges Proskauer
Chuẩn bị môi trƣờng Clark – Lubs.
Cấy vi khuẩn, ủ 37
0
C, 24 – 48 giờ.
Thuốc thử α-naphtol và KOH 40%.
Kết quả: Dƣơng tính: môi trƣờng có màu đỏ hồng.
Âm tính: môi trƣờng khôngcó màu đỏ hồng.
4. Phản ứng Citrate

Chuẩn bị môi trƣờng thạch nghiêng Simmons Citrate Agar.
Cấy vi khuẩn, ủ 37
0
C, 24 – 48 giờ.
Kết quả: Dƣơng tính: có khuẩn lạc, môi trƣờng chuyển màu xanh dƣơng.
Âm tính: môi trƣờng giữ nguyên màu xanh lục.


61
 KẾT QUẢ THỐNG KÊ

Hiệu giá KT lần rút máu thứ nhất của thí nghiệm 1
Analysis of Variance for HGKT
Source DF SS MS F P
Lo 2 356 178 0,10 0,906
Error 6 10667 1778
Total 8 11022
Individual 95% CIs For Mean
Based on Pooled StDev
Level N Mean StDev + + +
1 3 80,00 0,00 ( * )
2 3 80,00 69,28 ( * )
dc 3 66,67 23,09 ( * )
+ + +
Pooled StDev = 42,16 40 80 120

Hiệu giá KT lần rút máu thứ hai của thí nghiệm 1
Analysis of Variance for HGKT
Source DF SS MS F P
Lo 2 1692800 846400 8,58 0,017

Error 6 592000 98667
Total 8 2284800
Individual 95% CIs For Mean
Based on Pooled StDev
Level N Mean StDev + + + +
1 3 1066,7 369,5 ( * )
2 3 1066,7 369,5 ( * )
dc 3 146,7 151,4 ( * )
+ + + +
Pooled StDev = 314,1 0 500 1000 1500


Hiệu giá KT lần rút máu thứ ba của thí nghiệm 1
Analysis of Variance for HGKT
Source DF SS MS F P
Lo 2 295822 147911 1,00 0,422
Error 6 887467 147911
Total 8 1183289
Individual 95% CIs For Mean
Based on Pooled StDev
Level N Mean StDev + + + +
1 3 1280,0 0,0 ( * )
2 3 853,3 369,5 ( * )
dc 3 960,0 554,3 ( * )
+ + + +
Pooled StDev = 384,6 500 1000 1500 2000







62
Hiệu giá KT lần rút máu thứ nhất của thí nghiệm 2
Analysis of Variance for HGKT
Source DF SS MS F P
Lo 2 348800 174400 1,04 0,409
Error 6 1004800 167467
Total 8 1353600
Individual 95% CIs For Mean
Based on Pooled StDev
Level N Mean StDev -+ + + +
1 3 546,7 650,3 ( * )
2 3 346,7 281,0 ( * )
dc 3 66,7 23,1 ( * )
-+ + + +
Pooled StDev = 409,2 -500 0 500 1000

Hiệu giá KT lần rút máu thứ hai của thí nghiệm 2
Analysis of Variance for HGKT
Source DF SS MS F P
Lo 2 15382756 7691378 4,93 0,054
Error 6 9352533 1558756
Total 8 24735289
Individual 95% CIs For Mean
Based on Pooled StDev
Level N Mean StDev + + + +
1 3 3413 1478 ( * )
2 3 3413 1478 ( * )
dc 3 640 554 ( * )

+ + + +
Pooled StDev = 1249 0 2000 4000 6000

Hiệu giá KT lần rút máu thứ ba của thí nghiệm 2
Analysis of Variance for HGKT
Source DF SS MS F P
Lo 2 21334756 10667378 9,14 0,015
Error 6 7001600 1166933
Total 8 28336356
Individual 95% CIs For Mean
Based on Pooled StDev
Level N Mean StDev + + + +-
1 3 1493 978 ( * )
2 3 4267 1478 ( * )
dc 3 667 600 ( * )
+ + + +-
Pooled StDev = 1080 0 2000 4000 6000







63
Số heo tiêu chảy của 3 lô thí nghiệm 1
Expected counts are printed below observed counts

Lo 1 Lo 2 Lo DC Total
Tchay 11 12 11 34

12,63 13,60 7,77

Kotchay 15 16 5 36
13,37 14,40 8,23

Total 26 28 16 70

Chi-Sq = 0,210 + 0,188 + 1,341 +
0,198 + 0,178 + 1,267 = 3,382
DF = 2, P-Value = 0,184

Số heo tiêu chảy của 3 lô thí nghiệm 2
Expected counts are printed below observed counts

Lo DC Lo 2 Lo 1 Total
Tchay 9 9 10 28
7,90 10,05 10,05

Kotchay 13 19 18 50
14,10 17,95 17,95

Total 22 28 28 78

Chi-Sq = 0,154 + 0,110 + 0,000 +
0,086 + 0,062 + 0,000 = 0,412
DF = 2, P-Value = 0,814

Tăng trọng trung bình tuyệt đối của 3 lô thí nghiệm 1
Analysis of Variance for Tang tro
Source DF SS MS F P

Lo 2 160,6 80,3 2,60 0,168
Error 5 154,2 30,8
Total 7 314,7
Individual 95% CIs For Mean
Based on Pooled StDev
Level N Mean StDev + + + +
1 3 279,00 1,20 ( * )
2 3 288,81 4,40 ( * )
DC 2 280,63 10,61 ( * )
+ + + +
Pooled StDev = 5,55 272,0 280,0 288,0 296,0











64
Tăng trọng trung bình tuyệt đối của 3 lô thí nghiệm 2
Analysis of Variance for Tang tro
Source DF SS MS F P
Lo 2 123,9 62,0 1,31 0,349
Error 5 236,9 47,4
Total 7 360,9
Individual 95% CIs For Mean

Based on Pooled StDev
Level N Mean StDev + + + +
1 3 279,51 9,98 ( * )
2 3 288,25 2,95 ( * )
DC 2 286,36 4,50 ( * )
+ + + +
Pooled StDev = 6,88 272,0 280,0 288,0 296,0

Tăng trọng trung bình tuyệt đối của các lô qua 2 TN
Analysis of Variance for TTTBTD
Source DF SS MS F P
Lo 2 86,24 43,12 7,74 0,065
Error 3 16,70 5,57
Total 5 102,94
Individual 95% CIs For Mean
Based on Pooled StDev
Level N Mean StDev + + + +
1 2 279,26 0,36 ( * )
2 2 288,53 0,40 ( * )
DC 2 283,50 4,05 ( * )
+ + + +
Pooled StDev = 2,36 276,0 282,0 288,0 294,0


×