Kế toán bán hàng và công nợ phải thu
154 Bản quyền của MISA.JSC
Sổ chi tiết bán hàng
- Chọn tham số báo cáo như: khoảng thời gian in.
- Xem báo cáo:
Kế toán bán hàng và công nợ phải thu
Bản quyền của MISA JSC 155
Tổng hợp công nợ phải thu
- Chọn tham số báo cáo như: khoảng thời gian, đối tượng khách hàng, tài
khoản công nợ.
- Xem báo cáo:
Người sử dụng có thể tham khảo slide trình bày và phim hướng dẫn của Chương 8
tại liên kết sau:
5. Câu hỏi ôn tập
1. Nêu các nghiệp vụ chủ yếu liên quan đến kế toán tổng hợp doanh thu bán hàng
và cung cấp dịch vụ?
2. Hãy nêu các khoản giảm trừ doanh thu?
3. Trình bày nguyên tắc hạch toán?
Kế toán bán hàng và công nợ phải thu
156 Bản quyền của MISA.JSC
4. Nêu quy trình phát sinh nhu cầu bán hàng?
5. Các danh mục phải khai báo khi hạch toán các chứng từ liên quan đến bán hàng?
6. Liệt kê một số chứng từ được sử dụng cho việc hạch toán các nghiệp vụ liên quan
đến hoạt động bán hàng?
6. Bài tập thực hành
Tại Công ty TNHH ABC có phát sinh các nghiệp vụ kế toán liên quan đến hoạt động
bán hàng như sau:
1. Ngày 05/01/2009, bán hàng cho Công ty TNHH Tiến Đạt (VAT: 10%; chưa thu
tiền).
¾ Tivi LG 21inches SL: 05 ĐG: 4.000.000 (đ/chiếc)
¾ Tivi LG 29 inches SL: 06 ĐG: 9.800.000 (đ/chiếc)
Theo hoá đơn GTGT số: 0075491; ký hiệu: AB/2009T
2. Ngày 10/01/2009, bán hàng thu tiền mặt của Công ty TNHH Trà Anh
(VAT:10%)
¾ Điện thoại NOKIA N6 SL: 10 ĐG: 5.800.000 (đ/chiếc)
¾ Điện thoại SAMSUNG E8 SL: 08 ĐG: 5.410.000 (đ/chiếc)
Theo hoá đơn GTGT số: 0075492; ký hiệu: AB/2009T.
3. Ngày 15/01/2009, Công ty cổ phần Hoa Nam đặt hàng gồm (VAT 10%).
¾ Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít SL: 12 ĐG: 5.500.000 (đ/chiếc)
¾ Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít SL: 08 ĐG: 8.500.000 (đ/chiếc)
4. Ngày 18/01/2009, chuyển hàng cho Công ty cổ phần Hoa Nam theo đơn hàng
ngày 15/01/2009, chưa thu tiền (Tỷ lệ chiết khấu 2% với mỗi mặt hàng).
¾ Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít SL: 12 ĐG: 5.500.000 (đ/chiếc)
¾ Tủ lạnh TOSHIBA 110 lít SL: 08 ĐG: 8.500.000 (đ/chiếc)
Theo hoá đơn GTGT số: 0075493; ký hiệu: AB/2009T.
5. Ngày 19/01/2009, Công ty Cổ phần Hoa Nam trả lại hàng.
¾ Tủ lạnh TOSHIBA 60 lít SL: 02
6. Ngày 17/01/2009, bán hàng cho Công ty TNHH Tân Hòa, thu bằng tiền gửi tại
ngân hàng BIDV, VAT 10%.
Kế toán bán hàng và công nợ phải thu
Bản quyền của MISA JSC 157
¾ Điện thoại NOKIA N7 SL: 05 ĐG: 6.500.000 (đ/chiếc)
¾ Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU 24000BTU SL: 02 ĐG: 16.500.000
(đ/chiếc)
Theo hóa đơn GTGT số 0075494, ký hiệu: AB/2009T
7. Ngày 25/02/2009, bán hàng cho Công ty cổ phần Thái Lan chưa thu tiền.
¾ Điện thoại SAMSUNG D9 SL: 06 ĐG: 6.000.000 (đ/chiếc)
VAT 10%, theo hóa đơn GTGT số 0075495, ký hiệu AB/2009T
8. Ngày 06/03/2009, bán hàng cho khách lẻ thu tiền mặt, VAT 10%.
¾ Điều hòa nhiệt độ SHIMAZU 24000BTU SL: 03 ĐG: 16.600.000
(đ/chiếc)
Yêu cầu:
• Khai báo danh mục Nhà cung cấp, Vật tư hàng hóa (thông tin danh sách
lấy phần Bài tập thực hành chương 2, tại trang 47).
• Hạch toán các nghiệp phát sinh vào phần mềm (Phải nhập trước các
nghiệp vụ trong phần bài tập ở chương Vật tư hàng hóa trang 89 và
chương Mua hàng trang 139).
• In Sổ chi tiết bán hàng, Nhật ký bán hàng, Tổng hợp công nợ phải thu,…
Báo cáo:
Kế toán bán hàng và công nợ phải thu
158 Bản quyền của MISA.JSC
Công ty TNHH ABC Mẫu số: S35-DN
100 Hùng Vương, Q.Tây Hồ, Hà Nội
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG
Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/01/2009
Quyển số: ……………….
Chứng từ Doanh thu
Ngày, tháng
ghi sổ
Số hiệu Ngày, tháng
Diễn giải
TK
đối
ứng
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
Thuế
A B C D E 1 2 3=1x2 4
05/01/2009 BHĐ00001 05/01/2009 Tivi LG 21 inches
5111
5 4.000.00
0
20.000.00
0
05/01/2009 BHĐ00001 05/01/2009 Tivi LG 29 inches
5111
6 9.800.00
0
58.800.00
0
05/01/2009 BHĐ00001 05/01/2009 Tivi LG 21 inches
33311
2.000.00
0
05/01/2009 BHĐ00001 05/01/2009 Tivi LG 29 inches
33311
5.880.00
0
10/01/2009 PT00001 10/01/2009
Điện thoại NOKIA
N6
33311
5.800.00
0
10/01/2009 PT00001 10/01/2009
Điện thoại
SAMSUNG E8
33311
4.328.00
0
10/01/2009 PT00001 10/01/2009
Điện thoại NOKIA
N6
5111
10 5.800.00
0
58.000.00
0
10/01/2009 PT00001 10/01/2009
Điện thoại
SAMSUNG E8
5111
8 5.410.00
0
43.280.00
0
18/01/2009 BHĐ00002
Tủ lạnh TOSHIBA
60 lít
5111
12 5.500.00
0
66.000.00
0
18/01/2009 BHĐ00002
Tủ lạnh TOSHIBA
110 lít
5111
8 8.500.00
0
68.000.00
0
18/01/2009 BHĐ00002
Tủ lạnh TOSHIBA
60 lít
33311
6.468.00
0
18/01/2009 BHĐ00002
Tủ lạnh TOSHIBA
110 lít
33311
6.664.00
0
17/01/2009 PT00003 15/01/2009
Điện thoại NOKIA
N7
5111
5 6.500.00
0
32.500.00
0
17/01/2009 PT00003 15/01/2009
Điều hòa nhiệt độ
SHIMAZU
24000BTU
5111
4 16.500.00
0
66.000.00
0
17/01/2009 PT00003 15/01/2009
Điện thoại NOKIA
N7
33311
3.250.00
0
17/01/2009 PT00003 15/01/2009
Điều hòa nhiệt độ
SHIMAZU
24000BTU
33311
6.600.00
0
25/02/2009 BHĐ00003
Điện thoại
SAMSUNG D9
5111
6 6.000.00
0
36.000.00
0