Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (237.41 KB, 7 trang )

www.MATHVN.com
www.mathvn.com 1

KHI NO NGH N NG DNG O HM ?
TS. Lờ Thng Nht

o hm l mt khỏi nim rt quan trng ca Gii tớch lp 12. Trong cỏc thi
tuyn sinh i hc v Cao ng thng xuyờn xut hin cỏc bi toỏn c gii nh ng
dng o hm. Bi vit ny giỳp cỏc bn nm vng cỏc loi toỏn s dng o hm nh l
mt cụng c hu hiu.
1. Xột nghim phng trỡnh.
Trong cỏc bi toỏn v nghim ca phng trỡnh m tham s c lp vi n hoc
bin i phng trỡnh, t n ph t c iu ny thỡ cỏc bn hóy ngh n vic s
dng o hm.
Thớ d 1.1. (Khi A 2008)
Tỡm cỏc giỏ tr ca tham s m phng trỡnh sau cú ỳng 2 nghim phõn bit:
4
4
2 2 2 6 2 6
+ + - + - =
x x x x m

Gii:
Gi v trỏi l f(x) thỡ tp xỏc nh ca f(x) l x

[0 ; 6]. Ta cú:
f(x) =
( )
3 3
4
4


1 1 1 1
2 6
2 2
2 6
x x
( x)
x
- + -
-
-

=
4 4 4 4
4
1 1 1 1 1 1 1
2 2x 2 2x(6 x) 2 6 x
6 x 6 x
2x 2x
ộ ự
ổ ử
- + + + +
ờ ỳ
ỗ ữ
- -
ờ ỳ
ố ứ
ở ỷ

T ú xột du ca f(x) theo
4 4

1 1
6 x
2x
-
-
ta cú bng bin thiờn ca f(x):

Do ú phng trỡnh cú ỳng 2 nghim
4
2 6 2 6 m 3 2 6
+ Ê < +

Thớ d 1.2. (Khi A 2007)Tỡm m phng trỡnh sau cú nghim thc:
4
2
3 x 1 m x 1 2 x 1
- + + = -

Gii:
www.MATHVN.com
www.mathvn.com 2

Có th thy phng trình có dng đng cp bc hai. Vi điu kin x
³
1, chia hai v cho
x 1
+
> 0 ta đc phng trình tng đng:
4
x 1 x 1

3 m 2
x 1 x 1
- -
+ =
+ +

t
4 4
x 1 2
t 1
x 1 x 1
-
= = -
+ +
, ta có 0
£
t < 1.
Phng trình trên tr thành:
3t
2
+ m = 2t
Û
m = -3t
2

+ 2t (*)
Phng trình đã cho có nghim
Û
phng trình (*) có nghim tha mãn 0
£

t < 1.
Xét f(t) = -3t
2
+ 2t thì f’(t) = -6t + 2.
Ta có bng bin thiên ca f(t) vi t
)
0;1
Î
é
ë
là:

T đó ta có kt qu - 1 < m
1
3
£

Thí d 1.3 ( Khi B – 2007).
Chng minh vi mi giá tr dng ca tham s m, phng trình sau có hai nghim thc
phân bit:
x
2
+ 2x – 8 =
m(x 2)
-

Gii.
iu kin cn thc có ngha x
³
2. Khi đó bình phng hai v ta có:

(x
2
+ 2x – 8)
2
= m(x – 2)
Û
(x – 2) [(x – 2) (x + 4)
2
– m ] = 0
Û
2
x 2
(x 2)(x 4) m (*)
=
é
ê
- + =
ê
ë

Xét f(x) = (x – 2) (x + 4)
2
vi x > 2 ta có: f’(x) = 3x
2
+ 12x > 0 ,
"
x > 2.
Lp bng bin thiên:
www.MATHVN.com
www.mathvn.com 3



Chng t vi m > 0 thì (*) luôn có đúng 1 nghim x > 2 tc là phng trình đã cho luôn có
đúng 2 nghim
2. Tìm giá tr ln nht, nh nht.
 tìm giá tr ln nht, nh nht ca hàm s trên mt min nào đó mà có th dùng
đo hàm đ xét chiu bin thiên ca hàm s đó thì đo hàm là mt công c tt. Thm chí có
nhng hàm s mà sau phép bin đi bin s đa v hàm s đn gin hn cng có th s
dng đo hàm đ tìm giá tr ln nht, nh nht.
Thí d 2.1. (khi D – 2003)
Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s y =
2
x 1
x 1
+
+
trên đon [-1; 2].
Gii. Ta có y’ =
( )
3
2
2
1 x
x 1
-
+
. Ta xét bng bin thiên ca y vi x
Î
[-1; 2]



T đó, vi x
Î
[-1 ; 2] thì y đt giá tr ln nht là
2
(khi x = 1) và đt giá tr nh nht là 0
(khi x = -1)
Thí d 2.2. (Khi B – 2003)
Tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s y = x +
2
4 x
-

Gii. Tp xác đnh là x
Î
[-2 ; 2]
Ta có: y’ = 1 -
2
x
4 x
-
=
2
2
4 x x
4 x
- -
-
. Vì y’ =0
2

2 2
x 0
4 x x x 2
4 x x
³
ì
ï
Û - = Û Û =
í
- =
ï
î
.
www.MATHVN.com
www.mathvn.com 4

Mt khác y’< 0
2 2 2
2
x 0
4 x x 4 x x 2 x 2
4 x 0
>
ì
ï
ï
Û - < Û - < Û < <
í
ï
- >

ï
î
.
Do đó ta có bng bin thiên
x


2
-

2

2



y

+ 0 -
y

2 2


2
-

2




Suy ra
[ ]
x 2;2
max y 2 2
Î -
= và
[ ]
x 2;2
miny 2
Î -
= -
.
Thí d 2.3
Tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
y =
2
1 x 1 x 1 x
- + + + -

Gii: t t =
1 x 1 x- + +
vi
x 1;1
Î -
é ù
ë û
thì
( )
2 2

1 1 1 x 1 x x
t '
2 1 x 2 1 x
2 1 x 1 x 1 x 1 x
- - + -
= - = =
+ -
- - - + +

Lp bng bin thiên ca t:
x


1
-

0

1



y

+ 0 -
y

2



2

2
1

T đó t
2;2
é ù
Î
ë û
(nhiu bn ch đt điu kin t
³
0 là sai).
Khi đó: t
2
= 2 +
2
2 1 x
-
nên
2
2
t 2
1 x
2
-
- =
Do đó: y = t +
2
t 2

2
-
=
2
t
2
+ t -1
www.MATHVN.com
www.mathvn.com 5

Giỏ tr ln nht v nh nht ca hm s ó cho chớnh l giỏ tr ln nht v nh nht ca
hm s
y =
2
t
2
+ t 1 vi
t 2;2
ộ ự

ở ỷ
.
Vỡ y = t + 1 > 0,
t 2;2
ộ ự
" ẻ
ở ỷ
nờn y t giỏ tr ln nht l 3 ( t =2) v giỏ tr nh nht l
2
( t

=
2
)
3. Chng minh bt ng thc.
Cú khỏ nhiu dng bt ng thc cú th chng minh bng cụng c o hm.
Thớ d 3.1. (khi A 2003)
Cho x, y, z l ba s dng v x + y + z
1
Ê
. Chng minh rng:
2 2 2
2 2 2
1 1 1
x y z 82
x y z
+ + + + +
.
Gii. Xột :
1 1 1
a x; ; b y; ; c z;
x y z
ổ ử
ổ ử ổ ử
ỗ ữ
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
ố ứ
r r r
thỡ: A =
| a | | b | | c | | a b c |

+ + + +
r uur r r r r
tc l:
A =
( )
2
2
2 2 2
2 2 2
1 1 1 1 1 1
x y z x y z
x y z
x y z
ổ ử
+ + + + + + + + + +
ỗ ữ
ố ứ

n õy ta cú hai cỏch i tip:
Cỏch 1: p dng bt ng thc Cụ - si ta cú :
x + y + z
3
3 xyz


1 1 1
x y z
+ +
3 .
3

1
xyz

Do ú: A

9
9t
t
+
vi t =
(
)
2
3
xyz
, trong ú : 0 < t
Ê
2
x y z
3
+ +
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
1
9
Ê
.
Khi ú f(t) = 9t +
9

t
cú f(t) = 9 -
2
9
t
< 0

f(t)
1
f
9
ổ ử

ỗ ữ
ố ứ
= 82
A f (t) 82

.
Cỏch 2: ( x + y + z)
2
+
2
1 1 1
x y z
ổ ử
+ +
ỗ ữ
ố ứ
= 81 ( x + y + z)

2
+
2
1 1 1
x y z
ổ ử
+ +
ỗ ữ
ố ứ
- 80 ( x + y + z)
2

( )
2
2
2
1 1 1
2 81(x y z) . 80 x y z
x y z
ổ ử
+ + + + - + +
ỗ ữ
ố ứ
2
1 1 1
18(x y z) 80(x y z)
x y z
ổ ử
+ + + + - + +
ỗ ữ

ố ứ


18 . 9 80 = 82. T ú suy ra iu phi chng minh.

Thớ d 3.2.
www.MATHVN.com
www.mathvn.com 6

Chng minh: vi x
)
1;1
Î -
é
ë
thì
1 x 1 x 2
- + + ³

Gii. Xét f(x) =
1 x 1 x
+ + -
(xem thí d 2.3) ta có ngay f(x)
2
³
.
Thí d 3.3.
Chng minh 2008
2009
> 2009

2008

Gii. Xét hàm s f(x) =
ln x
x
vi x > 0 ta có: f’(x) =
2
1
x. ln x
x
x
-
=
2
1 ln x
x
-

Ta có vi x > e thì lnx > 1 nên f’(x) < 0. Do đó f(x) nghch bin vi x > e. Vì 2009 > 2008
> e nên
f(2009) < f(2008)
Û

ln 2009 ln2008
2009 2008
<
Û
2008 ln2009 < 2009 . ln 2008
Û
ln(2009

2008
)< ln
(2008
2009
)
Û
2008
2009
> 2009
2008



Bài tp t luyn
1. (Khi B – 2007). Cho x, y, z là ba s thc dng thay đi. Tìm giá tr nh nht ca biu
thc:
x 1 y 1 z 1
P x y z
2 yz 2 zx 2 xy
æ ö æ ö
æ ö
= + + + + +
ç ÷ ç ÷
ç ÷
è ø
è ø è ø

Gi ý.
2 2 2 2 2 2
x y z x y z

P
2 2 2 xyz
+ +
= + + +
. Vì x
2
+ y
2
+ z
2

³
xy + yz + zx nên:
2 2 2
x 1 y 1 z 1
P
2 x 2 y 2 z
æ ö æ ö æ ö
³ + + + + +
ç ÷ ç ÷ ç ÷
ç ÷ ç ÷ ç ÷
è ø è ø è ø
.
Xét f(t) =
2
t 1
2 t
+ vi t > 0. T đó đánh giá tng biu thc ta có điu phi chng minh.
2. Xét chiu bin thiên ca hàm s f(x) =
tan x

x
vi
x 0;
2
p
æ ö
Î
ç ÷
è ø
. T đó so sánh 10tan 9
0

9tan10
0
.
3. Bin lun s nghim phng trình:
x + 3 = m
2
x 1
+

4. Tìm m đ phng trình sau có nghim:
a. x +
2
1 x
-
= m
b.
x 6 x x(6 x) m
+ - - - =


www.MATHVN.com
www.mathvn.com 7

5. Tìm giá tr ln nht và nh nht:
a. y =
4 4
2 x 2 x
- + +

b. y = cos2x + 4cosx
c. y =
4 4
x 4 x x 4 x
+ - + + -
.

×