CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ
6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ <
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
!0@0@56BCDE1/01234567895:;<0<=34
=<;2F:GH@0IJK5L43 M@N4!0@0@56DE12
F:GH@0IJK5L43 >F:4OAK50F:@F:&&4
5KEL43 &*F:G!C1IJ,%PQLK5F:G
H@0IJR5:E>S51@5A
I. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA TẬP ĐOÀN
1. Công ty mẹ F:GH@0IJK5L43
&TUIVDK F:G
RWKX7Y@ ZJ[C – 7Y@
c. 5\7Y@ ZJ[C7Y@]^[_:YX[43!;K5
!`?@]/=/<aabLC7c[430@d
7c8Mef:87?gd@e
KeIJ[C[43dXQK50@dC:54Kh
M@[43]J5i12:K51ML_:
YXY_Ye[_:YX7Y@d7Y_
HY@MC1IJZJ[C7Y@ 7j
^HY@[3YI761>@d1J
iC:U121\7^2ZVF A
gN70K58M80IJc4k_:FF
^H0 7Y@[C7c7@0IJ
>@d1JiC:l2 mic4m:\A
2. Tổng số các công ty con ;
Trong đó:
ZB0F:@1BBC;
3. Danh sách các công ty con được hợp nhất
Tên công ty Địa chỉ
Tỷ lệ lợi
ích
Tỷ lệ quyền
biểu quyết
F : && 4 5
KEL43 &
*
e4 F ^ g 9
&D,n1@d;:^_
5&*
<o <o
F:G!C1
IJ,%PQL
LpF9:^_5
&*
ao ao
F:GH@0IJ
R5:E
H4);LpZFg&:^
gJ!@4N bqo bqo
4. Danh sách các công ty liên kết được phản ánh trong Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
theo phương pháp vốn chủ sở hữu: không.
5. Danh sách các công ty liên kết không áp dụng phương pháp vốn chủ sở hữu khi lập Báo cáo
tài chính hợp nhất giữa niên độ:
=
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
=
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
Tên công ty Địa chỉ
Tỷ lệ phần
sở hữu
Tỷ lệ quyền
biểu quyết
F:REY@,K
*g@@RY
]3r=Z/s<=s!<H
g_4 4d0H8
H\
;;o ;;o
d5:!0@0@56BCDE11@51B!0@0@56
DE1/01234567895:;<0<=34=<;2F:RE
Y@,K*g@@RY
6. Nhân viên
d5:;0/34=<;1@5i<;b_KE154K^>34g5<=a
_KEA
II. NĂM TÀI CHÍNH, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
1. Năm tài chính
345620F:g@1@5Mt1k5:<0<K5789K5@5:;<
0<=534
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
K\^IuYeg@78@05N]^4>]vA
III. CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Chế độ kế toán áp dụng
1@50Ye8178@0Y@^]^41BM5?@:81I
<qs=/sn!5:=0;34=/2!gV!56K50F
YwIu1GMGI8178@0Y@^]^4
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán
!G*041F:GH@0IJK5L43 1J4MJ@1p_2:E
20c4X78@0K58178@0Y@^]^41BM5?@
:81I<qs=/sx!5:=0;34=/2!gV!56y
0FYwX^c4XK58178@02!56g@K^
!0@0@56BCDE1
3. Hình thức kế toán áp dụng
1@5IuYeTU78@0UkIGgE40:6
IV. CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1. Cơ sở lập Báo cáo tài chính hợp nhất
!0@0@56BC1BgE IV78@0YN6>gk0FEm180
N\A
2. Cơ sở hợp nhất
;
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
;
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
!0@0@56BCDE1M@N4!0@0@56DE12F:G
H@0IJK5L43 >F:4OAK50F:@F:@51 K
IX7z4I@02F:4OZX7z4I@0Nd7F:4Oi7J3gX8:0
806I056K5@d12F:@1z1B0B678
k0@d15:H100m:\7z4I@0i618m:\Mzm:8\43^
1i^X:I{1B:z1G
H8mJ@d17Y@20F:@1B4d@|M01g@7}1BgT
M5:g@!0@0@78mJ@d17Y@BCk5:4@|@185:M0
7@J1VF:@1i
g@gB6I078@02F:@70K6I078@020Ye
Cg@1@5T!0@0@562F:@I{iD1\6B
g7IuYe@K^!0@0@56BC
ZY057@JgE!J_178@0D0F:g@f1@50@Y
M07@JpMX^0Ik0@Y5:1B@dgk7!0@
0@56BC07@J~X^0Ik0@YMy1B
@dMhgk766d@E7@J~1i7FzN1B
RB62G1FzIz^BK55IJ2F:@7Ft4
DMV0G1F2F:4OK51BgTM5:V4egEgE!0@0@78mJ@d1
7Y@BCK5!J_178@0BCRB62G1FzIM@N40g
0B62G1FzId5:BC7Y@M1K5B62G1F
zIg@M812K2IVD7zk5:BC7Y@07@J~
UKK2G1FzIKBm0K2Sg@K2IVD2F:
@1B6J4K5@B621@5gk7G1FzIiWKeg5M
K5i7J3Mf1t7@J~1i
3. Hợp nhất kinh doanh
]^BC7Y@1B78@0?@ 04*06BC7Y@M@
N40gB•d5:Y€gg@1G205IJ1?4g@1G07@JBJgJ1p
0I@|1pkK50FeKY@1@5051z1GC:m:\7z4I@0
MEM4K06EmgX818K^BC7Y@5IJ1p4
BJgJiz[011BK5D7@JB\45J0g@BC7
Y@1B?@0gB•d5:BC7Y@
E^D06BC7Y@KIVD2ME41@5g@0g
B•25IJBJgJiz[011BK507@JB\451p
2MEM4d5:41B5B8 4d806BC7Y@
C 0gB•25IJBJgJiz[011BK507@JB\45
1p2MEM4E^1BK5@78mJ@d17Y@
g@7}0I^Ke4
4. Đầu tư vào công ty liên kết
F:E785F:451@5iDJV107z7Fim:\7z4
I@01K06I056K5@d1
H8mJ@d17Y@2F:E781BM@N4g@!0@0@56BC
?@ 0K2IVDk5:Mt1iJV107z@185:JV
107z789H@J1K5@F:E781Bz^gE!0@0@56BC
?@61M1K51\@0:1Gg@B6gE5IJ2
`
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
`
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
F:E78I5:18B621@5g@7@J~2F:E78
@|M•0gIG27@J1T0g7@J11BgTM5:gE!0@0@
56BC5M•7Fgk71@5i0WKeX^@0:@
F:E78
E^D61K5IVD21@5g@0gB•25IJ
iz[011B2F:E78d5:41B5B8 4d8
61C 0gB•25IJiz[011B2F:E78d
5:4E^1BK5@78mJ@d17Y@g@7}0I
^Ke4
!0@0@562F:E781Bf7}78@0K1@5H6I078
@02F:E7870K6I078@00YeCg@1@5T!0@
0@562F:E78I{iD1\6Bg7IuYe@K^
!0@0@56BC
5. Tiền và tương đương tiền
\K507@J 1 \M@N4\4|\u_5\1:zK50
7@J1tdidN@|10@d7Fm0;07zk5:4Y€
Y5:z1G54B\[01y7Fi\g2g@g@K^:z
1G
6. Hàng tồn kho
&5N7@1B[01gE IV0*05N7@M@N4646
8M8K506EmgX8700I1zi1B5N7@V11z4K5
gd0^d
*05N7@1B6?@ 0MTm_m:\K51Bd@0?@
07E7[:E
vXrJ405N7@1B70 0gizX^
1B*0gizX^1B50M0625N7@gk66
1z@55IJc4K5668@K^Ee9
7. Các khoản phải thu thương mại và phải thu khác
07@JJ 4dK507@JJ701B?@i1 Uk
vXrJ7i1r1B@k7@JBJ7i1r3UK5@GBm0d
207@JB@|YX784UGCiz[J:gezI
• KBJm0d@0
n ;o0g1K7@JBJm0dkgE/018Y<34
n qo0g1K7@JBJm0dk<3418Y=34
n bo0g1K7@JBJm0dk=3418Y;34
n <o0g1K7@JBJm0dk;34gVE
• KBJm0d@07ii7J3N3UK5@YX
784UGC1zYXr
8. Tài sản cố định hữu hình
5IJ11Bz^?@:E0gk@4ry:78:E05IJ1M@
N4@5M06451@5JMhg1zi1B5IJ16181z41
q
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
q
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
5IJ1iK5@gd0I‚I5IuYe060IIM11B
3:E05IJ18065:tt543B678g@
Y@IuYe5IJ1i067Fh4p1\7^gE1B56g@
7}
H5IJ11BM0:•:E0K57C@y:781B[iIGK5MC7}
7@Jp~5@0IY@K^•1\1B6K5@:6g@7}
5IJ11B7C@?@ 01ƒYXgEDYe
6Z347C@20@d5IJ1I
R@d5IJ1 Z34
5uK78g9 qx=q
P0:4iK58M /n=
^KJg:\Yw /x<
8MYeemJ• ;x
9. Tài sản cố định vô hình
5IJ1KFT1Bz^?@:E0gk@4ry:785IJ1KFT
21@5M@N4
Quyền sử dụng đất
:\IuYe1C5@5M06X81@51pgiEmgX81CIu
YeM@N4\g1zim:\IuYe1C6@1\MfJi4|M•I
C4|M•^6gMd:\IuYe1Cid1B7C@?@ 0
1ƒ?@1BlIuYe:\IuYe1C_Y57F67C@
Phần mềm máy vi tính
4\440:65@5M06451@51pg6181z414\4
K5@IuYe4\440:K61B7C@g@q34
10. Chi phí đi vay
61K:1BK5@6g@34gB61K:EmgX8
18K^1[_:YX@|IJ[C5IJYVYi412Y5>gE<=0A
1ziz1K5@IuYe?@4e161g@|M0T61K:5:1BKi
K07@JKK:g@1iiIuYe@4e161[_:YX@|IJ[C
5IJYVYT61K:Ki1B[01?@„^Ki1K6y:78
MTm_m:\0I@K^1[_:YX MJ@|IJ[C5IJ1i„^K
i1B6?@„^pICMTm_m:\207@JK:gJg@34@d
gk07@JK:gEM^eKe@4e16T545IJez
11. Đầu tư tài chính
07@J1K5@U7@0F:E78K5 IV7Y@1N7z4I@01B
?@0\pGUB207}g77@J11B41B
d@0J40g267@J11i\pGUK5B207}I7
7@J11B41BY@
vXrJ40U7@01B@k@dU7@01B4M0gEg
K5i0gC 0g1d@0gEIGI0*0g543U[?4[l
g6YXr1B[01I
• KU7@01pE4:8gEZV@YU7@0&5>&LA50@
YMTm_d5:g6YXr
/
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
/
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
• KU7@01pE4:8gEZV@YU7@0&N6P>&#ZQA5
01iud5:g6YXr
• KU7@01p137•@YgEg@Y20F:1d9
E4:8>…@4A50@YMTm_gE^d5:g6YXr
• KU7@0137•@YVg@Y20F:1d9
50gMTgE IV0@YY@z2;F:U7@0FMd
5:YXr
• KU7@0E4:8M2:@Yk@Y7zk5:@YUI0
gV150gIGI0d5:!J_178@0C
vXr@07@J1K5@GU78701Bg670GU785:
M~>gkgB~?@78@d1p1B[01g@ 07Y@g71
AK4Ug6M•E^DKiX820MEdGU78K5K
2IVDXi_>[AK„^iK21@5I@KGIKiX820
MEdGU78
H•47@J1E^D0g•K50gIG1B
d@0K5@@|6g@34
12. Chi phí trả trước dài hạn
Chi phí sửa chữa
6IuD5IJ10I4i0g1B_MGK5@6g@
34K_MG7Fm0;34
Công cụ, dụng cụ
0FeYee1p1K5@IuYe1B_MGK5@6g@7}?@ 0
1ƒK_MG7Fm0;34
13. Chi phí phải trả
6JgJ1BYXgE06B•K\I\JgJ@05i
YKe1pIuYeg@34
14. Bảo hiểm thất nghiệp
?@RMJ@z4[p7zk5:<0<34=a1@5J1imj!J@z4
C^Y@ m!J@z4[p]^4mJ•K„^<o24UC D
MJ2@1@|=4U z1B62m1
g@k7}]K^0Ye81MJ@z4C^1@57FJgJgBC
FK^@54K^2@1k5:<0<34=a
15. Nguồn vốn kinh doanh
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
]122IVD1B?@IX81p120G1F
Thặng dư vốn cổ phần
|YKG1B?@IE^D005K54^0G8
705105MGI@|E^D0005K50gIGI0
2G8mj6gX8Em18K^05MGIG8K5005
G8mj1BJ4|YKG
Vốn khác của chủ sở hữu
b
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
b
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
]701BT5Y@MGIk78mJ@d17Y@100d5IJK50
grdD0gB•205IJ1B|M85gBI7gk07@J8J
>8iAEm1805IJ5:
Cổ phiếu quỹ
H4dG8Y@F:057@J\gJM@N4J06Em18
@Y1B5G8mjK51BJ0547@JJ4gkg@K2IV
DH005E^D0005K50IGI02G8mj1B
K5@E|YKG
16. Cổ tức
GU1B5BJgJ71BFM
17. Trích lập các quỹ
dF:GH@0IJK5L43 0mj1Bg6K5IuYe?@
\^2F:K5m:82d1NG1FEI
Pe16
„^g6kB
I8
• j 7?
V 9
B
H?V7:876B6KCJ
^K5_@1IKCK5
@@1 <o
18. Thuế thu nhập doanh nghiệp
68Y@^M@N48^5K58@pd
Thuế thu nhập hiện hành
8^557@J81B6YXgE6868
E^I@KB78@05Y@1\07@JE^d4D8K578
@0067F1Bgky1\07@J7FJ8K5
07@J~1B:z
Thuế thu nhập hoãn lại
8@pd57@J8Y@^I{J@|I{1B@5dY@
E^d4D0gIG25IJK5BJgJ@4e16!0@0@56K5
00gYf@4e1688@pdJgJ1B@CJ0
7@JE^d485IJ8@pd1B7t
tg@ I{iB681zIuYeDE^d41B7Cgk
5:
*0gIG25IJ8Y@^@pd1B[?4[ldK5@5:789
3456K5I{1BJ4184U1J4MJ@tti12B68@l
B624@|@5M5IJ8@pd1BIuYe05IJ8
Y@^@pd1Bg1_:1B[?4[ldK5@5:78934
56K51B7tti12B681zizIuYe05IJ
8@pd5:
5IJ8@pdK58@pdJgJ1B[01?@8ICYX
6I{0Ye@345IJ1BN:BJgJ1B@0YXgE04U8
ICi^Xd5:78934568@pd1Bg@!0@
0@78mJ@d17Y@gk7Em1807@J4e1BƒK5@K2
IVD71i8Y@^I{1BƒK5@K2IVD
19. Nguyên tắc chuyển đổi ngoại tệ
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
0@Y0IM•@d^1B:z1G?@„0d5:0I@YZ
Y07@J4e\^i@d^341Bm1G?@„0d5: 78934
56
E^„00Ig@34k0@YM•@d^207@J4e\^i
@d^K5E^„0Y@100d07@J4e\^i@d^34I
7MfgkE^3K5E^J41BK5@Y@@d156
@|656
„0IuYe1zm1G0@Y0IM•@d^5„0X8d1z40
I@Y2_5 4d 0F:1@5i@Y0I
„0IuYe1z100dIY07@J4e\^i@d^345„04
K5@2_5 4d@|„04K5@MTm_20_5 4d
0F:1@54V57@JFMd5:7893456
„0IuYe1zm1Gd1z45: ;<s<=s=<==`]vs…Zv
;s/s=<;=<<;q]vs…Zv
20. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
Doanh thu bán hàng hoá, thành ph:m
v@M05i5c41B7g2g@K5B6t\KK^
IVDym:\mJ•5i5c41i1B:z@@4K5
7FrNd:87Ftt107zEm18K^@0\67†4
?@@|7J35M0MgJd
Doanh thu cung cấp dịch vụ
v@CYKe1B77FrD:87Ftt107z
Em18K^@0\@|67†4?@gBYKe1BX^g@
\7}78@0TY@1B3UK5@„^YKe@55d5:789
7}78@0
Doanh thu gia công
v@CYKeF1B75@01p1BF[@K51B
705Cv@CYKeF7F1B8iD
:87Ftt107zEm18K^@0\@|67†4?@
Doanh thu bán lô đất đã xây d=ng cơ sở hạ tầng
v@M0F1C1p[_:YX IVd1B71p@55 MJF0
[_:YX IVdK5F1C1p1BM5@@705
Tiền lãi
\p1BgE IVK5pICX8k7}
21. Hợp đồng xây dựng
H78mJX^B1N1B64010:T
• K0B1N[_:YXm151B@0?@8178@dY@
K56Em18B1N1B UKFK^1p@5
5Y@1@5X[01
• K0B1N[_:YXm151B@0?@0g7BX
^Y@K56Em18B1N1B UKFK^
1p@551B705[0K51BJ0gEi1 1p
a
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
a
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
07@J3J47B[_:t07@JMNK507@J701B
Y@71p1BCK705
H78mJX^B1N[_:YX7Fz61B4010:T
• v@1B 1 K62B1N1p0I45K^@5
gJ5 1tt
• 62B1N1BK5@671p0I
E^DGY@y:782B1N[_:YX1pK57@J\y:78
gEi1 @0?@8178@d2B1N1B57@JJ@|
JgJ?@8178@d20B1N[_:YX
22. Tài sản tài chính
Phân loại tài sản tài chính
]^_@d05IJ565:eK5@MJCK54e1625IJ56K5
1Bm:81d1z4M105IJ5621@5N40i4
07@J@K:K5J5IJ56I‚I51zM0
Các khoản cho vay và phải thu
07@J@K:K5J505IJ560IK07@J@0
1@|iz[01K57F1BE4:8gEg
Tài sản tài chính sẵn sàng để bán
5IJ56I‚I51zM0505IJ560I1B[015I‚I51z
M0@|7F1B_@d505IJ56?@0gB•Fm!0@
0@78mJ@d17Y@07@J1D185:10@d@|07@J@K:
K5J
Giá trị ghi sổ ban đầu của tài sản tài chính
05IJ561Bd5:4K5Ykd5:M0d1z4
105IJ561B?@0060I70E
mgX8185IJ561i
23. Nợ phải trả tài chính và công cụ vốn chủ sở hữu
0Fe561B_@d5BJgJ56@|FeK2IVDd
1z4M1fBKMJCK51W2BJgJ56K5FeK
2IVD
Nợ phải trả tài chính
]^_@d07@JB56eK5@MJCK54e1627@JB56
K51Bm:81d1z4M1BJgJ5621@5N40
7@JJgJM0K:K5B07@JJgJ70
d1z4107@JBJgJ561BM1?@0
gk060I70EmgX818BJgJ561i
Công cụ vốn chủ sở hữu
<
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
<
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
FeK2IVD5B1NUh1BDB6rdK\5IJ21@5
I7gk1@5MWKe
24. Bù trừ các công cụ tài chính
05IJ56K5BJgJ561BMfgkKK5gTM5:0ggE
!J_178@07K571@5
• im:\B01zMfgk0g1p1B‡K5
• iYX1@0gE IV@|5IJK5@0BJgJf4
1z4
25. Báo cáo theo bộ phận
!?@WKX7Y@54iz[01gEM^4K5@m0gTIJ
[C@|CIJc4YKeK5ig2g@K5B67870K0M7
Y@70
!?@7KX1•54iz[01gEM^4K5@m0gTIJ[C
@|CIJc4YKeg@d4K44Fg78ezK5ig2g@K5B
67870K0M7Y@g@04Fg7870
26. Bên liên quan
0ME1B@5Em84MEi7J37z4I@0@|iJV107z1
KME7g@K^gm:8106I056K5@d10MEy1B[?4
5MEEm8fIX7z4I@0:JV107z
g@K^[?4[l4m^20MEEmMJC24m^1B9gS
\ TU0•
*@YK0MEiEmg@7}1BgTM5:V:84I]%%;
V. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI
KẾ TOÁN HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
Số cuối kỳ Số đầu năm
\4| ba=a=/<`< //;b<`;=
\u_5 ;/=<;=b; q=;``a`
Cộng 4.414.764.414 6.486.746.372
2. Phải thu khách hàng
Số cuối kỳ Số đầu năm
F:&&UH ;=/=bq`= ;;bq`/<q=
F:&& 4dYKeKK5[_:
YX:€v
=aaq
<; =qbbq<
F:&& 4dYKeZ0R5 ;aqqb< n
v&}* =;qq/q<; =``qq=q<;
F:&&:E a`/bq= <<=b;`aa`
0F:G[_:YXFgT@
Fq/d
==a=a/a
b< =b==`a<a
F:G1[_:YX0gz5!J@
R `;<a; `;<a;
<<
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
<<
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
Số cuối kỳ Số đầu năm
F:&& 4d0 <<<=aaq;<` <`=b``b`
u5K^[_:YX&^5 <;q/<= <;q/<=
F:&& 4dYKeg95@ `b;q=;b <`q;<<b
F:&& 4dYKeP&J =a;=a /=;q=;b
vPvy <aq`;bb= qq;=`aaa
u5K^[_:YX&D, <<b<//`< <a=<`a
u5K^[_:YX8 n b/;=;bb=
F:&& 4dL_:YXg &D
5 `a==b `a==b
F:G[_:YXK5KJ
4 `<q=//==/ `<q=//==/
070570 ;b=b`=; =/b=q;/<<<;
Cộng
62.815.632.347 57.495.680.771
Tổng các khoản nợ phải thu tại mọi thời điểm của Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xi măng Cần
Thơ đã được thế chấp để đảm bảo cho khoản vay tại Ngân hàng với giá trị sổ sách tại ngày 30
tháng 6 năm 2013 và ngày 01 tháng 01 năm 2013 lần lượt là 54.552.960.587 VND và
49.143.240.952 VND.
3. Trả trước cho người bán
Số cuối kỳ Số đầu năm
F:&& 1^0& n <`q/;<
:€J@ n `q
F:&&YKeK5Y]rgr]^ n </
F:&& 4d8d@40:6@ =a;qq< n
F : G U 7@0 ˆn 0
&N6P ; n
F:GKC[_:YXF^K5
Y_Ye <;q
F:G[_:tP\4
b<q=`b b<q=`b
F:&&P]vK58@F
KJ]^4n0 q n
F:&&&@50
;abqb; ;abqb;
05C70 ;;//b;a` ;b=//;a`
Cộng 1.468.816.924 2.027.180.824
4. Các khoản phải thu khác
Số cuối kỳ Số đầu năm
J MJ@ z4 [p : 8 MJ@z4 C
^2@1 b<=a` <a/;<
8**d46@7@JUgK\
:zBMC1IJ ;baq<q`b n
8vd46@7@JUgK\
:zBMC1IJ
b`b` n
0_ `b`=ab/< `b`=ab/<
:€SC ==<;b/` ==b;b/`
<=
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
<=
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
Số cuối kỳ Số đầu năm
]‰0!T ==<`<ab;q ==/`<;q/
gSJ@ ;``q<a= ;a`q<a=
j7?VKB <b;<;`q n
07@JJ70 qq/==</ b`a<
Cộng 11.207.562.852 10.985.292.756
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Số cuối kỳ Số đầu năm
vXrBJm0d@0 >`<b=`<b/A >;=`;`;bA
n Các khoản nợ phải thu quá hạn từ 6
tháng đến dưới 1 năm (481.817.763) (21.707.618)
n Các khoản nợ phải thu quá hạn từ 1
năm đến dưới 2 năm (250.976.204)
(1.388.
036.209)
n Các khoản nợ phải thu quá hạn từ 2
năm đến dưới 3 năm (1.891.331.063)
(869.
134.626)
n Các khoản nợ phải thu quá hạn từ 3
năm trở lên (2.193.116.846) (969.155.584)
vXrBJ7ii7J3N >;b=bbq=A -
Cộng (5.189.319.378) (3.248.034.037)
TTM81YXrJ7i1rI
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
Z134 >;=`;`;bA ><qqab`</;A
g6YXrMGI ><a`<=q;`<A >;b`;aaA
&@5YXr n n
Số cuối kỳ (5.189.319.378) (1.868.484.962)
6. Hàng tồn kho
Số cuối kỳ Số đầu năm
:E^K^ <=aa=;b;/ <;<aba=;=
FeYee =;=b;q<= =;q/<</a
6IJ[C7Y@YVY `/aqqb; `=`;//;
5c4 <`qa`ab <qq/qb;b=
&5i =q</q;== =;;a;;
Cộng 55.172.456.213 56.017.122.469
7. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
vXrJ405iN7@
8. Chi phí trả trước ngắn hạn
Số cuối kỳ Số đầu năm
6FeYee n ``<bq
6MJ@z4[? <`baqq; =a<==q<
6E1C `</////a n
6IuD /`ab/=` a</=<=q`
<;
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
<;
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
Số cuối kỳ Số đầu năm
670 qb;;q =;`;abq=
Cộng 179.268.536 390.926.007
9. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
Số cuối kỳ Số đầu năm
\E1Ck n ;`=;<;q
Cộng - 34.231.385
10. Tài sản ngắn hạn khác
Số cuối kỳ Số đầu năm
d4U a;<qb=<b <====//
07@J47•mj7•Btd n n
Cộng 931.857.217 1.222.820.660
11. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
FK\M8125IJ1DT1BgTM5:Vee<167†4
P I 5 IJ 1 D T i :E 0 K5 0 g r d ?@IG I0 B 5
<`b`<`q`]vK5`<<<a;/`]v1p1B8C1z1J4MJ@@7@JK:Y5d
d_5 4dGF ]^4x0
12. Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
Quyền sử dụng đất
Phần mềm
máy vi tính Cộng
Nguyên giá
Z134 =<qa`/ =`q=;q `=q<<a/
3g@7} ;/q=qqq/b n ;/q=qqq/b
Đầu tư xây dựng cơ
bản hoàn thành
36.520.555
.867 -
36.520.55
5.867
*J4g@7} n ><=`A ><=`A
Chuyển sang CCDC n (12.480.000) (12.480.000)
Số cuối kỳ 36.736.544.273 192.043.500 36.928.587.773
Giá trị hao mòn
Z134 <a=`/=` ab`bqbq ==qa`;aa
HC@g@7} <q`<<qb =`q=;q <b`qq;a;b
*J4g@7} n >`qb/A >`qb/A
Chuyển sang CCDC n (4.576.000) (4.576.000)
Số cuối kỳ 346.948.411 105.623.925 452.572.336
Giá trị còn lại
Z134 =;<`<q= <<`bbqa=q <;ba<bqb
Số cuối kỳ 36.389.595.862 86.419.575 36.476.015.437
13. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Số đầu năm
Chi phí phát
sinh trong kỳ
Kết chuyển
vào TSCĐ Kết chuyển
Số cuối kỳ
<`
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
<`
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
trong kỳ
giảm khác
PIt4Z b;;a=/=q <q=b=ab` ><q=b=ab`A n b;;a=/=q
Lv!YVY `aa</<<=; ==a<<` >;<<a<==qA n <=ab<=`a<=
- Cổng và hàng rào 413.673.491 10.088.349 - - 423.761.840
nHệ thống thoát nước 57.179.091 - - - 57.179.091
- Nhà xưởng và kho dự trữ 901.545.000 - - - 901.545.000
- Chi phí san lấp mặt bằng 6.000.020.638 - - - 6.000.020.638
- Kho Clinker, thạch cao 3.328.546.569 - - - 3.328.546.569
nNhà máy xi măng Cần
Thơ - Hậu Giang 1.365.142.632 - - - 1.365.142.632
- Chi phí các hạng mục
dùng chung 36.268.655.344 251.900.523 (36.520.555.867) - -
- Xây dựng nhà xưởng 1.581.425.358 20.929.142 (1.581.425.358) - 20.929.142
ZuDZ `bq``==< =bb</<;a n >/;<q</A n
Cộng 58.225.556.394 643.364.027 (38.254.711.099) (683.158.160) 19.931.051.162
14. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Tên công ty liên kết, liên doanh
Tỷ lệ cổ phần sở hữu
Vốn đầu tưTheo giấy phép Thực góp
F:REY@,K*g@
@RY ;;o ;;o
q;`b
a`q<
Cộng 5.347.894.510
F:REY@,K*g@1B5?@&B1NEY@DF:G
H@0IJK5L43 K5F:#PZ,…Š,@RY>4AKWKX7
Y@7007Y@MC1IJ1d7Y_[_:YXY_YeK5
F^IJ[C7Y@1C4hR?g?
15. Đầu tư dài hạn khác
Số cuối kỳ Số đầu năm
G8
=<b=`/
=<b=`/
- Công ty cổ phần Covesco 6 (*)
2.178.246.800
2.178.246.800
@K:Y5d
n
n
Cộng
2.178.246.800
2.178.246.800
>‹A1@514=G8K51BGUM•G8;/G8G
1@5IVD=;/G8g@F:G@K?I@/
16. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
Số cuối kỳ Số đầu năm
vXr1U7@0Y5d
n n
vXr7@J~20F:E78
><;;/ab;/=bA
n
- Dự phòng tổn thất khoản đầu tư vào
Công ty Liên doanh Acavi Group
Co.,Ltd (1.336.973.627) -
Cộng (1.336.973.627) -
<q
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
<q
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
TTM81YXrJ40156Y5dI
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
Z134 n n
g6YXr ><;;/ab;/=bA n
&@5YXr n n
Số cuối kỳ (1.336.973.627) -
17. Chi phí trả trước dài hạn
Số đầu năm
Tăng trong
Kỳ
Kết chuyển vào
chi phí SXKD
trong kỳ
Số cuối kỳ
FeYee>‹A n =<//qa; n =<//qa;
6IuD - /;<q</ >=`/`a=;A /q`/a;=;b
8M@[: /;;/b` n >;//A `ab;/b`
t1:I5 ;/b=<b= n >;/b=<b=A n
6E7@ <;;;;;q= n >aaaaaa/A ;;;;;q/
Cộng 136.391.964 893.844.753 (111.786.791) 918.449.926
>‹A_:50grd2D5IJ1:zIFeYeeY@7F121\7^
5IJ1?@m:12FI`qs=<;sn!5:=q0`34=<;2
!56
18. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
5IJ8@pdEm187@JE^d41B7Cgk80
Ig@7}I
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
Z134 //bq<qq/ q`;qqbqb
Z3g@7}
n <=;aq=/aa
Z@5g@7}
><</=q<;=A n
Số cuối kỳ
655.885.424 667.510.556
19. Vay và nợ ngắn hạn
Số cuối kỳ Số đầu năm
Vay ngắn hạn ngân hàng
61.604.785.538 50.259.543.609
_5 4dGF ]^4
n0 >A
q`/<ba
` <<qb<qa;=/`
_5K50gz]^4xr@
Y>MA
qqqabaaaaa
;bq<=<<`/`q
_5 4dGF ]^4
n07F^!E&r>A qaaa/b/ <<bq;qb
Vay ngắn hạn cá nhân
4.690.240.000 390.240.000
n]:!5:€ŒQ4>YA
`; n
n]:!5gB
=< =<
n]:•0_
<=` <=`
</
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
</
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
Số cuối kỳ Số đầu năm
Vay dài hạn đến hạn trả - -
Cộng 66.295.025.538 50.649.783.609
>AH@JK:_5 4dGF ]^4x0 1zMG
IK1IJ[C7Y@Kd4U<b/]vd<=0
pIC?@kC:B7F1Bm0q0gEkC:BH@J
K:1B1J4MJ@M•5IJ
>MAH@JK:_5 4dGK50gz]^4xr@Y
1zMGIK1IJ[C7Y@Kd<=0pIC?@k
C:BH@JK:1B1J4MJ@M•IY\u07@JJK5m:\Iu
Ye1C2•0P:8K5!5:€ŒQ4
>A H@JK:_5 4dGF ]^4x07F
^!E&r1zMGIK1d4U6Ye5<q]vH@J
K:5:1B1J4MJ@M•K^8C@5M40:4i8M ^KJ2
F:K5:\IuYe1C2MEUM5FgT@K5M5gB
>YA_:57@JK:!5:€ŒQ41zMGIK1IJ[C7Y@K
d<=0pIC<<qos34
8I0IK\07@JK:K5Btdg@7}I
Số đầu năm
Số tiền vay
phát sinh trong
kỳ
Số tiền vay đã
trả trong kỳ Số cuối kỳ
]:td_
5 q=qaq`;/a <=q/qab;b/<
><<`;<`q`<;=
A /</`bqq;
]:td0_ ;a=` q >bA `/a=`
Cộng
50.649.783.609 130.659.783.761
(115.014.541.832
) 66.295.025.538
20. Phải trả người bán
Số cuối kỳ Số đầu năm
F:GZ,v%# n q
F:G1 4dK5KJE
9 n aa/``/qq
F:GIJ[C 4d8 n <`=;/
F:G][_:YXP&J ;/==`q/q n
GF:]RLvI<n&&P] n <;/qb=q=bb
F:G!@MT&5E ;b`b/; `<;b;/
F:&& 4dŽ]Jg5 n qa<<bb;/a
0F:GH707@0IJK5
[_:YXP\4 /=<=/;aa `aq<b=
F:GŽ 4dv% `qa<` /ba<<<q
F:&& 769tRB =<`qq;/ `<<`<<bq
F:G[_:YXK5KJ
4 a/``;a`` a/``;a``
F:0gz&dHF^&* /;/`bq<a /`/<<q<a
F:&&P9 ;b=aa`/<a ;b=aa`/<a
<b
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
<b
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
Số cuối kỳ Số đầu năm
IV|]3!T =;;=a/a= =<<a<=q==/
05C70 <;ab<;aq <;abqa`q
Cộng 27.973.205.197 45.095.022.254
21. Người mua trả tiền trước
Số cuối kỳ Số đầu năm
!fv€49:
q/b` q/b`
…,*v#* ˆ#ŠQ%* #ZŠ…%# #
Rv
<;baq
q n
vN_4 `baaa= n
F:&&P]L43R,]%, ``<b;aaa n
RE&D&d
q<b q<b
:€&N,
<; <;
`` ``
070570 <<ba;b</= <;==`<
Cộng 5.741.036.580 5.126.598.810
22. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Số đầu năm
Số phải nộp
trong kỳ
Số đã nộp
trong kỳ Số cuối kỳ
8**5M01 =q;//=a; <ba/q`` ><<;/`/=`/A <q=qa<
8Y@^ b`bq/`< =aq`;b ><;``a<baaA ==a;a<
n Công ty cổ phần Khoáng sản và Xi
măng Cần Thơ (*) 722.967.498 755.773.567
(1.326.040.094
)
152.700.97
1
n Công ty TNHH MTV Xi măng Cần Thơ
– Hậu Giang 22.451.705
-
(22.451.705) -
n Công ty cổ phần Bất động sản
CANTCIMEX (**)
2.149.207
74.080.740 -
76.229.947
80_ =;;q<q /<=;=<b >q//`;==A ;=abb<
\E1C851C >;`=;<;qA a`=`=/< >qaab=b/A n
0@d8670 n <q ><qA n
Cộng 995.326.833 2.071.257.329 (2.616.153.943) 450.430.219
Thuế giá trị gia tăng
1@580g3?@ 07Cgk8IC80g3@
0i44|5I
n 5c45i[C7c
o
n 5c45iM0g@
<o
n 0YKe70
<o
Thuế xuất, nhập kh:u
1@5 7E7K5?@FM0@2&Jm
Thuế thu nhập doanh nghiệp
<
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
<
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
n F:GH@0IJK5L43 iWKe8Y@
^K8IC=qogE8
n F:&&P]L43 x&*8Y@^@
k@d1IJ[C7Y@[43MEF MEF19I‚7Y@
K^[_:YX[_:YXY_Ye[_:YXdFt1|@F2:BK
8IC<og@<q347zk7YX01K5@@d1?@*C:U1I
/`=`<`5:<`0a34=aY@!mJ•0HF^&*
CK51B4€8g@`347zk7ikYX0K5J4qoI8J
g@a348?@
n ?@*C:U1I/`=;<a5:=0<<34=<Y@!J•
0HF^&*CF:G!C1IJ,%PQL
8Y@^@k@d11[_:YXdH01
nY_eKe@H1FF^ZF&K8IC<og@<q347zk
7YX01K5@@d11B4€8g@`347zk7ikYX0K5
J4qoI8Jg@a348?@
n F:GH@0IJR5:EiWKe8Y@^
K8IC=qogE8
k0@d170J8Y@^K8IC=qo
>‹A8Y@^Jg@7}2F:GH@0IJK5L43
1BYX6I
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay
Năm trước
GB78@0g8 <bb`aq< ;<;`=q;=;
07@J1\3J4B78@0
1z[01B8Y@
^
− Các khoản điều chỉnh tăng 1.420.445.977 276.015.464
− Các khoản điều chỉnh giảm (104.765.210) (1.779.902)
G8 ;==b;=/ ;```q
Thuế thu nhập doanh nghiệp d= tính phải nộp
755.682.567 852.122.211
Thuế thu nhập doanh nghiệp được giảm - (255.636.663)
Thuế thu nhập doanh nghiệp còn phải nộp 755.682.567 596.485.548
>‹‹A 8 Y@ ^ 0 I g@ 7} 2 F : G !C 1 IJ
,%PQL57@J8d4@I\gk@d1:zBMC1
IJ
Các loại thuế khác
1@57E7K5?@m1
23. Phải trả người lao động
Số cuối kỳ Số đầu năm
\ <b<ab/aa; aqabbb<b
Cộng 1.719.786.993 959.777.187
24. Chi phí phải trả
Số cuối kỳ Số đầu năm
<a
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
<a
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
6pK: b<aa<b <;<<`
6K:z `a`=a;q n
670>\1^MJ@K^A =/=;; <`bab
Cộng 592.435.157 145.678.814
25. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Số cuối kỳ Số đầu năm
!J@z4[pMJ@z4:8MJ@z4C
^ /</a `;q/
H6F1@5 ;a;= q;<b;=q
7•mj7•Btd ;== ;;<
8**J@7@Jgk
:zBMC1IJ ;baq<q`b n
8**1g27@JY@[C
i1 g@7} q/;`qq n
07@JJgJJ70 a=;;` ba<b;`</
Cộng 925.536.396 511.665.747
26. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Số đầu năm Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Số cuối kỳ
j7?V >;`/q/aA b``=<q;`q >b=/bqA ><b;<;`qA
j9B aa`aa`;a bq<aa >`bA q;<;`
Cộng 64.848.749 751.797.254 (775.655.000) 40.991.003
j7?VKB1BgTM5:VE07@JJ70>[?4:84I
]`A
27. Vốn chủ sở hữu
Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
FK\M812K2IVD1BgTM5:Vee=167†4
Cổ phiếu
Số cuối kỳ Số đầu năm
ZBG8137•05 `/ `/
ZBG81pM0gF9
`/ `/
n Cổ phiếu phổ thông
4.600.000 4.600.000
n Cổ phiếu ưu đãi
- -
ZBG81B4d ` `
n Cổ phiếu phổ thông
4 4
n Cổ phiếu ưu đãi
n n
ZBG815
`qaaaa/ `qaaaa/
n Cổ phiếu phổ thông
`qaaaa/ `qaaaa/
n Cổ phiếu ưu đãi
- -
P^0G815<]v
=
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
=
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
Mục đích trích lập quỹ đầu tư phát triển, quỹ d= phòng tài chính và quỹ khác thuộc vốn chủ sở
hữu
j10gz1BYf1zMGIK1\^20F:g@1@5
jYXr561BYf1z
n !f1tDGC^dK\5IJFB7F1r1B[J:gg@m0gT7
Y@‡
n !f1t7@J~20F:g@1@5?@m:812&1NmJg
VI. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT
QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
GY@ <a<q=</ba= a``;<<=b=
Doanh thu bán hàng hóa
4.161.674.562 2.912.704.219
Doanh thu bán thành phẩm
98.801.913.408 85.582.837.054
Doanh thu hợp đồngxây dựng
- 4.396.363.636
Doanh thu cung cấp dịch vụ
5.724.060.641 1.539.277.163
Doanh thu bán nguyên liệu
470.568.181
07@JJ4gkY@ n ><=baA
- Chiết khấu thương mại - (12.079.000)
Doanh thu thuần 109.158.216.792 94.419.103.072
2. Giá vốn hàng bán
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
*0K25i1pC
`<a;=qb/;b <b<;=qa
*0K25c41pC
a;==b<<;= b;;q/ba;
*0K2B1N[_:YX1pC n <`ab<;bb<
*0KYKe1pC =;`q;q/; ``a`;
*0KM0:E^ ;qa;`b n
vXrJ405c4 `aaq;b ><;qb`/A
Cộng 96.311.583.216 77.001.299.358
3. Doanh thu hoạt động tài chính
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
Rp\u7F7}d ==;`=<a <b/`a=
Rp\ui7}d n n
Rp4M0U7@0 /=q=q =;<<bb
RpE^„01pX^ ==qq<q `=`/a
RpE^„0X^ <a<qqb <bbb<a`
Cộng 108.037.656 39.881.855
=<
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
=<
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
4. Chi phí tài chính
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
6pK: ;=`qq=qq q;qa`;a``<
R~E^„01pX^ <bq =/q<=
87C@0 n <q;b
Cộng 3.245.678.305 5.491.256.641
5. Chi phí bán hàng
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
6_KEM05 <<`bb< q=b/b=`;/
6K^M@MT ;q<`bb< ;`==<q;
6Yee1NYf <<<`a;aq <<<<a/a
67C@5IJ1 q<</a`q qa<;/<b
6YKe4@5 </;=bb`q <==/=a/ba`
670 `;;=b= ;ab/b=`
Cộng 3.899.564.826 3.059.428.660
6. Chi phí quản lý doanh nghiệp
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
6@_KEmJ• <;;bb`qba <=;<a==b;/
6K^mJ• qa=a<< `/aa`
61NYfK3r q`/;q< a=q<<
67C@5IJ1 q;b/qa ;/q<ba
86K5^6 <<</`=/< ==a`=
6YXr ;;;;/< `b=qa
6YKe4@5 /b/`<`a< q<=/
670 `bqb`; ;=/==aa=
Cộng 6.118.345.458 3.063.686.036
7. Thu nhập khác
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
•Kh@[: <`= ==aabq
\M08^ n </`=q
70 </a;/; =;</`b
Cộng 105.069.365 478.246.066
8. Chi phí khác
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
*0grd2Kh@[:• n ;;q</a=
67C@5IJ7F@d1 <aaa;=` ;q/aq;
==
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
==
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
Lu•E^FB b``aaq` =a;aab
8dMg: ==a`b= /<;a<`
Rp4!J@z4[p!J@z4:8 `/<`ba n
8 ** 1 K5@ 7F 1B 7C gk K5
7Fg‰J0K5@1B65@ <bqq/b n
670 q;;q;b;a q`/;=/
Cộng 520.436.747 245.456.982
9. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
RB78@0I8Y@^ ><b/babqA q``qb=/<<=
07@J1\3J4B78
@01z[01B_MG@G1F
IVDG8GF n n
RB_MG@G1FIVDG8
G@ ><b/babqA
q``
qb=/<<=
G 8 G F 1 5 MT m_
g@7} `qaaaa/ `qaaaa/
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
(219) 1.184
10.Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
6:E^K^ <;=q==/a /b;/q/;a`/
6_F /=/q`<q`a ``/q`/=a
67C@5IJ1 ==;</q`;b; ==</`b=;
6YKe4@5 <;qb;=<<b` <;/q/<b=`;
670 `/<q`=/ <;qqaa;`
Cộng 108.015.117.212 89.941.123.615
VII. NHỮNG THÔNG TIN KHÁC
1. Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán
!G*041F:GH@0IJK5L43 7ƒ17FiIX
7^5@[J:gI5:;0/34=<;@181z4M0@0@5:8Ji
01\I^@|FMg@!0@0@56BCDE1
2. Thuê hoạt động
F:GH@0IJK5L43 E1C1K0Y^61IuYeY
TUE@d1I
v^6>4
=
A <`<bbq;
\E1C>]vs4
=
s34A <=b/;;/
GE>34A <<
Erd>34A a
=;
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
=;
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
d5:;0/34=<;GI\Ezg@ 20B1NE
@d17Fz2:I{1B@0I
Số cuối kỳ
k<34gV[ <aq;=
gE<3418q34 b=;<=
gEq34 b=;<=
Cộng 1.628.577.018
F:GH@0IJK5L43 E1CYTUE@d1&B
1NE1Ci^Xg@<<34K5i7J31BdE46E1B1\
I4~q34?@FM0@2e8
3. Giao dịch với các bên liên quan
Giao dịch với các thành viên quản lý chủ chốt có liên quan
05KEmJ•2K500_iEmN405KE&1NmJg
!7z4I@0!G*041H8@0gVK505KE48g@1T0
0_5:
205KEmJ•22F:GH@0IJK5L43
0Ig@7}I
Lũy kế từ đầu năm đến cuối kỳ này
Năm nay Năm trước
\ V `q;`<<=q= qqq;=;a
f@ n n
Cộng 453.411.252 555.003.239
Giao dịch với các bên liên quan khác
0MEEm70K1@5N4
Bên liên quan Mối quan hệ
F:REY@,K*g@@RY Công ty liên kết của Công ty cổ phần Khoáng
sản và Xi măng Cần Thơ
g@7}1@57Fi0I@YK0MEEm70
4. Thông tin về bộ phận
!0@0@M6:85?@WKX7Y@Y@0@d17Y@21@5
1BGUK5mJ•?@6C2IJc4K5YKe
Lĩnh v=c kinh doanh
1@5i0WKX7Y@6I
n HY@[43
n 0WKX70[_:YX1i57Y@10@[:
FK\78mJ7Y@5IJ1K505IJY5d70K50g07@J
67FM•\2M?@WKX7Y@21@5>[?4ee;16
7†4A
Khu v=c địa lý
&@d121@51BX^gEpG]^4
=`
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
=`
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XI MĂNG CẦN THƠ
!"#"#$%&'&&(&)*%+,%-.
/01234567895:;<0<=34=<;
Bản thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ >8?@A
5. Quản lý rủi ro tài chính
Tổng quan
&@d121@50I0g2g@56Ig2g@6Yeg2g@7@JK5g2
g@g!G*041F:GH@0IJK5[43 g0
^4g@K^806I0K507z4I@0•4J4z0g2g@56
y04I0K^X^06I0K507z4I@01p8]^mJ•g2g@
1BX^2:8MVrH8@0x5620F:g@1@5?@0
6I0K502e1p1B!p1d@20F:g@1@5EY:^
Rủi ro tín dụng
Š2g@6Ye5g2g@454ME4g@B1N7Fi7J3X^1B
WKe24TYw18GCK\56@1@5
1@5i0g2g@6Ye0I2:8k07@JJ705K5\u
_5
Phải thu khách hàng
zmJ•BJ705!G*041F:GH@0IJK5L43
1pM5m8M05K0m1|{K\01B451
4UM05d4UBK5dB40ez&50!G*041F
:GH@0IJK5L43 X^7z4gK^_2m8M055:
@5g_KEr78@0[:E?@Y‰BJ1z1F1N
H@JJ70521@5Em18\1 K@d1g@0WKX
K507KX1•70Eg2g@6Yeg1K7@JJ7055
KkJ
Tiền gửi ngân hàng
07@J\u_5i7}dK57Fi7}d21@51Bud0_
5i:6!G*041F:GH@0IJK5L43 7F
C:ig2g@6YegS:85@k07@Jzu5:
PU1g2g@6Ye11K05IJ5650gIG205IJ56
>[?4:84]%%bK\0gIG205IJ56A
!J_6K\m0dK5J40205IJ56I
Chưa quá hạn
hay chưa bị giảm
giá
Chưa quá hạn
nhưng bị giảm
giá
Đã quá hạn
nhưng không
giảm giá
Đã quá hạn
và/hoặc bị giảm
giá Cộng
Số cuối kỳ
\K507@J
1 \
``<`b/``
<`
n
n
n
``<`b/``
<`
07@J1t4
D185:10@d n n n n n
5 IJ 5 6 I‚
I51zM0 =<b=`/ n n n =<b=`/
J705
`==`aq
aa
n
b;b`
qb
//=`<
a<
/=<q/;=;
`b
07@J@K: n n n n n
07@JJ
70
<ba;=`;
<b
n
n
;ab<=<
a
<<<a=q=q
b
Cộng 65.409.101.130 - 8.730.740.857 6.459.054.081 80.598.896.068
=q
Bản thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và phải được đọc cùng với Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ
=q