Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

PHẦN MỀM THIẾT KẾ VÀ CHẤM ĐIỂM TỰ ĐỘNG BIỂU MẪU THI TRẮC NGHIỆM - 8 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.63 MB, 13 trang )









Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 87 -
<Choice left="55.11459" top="63.58125" rotate="0" size-
width="23.69694" size-height="22" hspace="2" vspace="2" width="4"
font-name="Arial" font-size="5" font-style="Regular"
value="Choice1" visible="True">
<ChoiceElement space="2" content="Choice" />
<ChoiceElement space="2" content="Choice" />
<ChoiceElement space="2" content="Choice" />
<ChoiceElement space="2" content="Choice" />
</Choice>
e) Line:
<Line left="92.68542" top="14.10417" rotate="0" size-
width="16.13958" size-height="27.25208" direction="True"
width="0.1" />
f) Rect:
<Rect left="92.68542" top="55.64375" rotate="0" size-
width="26.72291" size-height="14.81667" width="0.1" fill="False"
/>
g) Ellipse:
<Ellipse left="94.80208" top="83.16042" rotate="0" size-
width="26.9875" size-height="14.55209" width="0.1" fill="False" />
h) Page:


<Page num="1" style="A4" width="210" height="297" left="15"
right="15" top="15" bottom="15">
<Text left="10.92917" top="6.166666" rotate="0" size-
width="11.68376" size-height="6.210938" caption="Text" font-
name="Arial" font-size="5" font-style="Regular" />








Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 88 -
<TextField left="10.13542" top="20.18958" rotate="0" size-
width="20" size-height="125.0898" width="4" space="0"
value="TextField1" field="">
<TextCell style="Char" startchar="A" endchar="Z"
startnum="0" endnum="9" symbol=" " />
<TextCell style="Char" startchar="A" endchar="Z"
startnum="0" endnum="9" symbol=" " />
<TextCell style="Char" startchar="A" endchar="Z"
startnum="0" endnum="9" symbol=" " />
<TextCell style="Char" startchar="A" endchar="Z"
startnum="0" endnum="9" symbol=" " />
<TextCell style="Char" startchar="A" endchar="Z"
startnum="0" endnum="9" symbol=" " />
</TextField>
<AnswerSheet left="52.46875" top="15.95625" rotate="0"

size-width="25.03646" size-height="25.84375" style="Horizontal"
space="2" width="4" start="1" value="AnswerSheet1">
<AnswerCell space="1" count="4" />
<AnswerCell space="1" count="4" />
<AnswerCell space="1" count="4" />
<AnswerCell space="1" count="4" />
</AnswerSheet>
<Choice left="55.11459" top="63.58125" rotate="0" size-
width="23.69694" size-height="22" hspace="2" vspace="2" width="4"
font-name="Arial" font-size="5" font-style="Regular"
value="Choice1" visible="True">
<ChoiceElement space="2" content="Choice" />
<ChoiceElement space="2" content="Choice" />
<ChoiceElement space="2" content="Choice" />








Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 89 -
<ChoiceElement space="2" content="Choice" />
</Choice>
<Line left="92.68542" top="14.10417" rotate="0" size-
width="16.13958" size-height="27.25208" direction="True"
width="0.1" />
<Rect left="92.68542" top="55.64375" rotate="0" size-

width="26.72291" size-height="14.81667" width="0.1" fill="False"
/>
<Ellipse left="94.80208" top="83.16042" rotate="0" size-
width="26.9875" size-height="14.55209" width="0.1" fill="False" />
</Page>
i) Cấu trúc lưu trữ biểu mẫu:
<Document use-hidden-color="False" hidden-color="Red">
<Page num="1" style="A4" width="210" height="297" left="15"
right="15" top="15" bottom="15">

</Page>

</Document>

3.5.2.2 KyThi:
STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú
1 MaKT Autonumber Mã kỳ thi
2 TenKT Text (50) Tên kỳ thi
3 Thang Number Tháng diễn ra kỳ thi 0< Thang <13
4 Nam Number Năm diễn ra kỳ thi
Bảng 3-43: Danh sách các trường trong bảng KyThi
3.5.2.3 MonThi:









Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 90 -
STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú
1 MaMT Autonumber Mã môn thi
2 MaMon Text (20)
Mã môn thi (do người
dùng ấn định)

3 TenMT Text (50) Tên môn
Bảng 3-44: Danh sách các trường trong bảng MonThi
3.5.2.4 DeThi:
STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú
1 MaDe AutoNumber Mã đề thi
2 MaMau Number Mã mẫu thi
3 MaKT Number Mã kỳ thi
4 MaMT Number Mã môn thi
5 NgayThi Date Ngày thi
6 GhiChu Text (50)
Thông tin ghi chú của
đề thi.

7 NoiDungDA Memo
Cấu trúc XML mô tả
nội dung của đáp án.
(1)
Bảng 3-45: Danh sách các trường trong bảng DeThi
Ghi chú:
(1): Cấu trúc lưu trữ đáp án gồm có: cách tính điểm và các đáp án của các câu.
<AnswerKeys>
<Estimation type="0">

<Rate from="1" to="10" mark="5" />
<Rate from="11" to="20" mark="10" />

</Estimation>
<AnswerKey name="AnswerSheet3">
<Key num="61" mark="1" count="4" value="0000" />
<Key num="62" mark="1" count="4" value="0000" />








Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 91 -
<Key num="63" mark="1" count="4" value="0000" />
<…>
</AnswerKey>

</AnswerKeys>

3.5.2.5 BaiLam:
STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú
1 MaBL Autonumber Mã bài làm
2 MaDT Long Mã đề thi
3 MaTS Text (20) Mã thí sinh
Được đọc ra từ
bài làm của thí

sinh.
4 HoTen Text(30) Họ tên thí sinh.
Được đọc ra từ
bài làm của thí
sinh
5 ChiTietBaiLam Memo
Thông tin về bài làm
của thí sinh được lưu
dưới dạng XML
(1)
6 GhiChu Memo
Các thông tin thêm về
bài làm của thí sinh.

Bảng 3-46: Danh sách các trường trong bảng BaiLam
Ghi chú:
(1): cấu trúc bài làm gồm các trả lời trong từng câu của thí sinh và kết quả
đúng sai của từng câu.
<ExaminationPaper>
<Answer name="AnswerSheet3">
<Sentence num="61" mark="1" count="4" value="0000"
result=”true” />









Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 92 -
<Sentence num="62" mark="1" count="4" value="0000"
result=”false” />
<Sentence num="63" mark="1" count="4" value="0000"
result=”true” />
<…>
</Answer>

</ExaminationPaper>

3.5.2.6 ThiSinh:
STT Thuộc tính Kiểu Diễn giải Ghi chú
1 MaTS Text (20) Mã thí sinh
2 HoTen Text (50) Họ tên thí sinh
3 NgaySinh Date Ngày sinh
4 GioiTinh Yes/No Giới tính
Yes: Nam
No: Nữ
5 GhiChu Memo
Thông tin thêm của thí
sinh.

Bảng 3-47: Danh sách các trường trong bảng ThiSinh
3.6 Thiết kế giao diện một số màn hình chính:
3.6.1 Màn hình thiết kế biểu mẫu:









Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 93 -

Hình 3-10: Màn hình thiết kế biểu mẫu

3.6.2 Màn hình chấm điểm:








Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 94 -

Hình 3-11 : Màn hình chấm điểm tự động

3.7 Cài đặt:
Phần mềm “Thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm” được
phát triển sử dụng các công cụ và môi trường sau:
• Công cụ phân tích và thiết kế:
o Rational Rose 2002
o Microsoft Visio 2003
• Môi trường lập trình:

o Visual Studio .Net 2003
• Cơ sở dữ liệu:
o Microsoft Access XP








Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 95 -
Chương 4: THỰC NGHIỆM, ĐÁNH GIÁ VÀ TỔNG
KẾT

4.1 Thực nghiệm:
Chương trình đã được ứng dụng để thiết kế thử các biểu mẫu quen thuộc, cụ
thể là 3 mẫu của kỳ thi TOEFL, kỳ thi sát hạch chuẩn kỹ sư Nhật Bản, cũng như đề
thi trắc nghiệm của một số môn học trong Khoa
Đồng thời, nhóm cũng đã thực hiện việc thiết kế mẫu cho kỳ thi kiểm tra
giữa kỳ môn Mạng không dây và an ninh m
ạng được tổ chức vào ngày 21/07/2005.
4.2 Kết quả
4.2.1 Phần thiết kế các biểu mẫu:
Chương trình có khả năng thực hiện thiết kế được tương tự hầu hết các biểu
mẫu thông dụng với thời gian tương đối nhanh, và dễ dùng.
Sau đây là mẫu thi Institutional TOEFL thực tế và mẫu được thiết kế từ
chương trình.









Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 96 -

Hình 4.1: mẫu thi Institutional TOEFL thực tế








Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 97 -

Hình 4-2: mẫu TOEFL được thiết kết bởi chương trình
Thời gian để thực hiện thiết kế mẫu thi TOEFL đo được là 1,5 tiếng. Mẫu đề
của kỳ thi sát hạch chuẩn kỹ sư Nhật Bản được soạn trong thời gian ngắn hơn, chỉ
40 phút.









Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 98 -

Hình 4-3: Mẫu của kỳ thi sát hạch chuẩn kỹ sư Nhật Bản.








Phần mềm thiết kế và chấm điểm tự động biểu mẫu thi trắc nghiệm
- 99 -
Và sau đây là mẫu đề thi được sử dụng trong kỳ thi Mạng không dây và an
ninh mạng tổ chức ngày 21/07/2005.

Hình 4-4: Mẫu đề thi Mạng không dây và an ninh mạng

×