Tải bản đầy đủ (.ppt) (33 trang)

KINH TẾ PHÁT TRIỂN - Bài giảng chương 3 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.68 MB, 33 trang )

07/31/14 Ch ng 3 - Các mô hình CDCươ
C ngành kinh tế
1
Ch ng 3ươ
Các mô hình chuyển dịch
cơ cấu ngành kinh tế
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
2
N i dung chínhộ
1. M t s khái ni mộ ố ệ
2. Tính quy lu t c a chuy n d ch ậ ủ ể ị
c c u ngành kinh tơ ấ ế
3. Xu h ng chuy n d ch c c u ướ ể ị ơ ấ
ngành kinh tế
4. M t s mô hình chuy n d ch ộ ố ể ị
c c u ngành kinh tơ ấ ế
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
3
1.1. C c u kinh tơ ấ ế
1.1.1. Đ nh nghĩa: C c u kinh t là m i ị ơ ấ ế ố
t ng quan gi a các b ph n trong ươ ữ ộ ậ
t ng th n n kinh tổ ể ề ế
1.1.2. Phân lo i c c u kinh t :ạ ơ ấ ế

C c u ngành kinh tơ ấ ế

C c u vùng kinh tơ ấ ế



C c u thành ph n kinh tơ ấ ầ ế

C c u khu v c th chơ ấ ự ể ế

C c u tái s n xu tơ ấ ả ấ

C c u th ng m i qu c tơ ấ ươ ạ ố ế
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
4
1.2. C c u ngành kinh tơ ấ ế
1.2.1. Đ nh nghĩa: C c u ngành ị ơ ấ
kinh t là m i t ng quan gi a ế ố ươ ữ
các ngành trong t ng th n n ổ ể ề
kinh t .ế
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
5
1.2.2. C c u ngành kinh t ơ ấ ế
(bi u hi n)ể ệ

S l ng ngànhố ượ

T tr ng đóng góp c a các ỷ ọ ủ
ngành trong GDP

T tr ng lao đ ng trong m i ỷ ọ ộ ỗ

ngành

T tr ng v n trong m i ngànhỷ ọ ố ỗ
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
6
1.3. Chuy n d ch c c u ể ị ơ ấ
ngành kinh tế
1.3.1. Đinh nghĩa: Chuy n d ch c ể ị ơ
c u ngành kinh t là s thay đ i ấ ế ự ổ
t ng quan gi a các ngành kinh ươ ữ
t theo h ng hoàn thi n h n, ế ướ ệ ơ
phù h p h n v i môi tr ng và ợ ơ ớ ườ
đi u ki n phát tri n.ề ệ ể
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
7
1.3.2. Chuy n d ch c c u ể ị ơ ấ
ngành kinh t (bi u hi n)ế ể ệ

Thay đ i:ổ

s l ng ngànhố ượ

t tr ng các ngànhỷ ọ

vai trò c a các ngànhủ


tính ch t quan h gi a các ngành ấ ệ ữ
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
8
1.3.3. Chuy n d ch c c u ể ị ơ ấ
ngành kinh t (n i dung)ế ộ

C i t o c c u cũ, l c h u, ả ạ ơ ấ ạ ậ
ch a phù h pư ợ

Xây d ng c c u m i, hi n ự ơ ấ ớ ệ
đ i và phù h p h n ạ ợ ơ
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
9
C c u ngành c a th gi iơ ấ ủ ế ớ
(
S li u 2003- Báo cáo phát tri n c a WB)ố ệ ể ủ
Nhóm n cướ NN (%) CN (%) DV (%)
TN cao 2 27 71
TN trung
bình
11 38 51
TN th pấ 25 25 50
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
10

C c u ngành c a th gi i (đ th )ơ ấ ủ ế ớ ồ ị
0
20
40
60
80
NN CN DV
Ng nhà
T

tr

ng (%)
TN cao
TN TB
TN th

p
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
11
C c u ngành theo GDP c a VN ơ ấ ủ
(đ th )ồ ị
Tỷ trọng các ngành theo GDP của VN
0
10
20
30
40

50
1990 1995 2000 2003
Năm
%GDP
NN
CN
DV
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
12
C c u ngành theo lao ơ ấ
đ ng c a VN (đ th )ộ ủ ồ ị
Tỷ trọng các ngành theo lao động của VN
0
20
40
60
80
1990 1995 2000 2003
Năm
% Lao đ

ng
NN
CN
DV
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế

13
2. Tính quy lu t c a chuy n ậ ủ ể
d ch c c u ngành kinh tị ơ ấ ế
2.1. Quy lu t tiêu dùng c a Engelậ ủ
2.2. Quy lu t tăng năng su t lao ậ ấ
đ ng c a Fisherộ ủ
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
14
2.1. Quy lu t tiêu dùng c a ậ ủ
Engel

Đ ng Engel đ i v i l ng th c, th c ườ ố ớ ươ ự ự
ph m ẩ
Tiêu
dùng
Thu nhập
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
15
2.2. Quy lu t tăng năng ậ
su t lao đ ng c a Fisherấ ộ ủ

Tác ph m: “Các quan h kinh t c a ẩ ệ ế ủ
ti n b k thu t” (1935)ế ộ ỹ ậ

D a vào s d dàng thay th LĐ ự ự ễ ế
s ng b ng KHKTố ằ


N n kinh t g m 3 khu v c:ề ế ồ ự

Nông, lâm, ng nghi p và khai thác ư ệ
khoáng s nả

Công nghi p ch bi n và xây d ngệ ế ế ự

D ch vị ụ
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
16
2.2. Quy lu t tăng năng ậ
su t lao đ ng c a Fisherấ ộ ủ

Xu h ng thay đ i t tr ng lao đ ng ướ ổ ỷ ọ ộ
trong nông nghi p:ệ

NN d thay th lao đ ng b ng KHKT.ễ ế ộ ằ

KHKT + thay đ i ph ng th c canh tác ổ ươ ứ 
NSLĐ tăng.

NSLĐ tăng + nhu c u l ng th c th c ầ ươ ự ự
ph m không đ i (gi m) ẩ ổ ả  t tr ng LĐ NN ỷ ọ
gi mả
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế

17
2.2. Quy lu t tăng năng ậ
su t lao đ ng c a Fisher ấ ộ ủ

Xu h ng thay đ i t tr ng lao ướ ổ ỷ ọ
đ ng trong công nghi p:ộ ệ

Tính ph c t p h n c a vi c thay ứ ạ ơ ủ ệ
th lao đ ng b ng KHKT và s ế ộ ằ ử
d ng công ngh m i.ụ ệ ớ

Ed/i (CN)>0
 t tr ng LĐ CN có xu h ng tăngỷ ọ ướ
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
18
2.2. Quy lu t tăng năng ậ
su t lao đ ng c a Fisher ấ ộ ủ

Xu h ng thay đ i t tr ng lao đ ng ướ ổ ỷ ọ ộ
trong ngành d ch v :ị ụ

Đ c đi m cung c p d ch v : g n li n v i ặ ể ấ ị ụ ắ ề ớ
LĐ s ng ố  rào c n thay th LĐ b ng ả ế ằ
KHKT và s d ng công ngh m i.ử ụ ệ ớ

Ed/i (DV) > 1
 t tr ng LĐ ngành DV có xu h ng ỷ ọ ướ
tăng nhanh

07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
19
3. Xu h ng CDCC ngành kinh tướ ế

Công nghi p hoá, hi n đ i hoá: kinh t NNệ ệ ạ ế 
kinh t CN-NN ế  CN-DV-NN  DV-CN-NN

T tr ng GDP và LĐ trong NN gi m, trong CN và ỷ ọ ả
DV tăng

T c đ gia tăng DV > CNố ộ

Trong CN: T tr ng ngành có dung l ng v n ỷ ọ ượ ố
cao tăng, t tr ng ngành có dung l ng lao ỷ ọ ượ
đ ng cao ngày càng gi m ộ ả
• Trong DV: t tr ng các ngành DV ch t l ng cao tăngỷ ọ ấ ượ

Các n c khác nhau: xu h ng chuy n d ch nh ướ ướ ể ị ư
nhau, t c đ chuy n d ch khác nhau.ố ộ ể ị
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
20
4. Các mô hình CDCC
ngành KT
4.1. Mô hình Rostow
4.2. Mô hình hai khu v c C đi nự ổ ể
4.3. Mô hình hai khu v c Tân c ự ổ

đi nể
4.4. Mô hình hai khu v c c a ự ủ
Harry T. Oshima
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
21
4.1. Rostow: “Các giai đo n phát ạ
tri n kinh t ” – N i dung c b nể ế ộ ơ ả

D i tác đ ng nào xã h i NN truy n ướ ộ ộ ề
th ng b t đ u quá trình hi n đ i hoá?ố ắ ầ ệ ạ

Nh ng l c l ng nào thúc đ y quá ữ ự ượ ẩ
trình tăng tr ng?ưở

Nh ng đ c tr ng c b n c a t ng giai ữ ặ ư ơ ả ủ ừ
đo n phát tri n là gì?ạ ể

Nh ng l c l ng nào tác đ ng đ n ữ ự ượ ộ ế
m i quan h gi a các khu v c trong ố ệ ữ ự
quá trình tăng tr ng?ưở
07/31/14 Ch ng 3 - Các mô hình CDCươ
C ngành kinh tế
22
4.1. Mô hình CDCC c a Rostow: 5 giai ủ
đo n phát tri n kinh tạ ể ế
1. Xã h i truy n th ngộ ề ố
2. Chu n b c t cánhẩ ị ấ
3. C t cánhấ

4. Tr ng thànhưở
5. Tiêu dùng cao
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
23
Rostow’s development
stage model
1. Traditional society
2. Preconditions for take off
3. Take off
4. The drive to maturity
5. High mass comsumption
Time
Level
Of
Dev’t
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh
tế
24
Rostow: C c u ngành qua 5 ơ ấ
giai đo nạ
1. NN thu n tuýầ
2. NN-CN
3. CN-NN-DV
4. CN-DV-NN
5. DV-CN
07/31/14 Chương 3 - Các mô h
ình CDCC ngành kinh

tế
25
4.2. Mô hình hai khu v c c đi nự ổ ể

Tác gi : Arthur Lewis – nhà kinh t h c ả ế ọ
ng i M g c Jamaica – vào gi a th p niên ườ ỹ ố ữ ậ
50 c a th k 20 đã cho ra đ i tác ph m ủ ế ỷ ờ ẩ
“Lý thuy t v phát tri n kinh t ”, trong đó ế ề ể ế
gi i thích m i quan h gi a NN và CN trong ả ố ệ ữ
quá trình tăng tr ng.ưở

1960s, John Fei và Gustar Rainis chính
th c hoá áp d ng mô hình này đ nghiên ứ ụ ể
c u quá trình TTKT các n c đang phát ứ ở ướ
tri n.ể

Lewis đã nh n gi i th ng Nobel t nh ng ậ ả ưở ừ ữ
đóng góp c a mìnhủ

×