TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
2
MỤCLỤC
IPhầnmởđầu Trang3
IINộidungđềtài
ChươngI :Cơsởlýluậnliênquantớiđềtàinghiêncứu Trang3
1_.Cơsởpháplý Trang3
2_.Cơsởlýluận
§1. TìmhàmsốbằngcáhsửdụngphươngphápchứngminhquinạpTrang4
§2. Tìmhàmsốbằngcáchlàmchặthaiđầuchậncủahàmsố Trang6
§3 Tìmhàmsốbằngcáchsửdụngphépthaycácgiátrịđặcbiệt Trang9
§4 Tìmhàmsốbằngcáchsửdụnggiớihạndãysố Trang10
§5 Tìmhàmsốbằngcáchsửdụngđịnhnghĩađạohàm Trang12
§6 Mộtsốbàitậpápdụng Trang14
3_.Cơsởthựctiễn Trang15
ChươngII :Thựctrạngcủađềtàinghiêncứu Trang16
ChươngIII:Biệnpháp,giảiphápchủyếuđểthựchiệnđềtài Trang16
IIIKếtluậnkiếnnghị Trang17
Tàiliệuthamkhảo Trang20
www.laisac.page.tl
ChuyênĐề:
B
B
B
Ấ
Ấ
Ấ
T
T
T
P
P
P
H
H
H
Ư
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ơ
N
N
N
G
G
G
T
T
T
R
R
R
Ì
Ì
Ì
N
N
N
H
H
H
H
H
H
À
À
À
M
M
M
ChâuChíTrung
GVTHPTC huyênLươngVănChánh
TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
3
IPHẦNMỞĐẦU
1.Lýdoch ọnđềtài
Trong các kỳ thi chọn học sinh giỏi các nước cũng như nước ta , các bài toán về
phươngtrìnhhàmvàbấtphươngtrìnhhàmthườngđượcnhắcđếnvàlàmộttrongcácbàitoán
quenthuộcnhưnglạicónhiềunhiềuhướngđểthựchiệnlờigiải.Đãcónhiềuchuyênđềđề
cậpđếnphươngphápgiảicácbàitoánphươngtrìnhvàbấtphươngtrìnhhàmnhưngvẫncòn
nhiềuđiềukhálýthúkhinghiêncứuvềloạitoánnày.Bàiviếtnàychúngtôiđềcậpđếnmột
sốcáchgiảibàitoánBẤTPHƯƠNGTRÌNHHÀM.
2.Mụcđíchnghiêncứu
BàiviếtnghiêncứumộtsốcáchgiảikháccủabàitoànBấtphươngtrìnhhàmnhằmlàm
đadạngthêmcáccáchgiải,giúpviệcgiảibàitoáncónhiềuhướngđểgiảiquyết,làmcho
việcgiảiloạitoánnàycócơsởđểđịnhhướngviệcchọnlựaphươngpháp.
3.Đốitượngvàphạmvinghiêncứu
NộidungđềtàitậptrungnghiêncứulớpcácbàitoánBẤTPHƯƠNGTRÌNHHÀMđã
thitrongcáckỳthihọcsinhgiỏicáccấp,vàđâylàbàitoántrọngđiểmtrongkỳthiquốcgia.
Nộidungtậptrungnghiêncứukiếnthức,phươngpháphợpcáctínhchấttronghàmsố
đểgiảiquyết.Nhằmgiúphọcsinhgiỏicóthêmtàiliệuthamkhảo,cònthầygiáongàycó
thêmnhiềunộidungđềtàiđểbồidưỡnghọcsinhgiỏi.
4.Nhiệmvụnghiêncứu
LàmnổiphươngphápgiảibàitoánBẤTPHƯƠNGTRÌNHHÀM.Nóichunglàgiúpcác
emlàmquencáchgiảiquyếtnhữngbàitoánBẤTPHƯƠNGTRÌNHHÀMrấtkhómàcácem
thườnggặptrongcáckỳthihọcsinhgiỏi.
5.Phương phápnghiêncứu
Hệthốngcácdạngtoán,phânloạinhómcácbàitoánthuộcđốitượngnghiêncứuvà
dựavàokinhnghiệmtrongnhiềunămbồidưỡnghọcsinhgiỏiđểxâydựngnênnộidungđềtài
mộtcáchcóhệthống,lôgicvàchặtchẽvềkiếnthức,cũngnhưcácphươngphápvậndụng
giảitoán.
6.Nộidungcủađềtài
Bàiviếtnàyngòaiphầnmởđầuvàkếtluận,phầnnộidungchínhtriểnkhaithànhba
chương,gồm:
Chương1: Cơsởlýluậnliênquanđếnđềtàinghiêncứu
1. Cơsởpháplý: Nêucáchệthốngvănbảnliênquanđếnđềtài
2. Cơsởlýluận: Nêucáckháiniệm;Vaitrò vịtrínhiệmvụ
củađềtàinghiêncứu.
3.Cơsởthựctiễn(Sựcầnthiếtcủađềtàiđangnghiêncứu).
Chương2:Thựctrạngcủađềtàinghiêncứu
Chương3:Biệnpháp,giảiphápchủyếuđểthựchiệnđềtài:
TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
4
IINỘID UNGĐỀ TÀI
Chương1:Cơsởlýluậnliênquanđếnđ ềtàinghiêncứu
1–TÌMHÀMSỐBẰNGCÁCH SỬDỤNGP HÉPQUINẠP
Trongcácbàitoánvềphươngtrìnhhàmvàbấtphươngtrìnhhàm:phươngphápquinạptỏrahiệu
quảtrongcácbàitoán cóliênquanđếnsốtựnhiên.Ởđây,cóthểsửdụngquinạpđểxácđịnhhàmsố
nếunhưta pháthiệnđượchệthứcquinạpliênquan .
BÀITOÁN1 (IMO– 1977)
Chohàmsố
* *
:f N N ®
thỏamãn:
( )
*
( ) ( 1) ,f f n f n n N < + " Î
(1)
Chứngminhrằng:
*
( ) ,f n n n N = " Î
LỜIGIẢI
Trướchếttachứngminhbằngquinạprằng:
*
0 0 0
( ) , , vàf N n N n N N n ³ " Î ³
(1.2)
Vớin=1thì(1.2) đúng.
Giảsử(1.2)đúngđếnn=k:
*
0 0 0
( ) , , vàf N n N k N N k ³ " Î ³ (1.3)
Với
0 0
1 1N k N k ³ + Û - ³
,theo(1.3)thì:
0
( 1)f N k - ³
.
Mà
*
0
( 1)f N N - Î nêncũngtheo(1.3)thì
( )
0
( 1)f f N k - ³
Mặtkháctheo(1)thì:
( )
0 0
( ) ( 1)f N f f N > - nênsuyđược:
( )
0 0
( ) ( 1)f N f f N k > - ³
Từđótacó:
0 0
( ) hay ( ) 1f N k f N k > ³ +
Theonguyênlýquinạpthì
*
0 0 0
( ) , , vàf N n N n N N n ³ " Î ³
đúng.
Từđótađược:
*
( ) ,f n n n N ³ " Î
khilấy
0
N n =
(1.4)
Từ(1)và(1.4)tađược:
( )
( 1) ( ) ( )f n f f n f n + > ³ :nhưvậy flàhàmtăngthậtsựtrên N
*
Dođótừ
( )
( 1) ( ) 1 ( )f n f f n n f n + > Þ + > (1.5)
Từ(1.4)và(1.5)tacóđượcđiềuphảichứngminh:
*
( ) ,f n n n N = " Î
BÀITOÁN2: Tìmhàm
* *
:f N N ® saocho:
*
, 2 : ( 1) ( ) ,
k
k N k f n f n n N $ Î ³ + > " Î
(2)
với
( )
( )
( ) ( )
k
f n f f f n =
với klần f.
LỜIGIẢI
Tasửdụngquinạptheonđểchứngminhrằng:
*
( ) , và ,f m n m n m n N ³ " ³ Î (2.1)
Vớin=1:tacó
*
( ) 1 ,f m m N ³ " Î
(đúng)
Giảsử (2.1) đúng với n,tacầnchứngtỏ(2.1)đúngvới n +1.
Tacó:
1 1 ( 1) ( 1)
k
m n m n f m n f m n ³ + Þ - ³ Þ - ³ Þ Þ - ³
Mà ( ) ( 1)
k
f m f m > - nên ( ) 1f m n ³ + ,theonguyênlýquinạp,tacó(2.1)đúng
*
m n N " ³ Î .
Chom= n , ta được:
*
( ) ,f n n n N ³ " Î (2.2)
Từđó: ( 1) ( ) ( )
k
f n f n f n + > ³ nênflàtăngthậtsựtrên N
*
.
Dođó
2
( 1) ( ) ( ) 1 ( )
k
f n f n f n n f n + > ³ Þ + > (2.3)
Từ(2.2)và(2.3) takếtluận: ( )f n n = làhàmsốduynhấtthỏamãn đềbài.
TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
5
BÀITOÁN3
Chứngminhrằngkhôngtồntạihàmsố :f R R ® thỏađiềukiện:
( ) ( )
2 2
f x f y x y
f x y
+ +
æ ö
³ + -
ç ÷
è ø
, ,x y R " Î (3)
LỜIGIẢI
Tathay y=0vào(3)thì được: ( ) 2 (0) 2
2
x
f x x f f
æ ö
³ - +
ç ÷
è ø
(3.1)
Tasửdụngquinạptheosốtựnhiên nđểchứngminhrằng:
( )
( ) 2 2 1 (0) 2
2
n n
n
x
f x nx f f
æ ö
³ - - +
ç ÷
è ø
,nÎN
*
(3.2)
Vớin=1thì(3.2)đúng.
Giảsử(3.2)đúng vớin.
Thay xbới
2
n
x
trong(3.1):
1
2
(0) 2
2 2 2
n n n
x x x
f f f
+
æ ö æ ö
³ - +
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
Suyra:
1
1
2 2 2 (0) 2
2 2
n n n
n n
x x
f x f f
+
+
æ ö æ ö
³ - +
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
Từđótacó:
( )
( )
1
1
( ) 2 2 1 (0) 2
2
2 2 1 (0) 2 2 (0) 2
2
n n
n
n n n
n
x
f x nx f f
x
nx f x f f
+
+
æ ö
³ - - +
ç ÷
è ø
æ ö
³ - - + - +
ç ÷
è ø
1 1
1
2( 1) (2 1) (0) 2
2
n n
n
x
n x f f
+ +
+
æ ö
= + - - +
ç ÷
è ø
(3.3)
Theonguyênlýquinạpthì(3.2) đúng
*
n N " Î
.
Trong(3.2)chox=1tacó:
1
(1) 2 (2 1) (0) 2
2
n n
n
f n f f
æ ö
³ - - +
ç ÷
è ø
Suyra:
1 (2 1) (0) 2 (1)
2 2
n
n n
f n f
f
- - +
æ ö
£
ç ÷
è ø
(3.4)
Tươngtựkhichox= – 1tacũngcó:
1 (2 1) (0) 2 ( 1)
2 2
n
n n
f n f
f
- - - + -
æ ö
£
ç ÷
è ø
(3.5)
Chọnn=Nđủlớnđểcho
{ }
2 max ( 1), (1)N f f > -
thìtừ(3.4)và(3.5)chota:
1 1
, (0)
2 2
N N
f f f
-
æ ö æ ö
<
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
.
Khiđó(3)khôngcòn đúngkhitacho
1 1
và
2 2
N N
x y
-
= =
.
Vậyhàmsốf(x)khôngtồntại.
2–TÌMHÀMSỐBẰNGCÁCHLÀMCHẶTHAIĐẦUCHẬNC ỦAHÀMSỐ
TrngTHPTChuyờn LngvnChỏnh Gv ChõuChớTrung
6
ítngcaphngphỏpldavocỏciukincabtphngtrỡnhhmcabi xõydng
btngthc :
( ) ( ) ( )
k k
a g x f x a g x Ê Ê ,
f
x D " ẻ v 1
k
a khi k đ đ +Ơ
BITON4
Tỡmttccỏchm
[
)
[
)
: 1 1f +Ơ đ +Ơ thamón iukin:
4.1)
1
( ) 2( 1)
2
x
f x x
+
Ê Ê +
vimix 1.
4.2)
2
. ( 1) ( ) 1x f x f x + = -
vimix 1.
LIGII:
Thayxbix+1trong(4.1),tacú:
2
( 1) 2( 2)
2
x
f x x
+
Ê + Ê + (4.3)
T(4.2)tac:
2
( ) . ( 1) 1f x x f x = + +
,
1x "
Nờn :
2
1
( 1) ( ) 2 ( 1)
2
xf x f x xf x + + < < + +
(4.4)
T(4.3) v(4.4) tacú:
[ ] [ ]
2
1 ( 2)
( ) 2 1 ( 2)
2
x x
f x x x
+ +
< < + +
Hay:
[ ]
( )
2
2 2
( 1)
( ) 2 1
2
x
f x x
+
< < +
(4.5)
Lycnbchaihaivca(4.5)tacú:
1
( 1) ( ) 2( 1)
2
x f x x + < < +
(4.6)
pdng(4.6) vcỏchlpluntrờnkln,tac:
1/2
1/2
1
( 1) ( ) 2 ( 1)
2
k
k
x f x x + < < +
Cho
k đ +Ơ
thỡ
1/2
2 1
k
đ
nờn tac: 1 ( ) 1 ( ) 1x f x x f x x + Ê Ê + ị = + ,thlithaiukinbi
toỏn.
Vy ( ) 1f x x = + .
BITON5 (THTT/t695)
Tỡmcỏchmsliờntc
[ ]
: 0,1f R đ
thamón iukin:
[ ]
2
( ) 2 ( ) , 0,1f x xf x x " ẻ
(5)
LIGII:
Thaylnlt 0x = , 1x = vo(5)tac: (0) 0f v (1) 2 (1) (1) 0f f f Ê (5.1)
Vi
1
0
2
x < < ,sdng(5) nlntac:
2 2 3 4 2 1 2
( ) 2 ( ) 2 ( ) (2 ) ( )
n n
n n
f x xf x x f x x x f x
- -
,
*
n N " ẻ
(5.2)
Vỡ
1
0,
2
x
ổ ử
ẻ
ỗ ữ
ố ứ
vfliờntcnờn:
2 1 2
lim (2 ) . . ( ) (0)
n
n n
n n
x x f x f
đ+Ơ
- -
ộ ự
=
ở ỷ
=0 (5.3)
T(5.2)v(5.3)cho
1
( ) 0 , 0,
2
f x x
ộ ử
" ẻ
ữ
ờ
ở ứ
. (5.4)
Mtkhỏc,vi
( )
0,1x ẻ thỡt(5)ta cú:
TrngTHPTChuyờn LngvnChỏnh Gv ChõuChớTrung
7
1
2
1
1
2
( )
( ) 2 ( ) ( )
2
2
n
n
n
f x
f x
f x x f x f x
x
x
-
ổ ử
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
ị Ê Ê Ê
(5.5)
M
1
2
1
1
2
lim 0
2
n
n
n
n
f x
x
đ+Ơ
-
ổ ử
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
=
nờnt(5.5)tacú :
( )
( ) 0 , 0,1f x x Ê " ẻ
(5.6)
T(5.4)v(5.6)chota:
1
( ) 0 , 0,
2
f x x
ộ ử
= " ẻ
ữ
ờ
ở ứ
(5.7)
Vimi
1
,1
2
x
ộ ử
ẻ
ữ
ờ
ở ứ
,tnti n N ẻ
2
1
2
n
x < thỡ
2 1 2
( ) 2 . ( ) 0
n n
n
f x x f x
-
=
Doú
1
( ) 0 , ,1
2
f x x
ộ ử
" ẻ
ữ
ờ
ở ứ
(5.8)
Theo(5.6)v(5.8)tac
1
( ) 0 , ,1
2
f x x
ộ ử
= " ẻ
ữ
ờ
ở ứ
(5.9)
Túmli : ( ) 0 , [0,1)f x x = " ẻ
Vỡhmfliờntctrờn
[ ]
0.1 nờntacúc: ( ) 0 , [0,1]f x x = " ẻ ,Thlithaiukinbitoỏn.
Vytac: ( ) 0 , [0,1]f x x = " ẻ
BITON6:Chohms
[ ]
: 0,1f R đ
thaiukin:
6.1)
[ ]
( ) ( ) ( ) , , 0,1f x y f x f y x y x y + + " + ẻ
6.2)
[ ]
( ) 0, 0,1f x x " ẻ
6.3) (1) 1f =
Chngminh
[ ]
( ) 2 0,1f x x x Ê " ẻ
LIGII
1)Chngminh
*
2
1
2
1
Nnf
nn
ẻ " Ê
ữ
ứ
ử
ỗ
ố
ổ
bngquynp.
2)
[ ]
( ) ( ) ( ) ( ) , , 0,1f x y f x f y f x x y x y + + " + ẻ suyra f khụnggimtrờn
[ ]
0,1
3)
[ ]
0,1x " ẻ
,chn
1
2 2
1
1 1 1 1 1
log , log 1 2 2
2 2
k k
k k
k k k x
x x x
+
+
ộ ự
= Ê < + Ê < < Ê
ờ ỳ
ở ỷ
M f khụnggimnờn:
1
1 1
( ) 2. 2
2 2
k k
f x f x
+
ổ ử
Ê = <
ỗ ữ
ố ứ
.
BITON7 (Bulgaria1998)
Chngminhrngkhụngtntihms
:f R R
+ +
đ
thaiukin:
[ ]
2
( ) ( ). ( )f x f x y f x y + + ,vimix,y>0.(7)
LIGII:
Gistntihmsf(x)>0thaiukinbitoỏn.
Tbtngthcóchotacú:
2
( ) ( ). ( ) . ( )f x f x f x y y f x y - + +
TrngTHPTChuyờn LngvnChỏnh Gv ChõuChớTrung
8
Suyra:
. ( )
( ) ( ) 0 ( ) ( )
( )
y f x y
f x f x y f x f x y
f x
+
- + > ị > + ,vimix,y>0.
iutrờnchngt f(x)lhmgimtrờnR
+
.
Cngt(7) chota:
[ ]
2
( ) . ( ) ( ). ( ) . ( )f x y f x f x y f x y y f x + + + +
Hay:
[ ] [ ]
( ) ( ) ( ) ( ) . ( )f x f x y f x y f x y y f x + - + +
Suyra:
. ( )
( ) ( )
( )
y f x
f x f x y
f x y
- +
+
,vimix,y>0.(7.1)
Trong(7.1)ln ltthayxbi
i
x
n
ổ ử
+
ỗ ữ
ố ứ
vybi
1
n
vi
0 ,i n =
,n ẻ N
*
.
Tacú:
1
( )
1 1
( )
1
2
( )
i
f x
i i
n n
f x f x
i
n n n
f x
n n
+
+
ổ ử
+ - + >
ỗ ữ
ố ứ
+ +
vi
0 ,i n =
,n ẻ N
*
.
Choinhnlnltcỏcgiỏtr0,1,2,n vcngnbtngthccúc,tacú:
1
( ) ( 1)
2
f x f x - + .(7.2)
Thayxbi x j + vi
0 ,j m =
vim ẻ N
*
vo(5.2)vcngvtheov:
Tac: ( ) ( )
2
m
f x f x m - + > ,vim ẻ N
*
.
( ) ( )
2
m
f x m f x + < -
,vim ẻN
*
.(7.3)
Theotrờntacú f(x)lhmgimnờnkhicnh xvchom lnthỡ
( ) 0f x m + <
.
iutỡm c(7.3)khụngthavigithitbitoỏn.
Vyhm f bikhụngtnti.
ãVibitoỏn6,chngminhkhụngtntihms f tachngtrng :cúnhngg iỏtr y R
+
ẻ
nhng
( )f y R
+
ẽ
viunytrỏivigithitbitoỏn.
BITON8
Chosa>1vhms :f R R đ thamón iukin:
[ ]
*
1
1 ( ) ( ) 1 , v ,
n
k
k
a f x ky f x ky n N x y R
=
- Ê + - - Ê ẻ ẻ
ồ
(8)
Xỏcnh f(x).
LIGII:
T(1)tacú:
[ ]
1
1
1 ( ) ( ) 1
n
k
k
a f x ky f x ky
-
=
- Ê + - - Ê
ồ
Hay:
[ ]
1
1
1 ( ) ( ) 1
n
k
k
a f x ky f x ky
-
=
- Ê - - + Ê
ồ
(8.1)
Cng(8)vi(8.1)vthugntac:
[ ]
2 ( ) ( ) 2
n
a f x ny f x ny - Ê + - - Ê
*
2
( ) ( ) , v ,
n
f x ny f x ny n N x y R
a
+ - - Ê ẻ ẻ (8.2)
t v
2 2
u v u v
x y
n
+ -
= = khiú(1.2)trthnh:
2
( ) ( )
n
f u f v
a
- Ê
TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
9
Màtacó
2
0 khi
n
n
a
® ® +¥ nên ( ) ( )f u f v = vớimọi u, v .
Dođó ( ) cf x = (hằngsố) , thửlại điềukiệnbàitoánthỏamãn.
Vậytacó: ( ) cf x = (chằngsố)
3–TÌMHÀMSỐBẰNGCÁCHSỬDỤNGPHÉP THAYCÁCGIÁTRỊĐẶCBIỆT
Tathườnggặpmộtsốbàitoánvềphươngtrìnhvàbấtphươngtrìnhhàmđượcgiảitheokỷthuật
làđổibiếnhoặcđặthàmphụđểquivềcácphươngtrìnhvàbấtphươngtrìnhhàmCauchy…quen
thuộc .Phầnnàycũngnhắclạikỷthuậtthườngdùngđóđểtìmcách xâydựngbấtđẳngthứcđểxác
địnhnghiệmcủabàitoán.
BÀITOÁN9 (APMO94)
Tìmtấtcảhàmsố :f R R ® thỏamãn đồngthờicácđiềukiện:
9.1) ( 1) 1 ; (1) 1f f - = - =
9.2)
( )
( ) (0) , 0;1f x f x £ " Î
9.3) ( ) ( ) ( ) , ,f x y f x f y x y R + ³ + " Î
9.4) ( ) ( ) ( ) 1 , ,f x y f x f y x y R + £ + + " Î
LỜIGIẢI
Thayy=1vào(9.3)vàtheo(9.1)tacó: ( 1) ( ) (1) ( ) 1,f x f x f f x x R + ³ + = + " Î
Thayxvàybởi
1x +
và 1 - vào(9.3)vàtheo(9.1)tacó
( ) ( 1) ( 1) ( 1) 1,f x f x f f x x R ³ + + - = + - " Î
Suyra:
( 1) ( ) 1f x f x + = +
(9.5)
Từ(9.5)suyđược:1 (1) (0 1) (0) 1 (0) 0f f f f = = + = + Þ =
Từ(9.2)suyra:
( )
( ) (0) 0 , 0;1f x f x £ = " Î
Màtheo(8.4)talạicó:1 (1) ( 1 ) ( ) (1 ) 1f f x x f x f x = = + - £ + - +
Suyra: ( ) (1 ) 0f x f x + - ³
Nhưngvới
0 1x < <
thì
0 1 1x < - <
nêntađược: ( ) (1 ) 0f x f x = - =
Nhưvậy: ( ) 0f x = khi
0 1x £ <
và ( 1) ( ) 1f x f x + = +
Vậytacó
[ ]
( )f x x = ,
( )
0,1x " Î
BÀITOÁN10
Tìmtấtcảhàmsố :f R R ® thỏamãn điềukiện:
( ) ( ) ( ) 3 ( 2 3 )f x y f y z f z x f x y z + + + + + ³ + + , , ,x y z R " Î (10)
LỜIGIẢI
Đặt ( ) ( ) (0)g x f x f = -
(10)trởthành:
( ) ( ) ( ) 3 ( 2 3 ) , , ,
(0) 0
g x y g y z g z x g x y z x y z R
g
+ + + + + ³ + + " Î
ì
í
=
î
Choy=z=0thì: 2 ( ) 3 ( ) ( ) 0g x g x g x ³ Û £
Choz= –ythì: ( ) 2 ( )g x y g x y + ³ -
Chox=yvàotrênthì (2 ) 2 (0) 0 ( ) 0g x g g x ³ = Û ³
TrngTHPTChuyờn LngvnChỏnh Gv ChõuChớTrung
10
Ttrờntacúc: ( ) 0 ,g x x R = " ẻ
Vyhmstỡm c: ( ) (0) ( )f x f f x a = = , "x ẻ R.
BITON11 (Flander 99)
Tỡmcỏchm , :f g R R đ thamón:
2 ( ) ( ) ( ) , (11.1)
( ). ( ) 1 (11.2)
f x g x f y y x y R
f x g x x x R
- = - " ẻ
ỡ
ớ
+ " ẻ
ợ
LIGII
Trong(11.1),chox=ythỡcú ( ) ( )g x f x x = + (11.3)
Khiú(11.1)trthnh: ( ) ( ) , ,f x x f y y x y R - = - " ẻ (11.4)
Trong(11.2) choy=0tac: ( ) (0)f x x f x a = + = + vi a= f(0).
Tútacngsuyc: ( ) 2g x x a = + .
Taphixỏcnha.
Th ( ) v ( ) 2f x x a g x x a = + = + vo(b)tac: ( )(2 ) 1 ,x a x a x x R + + + " ẻ
2 2
2 (3 1) 1 0 ,x a x a x R + - + - " ẻ
Taphicú
2
( 3) 0a - Ê a =3.
Vycỏchmtỡmcl: ( ) 3 v ( ) 2 3f x x g x x = + = +
Thlicỏciukinbitoỏnthamón.
BITON12 (SouthKorea)
Chohms
Rf đ
+
Q :
vthaiukin:
( ) ( ) ,
m
f m n f m m n Q
n
+
+ - Ê " ẻ .
Chngminhrng :
*
1
( 1)
(2 ) (2 )
2
k
k i
i
k k
f f k N
=
-
- Ê " ẻ
ồ
(12)
LIGII:
Trong(11)thay
2
i
m n = =
Tac
( ) ( )
1
2
2 2 (2 ) 2 (2 ) 1
2
i
i i i i i
i
f f f f
+
+ - Ê ị - Ê
Talicú
1 ,i k " =
thỡ
( ) ( ) ( ) ( )
1 1 2 1
2 (2 ) 2 (2 ) 2 (2 ) 2 (2 )
k i k k k k k i i
f f f f f f f f k i
- - - + -
- Ê - + - + + - Ê -
Doú
1
1 1 0
( 1)
(2 ) (2 ) ( )
2
k k k
k i
i i
k k
f f k i i
-
= =
-
- Ê - = =
ồ ồ ồ
4. SDNGGIIHNDYS
BITON13
ChohmsfxỏcnhtrờntpsthcRthamón iukin:
9 4
3 ( ) 3 ( ) 1
4 3
f x f x f x
ổ ử
- -
ỗ ữ
ố ứ
vimi
x R ẻ
(13)
Tỡmsthcalnnhtcú: ( )f x a vimi x R ẻ .
TrngTHPTChuyờn LngvnChỏnh Gv ChõuChớTrung
11
LIGII:
Gistntisathamón iukinbitoỏn,xộthmhng
( )f x k =
,
x R ẻ
.
Thayvo(13):
9 4
3 3 1
4 3
k k k k - - = =
Vỡhmhng
4
( )
3
f x = thamón(1)nờntacú
4
3
a .
Taschngtrng:mihm f (x)xỏcnhtrờnRthamón(1)thỡluụnluụntha:
4
( )
3
f x .
Trcht,t(13)tacú:
9 4
3 ( ) 1 3 ( )
4 3
f x f x f x
ổ ử
+ -
ỗ ữ
ố ứ
(13.1)
Bỡnhphng(8.1)suyra:
9 4 9
1 2 3 ( ) ( )
4 3 4
f x f x f x
ổ ử
- -
ỗ ữ
ố ứ
ị
4 4
3 9
f x
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
Tútac:
4
( )
9
f x
Bỡnhphng(13.1)vrỳtgntac:
2
4 4 64
( )
3 9 27
f x f x
ổ ử
ổ ử
+
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
ố ứ
(13.2)
Trong(13.3) thayxbi
3
4
x
,tac:
( )
2
4 64 3
( )
9 27 4
f x f x
ổ ử
+
ỗ ữ
ố ứ
Suyra:
4 8 3
( ) 3
9 9 4
f x f x
ổ ử
- +
ỗ ữ
ố ứ
vimi
x R ẻ
.
Taxõydngdóys
( )
n
a :
1 1
4 4 8
3
9 9 9
n n
a a a
+
= = - + .
Sdngquinptacú:
( )
n
f x a
vimi
x R ẻ
v
*
n N ẻ
Mtkhỏcdóys
( )
n
a ldóytngvbchntrờnnờncúgiihn
t lim
n
n
a
a
đ+Ơ
= ,tatỡm c
4
3
a
= .
Doú:
4
( )
3
f x
vimi
x R ẻ
.
Vysthcalnnhtphitỡml
4
3
a = .
BITON14 (VitNam2003)
GiFltphpcỏchms
:f R R
+ +
đ
thamón iukin:
( )
(3 ) (2 ) ,f x f f x x R
+
" ẻ (14)
Tỡmsthc
a
lnnhtcúmihm Ff ẻ thỡ: ( ) .f x x
a
LIGII
Taxộthms
( )
2
x
f x =
thỡcú:
(2 )f x x =
,
3
(3 )
2
x
f x =
,
( )
(2) ( )
2
x
f f f x = =
Tathy ( )
2
x
f x = tha iukin(14)nờn ( ) F
2
x
f x = ẻ
Khiú ( ) .f x x
a
.
2
x
x
a
,suyra
1
2
a
Ê
TrngTHPTChuyờn LngvnChỏnh Gv ChõuChớTrung
12
Trong(14)thayxbi
3
x
thỡcú ( ) (2. )
3 3
x x
f x f f
ổ ử
+
ỗ ữ
ố ứ
M (2 ) 0 ( )
3 3
x x
f f f x
ổ ử
> ị
ỗ ữ
ố ứ
Taxõydngdóys
( )
n
a
:
2
1 1
2 1
1
,
3 3
n
n
a
a a
+
+
= =
,
Sdngquinptachngminh:
( )
n
f x a x
vimi
x R ẻ
v
*
n N ẻ
T(14)tacú
( )
2 2
1
(3 ) 2 (2 ) .2 (2 1) .3
k k k k
f x f x x a f x x a x x a x a x
+
+ + + = + =
Mtkhỏcdóys
( )
n
a
ldóytngvbchntrờnnờncúgiihn
t lim
n
n
a
a
đ+Ơ
= ,tatỡm c
1
2
a
= .
Doútac
1
( )
2
f x x
Võy
1
2
a
=
lsphitỡm..
5 SDNGNHNGHA OHM
pdngbiuthcnhnghaohmcahms:
0
/
0
0
( ) ( )
lim ( )
x x
f x f x
f x
x x
đ
-
=
-
BITON15
Tỡmttchms :f R R đ thamón ngthicỏciukin:
0
15.1) ( ) ( ) ( ) , ,
( )
15.2) lim ( 0) ,
x
f x y f x f y x y R
f x
a a x R
x
đ
+ Ê + " ẻ
= ạ ẻ
LIGII:
Tiukin (15.1) tacú:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )f x h f x f x f h f x f h + - Ê + - = vi x,h ẻR.
V
[ ]
( ) ( ) ( ) ( ) ( )f x f x h h f x h f h = + + - Ê + + -
vi x,h ẻR.
Tútac: ( ) ( ) ( ) ( )f h f x h f x f h - - Ê + - Ê
Xộthaitrnghp:
Nuh>0thỡ:
( ) ( ) ( ) ( )f h f x h f x f h
h h h
- + -
Ê Ê
-
Nờn
0
( ) ( )
lim
h
f x h f h
a
h
+
đ
+ -
= theo(15.2)
0
( )
lim ( 0)
x
f x
a a
x
đ
= ạ
Nuh<0thỡ:
( ) ( ) ( ) ( )f h f x h f x f h
h h h
- + -
-
Nờncngcú
0
( ) ( )
lim
h
f x h f h
a
h
-
đ
+ -
=
Nhvy: f(x)tntiohm
/
( )f x a =
Tachm: ( )f x ax b = + ( a, bhngs)
BITON16
Tỡmhms :f R R đ thamón iukinsau:
2
( ) ( ) , , , 3
k
f x f y x y x y R k N v k - Ê - " ẻ ẻ (16)
TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
13
LỜIGIẢI
Cốđịnhy,với ,x R x y Î ¹ ,từ(15)tađược:
2
2
( ) ( )
k
f x f y
x y
x y
-
-
£ -
-
Þ
2
( ) ( )
0
k
f x f y
x y
x y
-
-
£ £ -
-
Vì
2
lim 0, và 3
x y
k
x y k N k
®
-
- = Î ³ nên
/
( ) ( )
lim 0 ( ) 0 ,
x y
f x f y
f y y R
x y
®
-
= Þ = " Î
-
Tađược: ( ) c, x Rf x = " Î (chằngsố),thửlạithấyđúng.
BÀITOÁN17
Chohàmsố :f R R ® thỏamãn:
( )
2
( ) ( )f x f q m x q - £ - ,
*
, vàm N q Z x R Î " Î " Î
(17)
Chứngtỏf làhàmhằng
LỜIGIẢI
0 0
, vàx x R x x " Î ¹ ,chọnsốhữutỷq nằmgiữahaisốđóthì:
0 0
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )f x f x f x f q f q f x - = - + -
2 2 2
0 0 0
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 ( )f x f q f q f x m x q m q x m x x £ - + - £ - + - £ -
(17.1)
Khitacho
0
x x ®
thì
0
( ) ( ) 0f x f x - ®
,dođó fliêntụctrênR.
Từ(17.1)tacóđược:
0
0
0
( ) ( )
2
f x f x
m x x
x x
-
£ -
-
Suyra:khi
0
x x ® thì
0
0
( ) ( )
0
f x f x
x x
-
®
-
hay
/
0 0
( ) 0 ,f x x = "
Do fliêntụcvà
/
0 0
( ) 0 ,f x x = "
nên ( )f x C = (hàmhằng).
BÀITOÁN18
Tìmcáchàmsố , :f g R R ® thoảmãn điềukiện
2
( ) ( ) ( )( ) ; ,
a
f y f x g x x y M x y x y R
+
- - - £ - " Î
và M,alàcácsốdương. (18)
LỜIGIẢI
Giảsửcócáchàmsố , :f g R R ® thoảđiềukiện.
Trong(18),thayđổivaitròcủa yx, tacó:
2
( ) ( ) ( )( ) ; ,
a
f x f y g y y x M y x x y R
+
- - - £ - " Î . (18.1)
Từ (18)và(18.1),tacó :
[ ]
( )
( ) ( ) ( ) ( ) ( )( ) ( ) ( ) ( )( )g x g y x y f y f x g x x y f x f y g y y x - - £ - - - + - - -
Hay
2
[ ( ) ( )]( ) 2 ; ,
a
g x g y x y M x y x y R
+
- - £ - " Î (18.2)
Từđótađược:
yxRyxyxM
yx
ygxg
a
¹ Î " - £
-
-
,,;2
)()(
.
Cốđịnh chox y x ® ,tacó
/
( ) 0; suy ra ( ) (const);g x x R g x c x R = " Î = " Î
Thay cxg =)( vào(14)vàlàmtươngtựnhưtrên,tacó:
yxRyxyxMc
yx
yfxf
a
¹ Î " - £ -
-
-
,,;2
)()(
và dcxxfcxf + = Þ = )()(' .
TrngTHPTChuyờn LngvnChỏnh Gv ChõuChớTrung
14
Thli dcxxfcxg + = = )()( thyỳng.
BITP
1.Tỡmhms
* *
:f N N đ
thamóncỏc iukin :
[ ]
*
*
1) (1) 1
2) (2 ) 6 ( )
3) 3 ( ). (2 1) (2 ). 3 ( ) 1
f
f n f n n N
f n f n f n f n n N
=
< " ẻ
+ = + " ẻ
2.Chohms
* *
:f N N đ
thamóncỏciukin:
( )
*
*
1) ( 1) ( )
2) ( ) 3
f n f n n N
f f n n n N
+ > " ẻ
= " ẻ
Tỡmgiỏtr
(2001)f
3. Chohms
:f R R đ
liờntcvthamón iukin:
( ) ( ) ( ) , ,f x a f x f x b x y R + Ê Ê + " ẻ va, bhngs.
a)Cho 2a = vb=1.Chngminhrngflhmhng.
b)Tỡm iukinchungcaa,bf thaiukinbitoỏnlhmhng.
4. Chngminhrngkhụngtntihms :f R R đ thamónbtphngtrỡnh:
2
( ) ( ) ( ) , ,f x y x f x x y R - " ẻ
5. Tỡm , :f g R R đ thamón:
2 ( ) ( ) ( ) (1)
( ). ( ) 1 (2)
f x g x f y y
f x g x x
- = -
ỡ
ớ
+
ợ
,vimix,y ẻ R
6. Tỡmttccỏchm
[
)
[
)
: 1 1f +Ơ đ +Ơ thamón iukin:
a) ( ) 2( 1)f x x Ê + vimix 1.
b)
2
. ( 1) ( ) 1x f x f x + = -
vimix 1.
7. Tỡmcỏchms :f R R
+
đ cútớnhchttng(thts)thamón:
a)
1
( )f x
x
> -
b)
1
( ). ( ) 1f x f f x
x
ổ ử
+ =
ỗ ữ
ố ứ
8.Tỡmttccỏchms :f R R đ thamón:
1
( ) ( ) 2 ( ). ( )
2
f xy f xz f x f yz + -
,
, ,x y z R " ẻ
.
9. Chohms
[ ] [ ]
: 0,1 0,1f đ
thacỏciukin:
a)
2 ( ) ( ) ( ) ( )f x f y x f x y f y - Ê - + -
b)Tnti
[ ]
, 0,1 : ( ) 0 , ( ) 1a b f a f b ẻ = =
Chngminh rng:tntiduynht
[ ]
0
0,1x ẻ
cho:
0 0
( )f x x =
10. Chohms R R : đf thamón:
x
xfxf
xfxf
"
ợ
ớ
ỡ
+ +
+ Ê +
)2(2)()2(
)1(3)()3(
Chngminh
xxfxg - = )()(
lhmstunhon.
11.Chohms :f R R đ thamón
a) ( ) ( ) ,f x f y x y x y - < - " ạ
b)
2011 2011
( (2012 )) 2012f f f
ộ ự
=
ở ỷ
.
Tỡmgiỏtr f(2012
2011
).
TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
15
Chương1. Thựctrạ ngcủaSKKN.
1.1. Phạmvinghiêncứu.
ChuyênđềnàyđượcsoạntừcácsáchvềchuyênđềbồidưỡngHSG,cácđềthi
chọnHSGQuốcGia,chọnHSGdựthiQuốctế,đềOlympicToánhọcquốctế.
ĐốitượngđượcthựchiệnlàđộituyểndựthiHSGQuốcGiacủatrườngTHPT
ChuyênLươngVănChánh.
1.2. ThựctrạngcủaSKKN.
SKKNnàynhưlàmộtchuyênđềdùngđểbồidưỡnghọcsinhgiỏi,cánhân đãsử
dụngđểbồidưỡngHSGkhátốt,tàiliệunàychỉsửdụngnộibộ.
1.3. Nguyênnhâncủathựctrạng.
Phùhợpvớiđốitượnghọcsinhtrườngchuyên,đốitượngHSGdựthicáckỳthi
HSGcáccấp.
Chương2. Biệnpháp,giảiphápchủyếuđểthựchiệnđềtài.
2.1. Cơsởđềxuấtcácgiảipháp.
Đểcácemnắmvữngvàchắc,giảiquyếtmộtbàitoánmộtcáchgọnnhẹvàcó
phươngpháp.Tôiviếtcácvấnđềlýthuyếtliênquanphùhợpvớicácbàitoánthựctế.
2.2. Cácgiảiphápchủyếu.
Tìmkiếm,thuthậptài liệutừ cácchuyênđềbồidưỡng HSG,cácđềthichọn
HSGQuốcGia
Tổchức, triểnkhaithựchiện.
Sử dụng để bồi dưỡng học sinh giỏi, dùng làm tài liệu cho các em trong đội
tuyểnsửdụngnghiêncứuvàthamkhảotrựctiếp.
TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
16
C. K ẾTLUẬNVÀKIẾNN GHỊ
1. Kếtluận.
Chuyênđề“MộtsốPHƯƠNGPHÁPGIẢIBẤTPHƯƠNGTRÌNHHÀM”làsự
tiếpnốichínhcácchuyênđềvềPhương trìnhhàmmàtôi đãviết,tạo nênsựhoànthiện,
hệthốngtrongkiếnthứ c.Quađó,tôicómộtkiếnthứcxuyênsuốtvềcácvấnđềhóa
học,giúptôihoànthànhtốtviệcbồidưỡnghọcsinhgiỏiolympic3 04,họcsinhgiỏi
cấptỉnhvàcấpquốcgia.
2. Kiếnnghị.
Nhiệmvụchínhcủangườithầylàtạochocácemhamthíchvàgiúpcácemcó
kỹnăngtựhọc.Chỉcókhảnăngtựhọcthìcácemmớilĩnhhộiđượchếtkiếnthứccó
tính chất phức tạpvàcũng tự tham khảođượctài liệu cóliênqua ntừnhiều nguồn
trongđócótàiliệucủa thầycôđưacho.Chínhvậ ymỗigiáoviênchúngtanênthường
xuyên viết chuyên đề,đó là nguồn tài liệu quý giá phục vụ cho việc giảng dạy, bồi
dưỡngvàlà nguồntạiliệuthamkhảotốtchohọcsinh.
TuyHòa,ngày29tháng03năm2011
Ngườiviết
ChâuchíTrung
TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
17
PHẦNĐÁNHGIÁSÁNGKIẾN
CỦAHỘIĐỒNGKHOAHỌCCẤPTỔ
TIÊUCHUẨN TIÊUCHÍĐÁNH GIÁ ĐIỂM
ĐẠT
1 Cóđốitượngnghiêncứumới
2 Cógiảiphápmớivàsángtạođểnânghiệuquảcông
vụ
ĐẶTVẤNĐỀ
3 Cóđềxuấthướngnghiêncứumới
LỢIÍCH
4 CóchứngcứchothấySKKNtạohiệuquảcaohơn,
đángtin,đángkhen(PhânbiệtSKchưaápdụngvới
SKđãápdụng)
5 Có phương pháp nghiên cứu , cải tiến phù hợp với
nghiệpvụvàtổchứchiệncócủađơnvị(NĐ20CP/
08.2.1965)
KHOAHỌC
6 Đạtlogic,nộidungvănbảnSKKNdễhiểu
KHẢTHI
7 CóthểápdụngSKKNchonhiềungười, ởnhiềunơi
HỢPLỆ
8 Hìnhthứcvănbảntheoquiđịnhcủacáccấpquảnlý
thiđuađãqui định
TỔNGCỘNG:
XẾPLOẠI:
TPTuyHoàngày...tháng...năm2011
Tổtrưởng
TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
18
PHẦNĐÁNHGIÁSÁNGKIẾN
CỦAHỘIĐỒNGKHOAHỌCCẤPTRƯỜNG
TIÊUCHUẨN TIÊUCHÍĐÁNH GIÁ ĐIỂM
ĐẠT
1 Cóđốitượngnghiêncứumới
2 Cógiảiphápmớivàsángtạođểnânghiệuquảcông
vụ
ĐẶTVẤNĐỀ
3 Cóđềxuấthướngnghiêncứumới
LỢIÍCH
4 CóchứngcứchothấySKKNtạohiệuquảcaohơn,
đángtin,đángkhen(PhânbiệtSKchưaápdụngvới
SKđãápdụng)
5 Có phương pháp nghiên cứu, cải tiến phù hợp với
nghiệpvụvàtổchứchiệncócủađơnvị(NĐ20CP/
08.2.1965)
KHOAHỌC
6 Đạtlogic,nộidungvănbảnSKKNdễhiểu
KHẢTHI
7 CóthểápdụngSKKNchonhiềungười, ởnhiềunơi
HỢPLỆ
8 Hìnhthứcvănbảntheoquiđịnhcủacáccấpquảnlý
thiđuađãqui định
TỔNGCỘNG:
XẾPLOẠI:
TPTuyHoàngày...tháng...năm2011
Hiệutrưởng
TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
19
PHẦNĐÁNHGIÁSÁNGKIẾN
CỦAHỘIĐ ỒNGKHOA HỌCCẤPNGÀNHGDĐTPHÚYÊN
TIÊUCHUẨN TIÊUCHÍĐÁNH GIÁ ĐIỂM
ĐẠT
1 Cóđốitượngnghiêncứumới
2 Cógiảiphápmớivàsángtạođểnânghiệuquảcông
vụ
ĐẶTVẤNĐỀ
3 Cóđềxuấthướngnghiêncứumới
LỢIÍCH
4 CóchứngcứchothấySKKNtạohiệuquảcaohơn,
đángtin,đángkhen(PhânbiệtSKchưaápdụngvới
SKđãápdụng).
5 Có phương pháp nghiên cứu , cải tiến phù hợp với
nghiệpvụvàtổchứchiệncócủađơnvị(NĐ20CP/
08.2.1965)
KHOAHỌC
6 Đạtlogic,nộidungvănbảnSKKNdễhiểu
KHẢTHI
7 CóthểápdụngSKKNchonhiềungười, ởnhiềunơi
HỢPLỆ
8 Hìnhthứcvănbảntheoquiđịnhcủacáccấpquảnlý
thiđuađãqui định
TỔNGCỘNG:
XẾPLOẠI:
TPTuyHoàngày...tháng...năm2011
TrườngTHPTChuyên LươngvănChánh Gv ChâuChíTrung
20
TÀI LIỆUTHAMKHẢO
1) BàigiảngChuyênđềPhươngtrìnhhàmvàBấtphươngtrìnhhàm–GSTSKHNguyễn
VănMậu.
2) CácđềthiHSGQG(VMO)
3) CácđềthiToánQuốcTế(IMO)vàcácnước.
4) BáoTHTT
5) NguồnInternet.