Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

luyện bài tập câu liên quan khảo sát hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (628.69 KB, 16 trang )

1
Bi1.Chohmsy=
2
5
3
2
2
4
+ - x
x
1.Khosỏtsbinthiờnvvthi(C)cahms.
2.ChoimMthuc(C)cúhonhx
M
=a.Vitphngtrỡnhtiptuynca(C)tiM,vigiỏtr
nocaathỡtiptuyn ca(C)tiMct(C)tihaiimphõnbitkhỏcM.
Gii.
2/+Vỡ








+ - ị ẻ
2
5
3
2
)(


2
4
a
a
aMCM .
Tacú:y=2x
3
6x
aaay 62)('
3
- = ị
Vytiptuynca(C)tiM cúphngtrỡnh:
2
5
3
2
))(63(
2
4
3
+ - + - - = a
a
axaay .
+Xộtpt:
0)632()(
2
5
3
2
))(63(

2
5
3
2
2222
4
32
4
= - + + - + - + - - = + - aaxxaxa
a
axaax
x



= - + + =
=

0632)(
22
aaxxxg
ax
YCBTkhiptg(x)=0cú2nghimphõnbitkhỏca




>

ù


ù



> -





> D

1
3||
1
03
0)(
0'
2
2
a
a
a
a
ag
Bi2.Chohms
1 -
=
x

x
y
(C).
1.Khosỏtsbinthiờnvvthi(C)cahms.
2.Vitphngtrỡnhtiptuynvith(C),bitrngkhongcỏchttõmixngcath(C)
ntiptuynllnnht.
Gii.
2/Gis
)()
1
(
0
0
0
C
x
x
xM ẻ
-
mtiptuynvithtiúcúkhongcỏchttõmixngntip
tuynllnnht.
Phngtrỡnh tiptuyn tiMcúdng :
0
0
2
0 0
1
( )
( 1) 1
x

y x x
x x
= - - +
- -
2
0
2 2
0 0
1
0
( 1) ( 1)
x
x y
x x
- - + =
- -
Tacú d(I tt)=
4
0
0
)1(
1
1
1
2
-
+
-
x
x

.tt=
1
1
0
-x
>0
Xộthmsf(t)
4
2
( 0)
1
t
t
t
>
+
www.laisac.page.tl
L
L
U
U
Y
Y


N
N
B
B



I
I
T
T


P
P
C
C


U
U
L
L
I
I


N
N
Q
Q
U
U
A
A
N

N
K
K
H
H


O
O
S
S


T
T
H
H


M
M
S
S


2
tacúf(t)=
2
4 4
(1 )(1 )(1 )

(1 ) 1
t t t
t t
- + +
+ +
t01 Ơ +
f(t)=0khit=1 f(t) + 0
Bng bin thiờn
tbngbinthiờntacú f(t)
2
d(I tt)lnnhtkhiv
chkhit=1hay
0
0
0
2
1 1
0
x
x
x
=

- =

=

+Vi x
0
=0tacútiptuyn ly=x

+Vi x
0
=2tacútiptuyn ly=x+4
Bi3.Chohms
2 4
1
x
y
x
-
=
+
.
1.Khosỏtsbinthiờnvvth(C)cahms.
2.Tỡmtrờn th(C)haiimixngnhauquangthngMNbitM(30)vN(11).
Gii.
2.Gi2imcntỡmlA,Bcú
6 6
2 2 , 1
1 1
A a B b a b
a b
ổ ử ổ ử
- - ạ -
ỗ ữ ỗ ữ
+ +
ố ứ ố ứ
TrungimIcaAB:I
2 2


2 1 1
a b a b
a b
+ - -
ổ ử
+
ỗ ữ
+ +
ố ứ
PtngthngMN:x+2y+3=0
Cú:
. 0AB MN
I MN

=
ù


ù

uuur uuuur
=>
0 (0 4)
2 (20)
a A
b B
= -
ỡ ỡ
=>
ớ ớ

=
ợ ợ
Bi4.Chohms 34
24
+ - = xxy .
1.Khosỏtsbinthiờnvvth )(C cahmsócho.
2.Binluntheothams k snghimcaphngtrỡnh
k
xx 334
24
= + - .
Gii.
2.thhms 34
24
+ - = xxy gmphnnmphớatrờnOxvixngcaphnnmphớadiOx
quaOx cath(C)
k
y 3 = lngthngsongsongviOx.Tútacúktqu:
*
013 < < k
k
:phngtrỡnhcú8nghim,
*
013 = = k
k
:phngtrỡnhcú6nghim,
*
10331 < < < < k
k
:phngtrỡnhcú4nghim,

*
133 = = k
k
:phngtrỡnhcú3nghim,
*
133 > > k
k
:phngtrỡnhcú2nghim.
Bi5. Cho hàm số
1
12
+
-
=
x
x
y
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số .
2. Tìm tọa độ điểm M sao cho khoảng cách từ điểm )21(-I tới tiếp tuyến của (C) tại M là lớn nhất .
Gii.
2. Nếu )(
1
3
2
0
0
C
x
xM ẻ









+
- thì tiếp tuyến tại M có phơng trình )(
)1(
3
1
3
2
0
2
00
xx
xx
y -
+
=
+
+ - hay
0)1(3)2()1()(3
0
2
00
= + - - + - - xyxxx
x

y
O
1 -
3
1
1 -
1
3
. Khoảng cách từ
)21(-I
tới tiếp tuyến là
( )
2
0
2
0
4
0
0
4
0
00
)1(
)1(
9
6
)1(9
16
19
)1(3)1(3

+ +
+
=
+ +
+
=
+ +
+ - - -
=
x
x
x
x
x
xx
d . Theo bất đẳng thức Côsi
692)1(
)1(
9
2
0
2
0
= + +
+
x
x
, vây 6 Êd . Khoảng cách d lớn nhất bằng 6 khi
( )
3131)1(

)1(
9
0
2
0
2
0
2
0
- = = + + =
+
xxx
x
.
Vậy có hai điểm M :
(
)
3231 - + -M
hoặc
(
)
3231 + - -M
Bi6. Cho hàm số
1 x
2 x
y
-
+
=
(C)

1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số (C).
2. Cho điểm A(0;a) .Xác định a đẻ từ A kẻ đợc hai tiếp tuyến tới (C) sao cho hai tiếp điểm tơng
ứng nằm về hai phía trục ox.
Gii.
2. Phơng trình tiếp tuyến qua A(0;a) có dạng y=kx+a (1)
Điều kiện có hai tiếp tuyến qua A:
ù
ù

ù
ù


=
-
-
- =
-
+
) 3 ( k
) 1 x (
3
) 2 ( a kx
1 x
2 x
2
có nghiệm 1 x ạ
Thay (3) vào (2) và rút gọn ta đợc:
) 4 ( 0 2 a x ) 2 a ( 2 x ) 1 a (
2

= + + + - -
Để (4) có 2 nghiệm 1 x ạ là:



- >


ù

ù


> + = D
ạ - =

2 a
1 a
0 6 a 3 '
0 3 ) 1 ( f
1 a
Hoành độ tiếp điểm
2 1
x ; x là nghiệm của (4)
Tung độ tiếp điểm là
1 x
2 x
y
1
1

1
-
+
=
,
1 x
2 x
y
2
2
2
-
+
=
Để hai tiếp điểm nằm về hai phía của trục ox là:
0
) 2 x )( 1 x (
) 2 x )( 2 x (
0 y . y
2 1
2 1
2 1
<
- -
+ +
<
3
2
a 0
3

6 a 9
0
1 ) x x ( x x
4 ) x x ( 2 x x
2 1 2 1
2 1 2 1
- > <
-
+
<
+ + -
+ + +
Vậy 1 a
3
2
ạ < - thoả mãn đkiện bài toán.
Bi7.Chohms
1
.
1
x
y
x
+
=
-
1.Khosỏtsbinthiờnvvth
( )
C
cahms.

2.Binluntheomsnghimcaphngtrỡnh
1
.
1
x
m
x
+
=
-
Gii.
2.Hcsinhlplunsuytth(C)sang th
( )
1
'
1
x
y C
x
+
=
-
.Hcsinhtvhỡnh
Suyraỏps
1 1:m m < - > phngtrỡnhcú2nghim
1:m = - phngtrỡnhcú1nghim
4
1 1:m - < Ê
phngtrỡnhvụnghim
Bi8.Chohms

2x 3
y
x 2
-
=
-
cúth(C).
1.Khosỏtsbinthiờnvvthcahms(C)
2.Tỡmtrờn(C)nhngimMsaochotiptuyntiMca(C)cthaitimcnca(C)tiA,Bsao
choABngnnht.
Gii.
VyimMcntỡmcútal:(22)
Bi9.Chohmsy=x
3
3x
2
+2(1)
1.Khosỏtsbinthiờnvvthcahms(1).
2.Tỡm imMthucngthngy=3x2saotngkhongcỏchtMtihaiimcctrnhnht.
Gii.
2.GitaimccilA(02),imcctiuB(22)
XộtbiuthcP=3xy2
ThaytaimA(02)=>P=4<0,thaytaimB(22)=>P=6>0
Vy2imccivcctiunmvhaiphớacangthngy=3x2, MA+MBnhnht=>3
imA,M,Bthnghng
Phngtrỡnh ngthngAB:y= 2x+2
TaimMlnghimcah:
4
3 2
5

2 2 2
5
x
y x
y x
y

=
ù
= -

ù

ớ ớ
= - +

ù
=
ù

=>
4 2

5 5
M
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
Bi10.Chohms
2 +

-
=
x
xm
y cúthl )(
m
H ,vi m lthamsthc.
1.Khosỏtsbinthiờnvvthcahmsóchokhi 1 =m .
2.Tỡmmngthng
0122: = - + yxd
ct )(
m
H tihaiimcựngvigctatothnh
mttamgiỏccúdintớchl
.
8
3
=S
Gii.
2.HonhgiaoimA, Bca dv )(
m
H lcỏcnghimcaphngtrỡnh
2
1
2
+ - =
+
+ -
x
x

mx
2,0)1(22
2
- ạ = - + + xmxx
(1)
Pt(1)cú2nghim
21
,xx phõnbitkhỏc 2 -
ù

ù


- ạ
<




ạ - + - -
> - = D

2
16
17
0)1(22)2.(2
01617
2
m
m

m
m
.
Tacú
2.Lyim
1
M m 2
m 2
ổ ử
+
ỗ ữ
-
ố ứ
( )
C ẻ
.Tacú:
( )
( )
2
1
y' m
m 2
= -
-
.
Tiptuyn(d)tiMcúphngtrỡnh:
( )
( )
2
1 1

y x m 2
m 2
m 2
= - - + +
-
-
Giaoimca(d)vitimcnngl:
2
A 22
m 2
ổ ử
+
ỗ ữ
-
ố ứ
Giaoimca(d)vitimcnngangl:B(2m 22)
Tacú:
( )
( )
2
2
2
1
AB 4 m 2 8
m 2
ộ ự
= - +
ờ ỳ
-
ờ ỳ

ở ỷ
.Du=xyrakhim=2
5
.1617.
2
2
4)(.2)(.2)()(
21
2
12
2
12
2
12
2
12
mxxxxxxyyxxAB - = - + = - = - + - =
KhongcỏchtgctaO n dl .
22
1
=h
Suyra ,
2
1
8
3
1617.
2
2
.

22
1
.
2
1
..
2
1
= = - = =
D
mmABhS
OAB
thamón.
Bi11. Chohms
3
5
)23()1(
3
2
23
- - + - + - = xmxmxy cúth
),(
m
C
m lthams.
1.Khosỏtsbinthiờnvvthcahmsóchokhi
.2 =m
2. Tỡm m trờn
)(
m

C
cú haiim phõn bit
)(),(
222111
yxMyxM
thamón
0.
21
>xx
vtip
tuynca
)(
m
C
timiimúvuụnggúcvingthng
.013: = + - yxd
Gii.
2.Tacúhsgúcca 013: = + - yxd l
3
1
=
d
k
.Doú
21
, xx lcỏcnghimcaphngtrỡnh 3' - =y ,
hay
323)1(22
2
- = - + - + - mxmx

013)1(22
2
= - - - - mxmx
(1)
Yờucubitoỏn

phngtrỡnh(1)cúhainghim
21
,xx thamón 0.
21
>xx





- < < -
- <

ù

ù


>
- -
> + + - = D

.
3

1
1
3
0
2
13
0)13(2)1('
2
m
m
m
mm
Vyktqucabitoỏnl
3 - <m
v
.
3
1
1 - < < - m
Bi12.Chohms .
2
3
42
24
+ - = xxy
1.Khosỏtsbinthiờnvvthcahmsócho.
2.Tỡm m phngtrỡnhsaucú ỳng8nghimthcphõnbit
.
2
1

|
2
3
42|
224
+ - = + - mmxx
Gii.
2.Phngtrỡnh
2
1
|
2
3
42|
224
+ - = + - mmxx cú8nghimphõnbit ngthng
2
1
2
+ - = mmy
ctthhms |
2
3
42|
24
+ - = xxy ti8im phõnbit.
th
|
2
3

42|
24
+ - = xxy
gmphn(C)phớatrờntrcOxvixngphn(C)phớaditrcOx
quaOx.
Tthsuyrayờucubitoỏn
2
1
2
1
0
2
< + - < mm
.100
2
< < < - mmm
Bi13.Chohms
mxxmxy - + + - = 9)1(3
23
,vi
m
lthamsthc.
1.Khosỏtsbinthiờnvvthcahmsócho ngvi
1 =m
.
2.Xỏcnh
m
hmsócho tcctrti
21
, xx saocho

2
21
Ê -xx
.
Gii.
2. Ta có .9)1(63'
2
+ + - = xmxy
+) Hàm số đạt cực đại, cực tiểu tại
21
, xx

phơng trình 0'=y có hai nghiệm pb là
21
, xx

Pt
03)1(2
2
= + + - xmx
có hai nghiệm phân biệt là
21
, xx
.
O
1 -
1
y
2
1

-
2
3
2
1
x
6




- - <
+ - >
> - + = D
31
31
03)1('
2
m
m
m )1(
+) Theo định lý Viet ta có .3)1(2
2121
= + = + xxmxx Khi đó
( ) ( )
41214442
2
21
2
2121

Ê - + Ê - + Ê - mxxxxxx
)2(134)1(
2
Ê Ê - Ê + mm
Từ (1) và (2) suy ra giá trị của m là 313 - - < Ê - m và .131 Ê < + - m
Bi14. Chohms
2)2()21(
23
+ + - + - + = mxmxmxy
(1)mlthams.
1. Khosỏtsbinthiờnvvth(C)cahms(1)vim=2.
2. Tỡmthamsmthcahms(1)cútiptuyntovingthngd: 07 = + +yx gúc

a
,bit
26
1
cos =
a
.
Gii.
2.Giklhsgúccatiptuyn

tiptuyncúvộctphỏp
)1(
1
- = kn
d:cúvộctphỏp
)11(
2

=n
Tacú






=
=
= + -
+
-
= =
3
2
2
3
0122612
12
1
26
1
.
cos
2
1
2
2
21

21
k
k
kk
k
k
nn
nn

a

Yờucucabitoỏnthamón ớtnhtmttrong haiphngtrỡnh:
1
/
ky =
(1)v
2
/
ky =
(2)cú
nghimx







= - + - +
= - + - +

3
2
2)21(23
2
3
2)21(23
2
2
mxmx
mxmx





D
D
0
0
2
/
1
/





- -
- -

034
0128
2
2
mm
mm







- Ê
- Ê
1
4
3
2
1

4
1
mm
mm

4
1
- Êm hoc
2

1
m
Bi15.Chohmsy=
2
2
x
x -
(C)
1. Khosỏtsbinthiờnvvthhms(C).
2. Tỡmmngthng(d):y=x+mctth(C)ti2imphõnbitthuc2nhỏnhkhỏc
nhaucathsaochokhongcỏchgia2imúlnhnht.Tỡmgiỏtrnhnhtú.
Gii.
2. (d)ct (C)ti2 imphõnbitthỡpt
2
2
x
x m
x
= +
-
hayx
2
+(m 4)x 2x=0(1)cú2nghimphõn
bitkhỏc2. Phngtrỡnh (1)cú2nghimphõnbitkhỏc2khivchkhi
2
16
4 0
m
m


D = +
"

- ạ

(2).
GisA(x
1
y
1
),B(x
2
y
2
)l2giaoimkhiúx
1
,x
2
l2nghimphngtrỡnh (1). Theonhlớvietta

1 2
1 2
4
(3)
2
x x m
x x m
+ = -



= -

,y
1
=x
1
+m,y
2
=x
2
+m
A,Bthuc2nhỏnhkhỏcnhaucaththỡA,Bnmkhỏcphớaivitx 2=0.A,Bnmkhỏc
phớaivitx 2=0khivchkhi(x
1
2)(x
2
2)<0hay
x
1
x
2
2(x
1
+x
2
)+4<0(4)thay(3)vo4tac 4<0luụnỳng(5)
mtkhỏctalicúAB =
2 2 2
1 2 1 2 1 2 1 2
( ) ( ) 2( ) 8x x y y x x x x - + - = + -

(6)
cúnghim
cúnghim
7
thay(3)vào(6)tađượcAB=
2
2 32 32m + ³ vậyAB= 32 nhỏnhấtkhim=0(7).Từ(1),(5),(7)
tacóm=0thoả mãn .
Bài16.
1. Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthị (C)của hàmsố
2 1
1
x
y
x
-
=
-
2. Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủa(C),biếtkhoảngcáchtừđiểmI(1;2)đếntiếptuyếnbằng
2
.
Giải.
2.Tiếptuyếncủa(C)tạiđiểm
0 0
( ; ( )) ( )M x f x C Î cóphươngtrình
0 0 0
'( )( ) ( )y f x x x f x = - +
Hay
2 2
0 0 0

( 1) 2 2 1 0x x y x x + - - + - =
(*)
*KhoảngcáchtừđiểmI(1;2)đếntiếptuyến(*)bằng
2
0
4
0
2 2
2
1 ( 1)
x
x
-
Û =
+ -
giảiđượcnghiệm
0
0x = và
0
2x =
*Cáctiếptuyếncầntìm: 1 0x y + - = và 5 0x y + - =
Bài17.Chohàm sốy=x
3
+3mx
2
3m –1.
1. Khảosátsựbiến thiênvàvẽđồthị củahàmsốkhim=1.
2.Tìmcácgiátrịcủamđểhàmsốcócựcđại,cựctiểu.Vớigiátrịnàocủamthìđồthịhàmsốcó
điểmcực đại,điểmcựctiểuđối xứng vớinhauqua đường thẳng d:x+8y – 74=0.
Giải.

2.Tacóy’= 3x
2
+6mx;y’=0 Û x=0vx=2m.
Hàmsốcócựcđại,cựctiểu Û phươngtrìnhy’=0cóhainghiệmphân biệt Ûm ¹ 0.
HaiđiểmcựctrịlàA(0; 3m  1);B(2m;4m
3
–3m – 1)
Trung điểmIcủa đoạn thẳng ABlàI(m;2m
3
–3m –1)
Vectơ
3
(2 ;4 )AB m m =
uuur
;Mộtvectơchỉphươngcủa đường thẳng dlà
(8; 1)u = -
r
.
Haiđiểmcựcđại ,cựctiểuAvàB đốixứng với nhauqua đường thẳng d Û
I d
AB d
Î
ì
í
^
î
Û
3
8(2 3 1) 74 0
. 0

m m m
AB u
ì
+ - - - =
ï
í
=
ï
î
uuur r
Ûm=2
Bài18.Chohàmsố
13
3
+ - = xxy
(1)
1. Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthị(C)củahàmsố(1).
2. Định mđểphươngtrìnhsaucó4nghiệmthựcphânbiệt:
mmxx 33
3
3
- = -
Giải.
2.Phươngtrình đãcholàphươngtrìnhhoành độgiaođiểmgiữađồthị
(C’)củahàmsố: 13
3
+ - = xxy vàđườngthẳng(d):
13
3
+ - = mmy

((d)cùngphươngvớitrụchoành)
Xéthàmsố: 13
3
+ - = xxy ,tacó:
+Hàmsốlàmộthàmchẵnnên(C’)nhậntrụcOylàmtrụcđốixứng,
đồngthời 0x " > thì
3
3
3 1 3 1y x x x x = - + = - +
+Dựavàođồthị(C’)tasuyrađiềukiệncủamđểphươngtrình đãchocó4nghiệmphânbiệtlà:
3
3
3
2 3
3 0
1 3 1 1
0 3
3 2 0
1
m
m m
m m
m
m m
m
é
- < < -
ì
ê - <
ï

- < - + < Û Û
ì
í
ê
< <
ï
í
ï
- + >
ê
î
¹
ï
î
ë
x
y
0
1
-2
-1
2
1
·
·
·
·
-1
3
·

(d)
8
Bài19. Cho hµm sè
3
1
x
y
x
-
=
+
cã ®å thÞ lµ (C)
1) Kh¶o s¸t sù biÕn thiªn vµ vÏ ®å thÞ cđa hµm sè.
2) ViÕt ph¬ng tr×nh tiÕp tun cđa ®å thÞ hµm sè, biÕt tiÕp tun ®ã c¾t trơc hoµnh t¹i A, c¾t trơc
tung t¹i B sao cho OA = 4OB
Giải.
2. OA =4OB nªn DOAB cã
1
tan
4
OB
A
OA
= = Þ
TiÕp tun AB cã hƯ sè gãc k =
1
4
±
Ph¬ng tr×nh y’ = k
2

3
4 1

5
( 1) 4
x
x
x
=
é
Û = Û Û
ê
= -
+
ë
+) x = 3
Þ
y=0, tiÕp tun cã ph¬ng tr×nh
1
( 3)
4
y x = -
+) x= -5Þ y= 2, tiÕp tun cã ph¬ng tr×nh
1 1 13
( 5) 2
4 4 4
y x y x = + + Û = +
Bài20.Cho hàm số
1
1

x
y
x
-
=
+
.
1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thò (C) của hàm số.
2) Tìm a và b để đường thẳng (d): y ax b = + cắt (C) tại hai điểm phân biệt đối
xứng nhau qua đường thẳng ( D ): 2 3 0 x y - + = .
Giải.
2.Phương trình của ( ) D được viết lại:
1 3
2 2
y x = + .
Để thoả đề bài, trước hết (d) vuông góc với ( ) D hay 2 a = -
Khi đó phương trình hoành độ giao điểm giữa (d) và (C):
1
2
1
x
x b
x
-
= - +
+
Û
2
2 ( 3) ( 1) 0 x b x b - - - + = . (1)
Để (d) cắt (C) tại hai điểm phân biệt A, B Û (1) có hai nghiệm phân biệt Û 0 D > Û

2
2 17 0 b b + + > Û
b tuỳ ý.
Gọi I là trung điểm của AB, ta có
3
2 4
3
2
2
A B
I
I I
x x
b
x
b
y x b
ì
+
-
= =
ï
ï
í
+
ï
= - + =
ï

.

Vậy để thoả yêu cầu bài toán
Û
ton tai ,
( )
( )
à ï A B
AB
I
ì
ï
^ D
í
ï
Ỵ D

Û
2
2 3 0
I I
b
a
x y
ì
"
ï
= -
í
ï
- + =


Û
2
3
( 3) 3 0
4
a
b
b
ì
= -
ï
í
-
- + + =
ï

Û
2
1
a
b
ì
= -
í
= -

.
Bài21. Cho hµm sè
1
1

x
y
x
+
=
-
( 1 ) cã ®å thÞ( )C .
1. Kh¶o s¸t vµ vÏ ®å thÞ cđa hµm sè ( 1).
2. Chøng minh r»ng ®êng th¼ng ( ) : 2d y x m = + lu«n c¾t (C) t¹i hai ®iĨm ph©n biƯt A, B thc
hai nh¸nh kh¸c nhau. X¸c ®Þnh m ®Ĩ ®o¹n AB cã ®é dµi ng¾n nhÊt.
Giải.
2. Chøng minh r»ng ®êng th¼ng ( ) : 2d y x m = + lu«n c¾t (C) t¹i hai ®iĨm ph©n biƯt A, B thc hai
nh¸nh kh¸c nhau. X¸c ®Þnh m ®Ĩ ®o¹n AB cã ®é dµi ng¾n nhÊt .
9
. Để đờng thẳng (d) luôn cắt ( C ) tại hai điểm phân biệt thì phơng trình.
1
2
1
x
x m
x
+
= +
-
có hai nghiệm
phân biệt với mọi m và
1 2
1x x < <
1 ( 1)(2 )
1

x x x m
x
+ = - +





có hai nghiệm phân biệt
1 2
1x x < <
2
2 ( 3) 1 0 (*)
1
x m x m
x

+ - - - =




có hai nghiệm phân biệt
1 2
1x x < <

0
(1) 0f
D >



<

2
( 1) 16 0
(1) 2 ( 3) 1 2 0
m m
f m m

D = + + > "


= + - - - = - <

Vậy với mọi giá trị của m thìđờng thẳng( ) : 2d y x m = + luôn cắt (C) tại hai điểm phân biệt A, B thuộc
hai nhánh khác nhau.
. Gọi
1 1 2 2
( 2 ), ( 2 )A x x m B x x m + +
là hai điểm giao giữa (d) và (C).(
1 2
x x
là hai nghiệm của phơng
trình (*))
Ta có
2 2 2
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
( 2( )) ( ) (2( )) 5( )AB x x x x AB x x x x x x = - - ị = - + - = -
uuur
Theo Vi ét ta có

2
1
5 ( 1) 16 2 5
2
AB m m
ộ ự
= + + "
ở ỷ
. 2 5 1AB m = = -
Vậy với m = -1 là giá trị cần tìm. (R)
Bi22.Chohms
2
23
+
+
=
x
x
y
cú th(C)
1. Khosỏtsbin thiờnvvth (C)cahms.
2. GiMlimbtk trờn(C).Tiptuynca(C)tiMctcỏcng timcn ca(C)tiAv
B.GiIlgiaoimcacỏcngtimcn.TỡmtaMsaochongtrũnngoitiptam
giỏcIABcú din tớch nhnht.
Gii.
2.Gi
2),()
2
23
( - ạ ẻ

+
+
aC
a
a
aM
Phngtrỡnh tiptuyn ca(C)tiMl:
2
23
)(
)2(
4
2
+
+
+ -
+
=
a
a
ax
a
y (D)
ng thng d
1
:x+2=0vd
2
:y3=0l haitimcnca th
Dầd
1

=A(2 )
2
23
+
-
a
a
, Dầd
2
=B(2a+23)
TamgiỏcIABvuụngtiI ịABlng kớnh cang trũnngoitiptamgiỏcIAB ịdin tớchhỡnh
trũn S=

p
p
p
8
)2(
64
)2(4
44
2
2
2








+
+ + =
a
a
AB
Dubng xy rakhivchikhi



- =
=

+
= +
4
0
)2(
16
)2(
2
2
a
a
a
a
Vy cúhai imMthamón bitoỏn M(01)vM(45)
Bi23.Chohms
4 2
( ) 8x 9x 1y f x = = - +

1.Khosỏtsbinthiờnvvth(C)cahms.
2.Davoth(C)hóybinluntheomsnghimcaphngtrỡnh
4 2
8 os 9 os 0c x c x m - + = vi [0 ]x
p
ẻ .
Gii.
10
2.Xộtphngtrỡnh
4 2
8 os 9 os 0c x c x m - + = vi [0 ]x
p
ẻ (1)
t
osxt c =
,phngtrỡnh(1)trthnh:
4 2
8 9 0 (2)t t m - + =
Vỡ [0 ]x
p
ẻ nờn [ 11]t ẻ - ,giaxvtcústngngmtimt,doúsnghimcaphngtrỡnh
(1)v(2)bngnhau.
Tacú:
4 2
(2) 8 9 1 1 (3)t t m - + = -
Gi(C
1
):
4 2
8 9 1y t t = - +

vi
[ 11]t ẻ -
v(D):y=1 m.
Phngtrỡnh(3)lphngtrỡnhhonh giaoimca(C
1
)v(D).
Chỳýrng(C
1
)gingnhth(C)trongmin
1 1t - Ê Ê
.
Davothtacúktlunsau:
ã
81
32
m >
:Phngtrỡnh óchovụnghim.
ã
81
32
m =
:Phngtrỡnh óchocú2nghim.
ã
81
1
32
m Ê < :Phngtrỡnh óchocú4nghim.
ã 0 1m < < :Phngtrỡnh óchocú2nghim.
ã
0m =

:Phngtrỡnh óchocú1nghim.
ã m<0 :Phngtrỡnh óchovụnghim.
Bi24. Chohms:
1
2( 1)
x
y
x
-
=
+
1. Khosỏtsbinthiờnvvth(C)cahms.
2. TỡmnhngimMtrờn(C)saochotiptuynvi(C)tiMtovihaitrctamttamgiỏc
cútrngtõmnmtrờnngthng 4x+y=0.
Gii.
2.GiM(
0
0
0
1

2( 1)
x
x
x
-
+
) ( )C ẻ limcntỡm. Gi D tiptuynvi(C)tiMtacúphngtrỡnh.
D :
'

0
0 0
0
1
( )( )
2( 1)
x
y f x x x
x
-
= - +
+
( )
0
0
2
0
0
1
1
( )
2( 1)
1
x
y x x
x
x
-
ị = - +
+

+
GiA=
D ầ
ox ịA(
2
0 0
2 1
2
x x - -
- 0)
B= D ầoy

B(0
2
0 0
2
0
2 1
2( 1)
x x
x
- -
+
).Khiú Dtovihaitrcta DOABcútrngtõml:
G(
2 2
0 0 0 0
2
0
2 1 2 1


6 6( 1)
x x x x
x
ổ ử
- - - -
-
ỗ ữ
+
ố ứ
.
DoGẻngthng:4x+y=0 ị
2 2
0 0 0 0
2
0
2 1 2 1
4. 0
6 6( 1)
x x x x
x
- - - -
- + =
+

( )
2
0
1
4

1x
=
+
(vỡA,B ạ Onờn
2
0 0
2 1 0x x - - ạ
)
0 0
0 0
1 1
1
2 2
1 3
1
2 2
x x
x x
ộ ộ
+ = = -
ờ ờ

ờ ờ
ờ ờ
+ = - = -
ờ ờ
ở ở
Vi
0
1 1 3

( )
2 2 2
x M = - ị - - vi
0
3 3 5
( )
2 2 2
x M = - ị - .
11
Bi25.Chohmsy= -x
3
- 3x
2
+mx+4,trongúmlthamsthc.
1. Khosỏtsbinthiờnvvthcahmsócho,vim=0.
2. Tỡmttccỏcgiỏtrcathamsmhmsóchonghchbintrờnkhong(0+ Ơ).
Gii.
2.Hmsóchonghchbintrờnkhong(0+ Ơ) y=3x
2
6x+m Ê0, " x>0
3x
2
+6x m, "x>0 (*)
Tacúbngbinthiờncahmsy=3x
2
+6xtrờn(0+ Ơ)
Tútac:(*) m Ê0.
Bi26. Cho hàm số
2
12

+
+
=
x
x
y
có đồ thị là (C)
1.Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số
2.Chứng minh đờng thẳng d: y = -x + m luôn luôn cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt A, B.
Tìm m để đoạn AB có độ dài nhỏ nhất.
Gii.
2. Hoành độ giao điểm của đồ thị (C ) và đờng thẳng d là nghiệm của phơng trình



= - + - +
- ạ
+ - =
+
+
)1(021)4(
2
2
12
2
mxmx
x
mx
x
x

Do (1) có mmmvam " ạ - = - + - - + - > + = D 0321)2).(4()2(01
22
nên đờng thẳng d luôn luôn cắt
đồ thị (C ) tại hai điểm phân biệt A, B.
Ta có y
A
= m x
A
; y
B
= m x
B
nên AB
2
= (x
A
x
B
)
2
+ (y
A
y
B
)
2
= 2(m
2
+ 12) suy ra AB ngắn nhất
ú AB

2
nhỏ nhất ú m = 0. Khi đó
24 =AB
Bi27.Chohmsy=
1
12
-
+
x
x
(1)
1/Khosỏtsbinthiờnvvth cahms(1)
2/nhk ngthng d:y=kx+3ctth hms(1)tihai imM,Nsaochotamgiỏc
OMNvuụnggúctiO.(Olgcta )
Gii.
2./Xộtpt:
)(04)1()1(3
1
12
2
xgxkkxxkx
x
x
= = - - - ạ + =
-
+
dct thhs(1)tiM,N




+ - > - - <


ù

ù



> D


347347
0
0)1(
0
0
kk
k
g
k
ù
ù

ù
ù


- =
-

= +
= = + -
= + + + + = + + + = ^
k
xx
k
k
xx
kkk
xxkxxkkxkxxxONOMONOM
NM
NM
NMNMNMNM
4
.
1
53046
09)(3).)(1(0)3)(3(.0.
2
2
Bi28. Chohmsy=x
3
+mx+2(1)
1. Khosỏtsbinthiờnvvth ca hms(1)khim=3.
2. Tỡmm thhms(1)cttrchũanhtimt imduynht.
Gii.
.
2.Pt:x
3
+mx+2=0

x
xm
2
2
- - = ị (x )0 ạ
x
y

0

0
12
Xétf(x)=
2
2
2
2)('
2
x
xxf
x
x + - = Þ - - =
2
3
22
x
x + -
Tacó x ¥ 01+¥
f’(x)++0 
f(x)+¥ 3

¥ ¥ ¥
Đồ thịhàmsố(1)cắttrụchòanhtạimộtđiểmduynhất
3 - > Ûm
.
Bài29. Chohàmsốy=x
3
– 3x+1cóđồ thị(C)vàđườngthẳng(d):y=mx+m+3.
1/Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthị (C)của hàmsố.
2/Tìmm để (d)cắt(C)tạiM(1;3),N,Psaochotiếptuyếncủa(C)tạiNvàPvuônggócnhau.
Giải.
2.Phươngtrìnhhòanh độgiao điểmcủa (C)và (d):x
3
–(m+3)x – m – 2=0
Hay:(x+1)(x
2
–x –m –2)=0
ê
ë
é
= - - -
= - =
(*)02
3,1
2
mxx
yx
(*)phảicóhainghiệmphânbiệt(m> )
4
9
- ,x

N
vàx
P
lànghiệmcủa(*)
Theogiảthiết:
( )( )
133
22
- = - -
PN
xx
ê
ê
ê
ê
ë
é
- -
=
+ -
=
Û = + + Û
3
223
3
223
01189
2
m
m

mm
Bài30.Chohàmsố
2 4
1
x
y
x
+
=
-
.
1) Khảosátvàvẽđồthị
( )
C củahàmsốtrên.
2) Gọi(d)làđườngthẳngquaA(1;1)vàcóhệsốgóc k.Tìmk saocho(d)cắt(C )tạihaiđiểmM,
Nvà 3 10MN = .
Giải.
2.Từgiảthiếttacó:( ) : ( 1) 1.d y k x = - + Bàitoántrởthành:Tìm k đểhệphươngtrìnhsaucóhai
nghiệm
1 1 2 2
( ; ), ( ; )x y x y phânbiệtsaocho
( ) ( )
2 2
2 1 2 1
90(*)x x y y - + - =
2 4
( 1) 1
( )
1
( 1) 1

x
k x
I
x
y k x
+
ì
= - +
ï
- +
í
ï
= - +
î
.Tacó:
2
(2 3) 3 0
( )
( 1) 1
kx k x k
I
y k x
ì
- - + + =
Û
í
= - +
î
Dễcó(I)cóhainghiệmphânbiệtkhivàchỉkhiphươngtrình
2

(2 3) 3 0(**)kx k x k - - + + = cóhai
nghiệmphânbiệt.Khiđódễcóđược
3
0, .
8
k k ¹ <
Tabiếnđổi(*)trởthành:
( ) ( )
2 2
2 2
2 1 2 1 2 1
(1 ) 90 (1 )[ 4 ] 90(***)k x x k x x x x + - = Û + + - =
TheođịnhlíVietcho(**)tacó:
1 2 1 2
2 3 3
, ,
k k
x x x x
k k
- +
+ = =
thếvào(***)tacóphươngtrình:
3 2 2
8 27 8 3 0 ( 3)(8 3 1) 0k k k k k k + + - = Û + + - =
16
413
16
413
3
+ -

= Ú
- -
= Ú - = Û kkk .
KL:Vậycó3giátrịcủakthoảmãnnhưtrên.
Bài31.Chohàmsố
12
2
-
+
=
x
x
y
1. Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthị(C)củahàmsốđãcho.
2. Tìmnhữngđiểmtrênđồthị(C)cáchđềuhaiđiểmA(2,0)vàB(0,2)
Giải.
13
2.PtngtrungtrcanAB:y=x
NhngimthucthcỏchuAvBcúhonglnghimcapt:
x
x
x
=
-
+
12
2







+
=
-
=
ô
= - - ô
2
51
2
51
01
2
x
x
xx
Haiimtrờnththaycbt:








+ +









- -
2
51
,
2
51

2
51
,
2
51
Bi32.Chohms
2
3 2
-
-
=
x
x
y
1.Khosỏtsbinthiờnvvth(C)cahms.
2.ChoMlimbtkỡtrờn(C).Tiptuynca(C)tiMctcỏcngtimcnca(C)tiA
v B.GiIlgiaoimcacỏcngtimcn.TỡmtoimMsaochongtrũnngoi

tiptamgiỏcIABcúdintớchnhnht.
Gii.
2.Tacú:
2 x ,
2 x
3 x 2
; x M
0
0
0
0









-
-
,
( )
2
0
0
2 x
1
) x ( ' y

-
-
=
Phngtrỡnhtiptuynvi(C)tiMcúdng:
( )
2 x
3 x 2
) x x (
2 x
1
y :
0
0
0
2
0
-
-
+ -
-
-
= D
TogiaoimA,Bca
( )
D vhaitimcnl:
( )
2 ; 2 x 2 B ;
2 x
2 x 2
; 2 A

0
0
0
-








-
-
Tathy
M 0
0 B A
x x
2
2 x 2 2
2
x x
= =
- +
=
+
,
M
0
0 B A

y
2 x
3 x 2
2
y y
=
-
-
=
+
suyraMltrungimcaAB.
MtkhỏcI=(22)vtamgiỏcIABvuụngtiInờnngtrũnngoitiptamgiỏcIABcúdintớch
S= p






-
+ - p =

















-
-
-
+ - p = p 2
) 2 x (
1
) 2 x ( 2
2 x
3 x 2
) 2 x ( IM
2
0
2
0
2
0
0
2
0
2
Du=xyrakhi




=
=

-
= -
3 x
1 x
) 2 x (
1
) 2 x (
0
0
2
0
2
0
DoúcúhaiimMcntỡmlM(11)vM(33)
Bi33. Chohms
2 2
1
x
y
x
-
=
+
(C)
1. Khosỏthms.
2. Tỡmm ngthngd:y=2x+mctth(C)ti2imphõnbitA,BsaochoAB=

5
.
Gii.
2.Phngtrỡnhhonh giaoim:2x
2
+mx+m+2=0,(x 1)(1)
dct(C)ti2imphõnbit PT(1)cú2nghimphõnbitkhỏc1 m
2
8m 16>0(2)
GiA(x
1
2x
1
+m),B(x
2
2x
2
+m.Tacúx
1
,x
2
l2nghimcaPT(1).
TheoLViộttacú
1 2
1 2
2
2
2
m
x x

m
x x

+ = -
ù
ù

+
ù
=
ù

.
14
AB
2
=5 Û
2 2
1 2 1 2
( ) 4( ) 5x x x x - + - = Û
2
1 2 1 2
( ) 4 1 xx x x + - = Ûm
2
 8m  20=0
Ûm=10,m=  2(Thỏamãn(2))
Bài34.Chohàmsố
3 2 2 3
3 3( 1)y x mx m x m m = - + - - +
(1)

1.Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịcủahàmsố(1)ứngvớim=1
2.Tìmm đểhàmsố(1)cócựctrịđồngthờikhoảngcáchtừđiểmcựcđạicủađồthịhàmsốđến
góctọađộObằng 2lầnkhoảngcáchtừđiểmcựctiểucủađồthịhàmsốđếngóctọađộO.
Giải.
2.Tacó
, 2 2
3 6 3( 1)y x mx m = - + -
ĐểhàmsốcócựctrịthìPT
,
0y = có2nghiệmphânbiệt
2 2
2 1 0x mx m Û - + - =
có2nhiệmphânbiệt
1 0, m Û D = > "
Cựcđạicủa đồthịhàmsốlàA(m1;22m)vàcựctiểucủa đồthịhàmsốlàB(m+1;22m)
Theogiảthiếttacó
2
3 2 2
2 6 1 0
3 2 2
m
OA OB m m
m
é
= - +
= Û + + = Û
ê
= - -
ê
ë

Vậycó2giátrịcủamlà
3 2 2m = - -
và
3 2 2m = - +
.
Bài35. 1)Khảosátsựbiến thiênvàvẽđồthị(C)củahàmsố:y=x
3
– 3x
2
+2
2)Biệnluậntheomsốnghiệmcủaphươngtrình:
2
2 2
1
m
x x
x
- - =
-
Giải.
2.Tacó
( )
2 2
2 2 2 2 1 1
1
m
x x x x x m, x .
x
- - = Û - - - = ¹
-

Dođósốnghiệmcủaphươngtrìnhbằngsố
giaođiểmcủa
( )
( )
2
2 2 1y x x x , C' = - - - vàđườngthẳng 1y m,x . = ¹
Vẽ
( )
( )
( )
2
1
2 2 1
1
f x khi x
y x x x
f x khi x
> ì
ï
= - - - =
í
- <
ï
î
nên
( )
C'
baogồm:
+Giữnguyênđồthị(C)bênphảiđườngthẳng
1x . =

+Lấyđốixứngđồthị(C)bêntráiđườngthẳng 1x = quaOx.
Dựavàođồthịtacó:
+ 2m : < - Phươngtrìnhvụnghiệm;
+
2m : = -
Phươngtrìnhcó2nghiệmkép;
+
2 0m : - < <
Phươngtrìnhcó4nghiệmphânbiệt;
+ 0m : ³ Phươngtrìnhcó2nghiệmphânbiệt.
Bài36.
1. khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthị(C)củahàmsố:
2
32
-
+
=
x
x
y
2. Tìmmđểđườngthẳng(d):y=2x+mcắtđồthị(C)tạihaiđiểmphânbiệtsaochotiếptuyến
của(C)tạihaiđiểmđósongsongvớinhau.
Giải.
2.Phươngtrìnhhoành độgiaođiểmcủa(d)và(C)là:
032)6(22
2
32
2
= - - - + Û + =
-

+
mxmxmx
x
x
(x=2khônglànghiệmcủaptrình)
(d)cắt(C)tạihaiđiểmphânbiệtmàtiếptuyếntạiđósongsongvớinhau Û (1)cóhainghiệmphân
biệtx
1
;x
2
thoảmãn:y’(x
1
)=y’(x
2
)hayx
1
+x
2
= 4
2
4
2
6
0)32(8)6(
2
- = Û
ï
î
ï
í

ì
=
-
> + + - = D
Û m
m
mm
1+
3
1 3
 2
m
1 2
15
Bi37.Chohms:
3
3 y x m x ( ) =
(1)
1)Khosỏtsbinthiờnvvth(C)cahms(1)khim=1.
2)Tỡmk hbtphngtrỡnhsaucúnghim:
3
2 3
2 2
1 3 0
1 1
log log ( 1) 1
2 3

- - - <
ù


+ - Ê
ù

x x k
x x
Gii.
2.Tacú:
x k
x x
3
2 3
2 2
3 3x 0 (1)
1 1
log log ( 1) 1 (2)
2 3

- - - <
ù

+ - Ê
ù

.iukin(2)cúngha:x>1.
T(2) x(x 1)Ê 2 1<x Ê 2.
HPTcúnghim (1)cúnghimtho1<x Ê 2

x k x k
x x

3 3
( 1) 3x 0 ( 1) 3x <
1 2 1 2
ỡ ỡ
- - - < - -

ớ ớ
< Ê < Ê
ợ ợ
t:f(x) = (x 1)
3
3x v g(x) = k (d). Da vo th(C) ị (1) cú nghim x ẻ(12]
(
1;2
min ( ) (2) 5 k f x f


= = - .Vyhcúnghim k> 5
Bi38. Chohms
3 2
2 3( 1) 2y x mx m x = + + - +
(1),mlthamsthc
1. Khosỏtsbinthiờnvvthhmskhi
0m =
.
2. Tỡmm th hmsctngthng : 2y x D = - + ti3imphõnbit (02)A BCsaocho
tamgiỏc M BC cúdintớch 2 2 ,vi (31).M
Gii.
2.Phngtrỡnhhonh giaoimcathvi( ) D l:
3 2

2 3( 1) 2 2x mx m x x + + - + = - +
2
0 2
( ) 2 3 2 0(2)
x y
g x x mx m
= ị =



= + + - =

ngthng( ) D ctdthhms(1)tibaimphõnbitA(02),B,C

Phngtrỡnh(2)cúhainghimphõnbitkhỏc0
%
2
2 1
' 0
3 2 0
2
(0) 0
3 2 0
3
m hoacm
m m
g
m
m


> <
D > ỡ
- + > ỡ
ù

ớ ớ ớ

- ạ



ù

Gi
( )
1 1
B x y v
( )
2 2
C x y ,trongú
1 2
,x x lnghimca(2)
1 1
2y x = - + v
1 2
2y x = - +
Tacú
( )
3 1 2
( )

2
h d M
+ -
= D =
2
2.2 2
4
2
MBC
S
BC
h
ị = = =
M
2 2 2 2
2 1 2 1 2 1 1 2
( ) ( ) 2 ( ) 4BC x x y y x x x x
ộ ự
= - + - = + -
ở ỷ
=
2
8( 3 2)m m - +
Suyra
2
8( 3 2)m m - +
=16
0m =
(thomón)hoc
3m =

(thomón)
Bi39.Chohms
3 2
2 3(2 1) 6 ( 1) 1y x m x m m x = - + + + +
cúth(C
m
).
1.Khosỏtsbinthiờnvvthcahmskhim=0.
2.Tỡmm hms ngbin trờnkhong
( )
+Ơ2
Gii.
2.
3 2
2 3(2 1) 6 ( 1) 1y x m x m m x = - + + + +
)1(6)12(66'
2
+ + + - = ị mmxmxy
ycú 01)(4)12(
22
> = + - + = D mmm



+ =
=
=
1
0'
mx

mx
y
Hm sng bin trờn
( )
+Ơ2 0'>y 2 > "x 21 Ê +m 1 Êm
16
Bài40. Chohàmsốy=
1
x
x -
1.Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthị(C)củahàmsố.
2.TìmtọađộđiểmMthuộc(C),biếtrằngtiếptuyếncủa(C)tạiMvuônggócvớiđườngthẳng
điquađiểmMvàđiểmI(1;1). (M(0;0);M(2;2))
Giải.
2.Với
0
1x ¹ ,tiếptuyến(d)với(C)tạiM(x
0
;
0
0
1
x
x -
)có phươngtrình :
0
0
2
0 0
1

( )
( 1) 1
x
y x x
x x
= - - +
- -
2
0
2 2
0 0
1
0
( 1) ( 1)
x
x y
x x
Û + - =
- -
(d)cóvec–tơchỉphương
2
0
1
( 1; )
( 1)
u
x
= -
-
r

,
0
0
1
( 1; )
1
IM x
x
= -
-
uuur
Để(d)vuônggócIMđiềukiệnlà:
0
0
2
0
0 0
0
1 1
. 0 1.( 1) 0
2
( 1) 1
x
u IM x
x
x x
=
é
= Û - - + = Û
ê

=
- -
ë
r uuur
+Với x
0
=0tacóM(0,0)
+Với x
0
=2tacóM(2,2)

×