Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Các bí mật trên ĐTDĐ Nokia ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.68 KB, 3 trang )

Các bí m t trên ĐTDĐ Nokiaậ
- Xem s IMEI: *#06#ố
- Kh i đ ng l i máy: *3370#ở ộ ạ
- Phiên b n ph n m m: *#0000#ả ầ ề
Dòng th 1: phiên b n ph n m mứ ả ầ ề
Dòng th 2: ngày ph n m m đ c s n xu tứ ầ ề ượ ả ấ
Dòng th 3: ki u ĐTứ ể
- Ki m tra thông tin máy: *#92702689# ể
Màn hình th 1: s IMEI (Serial No.)ứ ố
Màn hình th 2: ngày s n xu t c a ĐT (made)ứ ả ấ ủ
Màn hình th 3: ngày ĐT đ c bán (purchasing date)ứ ượ
Màn hình th 4: ngày s a ch a cu i cùng (repaired)ứ ử ữ ố
Màn hình th 5: chuy n đ i d li u ng i dùng (transfer user data)ứ ể ổ ữ ệ ườ
Sau khi dùng mã s trên đây (*#92702689#), b n ph i t t máy và b t máy l i, máy s tr l i chố ạ ả ắ ậ ạ ẽ ở ạ ế
đ ban đ u.ộ ầ
:: Các bí m t trên ĐTDĐ Samsung:ậ
- Ki m tra IMEI: *#06#ể
- Ki m tra phiên b n ph n m m: *#9999#ể ả ầ ề
- Ch nh đ phân gi i màn hình: *#0523#ỉ ộ ả
- Th ch đ rung: *#9998*842#ử ế ộ
- Ki m tra thông s ho t đ ng c a pin: *#9998*228#ể ố ạ ộ ủ
L u ý: M t s mã s ch ho t đ ng v i ph n m m chu n mà không ho t đ ng v i ph n m m đãư ộ ố ố ỉ ạ ộ ớ ầ ề ẩ ạ ộ ớ ầ ề
đ c Vi t hoá.ượ ệ
:: Các bí m t trên ĐTDĐ Siemens:ậ
- Ki m tra IMEI: *#06#ể
- Ki m tra phiên b n ph n m m: B simcard và b m *#06# r i gi phím dài phía trên bênể ả ầ ề ỏ ấ ồ ữ
trái.
- Chuy n Menu v ti ng Anh: *#0001# và b m SENDể ề ế ấ
:: Các bí m t trên ĐTDĐ Sony:ậ
- Ki m tra IMEI: *#06#ể
- Ki m tra phiên b n ph n m m: B simcard r i b m *#7353273#ể ả ầ ề ỏ ồ ấ


:: Các bí m t trên ĐTDĐ Motorola:ậ
- Ki m tra IMEI: *#06#ể
:: Các bí m t trên ĐTDĐ Ericsson:ậ
- Ki m tra IMEI: *#06#ể
- Ki m tra phiên b n ph n m m: > *ể ả ầ ề
:: Ch i game n T68:ơ ẩ ở
Đ ch i trò sau, b n ph i:ể ơ ạ ả
- Snake:
1. Kh i đ ng game Erixở ộ
2. Trên màn hình hi n th , b n b m các phím sau: "123", "#3#2" ho c "123456789*0#12" tùyể ị ạ ấ ặ
thu c vào phiên b n ph n m m trên.ộ ả ầ ề ở
3. Nh n phím "yes" đ b t đ u trò ch i.ấ ể ắ ầ ơ
Dùng joystick đ ch i.ể ơ
- Block Game:
1. Kh i đ ng game Q. ở ộ
2. Trên màn hình hi n th , b n b m các phím sau: "134679*h5".ể ị ạ ấ
3. Nh n phím "yes" đ b t đ u trò ch i.ấ ể ắ ầ ơ
Dùng joystick đ ch i.ể ơ
- Card Game:
1. Kh i đ ng game Ripple. ở ộ
2. Trên màn hình hi n th , b n b m các phím sau: "456654456".ể ị ạ ấ
3. Nh n phím "yes" đ b t đ u trò ch i.ấ ể ắ ầ ơ
Dùng joystick đ ch i.ể ơ
Nh ng mánh khóe này không có tác d ng trên nh ng phiên b n ph m m m cu i cùng.ữ ụ ữ ả ầ ề ố
:: Ch i game n T39:ơ ẩ ở
Đ ch i trò Snake b n ph i:ể ơ ạ ả
1. Kh i đ ng game Erix ở ộ
2. Trên màn hình hi n th , b n b m các phím sau: "123", "#3#2" ho c "123456789*0#12" tùyể ị ạ ấ ặ
thu c vào phiên b n ph n m m trên.ộ ả ầ ề ở
3. Nh n phím "yes" đ b t đ u trò ch i.ấ ể ắ ầ ơ

Đ ch i, b n dùng các phím sau: 2,4,6 e 8.ể ơ ạ
:: Ch c năng n c a c a SonyEricsson: (Theo Báo Tu i Tr )ứ ẩ ủ ủ ổ ẻ
Đ truy c p vào màn hình các ch c năng n (Service Menu) c a máy, t màn hình ch b n hãyể ậ ứ ẩ ủ ừ ờ ạ
b m liên t c các phím nh sau: > * < < * < *. ấ ụ ư
Trong đó > là phím cu n sang ph i, < là phím cu n sang trái, * là phím d i cùng bên trái trênộ ả ộ ướ
bàn phím c a máy. B n s th y xu t hi n màn hình Service Menu bao g m b n menu làủ ạ ẽ ấ ấ ệ ồ ố
Service Info, Service Settings, Service Tests và Text Labels.
Service Info:
Khi vào menu này s xu t hi n ti p các menu con là SW Information, SIMlock và Configuration. ẽ ấ ệ ế
1. SW Information: Cho phép xem thông tin v ph n m m (firmware) c a máy. ề ầ ề ủ
2. SIMlock: Hi n th tình tr ng khóa máy. Khi vào menu này, b n s th y m t danh sách các lo iể ị ạ ạ ẽ ấ ộ ạ
khóa máy.
Danh sách này cho bi t máy c a b n có b khóa d ng nào trong b n lo i khóa máy. ng v iế ủ ạ ị ở ạ ố ạ Ứ ớ
t ng lo i khóa máy, n u hình khóa đang m thì máy không b khóa, tr ng h p ng c l i thìừ ạ ế ổ ở ị ườ ợ ượ ạ
máy đã b khóa b i lo i khóa máy t ng ng. S đ ng đ ng sau hình khóa cho bi t s l n t iị ở ạ ươ ứ ố ứ ằ ổ ế ố ầ ố
đa có th m khóa (n u nh máy b khóa), t i đa là năm l n.ể ở ế ư ị ố ầ
3. Configuration: Khi vào menu này b n s đ c thông tin có d ng nh d i đây.ạ ẽ ượ ạ ư ướ
IMEI 351252-00-714308-6-05
HR FR EFR
SAT on
GSM900 GSM1800 GSM1900
Dòng đ u tiên cho bi t s IMEI c a máy. Dòng th hai li t kê nh ng d ng mã hóa âm thanh màầ ế ố ủ ứ ệ ữ ạ
máy h tr (HR - Half Rate codec, FR - Full Rate codec, EFR - Enhanced Full Rate codec). Dòngỗ ợ
cu i cùng cho bi t máy h tr nh ng băng t n nào c a m ng di đ ng GSM (900 MHz, 1800ố ế ỗ ợ ữ ầ ủ ạ ộ
MHz, 1900 MHz).
:: Ba ch c năng còn l i & 10 b c ki m tra tình tr ng ho t đ ng c a máy Sony Ericssonứ ạ ướ ể ạ ạ ộ ủ
Service Settings:
Contrast: cho phép thay đ i đ phân gi i màn hình c a máy.ổ ộ ả ủ
Service Tests:
Cho phép ki m tra các ch c năng cũng nh s ho t đ ng c a các thành ph n c a máy.ể ứ ư ự ạ ộ ủ ầ ủ

1. Display: ki m tra màn hình màu.ể
2. Camera: ki m tra ch c năng ch p nh.ể ứ ụ ả
3. LED/illumination: ki m tra các đèn bàn phím và đèn màn hình c a máy.ể ủ
4. Keyboard: ki m tra bàn phím.ể
5. Polyphonic: ki m tra ch c năng phát nh c đa âm s c c a máy.ể ứ ạ ắ ủ
6. Vibrate: ki m tra ch c năng rung.ể ứ
7. Earphone: ki m tra tai nghe.ể
8. Microphone: ki m tra microphone.ể
9. Real time clock: ki m tra đ ng h c a máy theo th i gian th c.ể ồ ồ ủ ờ ự
10. Total call time: hi n th t ng s th i gian đàm tho i c a máy. (Menu này r t h u ích khi b nể ị ổ ố ờ ạ ủ ấ ữ ạ
mua máy, nó cho bi t máy đang còn m i hay đã đ c s d ng).ế ớ ượ ử ụ
Text Labels:
Menu này s li t kê t t c nh ng t và c m t đ c s d ng trong các menu cũng nh trongẽ ệ ấ ả ữ ừ ụ ừ ượ ử ụ ư
các giao di n c a máy.ệ ủ
Đ xem ngày s n xu t c a máy, b n hãy m n p sau, tháo pin và tìm dòng ch có d ng xxWyy,ể ả ấ ủ ạ ở ắ ữ ạ
trong đó xx là năm s n xu t và yy là tu n c a năm đó. Ch ng h n n u máy c a b n có dòngả ấ ầ ủ ẳ ạ ế ủ ạ
03W36 thì có nghĩa là máy đ c s n xu t vào tu n th 36 c a năm 2003, t c là vào kho ng đ uượ ả ấ ầ ứ ủ ứ ả ầ
tháng 9-2003.

×