Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
D ÁN XÂY D NG NHÀ MÁY BAO BÌ Ự Ự
POLYPROPYLENE DUNG QU TẤ
I.TÓM T T D ÁN:Ắ Ự
Công ty C ph n Bao bì D u khí Vi t nam ổ ầ ầ ệ là đ n v thành viên c a T ngơ ị ủ ổ
Công ty C ph n D ch v T ng h p D u khí ổ ầ ị ụ ổ ợ ầ ho t đ ng trong các lĩnh v c: s n xu tạ ộ ự ả ấ
bao bì, bán buôn ch t d o nguyên sinh, phân bón. ấ ẽ
Công ty có tên giao d ch qu c t làị ố ế PetroVietnam Packaging Joint Stock
Company(PSP)
Nhà máy s n xu t bao bì Polypropylene Dung Qu t đ c đ u t n m trong chi nả ấ ấ ượ ầ ư ằ ế
l c phát tri n chung c a T ng Công ty CP Xây l p D u khí Vi t Nam cũng nh T p đoànượ ể ủ ổ ắ ầ ệ ư ậ
D u khí Qu c gia Vi t Nam nh m đa d ng hóa ngành ngh và s n ph m kinh doanh theoầ ố ệ ằ ạ ề ả ẩ
chi n l c phát tri n ngành D u khí Vi t Nam đ n năm 2015 và đ nh h ng đ n nămế ượ ể ầ ệ ế ị ướ ế
2025 c a T p đoàn D u khí Qu c gia Vi t Nam, đã đ c B Chính tr k t lu n t i Vănủ ậ ầ ố ệ ượ ộ ị ế ậ ạ
b n s 41/KL-TW và Th t ng Chính ph phê duy t t i Quy t đ nh s 386/QĐ-TTg.ả ố ủ ướ ủ ệ ạ ế ị ố
D án Nhà máy s n xu t bao bì Polypropylene Dung Qu t có T ng m c đ u tự ả ấ ấ ổ ứ ầ ư
140 t đ ng, đ c xây d ng trên di n tích 2,5 hec-ta v i quy mô 36 tri u bao bì cácỷ ồ ượ ự ệ ớ ệ
lo i 1 năm. Bao g m bao bì PP, PE, bao xi măng và ng PE 3 l p cung c p cho các đ nạ ồ ố ớ ấ ơ
v ti m năng trong ngành, cho các doanh nghi p s n xu t nông s n th c ph m, phânị ề ệ ả ấ ả ự ẩ
bón, th c ăn chăn nuôi v.v.ứ Đ c bi t, m t trong các nhi m v chính c a Nhà máy s nặ ệ ộ ệ ụ ủ ả
xu t bao bì PP là cung c p v bao đ đ ng h t nh a Polypropylene do Nhà máy nh aấ ấ ỏ ể ự ạ ự ự
PP c a Khu Liên h p L c hóa d u Bình S n s n xu t ra.ủ ợ ọ ầ ơ ả ấ
Ngu n nguyên li u ch y u đ cung c p cho Nhà máy s n xu t bao bì chính làồ ệ ủ ế ể ấ ả ấ
h t nh a Polypropylene l n đ u tiên đ c s n xu t t i Vi t Nam, t i Khu Liên h pạ ự ầ ầ ượ ả ấ ạ ệ ạ ợ
l c hóa d u này. Ngu n nguyên li u h t nh a PP n m ngay bên c nh t ng rào c aọ ầ ồ ệ ạ ự ằ ở ạ ườ ủ
Nhà máy s n xu t bao bì nên vô cùng thu n l i trong vi c cung c p đ u vào cho Nhàả ấ ậ ợ ệ ấ ầ
máy s n xu t bao bì đ c kh i công ngày hôm nay.ả ấ ượ ở
D án Nhà máy s n xu t bao bì s đ c xây d ng v i ti n đ h t s c kh n tr ng.ự ả ấ ẽ ượ ự ớ ế ộ ế ứ ẩ ươ
Th i gian k t khi kh i đ ng d án đ n khi v n hành th , bàn giao ch có 12 tháng. Theoờ ể ừ ở ộ ự ế ậ ử ỉ
k ho ch, cu i năm nay, năm 2010 Nhà máy s hoàn thành ch y th và đi vào ho t đ ng.ế ạ ố ẽ ạ ử ạ ộ
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 1
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
Nhà máy s n xu t bao bì PP có doanh thu trung bình hàng năm kho ng 150 t đ ng.ả ấ ả ỷ ồ
Nhà máy s gi i quy t vi c làm cho kho ng 170 lao đ ng ch y u là công nhân, lao đ ngẽ ả ế ệ ả ộ ủ ế ộ
t i đ a ph ng đ c tuy n d ng và đ a đi đào t o đ v n hành các máy móc thi t b côngạ ị ươ ượ ể ụ ư ạ ể ậ ế ị
ngh s n xu t bao bì nh p kh u t các n c n Đ , Đài Loan, Singapore và Hàn Qu c.ệ ả ấ ậ ẩ ừ ướ Ấ ộ ố
II. L A CH N D ÁN:Ự Ọ Ự
Áp d ng mô hình cho đi m, ti n hành so sánh 3 ph ng án c a d án: xây d ngụ ể ế ươ ủ ự ự
tr m xăng d u An Châu.ạ ầ
Các ph ng án A, B, C đ c đ a ra đánh giá trên nhi u tiêu chí v i thang đi mươ ượ ư ề ớ ể
t 1-5, v i 1: kém, 2: y u, 3: trung bình, 4: t t, 5: r t t t. Ph ng án nào có t ng sừ ớ ế ố ấ ố ươ ổ ố
đi m cao nh t s đ c l a ch n.ể ấ ẽ ượ ự ọ
Tiêu chí
V tríị
Tr ngọ
số
Ph ng ánươ
A
Ph ng ánươ
B
Ph ng ánươ
C
Ngu n cung c p nhiên li uồ ấ ệ 10 1 3 5
C s h t ngơ ở ạ ầ 10 2 4 1
Chi phí lao đ ngộ 5 3 2 3
An toàn lao đ ngộ 25 4 2 1
Ki n th c chuyên mônế ứ 5 2 4 3
Trang thi t bế ị 10 3 2 5
M c sinh l iứ ợ 10 1 1 4
Tác đ ng lên môi tr ngộ ườ 15 3 5 2
Th i gian hoàn v nờ ố 10 2 1 4
T ng c ngổ ộ 100 260 265 275
V y ph ng án đ c l a ch n là ph ng án Cậ ươ ượ ự ọ ươ
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 2
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
III. HI N CH NG D ÁN:Ế ƯƠ Ự
a.Tên d ánự : Xây d ng nhà máy s n xu t bao bì Polypropilene Dung Qu tự ả ấ ấ
Th i gian b t đ u và k t thúc:ờ ắ ầ ế b t đ u vào 25tháng 4 năm 2010 và k tắ ầ ế
thúc cu i tháng 5 năm 2011ố
Giám đ c d án:ố ự Bùi Công Toanh
• Đi n tho i (84-8) 7701773ệ ạ
• Fax: (84-8) 7701775
b.M c tiêu c a d ánụ ủ ự
- Nâng cao năng l c, m r ng qui mô s n xu t nh m đáp ng k p th i nhu c uự ở ộ ả ấ ằ ứ ị ờ ầ
s d ng bao bì c a khách hàng ngày càng tăng. ử ụ ủ
- Đ i m i công ngh hi n đ i nh m s n xu t ra các lo i bao bì có ph m c pổ ớ ệ ệ ạ ằ ả ấ ạ ẩ ấ
cao mà thi t b hi n t i không s n xu t đ c nh : ế ị ệ ạ ả ấ ượ ư bao bì PP, PE, bao xi măng và ngố
PE 3 l p cung c p cho các đ n v ti m năng trong ngành, cho các doanh nghi p s nớ ấ ơ ị ề ệ ả
xu t nông s n th c ph m, phân bón, th c ăn chăn nuôi v.v.ấ ả ự ẩ ứ Đ c bi t, m t trong cácặ ệ ộ
nhi m v chính c a Nhà máy s n xu t bao bì PP là cung c p v bao đ đ ng h tệ ụ ủ ả ấ ấ ỏ ể ự ạ
nh a Polypropylene do Nhà máy nh a PP c a Khu Liên h p L c hóa d u Bình S nự ự ủ ợ ọ ầ ơ
s n xu t ra.ả ấ
Mô t khát quát v k t qu cu i cùng: ả ề ế ả ố
- T o vi c làm n đ nh cho 170 lao đ ng chínhạ ệ ổ ị ộ
- Đóng góp cho ngân sách t nh kho ng 1.500 tri uỉ ả ệ đ ng/ năm,ồ
- Tăng thêm l i nhu n cho công tyợ ậ 2.213 tri uệ đ ng/ nămồ
- Tăng khả năng xu t kh u hàng hoáấ ẩ (nông s n.vv)ả
c.Khách hàng c a d án: ủ ự
• Các công ty s n xu t v t li u xây d ng,xu t kh u hàng hóa nôngả ấ ậ ệ ự ấ ẩ
s n,th c ăn chăn nuôi.v.v.v.ả ứ
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 3
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
• V s n ph m:đ t ch t l ng cao,đáp ng đ c yêu c u v tiêu chu nề ả ẩ ạ ấ ượ ứ ượ ầ ề ẩ
c a hàng hóa c a khách hàng,phù h p v i đi u ki n th i ti t,ch u đ củ ủ ợ ớ ề ệ ờ ế ị ượ
đi u ki n v n chuy n xa.v.v. ề ệ ậ ể
• Giá c ph i phù h p,có khuy n mãi gi m giá cho khách hàng mua nhi u.ả ả ợ ế ả ề
• V phân ph i: đáp ng nhanh nh t theo yêu c u c a khách hàng khi hề ố ứ ấ ầ ủ ọ
c n. ầ
• T o ra các lo i bao bì phù h p v i các lo i hàng hóa mà khách hàng s nạ ạ ợ ớ ạ ả
xu t. ấ
• Ch t l ng t t nh t,không gây h i cho hàng hóa. ấ ượ ố ấ ạ
• Nhu c u c a khách hàng: Đáp ng đ nhu c u v s l ng và ch tầ ủ ứ ủ ầ ề ố ượ ấ
l ng bao bì v i d lo i kích c và th i gian cung c p là nhanh nh t . ượ ớ ủ ạ ỡ ờ ấ ấ
d Các nhóm h u quan: ữ
• Ban giám đ c công ty:ố Ch u trách nhi m đi u hành d án. ị ệ ề ự
• Các t ch c b o v môi tr ng: Giám sát doanh nghi p trong quá trìnhổ ứ ả ệ ườ ệ
s n xu t bao bì,xem xét vi c x lý rác th i. ả ấ ệ ử ả
• C quan chính quy n:giám sát pháp lý cho d án. ơ ề ự
• Ngân hàng: H tr tài chính cho ho t đ ng xây d ng c a d án. ỗ ợ ạ ộ ự ủ ự
• Các c đông-thành viên : giám sát th c hi n d án.ổ ự ệ ự
Nhân s : ự
• Giám đ c d án: có ch c năng đi u hành d án.ố ự ứ ề ự
• Tr lý: Giúp đ giám đ c d án trong qu n lý nhân công và giám soátợ ỡ ố ự ả
ho t đ ng. ạ ộ
• Cán b k thu t: Ch u trách nhi m trong quá trình xây d ng và s d ngộ ỹ ậ ị ệ ự ử ụ
máy móc thi t b .ế ị
• Công nhân xây d ng: Ch u trách nhi m xây d ng. ự ị ệ ự
• Công nhân k thu t: Giám sát và v n hành máy móc thi t b ỹ ậ ậ ế ị
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 4
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
Th i gian hoàn thành :375 ngày ờ
Gi i h n v ngu n l c:ớ ạ ề ồ ự
Nhân sự đ hoàn thành dể ự án ph i thõa mãn chi phíả th p nh tấ ấ
có th .Không đ x y ra dể ể ả ư th a nhân l c.ừ ự
Gi i h n v ngân sách: ớ ạ ề
Không v t qua gi i h n vượ ớ ạ ề v n cố ố đ nh vàị khả năng vay ngoài c aủ
doanh nghi p.ệ
e.Các ràng bu c khác v m t t ch c. ộ ề ặ ổ ứ
Khả năng đi u hành dề ự án còn phụ thu c vàoộ đi u ki n ho tề ệ ạ đ ng hi nộ ệ
t i c a doanh nghi p.Đây là m t d án c a công ty nên có m i quan h phạ ủ ệ ộ ự ủ ố ệ ụ
thu c v i c s chính.ộ ớ ơ ở
Các gi đ nh. ả ị
• Các d đoán v doanh thu và các chi phí là g n chính xác ự ề ầ
• Các r i ro có th ki m soát đ c trong quá trình th c hi n d án.ủ ể ể ượ ự ệ ự
• Th i gian hoàn thành d án có th tr so v i ti n đ trong th i gian choờ ự ể ễ ớ ế ộ ờ
phép.
Các u tiên. ư
• V th i gian hoàn thành d án ề ờ ự
• V ch t l ng ề ấ ượ
• V chi phí ề
.Ph n kí thông qua c a c p trên. ầ ủ ấ
Đã ký duy t thông qua báo cáo nghiên c u kh thi d án.ệ ứ ả ự
Ký tên:
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 5
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
IV.BÁO CÁO PH M VI:Ạ
a.Tính c p thi t.ấ ế
Hi n t i x ng s n xu t bao bì c a công ty v n đang ho t đ ng , tuyệ ạ ưở ả ấ ủ ẫ ạ ộ
nhiên công su t không đ đ cung c p cho khách hàng . M t khác máy mócấ ủ ể ấ ặ
thi t b đã cũ, l c h u v công ngh nên không s n xu t đ c các lo i s nế ị ạ ậ ề ệ ả ấ ượ ạ ả
ph m m i cao c p theo nhu c u c a th tr ng .Sau khi đ u t m i xong,ẩ ớ ấ ầ ủ ị ườ ầ ư ớ
x ng cũ s chuy n sang s n xu t các lo i bao c p th p. ưở ẽ ể ả ấ ạ ấ ấ
Theo đánh giá, s n ph m h t nh a Polypropylene đ c s n xu t t Nhà máyả ẩ ạ ự ượ ả ấ ừ
nh a Polypropylene có ch t l ng khá cao v đ sáng trong cũng nh ch t l ng soự ấ ượ ề ộ ư ấ ượ
v i nh ng s n ph m mà Vi t Nam nh p kh u. S n ph m h t nh a Polypropylene sớ ữ ả ẩ ệ ậ ẩ ả ẩ ạ ự ẽ
đáp ng cho ngành công nghi p ôtô, xây d ng, đi n, ch bi n bao bì, s i và m t sứ ệ ự ệ ế ế ợ ộ ố
v t d ng ph c v đ i s ng c a con ng i. ậ ụ ụ ụ ờ ố ủ ườ
Tr c tình hình đó,ướ Nhà máy s n xu t bao bì PP đã xây d ng nhà máy s n xu tả ấ ư ả ấ
bao bì cung c p v bao đ ng h t nh a Polypropyleneấ ỏ ự ạ ự
b.Mô t s n ph m.ả ả ẩ
• S n ph m bao bì ch t l ng cao. ả ẩ ấ ượ
• Bao bì lo i màu. ạ
• Ch u b n t t. ị ề ố
• Lo i l n,nh ,v a,dùng cho xu t kh u,dùng đ ng h t nh a.ạ ớ ỏ ừ ấ ẩ ự ạ ự
c.Các k t qu chính.ế ả
Khi xây d ng xong x ng s n xu t điự ưở ả ấ vào ho t đ ng v i Công su t s nạ ộ ớ ấ ả
xu t trung bình c a x ng bao bì 2 theo d án là 1200 t n s n ph m/năm, đ tấ ủ ưở ự ấ ả ẩ ạ
kho ng 80% công su t l p đ t. Các năm ti p theo s s n xu t 1500 t n/năm.ả ấ ắ ặ ế ẻ ả ấ ấ
T o vi c làm cho 170 ng i,trong đó cóạ ệ ườ 117 ng i công nhânườ đ a ph ng.ị ươ
d.Tiêu chu n thành công.ẩ
Sau 1 năm ho tạ đ ng doanh thu c a d án s là 17,932,750,000 đ ngộ ủ ự ẻ ồ
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 6
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
L i nhu n thu đ c là: Qua hai năm th c hi n dợ ậ ượ ự ệ ự án, thanh toán toàn bộ
ti n vay(v n l n lãi) cho nhà n c, đ ng th i nh ng năm ti p theo d án sề ố ẫ ướ ồ ờ ữ ế ự ẽ
đem l i ngu n thu cao h n.ạ ồ ơ
Thu hút và nổ đ nh vi c làm cho 170 lao đ ngị ệ ộ
Sử d ng ngu n v nụ ồ ố đúng m cụ đích.
Th c hi n chự ệ ế đ b o hi m ng i lao đ ng m t cách đ y đ .ộ ả ể ườ ộ ộ ầ ủ
L i nhu n năm 1: 961,303,927.5 đ ngợ ậ ồ
e. c l ng th i gian và chi phí.Ướ ượ ờ
• D ki n th i gian hoàn thành d án là 375 ngày ự ế ờ ự
• Chính th c Đ a vào ho t đ ng vào tháng 4 năm 2010.ứ ư ạ ộ
• Chi phí đ u t :ầ ư 140,000,000,000 đ ngồ
• Xây d ng c b n: 29,000,000,000 đ ngự ơ ả ồ
• Máy móc : 9,852,300,000 đ ngồ
• Chi phí 100,000,000 đ ngồ
• Lãi vay trong quá trình xây d ng : 424,304,300đ ngự ồ
g.Gi đ nh.ả ị
• V n vay bên ngoài đ c cung c p đ y đ và đúng h n. ố ượ ấ ầ ủ ạ
• Các thi t b máy móc,nhân công đ u có đ y đ và đúng th i gian. ế ị ề ầ ủ ờ
• Các r i ro là có th ki m soát. ủ ể ể
• Tình hình th tr ng không bi n đ ng nhi u,lãi su t vay n đ nh,(ch aị ườ ế ộ ề ấ ổ ị ư
tính l m phát). ạ
• Các chi phí đã d tính g n v i chi phí th c t nh t và kho n chênh l chự ầ ớ ự ế ấ ả ệ
là không đáng k . ể
h.Ràng bu c.ộ
• Các kho n chi phí đ c tr đ y đ và đúng th i h n. ả ượ ả ầ ủ ờ ạ
• Ngu n nhân l c ph i đ c cung c p đ y đ . ồ ự ả ượ ấ ầ ủ
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 7
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
• Máy móc thi t b đ c cung c p đúng yêu c u v ch t l ng, ti n đ . ế ị ượ ấ ầ ề ấ ượ ế ộ
• Nguyên v t li u: Ph i đ c cung c p đúng ch t l ng và s l ng. ậ ệ ả ượ ấ ấ ượ ố ượ
V.B NG H NG M C CÔNG VI C:Ả Ạ Ụ Ệ
B ng h ng m c công vi c và th i gian d tính ả ạ ụ ệ ờ ự
STT Ho t đ ngạ ộ
Tên
công
vi cệ
Hoàn
thành
tr cướ
Th i gianờ
Th i gian dờ ự
tính
t
ei
=
6
4
0 pm
ttt ++
Số
l nượ
g lao
đ ngộ
L cạ
quan
t
0
Bình
th nườ
g t
m
Bi
quan
t
p
1 San l p m t b ngấ ặ ằ A - 2 3 4 3 5
2 XD phòng làm vi cệ B A 4 5 6 5 4
3 XD nhà kho C A 4 6 8 6 6
4 XD nhà nghỉ D B 3 4 5 4 4
5 XD nhà v sinhệ E A 2 3 4 3 2
6 XD h th ng c pệ ố ấ
thoát n cướ
F D 5 7 9 7 4
7 Xd nhà xe G E 6 8 10 8 7
8 Mua s m thi t bắ ế ị H C 5 7 9 7 2
9 XD t ng rào,c ngườ ổ I G 1 2 3 2 2
10 L p đ t các thi t bắ ặ ế ị
khác
J F, H 2 3 4 3 2
11 XD khuôn viên K I, J 2 3 4 3 5
• S Đ PERTƠ Ồ
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 8
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
1
2
5
3 76 84
START A B
D
G I H JF K FINISH C E
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
VI.C C U T CH C D ÁN:Ơ Ấ Ổ Ứ Ự
Dự án là ph n mầ ở r ng s n xu t c a công ty, làộ ả ấ ủ m t x ng s n xu t m i tr cộ ưở ả ấ ớ ự
thu c công ty. Do v y bộ ậ ộ ph n qu n líậ ả và công nhân v n hành do công ty bậ ố trí g mồ
có :
- Ban qu n đ c 3 ng iả ố ườ
- Tr ng ca s n xu t 5 ng iưở ả ấ ườ
- Th ng kê, lao đ ng ti n l ng 1 ng iố ộ ề ươ ườ
- Công nhân v n hành máy 154 ng iậ ườ
- Công nhân b o trì 7 ng iả ườ
- T ng c ng 170 ng iổ ộ ườ
VII.L P K HO CH TI N Đ D ÁN:Ậ Ế Ạ Ế Ộ Ự
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 9
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
Thứ
tự
Hoạ
t
đ nộ
g
Ho tạ
Đ ngộ
Hoàn
Thành
Trướ
c
Xác đ nh t s đ Pertị ừ ơ ồ
T
B
là th i gian b t đ u c a ho t đ ngờ ắ ầ ủ ạ ộ
T
C
= T ng Tổ
ei
- T
B
là th i gian hoàn thànhờ
ti n trình sau ho t đ ngế ạ ộ
Th i gian b tờ ắ
đ u s m nh tầ ớ ấ
Th i gianờ
hoàn thành
tíên trình sau
ho t đ ng dàiạ ộ
nh tấ
Th i gian b tờ ắ
đ u ch m nh tầ ậ ấ
Th i gianơ
d trự ữ
(nhàn r i)ỗA-B-D-F-J-K A-C-H-J-K A-E-G-I-K
T ngổ
T
ei
=25
T ngổ
T
ei
=22
T ngổ
T
ei
=19
1 2 3 T
B
T
C
T
B
T
C
T
B
T
C
4 5 6 7
1 A - 0 25 0 22 0 19 0 25 0 0
2 B A 3 22 - - - - 3 22 3 0
3 C A - - 3 19 - - 3 19 6 3
4 D B 8 17 - - - - 8 17 8 0
5 E A - - - - 3 16 3 16 9 6
6 F D 12 13 - - - - 12 13 12 0
7 G E - - - - 6 13 6 13 12 6
8 H C - - 9 13 - - 9 13 12 3
9 I G - - - - 14 5 14 5 20 6
10 J F,H 19 6 16 6 - - 19 6 19 0
11 K I,J 22 3 19 3 16 3 22 3 22 0
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 10
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
Ph ng án rút ng n th i gian cho d án:ươ ắ ờ ự
Công
vi cệ
Th iờ
gian bình
th ngườ
Th iờ
gian rút
ng nắ
Chi phí
bình
th ngườ
(ĐVT:ngàn
đ ng)ồ
Chi phí
rút ng nắ
( ĐVT:
ngàn
đ ng)ồ
Th iờ
gian rút
ng n t iắ ố
đa
T l chiỉ ệ
phí rút
ng nắ
(ĐVT:ngàn
đ ng)ồ
A 3 2 24000 30000 1 -6000
B 5 4 13500 18000 1 -4500
C 6 4 8000 14000 2 -3000
D 4 4 9000 9000 0 0
E 3 3 8000 8000 0 0
F 7 5 20000 28000 2 -4000
G 8 7 30000 35000 1 -5000
H 7 5 161738 200000 2 -19131
I 2 2 81600 81600 0 0
J 3 2 73000 100000 1 -27000
K 3 3 48000 48000 0 0
Đ rút ng n th i gian d án xu ng còn 22 tu n, ta rút ng n các ho t đ ngể ắ ờ ự ố ầ ắ ạ ộ
trên ti n trình t i h n và d trên nh ng m c chi phí rút ng n là th p nh t.ế ớ ạ ựạ ữ ứ ắ ấ ấ
Rút ng n ho t đ ng F xu ng 2 tu nắ ạ ộ ố ầ
Rút ng n ho t đ ng B xu ng 1 tu nắ ạ ộ ố ầ
Nh v y t ng chi phí rút ng n c a d án là :4000x2 +4500 =12500ư ậ ổ ắ ủ ự
Tính xác su t rút ng n:ấ ắ
Tính xác su t rút ng n: X = 23 tu n , ấ ắ ầ
=
x
µ
25 tu nầ
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 11
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
( )
4987.02523
2
1
2523
1
1
9
2
9
2
9
4
9
2
9
2
9
2
6
24
6
24
6
59
6
35
6
46
6
24
6
222222
2
2
=≤≤=
−=
−
=
=⇒
=
+++++=
−
+
−
+
−
+
−
+
−
+
−
=
−
Σ=Σ=
xP
Z
tt
V
r
e
op
eie
σ
σ
V y xác su t đ hoàn thành d án trong 23 tu n là 49.87%ậ ấ ể ự ầ
VIII.BÁO CÁO TÀI CHÍNH:
V n đ u t ban đ uố ầ ư ầ
STT
DANH M C Đ UỤ Ầ
TƯ
ĐVT GIÁ TRỊ
I. V n c đ nhồ ố ị VNĐ
1 Xây d ng c b nự ơ ả - 2.900.000.000
2 Máy móc thi t bế ị - 9.852.300.000
3 Chi phí khác - 250.000.000
T ng c ngổ ộ - 12.584.000.000
II. Lãi vay trong quá
trình xây d ngự
424.304.300
T NG V N Đ UỔ Ố Ầ
TƯ
13.426.604.300
Th i gian hoàn v nờ ố .:
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 12
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
Th i gian hoàn v n. t=t ng v nờ ố ổ ố đ u/(LN ròng bình quân+kh u hao bìnhầ ấ
quân)
= 13,426,604,300/(1,961,286,522+1,300,230,000)
= 4.2 năm. Như v y th i gian hoàn v n c a d án là 4.2ậ ờ ố ủ ự
năm
2. Giá tr hi n t i ròng( NPV).ị ệ ạ
NPV = F
0
+
t
t
n
t
r
F
)1(
1
+
∑
=
V i Fớ
0
là v n đ u t ban đ uố ầ ư ầ
F
t
là ngân qu ròng thu đ cỹ ượ
T là số năm ti n hành phân tích hi u quế ệ ả dự án t=10
Tỷ su t chi t kh u r=10.5% ấ ế ấ
Tính đ cượ NPV= 11,240,079,413.17
=> dự án có NPV >0 do nên đ u tầ ư vào dự án này
3. T su t sinh l i n i b (IRR): ỷ ấ ợ ộ ộ
Từ Excel ta có k t quế ả IRR=26%
đ u t vào d án này.ầ ư ự
IX. SUY NGHĨ V GIÁM Đ C D ÁN:Ề Ố Ự
Ch c v Giám đ c D án s báo cáo công vi c tr c ti p cho Giám đ cứ ụ ố ự ẽ ệ ự ế ố
Kinh doanh, và đ m nh n các công vi c sau: ả ậ ệ
Xây d ng, tri n khai và đôn đ c vi c th c hi n k ho ch doanh s tháng/ự ể ố ệ ự ệ ế ạ ố
quý/ năm cho M ng kinh doanh tr ng tâm là các D án xây d ng quy mô l n &ả ọ ự ự ớ
siêu l n. Ph i h p Giám đ c KD phát tri n khách hàng m i, duy trì m i quan hớ ố ợ ố ể ớ ố ệ
t t v i các khách hàng, đ i tác chi n l c c a Công ty. ố ớ ố ế ượ ủ
- Đ xu t các ph ng án đi u ch nhề ấ ươ ề ỉ
đ đ t đ c m c tiêu doanh s c a Phòng kinh danh D án. Qu n lý ho t đ ngể ạ ượ ụ ố ủ ự ả ạ ộ
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 13
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư
Bài ti u lu n: Qu n tr d ánể ậ ả ị ự
kinh doanh c a Phòng và nh ng D án, h p đ ng đ c giao m t cách chuyênủ ữ ự ợ ồ ượ ộ
nghi p, hi u qu . ệ ệ ả
Xây d ng, tri n khai và đôn đ c vi c th c hi n các công tác th tr ngự ể ố ệ ự ệ ị ườ
(Bao trùm/ Phân ph i/ Tr ng bày) ho c h th ng phân ph i theo quy đ nh c aố ư ặ ệ ố ố ị ủ
công ty
Tri n khai và đôn đ c vi c th c hi n các k ho ch kinh doanh cho các s nể ố ệ ự ệ ế ạ ả
ph m m i và ch ng trình m i c a công ty ẩ ớ ươ ớ ủ
Đào t o, hu n luy n và xây d ng Nhóm kinh doan. Tham gia vào m t sạ ấ ệ ự ộ ố
công vi c qu n lý giám sát khi có yêu c u c a lãnh đ o. ệ ả ầ ủ ạ
Xây d ng k ho ch và ph i h p th c hi n tuy n d ng và đào t o nhân sự ế ạ ố ợ ự ệ ể ụ ạ ự
v i Giám đ c nhân s . ớ ố ự
Ph i h p cùng B ph n Tr lý So n th o các báo cáo ngày, tu n, tháng,ố ợ ộ ạ ợ ạ ả ầ
chu n b lên l ch h p và cu c g p m t báo cáo tr c ti p cho Giám đ c Kinhẩ ị ị ọ ộ ặ ặ ự ế ố
doanh, Giám đ c đi u hành ố ề
Ph i h p v i Giám đ c Kinh doanh trong vi c l p k ho ch đ t hàng v iố ợ ớ ố ệ ậ ế ạ ặ ớ
Nhà máy đ đ m b o các quy đ nh v th i gian sãn sàng giao hàng c a Công ty ể ả ả ị ề ờ ủ
Đôn đ c công n cùng Phòng k toán công n . ố ợ ế ợ
Có kh năng lãnh đ o, kh năng bao quát công vi c. ả ạ ả ệ
Kiên trì, ch u khó và quy t li t trên th tr ng, có ý th c không ng ng c iị ế ệ ị ườ ứ ừ ả
ti n m c tiêu l n h n. Có tham v ng trong công vi c. ế ụ ớ ơ ọ ệ
Có kh năng xây d ng th tr ng và h th ng phân ph i ả ự ị ườ ệ ố ố
Dám ch p nh n m o hi m và có ý th c ch u trách nhi m v i quy t đ nhấ ậ ạ ể ứ ị ệ ớ ế ị
c a mình ủ
Có kh năng sáng t o và ch đ ng đ a ra gi i pháp x lý công vi c h uả ạ ủ ộ ư ả ử ệ ệ
qu caoả
GVHD: Th.S Nguy n Văn Longễ Trang 14
SVTH: Lê Th Nh Trangị ư