Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

BỘ SƯU TẬP ĐỀ CÁC BÀI TẬP DÀI VÀ ĐỒ ÁN MÔN HỌC CUNG CẤP ĐIỆN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (334.33 KB, 27 trang )


Trờng đại học Bách khoa H Nội
Khoa điện, hệ thống điện




Cộng hòa X hội Chủ nghĩa Việt nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

W



X


thiết kế cung cấp điện
(Phần chung của các đề)

I. Đầu đề thiết kế
Thiết kế cung cấp điện cho một nhà máy công nghiệp.
II. Các số liệu ban đầu
1. Phụ tải điện của nhà máy (Hình 1 và Bảng 1 của các đề riêng)
2. Phụ tải điện của phân xởng sửa chữa cơ khí (Hình 2 và Bảng 2 của các đề riêng)
3. Điện áp nguồn : U
đm
= 22kV, 35kV
4. Dung lợng ngắn mạch về phía hạ áp của trạm biến áp khu vực : 250MVA
5. Đờng dây cung cấp điện cho nhà máy : Dùng dây nhôm lõi thép (AC) đặt treo trên
không.


6. Khoảng cách từ nguồn đến nhà máy : 12km
7. Công suất của nguồn điện : Vô cùng lớn
8. Nhà máy làm việc : 3 ca, T
max
= 300.(10 + a) giờ (Trong đó a : Số thứ tự của SV
trong nhóm)
III. Nội dung các phần thuyết minh v tính toán
1. Xác định phụ tải tính toán của phân xởng sửa chữa cơ khí và toàn nhà máy
2. Thiết kế mạng điện cao áp cho toàn nhà máy
3. Thiết kế mạng điện hạ áp cho phân xởng sửa chữa cơ khí
IV. Các hình vẽ yêu cầu
1. Biểu đồ phụ tải toàn nhà máy
2. Các phơng án thiết kế mạng điện cao áp của nhà máy
3. Sơ đồ nguyên lý mạng điện cao áp của nhà máy
4. Sơ đồ nguyên lý mạng điện hạ áp của phân xởng sửa chữa cơ khí
5. Sơ đồ mặt bằng và đi dây của phân xởng sửa chữa cơ khí
V. thời gian nộp
1. Thời điểm nộp bài : Buổi học cuối cùng trong kỳ.
2. Nộp bài muộn sẽ bị trừ 2 điểm bài thi lần I.
eBook for You
Đề 1 - Nhóm 1

Trang 1

Bảng 1. Phụ tải của nhà máy liên hợp dệt
TT Tên phân xởng Công suất đặt (kW) Loại hộ tiêu thụ
1 PX kéo sợi 1400 I
2 PX dệt vải 2500 I
3 PX nhuộm và in hoa 1200 I
4 PX giặt là và đóng gói thành phẩm 600 I

5 PX sửa chữa cơ khí Theo tính toán III
6 PX mộc 150 III
7 Trạm bơm 100 III
8 Ban quản lý và phòng thiết kế 150 III
9 Kho vật liệu trung tâm 50 III
10 Chiếu sáng phân xởng Theo diện tích




Hình 1. Sơ đồ mặt bằn
g
toàn nhà má
y
liên hợ
p
dệt
1
2
3 4
9
8
7
6
5
Từ Hệ thốn
g
điện đến
T


lệ : 1/2500
eBook for You
Đề 1 - Nhóm 1

Trang 2
Bảng 2. Danh sách thiết bị của PX SCCK
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
Bộ phận dụng cụ
1 Máy tiện ren 2 IA616 7
2 Máy tiện ren 2 IA62 7
3 Máy tiện ren 2 IK62 10
4 Máy tiện ren cấp chính xác cao 1 I6 1,7
5 Máy doa tọa độ 1 2430 2
6 Máy bào ngang 2 7K36 7
7 Máy xọc 1 7420 2,8
8 Máy phay vạn năng 1 6H82 7
9 Máy phay ngang 1 6H82 7
10 Máy phay đứng 2 6H11 2,8
11 Máy mài tròn 2 3240 4,5
12 Máy mài phẳng 1 311MI 2,8
13 Máy mài tròn 1 3130 2,8
14 Máy khoan đứng 1 2125 2,8
15 Máy khoan đứng 1 2135 4,5
16 Máy cắt mép 1 866 4,5
17 Máy mài vạn năng 1 3A64 1,75
18 Máy mài dao cắt gọt 1 3818 0,65

19 Máy mài mũi khoan 1 36652 1,5
20 Máy mài sắc mũi phay 1 3667 1
21 Máy mài dao chốt 1 360 0,65
22 Máy mài mũi khoét 1 3659 2,9
23 Thiết bị để hóa bền kim loại 1 -58 0,8
24 Máy giũa 1 - 2,2
25 Máy khoan bàn 2 HC125 0,65
26 Máy mài tròn 1 - 1,2
27 Máy ép ay kiểu vít 1 - -
eBook for You
Đề 1 - Nhóm 1

Trang 3
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
28 Máy mài thô 1 3N634 2,8
29 Bản đánh dấu 1 - -
30 Bàn thợ nguội 10 - -
Bộ phận sửa chữa
31 Máy tiện ren 3 1616 4,5
32 Máy tiện ren 1 162 7
33 Máy tiện ren 1 1324M 7
34 Máy tiện ren 3 163A 10
35 Máy tiện ren 1 163 14
36 Máy khoan đứng 2 2A135 4,5
37 Máy khoan hớng tâm 1 253 4,5
38 Máy bào ngang 1 7A53 2,8

39 Máy bào ngang 1 7A36 10
40 Máy mài phá 1 5A634 4,5
41 Bàn 8 - -
42 Máy khoan bào 1 HCT2A 0,65
43 Máy biến áp hàn 1 CTĐ-24 24,6















eBook for You
Đề 1 - Nhóm 1

Trang 4




























Kho
Phòng
thử
n
g
hi

m
Văn

phòng
phân
xởn
g
34 34 34 32 33
38
31
31
31 35
37
39
42 36
36
43
41
41 41
41
40
B

ph

n sửa chữa
22
20
19
17
21
18
28

40
30
30
11
11
27
12
13
29
1
1 3 3 7
6 6
2 2
4
5
9
14
10
10
16
23 24 25 25
15
26
B

ph

n d

ng c


Buồng
thông
g

Bộ
p
hận mài
Kho
8
Hình 2. Sơ đồ mặt bằn
g

p
hân
xởng sửa chữa cơ khí
eBook for You
Đề 2 - Nhóm 2
Trang 1

Bảng 1. Phụ tải của nhà máy luyện kim đen
TT Tên phân xởng Công suất đặt (kW) Loại hộ tiêu thụ
1 Phân Xờng (PX) luyện gang 4000 I
2 PX lò Martin 3500 I
3 PX máy cán phôi tấm 2000 I
4 PX cán nóng 2800 I
5 PX cán nguội 3000 I
6 PX tôn 2500 I
7 PX sửa chữa cơ khí theo tính toán III
8 Trạm bơm 1000 I

9 Ban Quản lý và Phòng Thí nghiệm 320 III
10 Chiếu sáng phân xởng Theo diện tích



















6
4
5
3
7
8
1
2
9

Từ hệ
thống đến
T

lệ : 1: 4500
Hình 1. Sơ đồ mặt bằn
g
nhà má
y
lu
y
ện kim đen
eBook for You
Đề 2 - Nhóm 2
Trang 2
Bảng 2. Danh sách thiết bị của PX SCCK
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
Bộ phận máy công cụ
1 Máy tiện ren 1 I6I6 5
2 Máy tiện tự động 3 T-IM 5
3 Máy tiện tự động 2 2A-62 14
4 Máy tiện tự động 1 I615M 6
5 Máy tiện tự động 1 - 2
6 Máy tiện rêvônve 1 IA-I8 2
7 Máy phay vạn năng 2 678M 3
8 Máy phay ngang 1 - 2

9 Máy phay đứng 2 6K82 14
10 Máy phay đứng 1 6K-12 7
11 Máy mài 1 - 2
12 Máy bào ngang 2 7A35 9
13 Máy xọc 3 3A 8
14 Máy xọc 1 7417 3
15 Máy khoan vạn năng 1 A135 5
16 Máy doa ngang 1 2613 5
17 Máy khoa hớng tâm 1 4522 2
18 Máy mài phẳng 2 CK-371 9
19 Máy mài tròn 1 3153M 6
20 Máy mài trong 1 3A24 3
21 Máy mài dao cắt gọt 1 3628 3
22 Máy mài sắc vạn năng 1 3A-64 1
23 Máy khoan bàn 2 HC-12A 1
24 Máy ép kiểu trục khuỷu 1 K113 2
25 Tấm cữ (đánh dấu) 1 - -
26 Tấm kiểm tra 1 - -
27 Máy mài phá 1 3M634 3
28 Ca tay 1 - 1
29 Ca máy 1 872 2
30 Bàn thợ nguội 7 - -
Bộ phận nhiệt luyện
31 Lò điện kiểu buồng 1 H-30 30
eBook for You
Đề 2 - Nhóm 2
Trang 3
P
đm
(kW)

TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
32 Lò điện kiểu đứng 1 -25 25
33 Lò điện kiểu bể 1 B-20 30
34 Bể điện phân 1 b21 10
35 Thiết bị phun cát 1 331 -
36 Thùng xói rửa 1 - -
37 Thùng tôi 1 - -
38 Máy nén 2 - -
39 Tấm kiểm tra 1 - -
40 Tủ điều khiển lò điện 1 -0576 -
41 Bể tôi 1 - -
42 Bể chứa 1 - -
Bộ phận sửa chữa
43 Máy tiện ren 2 IK620 10
44 Máy tiện ren 1 1A-62 7
45 Máy tiện ren 1 1616 5
46 Máy phay ngang 1 680 3
47 Máy phay vạn năng 1 578 3
48 Máy phay răng 1 532 3
49 Máy xọc 1 7417 3
50 Máy bào ngang 2 - 8
51 Máy mài tròn 1 - 7
52 Máy khoan đứng 1 - 2
53 Búa khí nén 1 b-412 10
54 Quạt 2 2
55 Lò tăng nhiệt 1 -
56 Thùng tôi 1 -
57 Máy biến áp hàn 1 CT24 24KVA
58 Máy mài phá 1 3T-634 3

59 Koan điện 1 -54 1
60 Máy cắt 1 872 2
61 Tấm cữ (đánh dấu) 1 - -
62 Thùng xói rửa 1 - -
63 Bàn thợ nguội 3 - -
64 Giá kho 2 - -
eBook for You
Đề 2 - Nhóm 2
Trang 4
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
Bộ phận sửa chữa điện
65 Bàn nguội 3 - 1
66 Máy cuốn dây 1 - 1
67 Bàn thí nghiệm 1 - 15
68 Bể tắm có đốt nóng 1 - 4
69 Tủ xấy 1 - 2
70 Khoan bàn 1 HC-12A 1




eBook for You
Đề 2 - Nhóm 2
Trang 5

Hình 2. Sơ đồ mặt bằn

g

p
hân
xởng sửa chữa cơ khí
46 47
45
52
63
58
61
56
59
49 50
50 48
51
Phòng
thử
nghiệm
Bộ phận sửa chữa
44 4
3

4
3
64
54
55
53
62

Bộ phận rèn
Kho phụ tùng
và vật liệu
35
34
31
66
64
67
68
70
65
Bộ phận
sửa
chữa
đIện
32
40 38
36 39
33
Bộ phận
nhiệt luyện
38
37
Phòng
kiểm tra
kỹ thuật
23
57
Khu lắ

p

p

69
60
41
42
Kho
thành
phẩm
28
30
11
15
25
7
24
3
5
3
22
12 12
13 13 13
17
10
8
13
20
29

4 4
14
16 9
9
2
1
18
19
6
Bộ phận máy công cụ
Bộ
phận
mài
Bộ
p
hận khuôn
7
21
18
22
26
30
30
eBook for You
Đề 3 - Nhóm 3

Trang 1

Bảng 1. Phụ tải của nhà máy luyện kim mầu
TT Tên phân xởng Công suất đặt (kW) Loại hộ tiêu thụ

1 Phân Xờng (PX) luyện kim 3500 I
2 PX lò Martin 3000 I
3 PX máy cán phôi tấm 1800 I
4 PX cán nóng 2400 I
5 PX cán nguội 2500 I
6 PX tôn 2000 I
7 PX sửa chữa cơ khí theo tính toán III
8 Trạm bơm 800 I
9 Ban Quản lý và Phòng Thí nghiệm 400 III
10 Chiếu sáng phân xởng Theo diện tích





















6
4
5
3
7
8
1
2
9
Từ hệ
thống đến
T

lệ : 1: 4500
Hình 1. Sơ đồ mặt bằn
g
nhà má
y
lu
y
ện kim màu
eBook for You
Đề 3 - Nhóm 3

Trang 2
Bảng 2. Danh sách thiết bị của PX SCCK
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy

1 máy Toàn bộ
Bộ phận DụNG cụ
1 Máy tiện ren 4 IK625 10
2 Máy tiện ren 4 IK620 10
3 Máy doa tọa độ 1 2450 4,5
4 Máy doa ngang 1 2614 4,5
5 Máy phay vạn năng 2 6H82 7
6 Máy phay ngang 1 6H84 4,5
7 Máy phay chép hình 1 6H 5,62
8 Máy phay đứng 2 6H12 7
9 Máy phay chép hình 1 642 1
10 Máy phay chép hình 1 6461 0,6
11 Máy phay chép hình 1 64616 3
12 Máy bào ngang 2 7M36 7
13 Máy bào giờng một trụ 1 MC38 10
14 Máy xọc 2 7M430 7
15 Máy khoan hớng tâm 1 2A55 4,5
16 Máy khoan đứng 1 2A125 4,5
17 Máy mài tròn 1 36151 7
18 Máy mài tròn vạn năng 1 312M 2,8
19 Máy mài phẳng có trục đứng 1 373 10
20 Máy mài phẳng có trục nằm 1 371M 2,8
21 Máy ép thủy lực 1 O-53 4,5
22 Máy khoan bàn 1 HC-12A 0,65
23 Máy mài sắc 2 - 2,8
24 Máy ép tay kiểu vít 1 - -
25 Bàn thợ nguội 10 - -
26 Máy giũa 1 - 1
27 Máy mài sắc các dao cắt gọt 1 3A625 2,8
Bộ phận sửa chữa cơ khí và điện

1 Máy tiện ren 4 IA62 7
eBook for You
Đề 3 - Nhóm 3

Trang 3
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
2 Máy tiện ren 3 1616 4,5
3 Máy tiện ren 4 IE6EM 3,2
4 Máy tiện ren 2 I63A 10
5 Máy khoan đứng 1 2A125 2,8
6 Máy khoan đứng 1 2A150 7
7 Máy phay vạn năng 1 6H81 4,5
8 Máy bào ngang 1 7A35 5,8
9 Máy mài tròn vạn năng 1 3130 2,8
10 Máy mài phẳng 1 - 4
11 Máy ca 2 872A 2,8
12 Máy mài hai phía 2 - 2,8
13 Máy khoan bàn 6 HC-12A 0,65
14 Máy ép tay 1 P-4T -
15 Bàn thợ nguội 8 - -


eBook for You
Đề 3 - Nhóm 3

Trang 4



























1 1 1 1
2
2
2

2
4
5
5
6
7
8
8
9
10
11
12 12
13
14
14
15
16
17
18
19
20
21
22
25
25
25
25
25
25
25

25
25
25
23
23
Bộ phận dụng cụ
14
2
13
13
13
13
13
13
3
12
1
5
6
11
4
9
3
3
1
1
4
210
7
8

24
27
12
26
3
15
15
15
11
1
Kho linh
kiện điện
hỏng
Kho
phụ
tùng
Bộ phận sửa chữa điện
Bộ phận sửa chữa cơ kh
í
Phòng thử
nghiệm
Phòng thử
nghiệm
15
15
15
15 15
Bộ phận dụng cụ
Hình 2. Sơ đồ mặt bằn
g


p
hân xởn
g
sửa chữa cơ khí
M 1 : 150
A
A
eBook for You
Đề 4 - Nhóm 4

Trang 1
Bảng 1. Phụ tải của nhà máy sản xuất máy kéo
TT Tên phân xởng Công suất đặt (kW) Loại hộ tiêu thụ
1 Khu nhà phòng ban quản lý và
xởng thiết kế
200 III
2 Phân xởng (PX) đúc 1500 I
3 PX gia công cơ khí 3600 I
4 PX cơ lắp ráp 3200 I
5 PX luyện kim mầu 1800 I
6 PX luyện kim đen 2500 I
7 PX sửa chữa cơ khí Theo tính toán III
8 PX rèn dập 2100 I
9 PX nhiệt luyện 3500 I
10 Bộ phận nén khí 1700 III
11 Trạm bơm 800 I
12 Kho vật liệu 60 III
13 Chiếu sáng phân xởng Theo diện tích





7
4
1
12
9
Từ Hệ thốn
g
điện đến
Hình 1. Sơ đồ mặt bằn
g
toàn nhà má
y
sản xuất má
y
kéo
T

lệ : 1/4500
6
3
2
5
8
10
11
eBook for You
Đề 4 - Nhóm 4


Trang 2
Bảng 2. Danh sách thiết bị của PX SCCK
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
Bộ phận DụNG cụ
1 Máy tiện ren 4 IK625 10
2 Máy tiện ren 4 IK620 10
3 Máy doa tọa độ 1 2450 4,5
4 Máy doa ngang 1 2614 4,5
5 Máy phay vạn năng 2 6H82 7
6 Máy phay ngang 1 6H84 4,5
7 Máy phay chép hình 1 6H 5,62
8 Máy phay đứng 2 6H12 7
9 Máy phay chép hình 1 642 1
10 Máy phay chép hình 1 6461 0,6
11 Máy phay chép hình 1 64616 3
12 Máy bào ngang 2 7M36 7
13 Máy bào giờng một trụ 1 MC38 10
14 Máy xọc 2 7M430 7
15 Máy khoan hớng tâm 1 2A55 4,5
16 Máy khoan đứng 1 2A125 4,5
17 Máy mài tròn 1 36151 7
18 Máy mài tròn vạn năng 1 312M 2,8
19 Máy mài phẳng có trục đứng 1 373 10
20 Máy mài phẳng có trục nằm 1 371M 2,8
21 Máy ép thủy lực 1 O-53 4,5

22 Máy khoan bàn 1 HC-12A 0,65
23 Máy mài sắc 2 - 2,8
24 Máy ép tay kiểu vít 1 - -
25 Bàn thợ nguội 10 - -
26 Máy giũa 1 - 1
27 Máy mài sắc các dao cắt gọt 1 3A625 2,8
eBook for You
Đề 4 - Nhóm 4

Trang 3
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
Bộ phận sửa chữa cơ khí và điện
1 Máy tiện ren 4 IA62 7
2 Máy tiện ren 3 1616 4,5
3 Máy tiện ren 4 IE6EM 3,2
4 Máy tiện ren 2 I63A 10
5 Máy khoan đứng 1 2A125 2,8
6 Máy khoan đứng 1 2A150 7
7 Máy phay vạn năng 1 6H81 4,5
8 Máy bào ngang 1 7A35 5,8
9 Máy mài tròn vạn năng 1 3130 2,8
10 Máy mài phẳng 1 - 4
11 Máy ca 2 872A 2,8
12 Máy mài hai phía 2 - 2,8
13 Máy khoan bàn 6 HC-12A 0,65
14 Máy ép tay 1 P-4T -

15 Bàn thợ nguội 8 - -
















eBook for You
Đề 4 - Nhóm 4

Trang 4























1 1 1 1
2
2
2
2
4
5
5
6
7
8
8
9
10
11
12 12
13

14
14
15
16
17
18
19
20
21
22
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
23
23
Bộ phận dụng cụ
14
2
13
13
13
13
13

13
3
12
1
5
6
11
4
9
3
3
1
1
4
210
7
8
24
27
12
26
3
15
15
15
11
1
Kho linh
kiện điện
hỏng

Kho
phụ
tùng
Bộ phận sửa chữa điện
Bộ phận sửa chữa cơ kh
í
Phòng thử
nghiệm
Phòng thử
nghiệm
15
15
15
15 15
Bộ phận dụng cụ
Hình 2. Sơ đồ mặt bằn
g

p
hân xởn
g
sửa chữa cơ khí
M 1 : 150
eBook for You
Đề 5 - Nhóm 5

Trang 1

Bảng 1. Phụ tải của nhà máy chế tạo vòng bi
TT Tên phân xởng Công suất đặt (kW) Loại hộ tiêu thụ

1 Phòng thí nghiệm 120 I
2 Phân Xờng (PX) số 1 3500 I
3 PX số 2 4000 I
4 PX số 3 3000 I
5 PX số 4 2500 I
6 PX sửa chữa cơ khí Theo tính toán III
7 Lò ga 400 I
8 PX rèn 1600 I
9 Bộ phận nén ép 600 I
10 Trạm bơm 150 III
11 Chiếu sáng phân xởng Theo diện tích




Hình 1. Sơ đồ mặt bằn
g
toàn nhà má
y
chế tạo vòn
g
bi
3
2
1
8
6
Từ Hệ thốn
g
điện đến

T

lệ : 1/3000
5
4
7
9
10
eBook for You
Đề 5 - Nhóm 5

Trang 2
Bảng 2. Danh sách thiết bị của PX SCCK
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
Bộ phận rèn
1 Búa hơi để rèn 2 M-412 10
2 Búa hơi để rèn 2 M-415A 28
3 Lò rèn 2 4,5
4 Lò rèn 1 6
5 Quạt lò 1 2,8
6 Quạt thông gió 1 2,5
7 Đe hai mỏ 2 -
8 Máy ép ma sát 1 A124 10
9 Lò điện 1 H-15 15
10 Bàn nắn 1 -
11 Dầm treo có pa-lăng điện 1 4,8

12 Máy mài sắc 1 3M634 3,2
13 Quạt ly tâm 1 BN8 7
14 Bàn 1 -
15 Bể nớc 1 -
16 Lò đứng 1 -
17 Máy biến áp 2 2,2
Bộ phận nhiệt luyện
18 Lò điện 1 -30 30
19 Lò điện để hoá cứng linh kiện 1 -90 90
20 Lò điện 1 H-30 30
21 Lò điện để rèn 1 H-32 36
22 Lò điện 1 C-20 20
23 Lò điện 1 B-20 20
24 Bể dầu 1 MB-40 4
25 Thiết bị tôI bánh răng 1 Y 18
26 Bể dầu tăng nhiệt độ 1 3
eBook for You
Đề 5 - Nhóm 5

Trang 3
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
27 Bể nớc 1 -
28 Máy đo độ cứng đầu côn 1 TX 0,6
29 Máy đo độ cứng đầu tròn 1 T -
30 Bàn 1 -
31 Máy mài sắc 1 330-2 0,25

32 Bàn 1 -
33 Cần trục cánh có pa-lăng điện 1 1,3
34 Thiết bị cao tần 1 -605 80
35 Tủ 1 -
36 Bàn 1 -
37 Thiết bị đo bi 1 23
38 Tủ đựng bi 1 -
39 Bàn 1 -
40 Máy nén khí 1 45
Bộ phận mộc
41 Máy bào gỗ 1 C-4 6,5
42 Máy khoan 1 CBA 4,2
43 Bàn mộc 1 -
44 Máy cu đai 1 C80-3 4,5
45 Bàn 3 -
46 Máy bào gỗ 1 CP6-5 10
47 Máy cu tròn 1 -5 7
Bộ phận quạt gió
48 Quạt gió trung gian 1 9
49 Quạt gia số 9,5 1 12
50 Quạt số 14 1 18


eBook for You
§Ò 5 - Nhãm 5

Trang 4







































Buån
g
th«n
g

g

Phßn
g
sinh ho¹
t

Kho
Kho
Phßn
g
sinh ho¹
t

Bé phËn rÌn
11
17 17
4
2 2
9
1 1

3
3
5
6
7
7
10
13
12
14
20
21
23
24
25
18
19
33
26
27
31
32
29
28
30
22
34
39
38
37

35
36
45
45
45
47
46
43
42
44
40
48
49
50

p
hËn
q
u¹t
g

Bé phËn
méc
Bé phËn nhiÖt luyÖn
8
15
41
16
H×nh 2. S¬ ®å mÆt b»n
g


p
h©n x−ën
g
söa ch÷a c¬ khÝ
A
A
eBook for You
Đề 6 - Nhóm 6

Trang 1

Bảng 1. Phụ tải của nhà máy cơ khí công nghiệp địa phơng
TT Tên phân xởng Công suất đặt (kW) Loại hộ tiêu thụ
1 Phân xởng (PX) tiện cơ khí 1800 I
2 PX dập 1500 I
3 PX lắp ráp số 1 1000 I
4 PX lắp ráp số 2 1200 I
5 PX sửa chữa cơ khí Theo tính toán III
6 Phòng thí nghiệm trung tâm 200 III
7 Phòng kiểm định thử nghiệm 500 I
8 Trạm bơm 150 III
9 Phòng thiết kế 100 III
10 Chiếu sáng phân xởng Theo diện tích





Hình 1. Sơ đồ mặt bằn

g
toàn nhà má
y
cơ khí côn
g
n
g
hiệ
p
địa
p
hơn
g
Từ Hệ thốn
g
điện đến
T

lệ : 1/4000
1
2
3
6
5
9
7
8
4
eBook for You
Đề 6 - Nhóm 6


Trang 2
Bảng 2. Danh sách thiết bị của PX SCCK
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
Bộ phận máy
1 Máy ca kiểu đai 1 8551 1
2 Bàn 2 - -
3 Khoan bàn 1 MC-12A 0,65
4 Máy ép tay 1 APO-274 -
5 Máy mài thô 1 3M634 2,8
6 Máy khoan đứng 1 2A125 2,8
7 Máy bào ngang 1 736 4,5
8 Máy xọc 1 7A420 2,8
9 Máy mài tròn vạn năng 1 3A130 2,8
10 Máy phay răng 1 552 4,5
11 Máy phay vạn năng 1 5M82 7
12 Máy tiện ren 1 1A62 8,1
13 Máy tiện ren 1 IX620 10
14 Máy tiện ren 1 163 14
15 Máy tiện ren 1 1616 4,5
16 Máy tiện ren 1 153 10
17 Máy tiện ren 1 163A 20
Bộ phận lắp ráp
18 Máy khoan đứng 1 2118 0,85
19 Cẩu trục 1 KH-204 24,2
20 Bàn lắp ráp 2 - -

21 Bàn 1 - 0,85
22 Máy khoan bàn 1 HC-12A 0,85
23 Máy cân bằng tĩnh 1 - -
24 Bàn 1 - -
25 Máy ép tay 1 - -
26 Bể dầu có tăng nhiệt 1 - 2,5
eBook for You
Đề 6 - Nhóm 6

Trang 3
P
đm
(kW)
TT Tên phân xởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
27 Máy cạo 1 - 0,1
28 Bể ngâm nớc nóng 1
29 Bể ngâm NaOH 1 - -
30 Máy mài khô 1 3M634 2,8
Bộ phận hàn hơi
31 Máy nén cắt liên hợp 1 Hb31 1,7
32 Bàn để hàn 1 - -
33 Máy mài phá 1 3M634 2,8
34 Quạt lò rèn 1 - 1,5
35 Lò tròn 1 - -
36 Máy ép tay 1 APO-274 -
37 Bàn 1 - -
38 Máy khoan đứng 1 2118 0,85
39 Bàn nắn 1 - -
40 Bàn đánh dấu 1 - -

Bộ phận sửa chữa điện
41 Bể ngâm dung dịch kiềm 1 - 3
42 Bể ngâm nớc nóng 1 - 3
43 Bàn 3 - -
44 Dao cắt vật liệu cách điện 1 - -
45 Máy ép tay 1 APO-274 -
46 Máy cuốn dây 1 - 1,2
47 Máy cuốn dây 1 - 1
48 Bể ngâm tẩm có tăng nhiệt 1 - 3
49 Tủ xấy 1 - 3
50 Máy khoan bàn 1 HC-12A 0,65
51 Máy cân bằng tĩnh 1 - -
52 Máy mài thô 1 3M634 2,8
53 Bàn thử nghiệm thiết bị 1 - 7
eBook for You

×