Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Cấu Trúc Các Thì Trong Tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (38.92 KB, 5 trang )

1. Hi n t i n :ệ ạ đơ

* C u trúc:ấ
(+) S + V/ V(s;es) + Object
(-) S do/ does not + V +
(?) Do/ Does + S + V
* Cách dùng:
_ Hành n g x y ra hi n t i: i am here nowđộ ả ở ệ ạ
_ Thói quen hi n t i: i play soccerở ệ ạ
_ S th t hi n nhiên;Chân lí ko th ph nh n: the sun rises in the eastự ậ ể ể ủ ậ
* Tr ng t i kèm: always; usually; often; sometimes; occasionally; ever; seldom; rarely; ạ ừđ
every

Cách chia s nhi u:ố ề

th kh ng nh c a thì hi n t i n, " ng t th n g" c chia b ng cách:Ở ể ẳ đị ủ ệ ạ đơ độ ừ ườ đượ ằ
-Gi nguyên hình th c nguyên m u c a ng t khi ch ng là "I / You / We / They và các ữ ứ ẫ ủ độ ừ ủ ữ
ch ng s nhi u khác"ủ ữ ố ề
-Thêm "s" ho c "es" sau ng t (Vs/es) khi ch ng là "He / She / It và các ch ng s ít ặ độ ừ ủ ữ ủ ữ ố
khác"
+Ph n l n các tr n g h p thì ng t khi chia v i ch ng s ít u c thêm "s", ngo i ầ ớ ườ ợ độ ừ ớ ủ ữ ố đề đượ ạ
tr nh ng t t n cùng b ng "o,x, ch, z, s, sh" thì ta thêm "es" vào sau ng t .ừ ữ ừ ậ ằ độ ừ
+Khi n g t t n cùng là "y" thì i "y" thành "I" và thêm "es" vào sau ng tđộ ừ ậ đổ độ ừ

Cách phát âm s,es:

/iz/: ce, x, z, sh, ch, s, ge
/s/: t, p, f, k, th
/z/:không có trong hai tr n g h p trênườ ợ

2. Hi n t i ti p di n:ệ ạ ế ễ



* C u trúc:ấ
(+) S + is/am/are + Ving
(-) S + is/am/are not + Ving
(?) Is/Am/ Are + S + Ving
* Cách dùng:
_ ang x y ra t i 1 th i i m xác nh hi n t iĐ ả ạ ờ để đị ở ệ ạ
_ S p x y ra có d nh t tr c .ắ ả ựđị ừ ướ
_ Không dùng v i các ng t chi giác nh : SEE; HEAR; LIKE; LOVE ớ độ ừ ư
* Tr ng t i kèm: At the moment; at this time; right now; now; ạ ừđ

3. Hi n t i hoàn thành:ệ ạ

* C u trúc:ấ
(+) S + have/has + PII
(-) S + have/has not + PII
(?) Have/ Has + S + PII
* Cách dùng:
_ X y ra trong qúa kh , k t qu liên quan n hi n t i.( Nh n m nh nả ứ ế ả đế ệ ạ ấ ạ đế k t quế ả c a hành ủ
ng)độ
* Tr ng t : just; recently; lately; ever; never; already; yet;ạ ừ since; for; so far; until now; up to
now; up to present

4. Hi n t i hoàn thành ti p di n:ệ ạ ế ễ

* C u trúc:ấ
(+) S + have/has been + Ving
(-) S + have/has been + Ving
(?) Have/Has + S + been + Ving
* Cách dùng:

_ X y ra trong quá kh , kéo dài n hi n t i và có th ti p t c x y ra trong t n g lai. ( Nh nả ứ đế ệ ạ ể ế ụ ả ươ ấ
m nhạ tính liên t cụ c a hành ng)ủ độ
* Tr ng t i kèm: just; recently; lately; ever; never; since; for….ạ ừđ

5. Quá kh n :ứđơ

* C u trúc:ấ
(+) S + Ved/ PI-c t 2 trong b ng n g t b t quy t c.ộ ả Độ ừ ấ ắ
(-) S + didn’t + V
(?) Did + S + V
* Cách dúng:
_ X y ra và ch m d t hoán toàn trong quá kh .ả ấ ứ ứ
_ Nhi u hành ng x y ra liên ti p trong quá kh .ề độ ả ế ứ
_ Trong câu i u ki n lo i 2.đề ệ ạ
* Tr ng tù i kèm: Yesterday; the day before yesterday; ago; already; last; in + m c th i gianạ đ ố ờ
trong quá kh .ứ

Cách c ed:đọ

/id/: t,d
/t/: c, ch, s, f, k, p x, sh
/d/: các tr n g h p còn l iườ ợ ạ

6. Quá kh ti p di n:ứ ế ễ

* C u trúc:ấ
(+) S + was/ were + Ving
(-) S + was / were not + Ving.
(?) Was/ Were + S + Ving.
* Cách dùng:

_ Các hành ng x y ra t i 1 th i i m xác nh trong quá khđộ ả ạ ờ đ ể đị ứ
_ Nhi u hành ng x y ra ng th i trong quá kh .ề độ ả đồ ờ ứ
_ 1 hành ng ang x y ra 1 hành ng khác xen vào: hành ng ang x y ra dùng QKTD; độ đ ả độ độ đ ả
hành ng xen vào dùng QK .độ Đ
* T n i i kèm: While; when.ừ ố đ

7. Quá kh hoàn thành:ứ

* C u trúc:ấ
(+) S + had + PII
(-) S + had not + PII
(?) Had + S + PII
*Cách dùng:
_ M t hành ng x y ra tr c 1 hành ng khác trong QK ( hành ng x y ra tr c dùng ộ độ ả ướ độ độ ả ướ
QKHT; hành ng x y ra sau dùng QK )độ ả Đ
_ Hành ng x y ra tr c 1 th i i m xác nh trong quá kh .độ ả ướ ờ đ ể đị ứ
_ Trong câu i u ki n lo i 3.đ ề ệ ạ
* Tr ng t i kèm: before; after; when; while; as soon as; by(tr c); already; never; ever; ạ ừ đ ướ
until

8. Quá kh hoàn thành ti p di n (ít dùng):ứ ế ễ

* C u trúc:ấ
(+) S + had been + Ving
(-) S + hadn’t been + ving
(?) Had + S + been + Ving
* Cách dùng:
_ Ch hành ng ã và ang di n ra và có th hoàn t t tr c 1 hành ng khác trong quá ỉ độ đ đ ễ ể ấ ướ độ
kh ( nh n m nh nứ ấ ạ đế tính liên t cụ c a hành ng)ủ độ
* Tr ng t : before; after; when; while; as soon as; by(tr c); already; ever; until…ạ ừ ướ


9. T ng lai n:ươ đơ

* C u trúc:ấ
(+) S + will/ shall + V (will ngày nay có th dùng v i t t c cácể ớ ấ ả
(-) S + will/ shall not + V ngôi nh ng shall dùng v i “ I” và “WE” )ư ớ
(?)Will / Shall + S + V
* Cách dùng:
_ S p x y ra trong t ng lai không có d nh tr c.ắ ả ươ ự đị ướ
_ Câu yêu c u; ngh ; l i h a; d oán cho t ng lai.ầ đề ị ờ ứ ự đ ươ
_ Trong câu i u ki n lo i 1.đ ề ệ ạ
* Tr ng t : tomorrow; the day after tomorrow; next; in + th i gian t ng lai…ạ ừ ờ ở ươ

T ng lai g n:ươ ầ

* C u trúc:ấ
(+) S + is/am/are + going to + V
(-) S + is/am/ are not + going to + V
(?)Is/Am/ Are + S + going to + V
* Cách dùng:
_ S p x y ra trong t ng lai có d nh tr c.ắ ả ươ ự đị ướ
_ Ch c ch n s x y ra trong t ng lai theo 1 tình hu ng cho tr c.ắ ắ ẽ ả ươ ố ướ
* Tr ng t : tomorrow; the day after tomorrow; next; in+ th i gian t ng lai…ạ ừ ờ ở ươ

10. T ng lai ti p di n:ươ ế ễ

* C u trúc:ấ
(+) S + will / shall + be + Ving
(-) S + will / shall not + be + Ving
(?) Will / Shall + S + be + Ving

* Cách dùng:
_ ang x y ra t i th i i m xác nh trong t ng lai.Đ ả ạ ờ đ ể đị ươ
_ Nhi u hành ng x y ra ng th i trong t ng lai.ề độ ả đồ ờ ươ
* Tr ng t : các tr ng t nh trong t ng lai n; nh ng ph i d a vào t ng hoàn c nh c ạ ừ ạ ừ ư ươ đơ ư ả ự ừ ả ụ
th chia thì.ể để

11. T ng lai hoàn thành:ươ

* C u trúc:ấ
(+) S + will / shall + have + PII
(-) S will/ shall not + have + PII
(?) Will / Shall + S + have + PII
* Cách dùng:
_ M t hành ng x y ra tr c 1 hành ng khác trong t ng lai.ộ độ ả ướ độ ươ
_ M t hành ng x y ra tr c 1 th i i m xác nh trong t ng lai.ộ độ ả ướ ờ đ ể đị ươ
* Tr ng t : By the time; By + m c th i gian trong quá kh .ạ ừ ố ờ ứ

12.T ng lai hoàn thành ti p di n:ươ ế ễ

* C u trúc:ấ
(+) S + will have been + Ving
(-) S + won’t have been + Ving
(?) (How long) + will + S + have been + Ving
*Cách dùng:
_ K t h p v i m nh th i gian ( by the time + thì hi n t i n )ế ợ ớ ệ đề ờ ệ ạ đơ
_ Di n t hành ng ã và ang x y ra và có th hoàn t t tr c 1 hành ng khác trong ễ ả độ đ đ ả ể ấ ướ độ
t ng lai.ươ
* D u hi u nh n bi t: By the time + m nh th i gian thì hi n t i; by + ngày/ gi .ấ ệ ậ ế ệ đề ờ ở ệ ạ ờ

Trên ây ch là nh ng cách dùng c b n nh t c a 12 thì trong ti ng anh,qua ây các b n s đ ỉ ữ ơ ả ấ ủ ế đ ạ ẽ

có cái nhìn t ng th nh t v 12 thì,vì bài c ng khá dài nên ad không ng thêm ví d ổ ể ấ ề ũ đă ụ
n a.Tuy nhiên ây không ph i là m u ch t có th làm t t bài t p chia ng t .ữ đ ả ấ ố để ể ố ậ độ ừ

×