Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Chương trình đào tạo theo học tín chỉ- ngành kĩ thuật điện, điện tử

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (506.57 KB, 2 trang )

Năm thứ 5
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
I
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION
56
I.1 Chính trị Mác - Lênin Political Subjects
10
1 Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin I Basic Principles of Marxist Leninism I IDEO111 Những nguyên lý cơ bản CNMLN
2 2
2 Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin II Basic Principles of Marxist Leninism II IDEO122 Những nguyên lý cơ bản CNMLN
3 3
3
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt
Nam
Vietnam Communist Party's Revolution Line IDEO234
TTHCM&ĐLCM Đảng cộng sản Việt
Nam
3 3
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh's Ideology IDEO243
TTHCM&ĐLCM Đảng cộng sản Việt
Nam
2 2
I.2 Các môn kỹ năng Communication Skills
5
5 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm Communication Skills & Team Work COMS111 Phát triển kỹ năng
3 3
6 Kỹ năng tư duy phê phán Critical Thinking CRIT124 Phát triển kỹ năng 2 2
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer
31
7 Toán I (Giải tích một biến) Mathematics I (Single Variable Calculus) MATH111 Toán học
3 3


8 Toán II (Giải tích nhiều biến) Mathematics II (Multivariable Calculus) MATH122 Toán học
3 3
9 Toán III (Đại số tuyến tính) Mathematics III (Linear Algebra) MATH232 Toán học
3 3
10 Toán IVa (Phương trình vi phân) Mathematics IVa (Differential Equation) MATH243 Toán học
2 2
11 Toán IVb (Phương trình vật lý toán)
Mathematics IVb (Mathematical Physics
Equations)
MATH244 Toán học 2 2
12 Toán V (Xác suất thống kê) Mathematics V (Probability Statistics) MATH253 Toán học
3 3
13 Vật lý I Physics I PHYS112 Vật lý
3 3
14 Thí nghiệm vật lý I Physics Lab I PHYS122 Vật lý
1 1
15 Vật lý II Physics II PHYS233 Vật lý
3 3
16 Thí nghiệm vật lý II Physics Lab II PHYS243 Vật lý
1 1
17 Hóa đại cương I General Chemistry I CHEM112 Hóa học
3 3
18 Thí nghiệm hóa đại cương I General Chemistry Laboratory I
LCHEM11
2
Hóa học 1 1
19 Tin đại cương Introduction to Engineering Programming ENGR111 Kỹ thuật máy tính và mạng
3 3
I.4 Tiếng Anh English Tiếng Anh
10

20 Tiếng Anh I English I ENGL111 Tiếng Anh
4 4
21 Tiếng Anh II English II ENGL122 Tiếng Anh
4 4
22 Tiếng Anh III English III ENGL233 Tiếng Anh
2 2
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education
165t 4*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education Giáo dục thể chất
5 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION
87
II.1 Cơ sở khối ngành Foundation Subjects
9
23 Đồ hoạ kỹ thuật Technical Graphics DRAW214 Đồ hoạ kỹ thuật
3 3
24 Giới thiệu ngành nghề Study and Careers in Engineering ELEN104 Kỹ thuật điện
2 2
25 Toán ứng dụng cho kĩ sư điện Applied Mathematics for Electric Engineers AMA365 Kỹ thuật điện 4 4
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects
42
26 Mạch điện I Circuits I ELEN114 Kỹ thuật điện 4
4
27 Mạch điện II Circuits II ELEN125 Kỹ thuật điện 4
4
28 Điện tử I Electronics I ELEN115 Kỹ thuật điện 4
4
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ - NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 126 QĐ/ĐHTL của Hiệu trưởng ngày 16 Tháng 02 năm 2011)
TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Bộ môn quản lý Tín chỉ

Năm thứ
Năm thứ 2Năm thứ 3Năm thứ 4
30
Năm thứ 5
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ - NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 126 QĐ/ĐHTL của Hiệu trưởng ngày 16 Tháng 02 năm 2011)
TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Bộ môn quản lý Tín chỉ
Năm thứ
Năm thứ 2Năm thứ 3Năm thứ 4
29 Thiết bị điện tử và quang điện tử Electronic And Photonic Devices ELEN245 Kỹ thuật điện 3
3
30 Hệ thống tuyến tính I Linear Systems I ELEN215 Kỹ thuật điện 4
4
31 Hệ thống tuyến tính II Linear Systems II ELEN226 Kỹ thuật điện 4
4
32 Kỹ thuật điện từ Electromagnetics ELEN136 Kỹ thuật điện 4
4
33 Kỹ thuật cơ điện Electromechanics ELEN247 Kỹ thuật điện 4
4
34 Phân tích và thiết kế hệ thống năng lượng Power System Design And Analysis ELEN347 Kỹ thuật điện 4
4
35 Điều khiển ứng dụng Controllers For Factory Automation ELEN445 Kỹ thuật điện 3
3
36 Điện tử II Electronics II ELEN426 Kỹ thuật điện 4
4
II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 6
37 Quản lý năng lượng Energy Management ENM417 Thủy điện và năng lượng tái tạo
2 2
38 Đồ án kỹ thuật điện Electrical Engineering Project ELEN208 Kỹ thuật điện

4 4
II.4 Đồ án tốt nghiệp Graduation thesis
7 7
II.5 Kiến thức tự chọn Selectives
23 3 10 10
Tổng cộng (I + II) Total 143 15 21 15 16 18 18 17 16 7
II.5.1 Kỹ thuật điện Electrical Engineering 23 3 10 10
1 Môn lựa chọn ngoài ngành* Engineering Science Elective ESE213 Theo lựa chọn của sinh viên
3 3
2 Thiết kế và bảo vệ hệ thống phân phối điện
Electrical Distribution System Design And
Protection
ELEN356 Kỹ thuật điện 4 4
3 Chất lượng điện năng Electric Power Quality ELEN367 Kỹ thuật điện
3 3
4 Hệ thống điện Power Systems Engineering ELEN377 Kỹ thuật điện
3 3
5 Điện tử công suất Power Electronics ELEN348 Kỹ thuật điện
4 4
6 Hệ thống truyền động điện Electric Drive Systems ELEN467 Kỹ thuật điện
4 4
7 Vận hành nhà máy điện Power Generation Operation and Control ELEN378 Kỹ thuật điện
3 3
8 Mạch điện tử nâng cao Advanced Electronic Circuits ELEN438 Kỹ thuật điện
3 3
9 Hệ thống điều khiển Control Systems ELEN447 Kỹ thuật điện 3 3
31

×