Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Chương trình đào tạo đại học- ngành kỹ thuật điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.12 KB, 1 trang )

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC – NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
Toán A1
3(3.1.4)
Toán A3
3(3.2.5)
Xsuất
Thkê
3(3.1.4)
Anh Văn 4
2(2.1.4)
Lịch sử Đảng
2(2.1.4)
Pluật VN đại
cương
2(2.1.4)
TViệt thực
hành
2(2.1.4)
Bvệ Relay& Tự động hóa
Hệ thống điện
3(3.2.6)
Toán A2
3(3.2.5)
Toán A4
2(2.1.4)
Cơ ứng
dụng
3(3.1.0)
CNXHKH
2(2.1.4)


Nhiệt Động
lực học Kỹ
thuật
2(2.1.4)
Hệ thống
điện 1
2(2.1.4)
Hệ thống điều khiển số
2(2.1.4)
Vật lý 1
3(3.1.4)
Vật lý 2
2(2.1.4)
Vật lý 3
2(2.1.4)
Trường điện từ
3(3.1.6)
Điện tử cơ
bản
3(3.2.6)
Hệ thống
điện 2
3(3.2.6)
Vi Xử lý
3(3.1.6)
Kỹ thuật
cao áp
3(3.2.6)
LATN
10(0.10.4

0)
Hóa Đcương
3(3.2.5)
Tin học 1
3 (3.2.5)
Vẽ kỹ
thuật
3(3.1.4)
Vật liệu điện
2(2.1.4)
Đo điện
2(2.1.4)
An toàn điện
2(2.0.4)
Điện tử công
suất 1
2(2.1.4)
Hệ thống
điện 3
2(2.1.4)
Truyền
động điện
2(2.1.4)
Môn tự chọn:
3x2(2.1.4)
Chọn 3 trong các môn
sau
Anh văn 1
3(3.3.6)
Triết học

3(3.2.5)
Anh văn
2
3(3.3.6)
Ktế Chtrị
3(3.2.5)
Anh văn 3
3(3.3.6)
Hàm phức
toán tử
2(2.1.4)
Mạch điện
1
3(3.2.6)
Phương
pháp tính
2(2.1.4)
Mạch điện 2A
3(3.2.6)
Tin học 2
2(2.1.4)
Kỹ Thuật điện
1
3(3.2.6)
Kỹ thuật số 1
2(2.1.4)
Kỹ thuật điện
2
3(3.2.6)
Cơ sở ĐK

tự động
2(2.1.4)
Quản lý
doanh
nghiệp
3(3.2.6)
1. Kỹ thuật chiếu sáng
2. Kỹ thuật lạnh
3. Điện công nghệ
4. PLC
5. Trí tuệ nhân tạo & hệ
chuyên gia
6. SCADA
7.Điện tử công nghiệp
8. Tkế Tbị điện
9. Ổn định Hệ thống điện
10. CAD trong Kỹ thuật
điện
11. Thiết kế hệ thống điện
12. ĐT công suất 2B
13. Vận hành&điều khiển
hệ thống điện
TN Vật lý
1(0.1.2)
TN Kỹ thuật
điện 1
1(0.1.2)
TN Vật liệu
Điện
1(0.1.2)

TN Kỹ thuật
điện 2
1(0.2.2)
TN Đo điện
1(0.1.2)
TN KTSố-
VXL
1(0.2.2)
TN ĐT
công suất
1(0.2.2)
TN Hệ thống điện
1(0.2.2)
TN Điện công nghiệp
1(0.2.2)
Thể dục 1 & 2
Chứng chỉ (2)
TN Mạch điện
1(0.2.2)
TN Điện tử cơ
bản
1(0.1.2)
TT điện A
3(0.6.4)
ĐA điện 1
1(0.1.4)
ĐA điện 2
1(0.1.4)
Giáo dục
Quốc phòng

Chứng chỉ (6)
Thể dục
3
Chứng
chỉ (1)
Thể dục
4
Chứng
chỉ (1)
TH Tin học 2
1(0.1.2)
TT điện tử C
1(0.2.2)
TTTN
2(0.12.2)
18TCTL+1T
CTH+
8Chchỉ
1TN+8Chchỉ
30tiết/tuần
16TCTL+
1Chchỉ
1Chchỉ
27tiết/tuầ
n
21TCTL+
1Chchỉ
1Chchỉ
32tiết/tuầ
n

17TCTL+2TCT
H=19TC
2TN
29tiết/tuần
16TCLT+4TC
TH =18TC
3TN +1TT
29tiết/tuần
12TCLT+5TC
TH =17TC
2TN +1TT
27tiết/tuần
14TCLT+3T
CTH =17TC
1ĐAMH+
2TN
27tiết/tuần
11TCLT+5TCTH =16TC
1ĐAMH+ 2TN+1TTTN
22tiết/tuần (không kể
TTTN)
10TC

×