Tải bản đầy đủ (.pdf) (55 trang)

40 câu hỏi trắc nghiệm hóa 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.89 KB, 55 trang )

40 CÂU HӒI TRҲC NGHIӊM HÓA HӐC 9
1. Canxi oxit tiӃp xúc lâu ngày vӟi không khí sӁ bӏ giҧm chҩt lưӧng. Nguyên nhân do:
A) Canxi oxit bӏ phân hӫy.
B) Canxi oxit tác dөng vӟi CO2 trong không khí tҥo thành
đá vôi.
C) Canxi oxit tác dөng vӟi O2 trong không khí.
D) Canxi oxit tác dөng vӟi CH4 trong không khí tҥo thành
muӕi.
E) Cҧ bӕn ý trên đӅu đúng.
2. Có phҧn ӭng sau: . . . . . + H2SO4 =>
BaSO4 + . . . .
ĐӇ phҧn ӭng xҧy ra đưӧc thì em phҧi
chӑn chҩt nào trong các chҩt sau?
A) BaCO3
B) BaO
C) Ba
D) Ba(OH)2
E) Cҧ A,B,C,D
3. Phương pháp nào
sau đây điӅu chӃ
đưӧc sҳt (III)
hiđrôxit?
A) Cho kim loҥi Sҳt tác dөng vӟi Natri hiđrôxit.
B) Cho muӕi Sҳt (II) clorua tác dөng vӟi Đӗng hiđrôxit.
C) Cho muӕi Sҳt (III) clorua tác dөng vӟi Kali hiđrôxit.
D) Cho oxit sҳt (II) tác dөng vӟi axit Clohiđric.
E) Cho muӕi Sҳt (III) sunfát tác dөng vӟi Bri sunfát.
H
ã
y


v
i
Ӄ
t

P
T
H
H

x
ҧ
y

r
a
.

4
.

Đ
Ӈ

p
h
â
n

b

i
Ӌ
t

h
a
i

d
u
n
g

d
ӏ
c
h

N
a
2
S
O
4

v
à

K
2

C
O
3
,

e
m

c
ó

t
h
Ӈ

d
ù
n
g

d
u
n
g

d
ӏ
c
h


t
h
u
ӕ
c

t
ӱ

n
à
o
?

A) CaCl2
B) KOH
C) H2SO4
D) Cҧ A, B, C



A) 7,14 (l)
B) 11,2 (l)
C) 6,52 (l)
D) 9,52 (l)

A. Na2O, CaO, K2O.
B. SO2, CO2, CO, CaO, Na2O.
C. SO2, CO2, N2O5
D. Na2O, CaO, Al2O3, MgO, CO

E. CaO, Al2O3, MgO, CO, K2O.
a. Nhӳng oxit vӯa tác dөng vӟi nưӟc vӯa tác dөng vӟi
kiӅm là: . . . . . . .
b. Nhӳng oxit vӯa tác dөng vӟi nưӟc vӯa tác dөng vӟi
axit là: . . . . . . .

×